

So sánh tính kim loại của Na, Mg, K
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
so sánh tính kim loại của na mg k đúng là
- Ứng dụng của các kim loại kiềm và kiềm thổ 1. So sánh độ âm điện của Na, Mg, K? 2. Nguyên tử nào có bán kính nguyên tử lớn nhất trong ba nguyên tố Na, Mg, K? 3. So sánh năng lượng ion hóa thứ nhất của Na, Mg, K? 4. Kim loại nào dễ dàng nhường electron nhất Na, Mg hay K? 5. Sắp xếp Na, Mg, K theo chiều tăng dần tính kim loại? 6. Giải thích tại sao K có tính kim loại mạnh hơn Na? 7. Tại sao Mg lại có tính kim loại yếu hơn Na? 8. So sánh khả năng phản ứng với nước của Na, Mg, K? 9. Chất nào phản ứng mạnh mẽ nhất với axit HCl Na, Mg hay K? 10. So sánh tính bazơ của các hiđroxit NaOH, Mg(OH)2, KOH? 11. Hiđroxit nào có pH cao nhất khi hòa tan trong nước với cùng nồng độ mol? 12. So sánh nhiệt độ nóng chảy của Na, Mg, K? 13. So sánh nhiệt độ sôi của Na, Mg, K? 14. Kim loại nào có khối lượng riêng nhỏ nhất trong ba kim loại trên? 15. So sánh độ cứng của Na, Mg, K? 16. Kim loại nào mềm nhất? 17. So sánh khả năng dẫn điện của Na, Mg, K? 18. Kim loại nào dẫn điện tốt nhất? 19. So sánh khả năng dẫn nhiệt của Na, Mg, K? 20. Kim loại nào có cấu hình electron lớp ngoài cùng khác biệt nhất? 21. Số electron hóa trị của Na, Mg, K lần lượt là bao nhiêu? 22. Vị trí của Na, Mg, K trong bảng tuần hoàn có ảnh hưởng như thế nào đến tính kim loại? 23. Na, Mg, K thuộc nhóm và chu kỳ nào trong bảng tuần hoàn? 24. Điều gì xảy ra khi cho Na, Mg, K tác dụng với khí clo (Cl2)? 25. So sánh tính chất của các oxit Na2O, MgO, K2O? 26. Oxit nào có tính bazơ mạnh nhất? 27. So sánh khả năng tạo ion dương của Na, Mg, K? 28. Ion nào có kích thước nhỏ nhất Na+, Mg2+, K+? 29. So sánh điện tích hạt nhân của Na, Mg, K? 30. Số proton trong hạt nhân của Na, Mg, K lần lượt là bao nhiêu? 31. Ảnh hưởng của lực hút giữa hạt nhân và electron đến tính kim loại? 32. Ảnh hưởng của số lớp electron đến tính kim loại? 33. So sánh năng lượng liên kết kim loại của Na, Mg, K? 34. Kim loại nào có liên kết kim loại mạnh nhất? 35. Giải thích sự khác biệt về tính kim loại dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng? 36. So sánh màu ngọn lửa khi đốt cháy Na, Mg, K? 37. Màu ngọn lửa đặc trưng của Na là gì? 38. Màu ngọn lửa đặc trưng của K là gì? 39. Tại sao Mg khi đốt cháy trong không khí tạo ra ánh sáng trắng mạnh? 40. So sánh ứng dụng của Na, Mg, K trong đời sống và công nghiệp? 41. Na được sử dụng để làm gì? 42. Mg được sử dụng để làm gì? 43. K được sử dụng để làm gì? 44. Tại sao Na và K được bảo quản trong dầu hỏa? 45. Mg có phản ứng với nước lạnh không? Nếu có, phản ứng như thế nào? 46. So sánh tốc độ phản ứng của Na và K với nước? 47. Phương trình hóa học phản ứng giữa K và nước là gì? 48. Phương trình hóa học phản ứng giữa Na và axit HCl là gì? 49. Phương trình hóa học phản ứng giữa Mg và dung dịch CuSO4 là gì? 50. So sánh khả năng khử của Na, Mg, K? 51. Kim loại nào là chất khử mạnh nhất trong dãy Na, Mg, K? 52. Tại sao tính kim loại lại tăng dần trong một nhóm từ trên xuống dưới? 53. Tại sao tính kim loại lại giảm dần trong một chu kỳ từ trái sang phải? 54. Na, Mg, K có thuộc cùng một nhóm hay chu kỳ không? 55. So sánh tính khử của ion Na+, Mg2+, K+? 56. Ion nào dễ bị khử nhất? 57. So sánh khả năng tác dụng với oxi của Na, Mg, K? 58. Sản phẩm của phản ứng giữa Na và oxi trong điều kiện thường là gì? 59. Sản phẩm của phản ứng giữa K và oxi trong điều kiện thường là gì? 60. Mg cháy trong oxi tạo thành sản phẩm gì? 61. So sánh thành phần hóa học của các khoáng chất chứa Na, Mg, K trong tự nhiên? 62. Các nguồn cung cấp Na, Mg, K chủ yếu từ đâu? 63. Quá trình điều chế Na trong công nghiệp như thế nào? 64. Quá trình điều chế Mg trong công nghiệp như thế nào? 65. Quá trình điều chế K trong công nghiệp như thế nào? 66. Tại sao không thể điều chế Na, Mg, K bằng phương pháp điện phân dung dịch muối của chúng? 67. Phương pháp điện phân nóng chảy được sử dụng để điều chế kim loại nào trong số Na, Mg, K? 68. So sánh giá thành của Na, Mg, K? Kim loại nào đắt nhất? 69. Độ phổ biến của Na, Mg, K trong vỏ trái đất như thế nào? 70. Nguyên tố nào chiếm hàm lượng lớn nhất trong các hợp chất kiềm và kiềm thổ? 71. So sánh vai trò sinh học của Na, Mg, K đối với cơ thể người? 72. Ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể? 73. Ion nào là thành phần của diệp lục? 74. Ion nào cần thiết cho hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp? 75. So sánh độc tính của các hợp chất chứa Na, Mg, K (nếu có)? 76. Các biện pháp an toàn khi làm việc với Na, Mg, K trong phòng thí nghiệm? 77. Cách xử lý khi bị bỏng do Na hoặc K? 78. So sánh tính tan trong nước của các muối clorua của Na, Mg, K (NaCl, MgCl2, KCl)? 79. So sánh tính tan trong nước của các muối sunfat của Na, Mg, K (Na2SO4, MgSO4, K2SO4)? 80. So sánh nhiệt độ phân hủy của các muối cacbonat của Na, Mg, K (Na2CO3, MgCO3, K2CO3)? 81. Muối nào dễ bị nhiệt phân hủy nhất? 82. So sánh khả năng tạo phức của các ion Na+, Mg2+, K+? 83. Ion nào có khả năng tạo phức mạnh nhất? 84. So sánh ứng dụng của các hợp chất của Na (ví dụ NaOH, Na2CO3)? 85. So sánh ứng dụng của các hợp chất của Mg (ví dụ MgO, MgSO4)? 86. So sánh ứng dụng của các hợp chất của K (ví dụ KOH, KCl)? 87. Tại sao NaOH được gọi là xút ăn da? 88. CaCO3 và MgCO3 có trong thành phần của loại đá nào? 89. KCl được sử dụng làm phân bón kali như thế nào? 90. So sánh độ bền của các hiđrua kim loại NaH, MgH2, KH? 91. Hiđrua nào phản ứng mạnh nhất với nước? 92. So sánh tính chất hóa học của Na2O2 và K2O2? 93. Peroxit nào được sử dụng để làm trắng vải? 94. So sánh khả năng hấp thụ nước của các muối khan NaCl, MgCl2, KCl? 95. Muối nào được sử dụng làm chất hút ẩm? 96. So sánh màu sắc của các hợp chất muối của Na, Mg, K? 97. Hầu hết các muối của kim loại kiềm có màu gì? 98. So sánh khả năng tạo dung dịch keo của các hiđroxit kim loại kiềm và kiềm thổ? 99. Hiđroxit nào ít tan nhất trong nước? 100. So sánh ảnh hưởng của kích thước ion đến tính chất hóa học của các kim loại kiềm và kiềm thổ? 101. So sánh ảnh hưởng của điện tích ion đến tính chất hóa học của các kim loại kiềm và kiềm thổ? 102. So sánh tính поляризуемость của các ion Na+, Mg2+, K+? 103. Ion nào có khả năng поляризуемость lớn nhất? 104. So sánh khả năng làm mềm nước cứng của Na2CO3 và các hợp chất khác? 105. Tại sao Na2CO3 được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời và vĩnh cửu? 106. So sánh phương pháp nhận biết ion Na+, Mg2+, K+ trong dung dịch? 107. Thuốc thử đặc trưng để nhận biết ion K+ là gì? 108. Hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ dung dịch NaOH vào dung dịch MgCl2? 109. So sánh khả năng tạo hợp kim của Na, Mg, K? 110. Hợp kim Magnalium có thành phần chính là gì và có ứng dụng gì? 111. Tại sao kim loại kiềm thường không được sử dụng để tạo hợp kim? 112. So sánh tính phóng xạ của các đồng vị của Na, Mg, K (nếu có)? 113. Đồng vị phóng xạ của K được sử dụng để làm gì (ví dụ xác định niên đại địa chất)? 114. So sánh vai trò của Na và K trong truyền dẫn xung thần kinh? 115. Bơm natri-kali hoạt động như thế nào? 116. Sự mất cân bằng nồng độ Na+ và K+ trong tế bào có thể gây ra hậu quả gì? 117. So sánh vai trò của Mg trong quá trình quang hợp ở thực vật? 118. Ion nào là trung tâm hoạt động của phân tử chlorophyll? 119. So sánh khả năng tạo liên kết ion của Na, Mg, K với các halogen? 120. Muối halogenua nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất? 121. So sánh tính hút ẩm của NaCl và MgCl2? 122. Tại sao muối NaCl thường bị vón cục trong điều kiện ẩm ướt? 123. So sánh độ tan trong nước của các muối nitrat của Na, Mg, K (NaNO3, Mg(NO3)2, KNO3)? 124. Muối nitrat nào được sử dụng làm phân bón? 125. So sánh khả năng bị nhiệt phân hủy của các muối nitrat của Na, Mg, K? 126. Sản phẩm của sự nhiệt phân hủy Mg(NO3)2 là gì? 127. So sánh tính bền nhiệt của các muối sunfit của Na, Mg, K (Na2SO3, MgSO3, K2SO3)? 128. So sánh khả năng phản ứng với axit của các muối cacbonat và bicacbonat của Na, Mg, K? 129. Phản ứng giữa Na2CO3 và HCl tạo ra khí gì? 130. So sánh khả năng tạo thành muối bicacbonat của Na, Mg, K? 131. Muối bicacbonat nào được sử dụng làm bột nở? 132. So sánh ứng dụng của Na kim loại trong đèn hơi natri? 133. Tại sao đèn hơi natri phát ra ánh sáng màu vàng? 134. So sánh ứng dụng của Mg trong sản xuất hợp kim nhẹ cho ngành hàng không? 135. Hợp kim của Mg có ưu điểm gì so với các hợp kim khác trong ngành hàng không? 136. So sánh ứng dụng của K trong sản xuất phân bón kali? 137. Các loại phân bón kali phổ biến là gì? 138. So sánh vai trò của ion Mg2+ trong các phản ứng sinh hóa trong cơ thể? 139. Ion Mg2+ là cofactor cho nhiều enzyme quan trọng, ví dụ enzyme nào? 140. So sánh ảnh hưởng của nồng độ ion Na+, Mg2+, K+ đến hoạt động của tế bào? 141. Sự thay đổi nồng độ các ion này có thể dẫn đến các bệnh lý gì? 142. So sánh phương pháp điều chế các hợp chất quan trọng của Na (ví dụ NaOH)? 143. Quá trình điện phân dung dịch NaCl bão hòa (phương pháp clo-kiềm) tạo ra sản phẩm gì? 144. So sánh phương pháp điều chế các hợp chất quan trọng của Mg (ví dụ MgO)? 145. MgO được điều chế bằng cách nhiệt phân muối nào của Mg? 146. So sánh phương pháp điều chế các hợp chất quan trọng của K (ví dụ KOH)? 147. KOH thường được điều chế bằng cách nào trong công nghiệp? 148. So sánh tính chất vật lý của các hợp chất halogenua của Na, Mg, K (ví dụ màu sắc, trạng thái)? 149. Hầu hết các muối halogenua đều ở trạng thái gì ở điều kiện thường? 150. So sánh tính chất hóa học của các hợp chất halogenua của Na, Mg, K (ví dụ khả năng tan trong nước)? 151. Muối halogenua nào tan tốt nhất trong nước? 152. So sánh ứng dụng của các hợp chất halogenua của Na (ví dụ NaCl trong đời sống)? 153. NaCl có vai trò gì trong bảo quản thực phẩm? 154. So sánh ứng dụng của các hợp chất halogenua của Mg (ví dụ MgCl2 trong sản xuất Mg)? 155. So sánh ứng dụng của các hợp chất halogenua của K (ví dụ KCl làm phân bón)? 156. So sánh độ cứng của các oxit Na2O, MgO, K2O? 157. Oxit nào có cấu trúc mạng tinh thể ion mạnh nhất? 158. So sánh nhiệt độ nóng chảy của các oxit Na2O, MgO, K2O? 159. Oxit nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất? 160. So sánh khả năng phản ứng với axit của các oxit Na2O, MgO, K2O? 161. Oxit nào phản ứng mạnh nhất với axit? 162. So sánh khả năng phản ứng với bazơ của các oxit Na2O, MgO, K2O? 163. Oxit nào có tính lưỡng tính (amphoteric)? 164. So sánh tính hút ẩm của các hiđroxit NaOH, Mg(OH)2, KOH? 165. Hiđroxit nào được sử dụng làm chất hút ẩm mạnh? 166. So sánh độ tan trong nước của các hiđroxit NaOH, Mg(OH)2, KOH? 167. Hiđroxit nào ít tan nhất trong nước? 168. So sánh tính bazơ của các dung dịch hiđroxit có cùng nồng độ mol? 169. Dung dịch nào có pH cao nhất? 170. So sánh khả năng hấp thụ CO2 từ không khí của NaOH và KOH? 171. Tại sao dung dịch NaOH và KOH cần được bảo quản kín? 172. So sánh khả năng phản ứng với muối của các kim loại Na, Mg, K? 173. Kim loại nào có thể đẩy các kim loại khác ra khỏi dung dịch muối của chúng? 174. Ví dụ về phản ứng thế giữa kim loại kiềm/kiềm thổ và dung dịch muối? 175. So sánh khả năng tác dụng với lưu huỳnh của Na, Mg, K? 176. Sản phẩm của phản ứng giữa Na và lưu huỳnh là gì? 177. So sánh khả năng tác dụng với photpho của Na, Mg, K? 178. So sánh khả năng tác dụng với cacbon của Na, Mg, K? 179. So sánh khả năng tác dụng với hiđro của Na, Mg, K? 180. Kim loại nào tạo hiđrua ion? 181. So sánh tính khử của các kim loại kiềm (Li, Na, K, Rb, Cs)? 182. Tại sao tính khử của kim loại kiềm tăng dần từ Li đến Cs mặc dù năng lượng ion hóa không giảm đều? 183. So sánh tính kim loại của các kim loại kiềm thổ (Be, Mg, Ca, Sr, Ba)? 184. Tại sao tính kim loại của kim loại kiềm thổ tăng dần từ Be đến Ba? 185. So sánh tính chất đặc trưng của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 186. Điểm giống và khác nhau cơ bản giữa kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ là gì? 187. So sánh số electron hóa trị của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 188. So sánh khả năng tạo ion dương của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 189. So sánh điện tích ion thường gặp của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 190. So sánh độ âm điện trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 191. So sánh năng lượng ion hóa trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 192. So sánh bán kính nguyên tử trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 193. So sánh mật độ năng lượng liên kết kim loại trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 194. So sánh nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 195. So sánh độ cứng trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 196. So sánh khả năng dẫn điện trung bình của nhóm kim loại kiềm và nhóm kim loại kiềm thổ? 197. So sánh khả năng phản ứng với nước của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 198. So sánh tính bazơ của hiđroxit của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 199. So sánh tính tan của hiđroxit của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 200. So sánh tính chất của oxit của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 201. So sánh tính tan của muối cacbonat của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 202. So sánh tính tan của muối sunfat của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 203. So sánh màu ngọn lửa khi đốt cháy muối của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 204. So sánh ứng dụng chính của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 205. So sánh phương pháp điều chế kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong công nghiệp? 206. So sánh độ phổ biến của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong vỏ trái đất? 207. So sánh vai trò sinh học của ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ? 208. So sánh độc tính của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ (nếu có)? 209. So sánh các biện pháp bảo quản kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 210. So sánh khả năng tạo hợp kim của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 211. So sánh tính chất từ của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ? 212. So sánh tính phóng xạ của các đồng vị của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ (nếu có)? 213. So sánh vai trò của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong nông nghiệp (ví dụ phân bón)? 214. So sánh vai trò của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong y học (ví dụ thuốc)? 215. So sánh vai trò của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong các ngành công nghiệp khác nhau? 216. So sánh ảnh hưởng của môi trường đến tính kim loại của Na, Mg, K? 217. Nhiệt độ có ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng của Na, Mg, K với nước không? 218. Nồng độ chất phản ứng có ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng của Na, Mg, K không? 219. Áp suất có ảnh hưởng đáng kể đến phản ứng của Na, Mg, K trong điều kiện thông thường không? 220. Chất xúc tác có thể được sử dụng để tăng tốc độ phản ứng của Mg với nước không? 221. So sánh các phương pháp xác định tính kim loại của một nguyên tố? 222. Dựa vào những tính chất nào để đánh giá mức độ tính kim loại của một nguyên tố? 223. Tính kim loại có liên quan đến năng lượng liên kết trong mạng tinh thể kim loại như thế nào? 224. Giải thích sự khác biệt về tính kim loại dựa trên mô hình biển electron? 225. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với các nguyên tố lân cận trong bảng tuần hoàn? 226. So sánh tính kim loại của Na với Li và Rb? 227. So sánh tính kim loại của Mg với Be và Ca? 228. So sánh tính kim loại của K với Na và Ca? 229. So sánh tính phi kim của các nguyên tố thuộc nhóm halogen (F, Cl, Br, I)? 230. So sánh tính phi kim của các nguyên tố thuộc nhóm oxi (O, S, Se, Te)? 231. Mối quan hệ giữa tính kim loại và tính phi kim trong một chu kỳ và một nhóm? 232. So sánh tính chất hóa học của các nguyên tố kim loại điển hình và kim loại chuyển tiếp? 233. So sánh tính kim loại của các kim loại chuyển tiếp trong cùng một chu kỳ và cùng một nhóm? 234. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với nhôm (Al)? 235. Tại sao Al có tính kim loại yếu hơn Na và K nhưng mạnh hơn Mg? 236. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với silic (Si)? 237. Si là kim loại, phi kim hay á kim? 238. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với photpho (P)? 239. P là kim loại hay phi kim? 240. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với lưu huỳnh (S)? 241. S là kim loại hay phi kim? 242. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với clo (Cl)? 243. Cl là kim loại hay phi kim? 244. So sánh tính kim loại của Na, Mg, K với argon (Ar)? 245. Ar là kim loại, phi kim hay khí hiếm? 246. So sánh khả năng tạo liên kết ion của Na, Mg, K? 247. Ion nào có khả năng tạo liên kết ion mạnh nhất? 248. So sánh khả năng tạo liên kết cộng hóa trị của Na, Mg, K (trong các hợp chất)? 249. Hợp chất nào của Mg có tính cộng hóa trị đáng kể? 250. So sánh năng lượng mạng lưới tinh thể của các muối halogenua của Na, Mg, K? 251. Muối nào có năng lượng mạng lưới tinh thể cao nhất? 252. So sánh độ tan trong nước của các hợp chất ion dựa trên năng lượng mạng lưới và năng lượng hiđrat hóa? 253. So sánh năng lượng hiđrat hóa của các ion Na+, Mg2+, K+? 254. Ion nào có năng lượng hiđrat hóa lớn nhất? 255. So sánh ảnh hưởng của hiệu ứng chắn electron đến tính kim loại? 256. Hiệu ứng chắn electron là gì và nó ảnh hưởng đến lực hút hạt nhân như thế nào? 257. So sánh điện tích hiệu dụng của hạt nhân tác dụng lên electron hóa trị của Na, Mg, K? 258. Nguyên tử nào có điện tích hiệu dụng lớn nhất? 259. So sánh khái niệm tính kim loại theo thuyết dải năng lượng trong chất rắn? 260. Sự khác biệt về cấu trúc dải năng lượng giữa kim loại, chất bán dẫn và chất cách điện? 261. Tại sao Na, Mg, K là chất dẫn điện tốt theo thuyết dải năng lượng? 262. So sánh ứng dụng của Na lỏng làm chất tải nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân? 263. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng Na lỏng làm chất tải nhiệt? 264. So sánh vai trò của Mg trong các phản ứng Grignard trong hóa hữu cơ? 265. Thuốc thử Grignard là gì và nó có ứng dụng gì? 266. So sánh ứng dụng của các hợp chất của K trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ? 267. Kali cacbonat (K2CO3) có vai trò gì trong sản xuất thủy tinh? 268. So sánh các phương pháp khai thác các hợp chất của Na, Mg, K từ tự nhiên? 269. Natri clorua (NaCl) thường được khai thác bằng phương pháp nào? 270. Magie clorua (MgCl2) thường được thu từ nguồn nào? 271. Kali clorua (KCl) thường được khai thác từ các mỏ muối kali như thế nào? 272. So sánh tác động của việc khai thác Na, Mg, K đến môi trường? 273. Các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình khai thác? 274. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong hoạt động của thực vật (ngoài quang hợp)? 275. Kali có vai trò gì trong việc điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng ở lá cây? 276. Magie có vai trò gì trong việc hoạt hóa các enzyme trong quá trình trao đổi chất của thực vật? 277. Natri có vai trò gì trong việc cân bằng nước trong tế bào thực vật? 278. So sánh hàm lượng Na, Mg, K trong đất và vai trò của chúng đối với độ phì nhiêu của đất? 279. Tại sao việc bổ sung phân bón chứa K lại quan trọng cho sự phát triển của cây trồng? 280. So sánh các dạng phân bón chứa Na, Mg, K thường được sử dụng? 281. So sánh hiệu quả của các loại phân bón khác nhau đối với sự phát triển của cây trồng? 282. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong cơ thể động vật (ngoài con người)? 283. Ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu trong tế bào động vật? 284. Ion nào cần thiết cho sự co cơ ở động vật? 285. So sánh sự hấp thụ Na, Mg, K từ thức ăn và quá trình bài tiết chúng trong cơ thể người? 286. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hấp thụ và bài tiết các ion này? 287. So sánh các rối loạn sức khỏe liên quan đến sự thiếu hụt hoặc dư thừa Na, Mg, K trong cơ thể? 288. Hạ natri máu là gì và nguyên nhân gây ra? 289. Tăng kali máu là gì và nguy hiểm như thế nào? 290. Thiếu magie có thể gây ra các triệu chứng gì? 291. So sánh các phương pháp điều trị các rối loạn điện giải liên quan đến Na, Mg, K? 292. So sánh hàm lượng Na, Mg, K trong các loại thực phẩm khác nhau? 293. Thực phẩm nào là nguồn cung cấp kali tốt? 294. Thực phẩm nào giàu magie? 295. Nên ăn bao nhiêu natri mỗi ngày để đảm bảo sức khỏe? 296. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong công nghiệp sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa? 297. NaOH và KOH được sử dụng như thế nào trong quá trình sản xuất xà phòng? 298. Các hợp chất của Mg có được sử dụng trong chất tẩy rửa không? Nếu có, vai trò là gì? 299. So sánh ứng dụng của Na, Mg, K trong các thiết bị điện và điện tử? 300. Kim loại nào được sử dụng trong pin natri-ion? 301. Hợp kim của Mg được sử dụng trong các bộ phận nhẹ của thiết bị điện tử như thế nào? 302. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong các quá trình hóa học khác nhau (ví dụ xúc tác)? 303. Các hợp chất của kali được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng nào? 304. So sánh tính chất hóa học của các đồng vị bền của Na, Mg, K? 305. Số lượng neutron khác nhau giữa các đồng vị có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hóa học không? 306. So sánh ứng dụng của các đồng vị phóng xạ của Na, Mg, K trong nghiên cứu khoa học và y học? 307. Đồng vị phóng xạ của Na được sử dụng trong y học hạt nhân như thế nào? 308. Đồng vị phóng xạ của Mg có ứng dụng gì? 309. So sánh phương pháp xác định hàm lượng Na, Mg, K trong các mẫu khác nhau (ví dụ nước, đất, máu)? 310. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) được sử dụng để xác định nồng độ kim loại như thế nào? 311. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa được sử dụng để định tính và định lượng kim loại kiềm và kiềm thổ như thế nào? 312. So sánh độ nhạy và độ chính xác của các phương pháp phân tích khác nhau? 313. So sánh các tiêu chuẩn và quy định về hàm lượng Na, Mg, K trong nước uống và thực phẩm? 314. Tại sao việc kiểm soát hàm lượng các ion này lại quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng? 315. So sánh các phương pháp xử lý nước để loại bỏ hoặc bổ sung Na, Mg, K? 316. Quá trình khử khoáng của nước có ảnh hưởng đến hàm lượng các ion này như thế nào? 317. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong các hệ thống sinh học khác nhau (ví dụ vi sinh vật)? 318. Vi sinh vật có cần các ion này cho sự phát triển và trao đổi chất không? 319. So sánh ảnh hưởng của độ pH đến tính chất hóa học của Na, Mg, K và các hợp chất của chúng? 320. Độ pH có ảnh hưởng đến độ tan của các hiđroxit và cacbonat kim loại không? 321. So sánh ảnh hưởng của các phối tử khác nhau đến tính chất hóa học của các ion Na+, Mg2+, K+ trong dung dịch phức chất? 322. Khả năng tạo phức của các ion này phụ thuộc vào yếu tố nào? 323. So sánh ứng dụng của các hợp chất chứa Na, Mg, K trong phân tích hóa học (ví dụ thuốc thử)? 324. EDTA được sử dụng để chuẩn độ ion kim loại nào? 325. So sánh các phương pháp tổng hợp các hợp chất hữu cơ kim loại chứa Na, Mg, K? 326. Thuốc thử organomagnesium (Grignard) được tổng hợp như thế nào? 327. So sánh tính chất hóa học của các hợp chất hữu cơ kim loại của Na, Mg, K? 328. Các hợp chất này có độ phản ứng cao như thế nào? 329. So sánh ứng dụng của các hợp chất hữu cơ kim loại của Na, Mg, K trong tổng hợp hữu cơ? 330. Chúng được sử dụng để tạo liên kết cacbon-cacbon như thế nào? 331. So sánh vai trò của Na, Mg, K trong các quá trình điện hóa (ví dụ pin)? 332. Pin natri-lưu huỳnh hoạt động như thế nào? 333. Ion nào di chuyển qua chất điện phân trong pin lithium-ion và pin natri-ion? 334. So sánh tiềm năng điện cực tiêu chuẩn của Na, Mg, K? 335. Kim loại nào có xu hướng bị oxi hóa nhất? 336. So sánh ứng dụng của Na, Mg, K trong công nghệ vật liệu mới? 337. Vật liệu chứa magie có tính chất gì đặc biệt? 338. So sánh các phương pháp bảo vệ kim loại Na, Mg, K khỏi bị ăn mòn? 339. Tại sao Na và K cần được bảo quản trong môi trường không có không khí và hơi nước? 340. Lớp oxit bảo vệ trên bề mặt Mg hình thành như thế nào? 341. So sánh tính chất hóa học của các halogenua hỗn hợp của Na, Mg, K (nếu có)? 342. So sánh tính chất hóa học của các oxit hỗn hợp của Na, Mg, K (nếu có)? 343. So sánh tính chất hóa học của các muối kép chứa Na, Mg, K (ví dụ phèn chua)? 344. Phèn chua có công thức hóa học chung là gì? 345. So sánh ứng dụng của các muối kép chứa Na, Mg, K? 346. So sánh cấu trúc tinh thể của Na, Mg, K ở trạng thái rắn? 347. Kim loại nào có cấu trúc lập phương tâm khối (bcc)? 348. Kim loại nào có cấu trúc lục phương xếp chặt (hcp)? 349. Kim loại nào có cấu trúc lập phương tâm diện (fcc)? 350. Cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của kim loại như thế nào? 351. So sánh độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt của Na, Mg, K với các kim loại khác (ví dụ Cu, Al, Fe)? 352. Tại sao kim loại kiềm có độ dẫn điện tốt mặc dù có ít electron hóa trị hơn so với kim loại kiềm thổ? 353. So sánh độ cứng và độ bền của Na, Mg, K với các kim loại khác? 354. Tại sao kim loại kiềm lại mềm hơn nhiều so với kim loại kiềm thổ? 355. So sánh nhiệt dung riêng của Na, Mg, K? 356. So sánh hệ số giãn nở nhiệt của Na, Mg, K? 357. So sánh tính dẻo và tính dễ dát mỏng của Na, Mg, K? 358. Tại sao kim loại kiềm dễ dát mỏng và kéo sợi hơn kim loại kiềm thổ? 359. So sánh năng lượng hoạt hóa cho các phản ứng của Na, Mg, K? 360. Kim loại nào có xu hướng phản ứng nhanh hơn? 361. So sánh cơ chế phản ứng của Na, Mg, K với nước ở cấp độ phân tử? 362. Sự hình thành ion và giải phóng khí hiđro diễn ra như thế nào? 363. So sánh cơ chế phản ứng của Na, Mg, K với axit ở cấp độ phân tử? 364. So sánh cơ chế phản ứng của Na, Mg, K với oxi ở cấp độ phân tử? 365. Sự hình thành oxit, peroxit và superoxit diễn ra như thế nào? 366. So sánh ảnh hưởng
- Các yếu tố ảnh hưởng đến tính kim loại
- So sánh tính kim loại của Na, Mg, K
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.