


ta nghe tiếng trống to hơn khi gõ mạnh vào mặt trống và nhỏ hơn khi gõ nhẹ là vì
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
ta nghe tiếng trống to hơn khi gõ mạnh vào mặt trống và nhỏ hơn khi gõ nhẹ là vì
- Sự thay đổi biên độ âm thanh 1. Tại sao khi gõ mạnh vào mặt trống, ta nghe thấy tiếng trống to hơn? 2. Yếu tố nào trong cách gõ làm thay đổi độ lớn của âm thanh trống? 3. Gõ nhẹ vào mặt trống tạo ra âm thanh như thế nào so với gõ mạnh? 4. Sự khác biệt về lực gõ tác động đến âm thanh trống ra sao? 5. Biên độ dao động của mặt trống thay đổi thế nào khi lực gõ khác nhau? 6. Mối quan hệ giữa lực gõ và biên độ âm thanh của tiếng trống là gì? 7. Âm lượng của tiếng trống phụ thuộc vào yếu tố nào của lực gõ? 8. Tại sao biên độ dao động lớn hơn lại tạo ra âm thanh to hơn? 9. Sự truyền năng lượng từ dùi trống đến mặt trống thay đổi thế nào theo lực gõ? 10. Năng lượng truyền đi ảnh hưởng đến đặc tính nào của sóng âm? 11. Sóng âm tạo ra từ tiếng trống có đặc điểm gì khi gõ mạnh và nhẹ? 12. Tần số của âm thanh trống có thay đổi khi lực gõ khác nhau không? 13. Sự khác biệt về biên độ sóng âm được cảm nhận như thế nào bởi tai người? 14. Tai người cảm nhận độ lớn của âm thanh dựa trên yếu tố nào của sóng âm? 15. Tại sao một biên độ sóng âm lớn hơn lại được cảm nhận là âm thanh to hơn? 16. Cơ chế hoạt động của tai trong việc cảm nhận độ lớn âm thanh là gì? 17. Các tế bào lông trong tai phản ứng thế nào với sóng âm có biên độ khác nhau? 18. Mức độ kích thích của tế bào lông ảnh hưởng đến cảm nhận âm thanh ra sao? 19. Sự khác biệt về áp suất không khí do dao động của mặt trống tạo ra là gì khi gõ mạnh và nhẹ? 20. Áp suất âm thanh liên quan đến độ lớn của âm thanh như thế nào? 21. Đơn vị đo độ lớn của âm thanh là gì và nó liên quan đến áp suất âm thanh ra sao? 22. Mức decibel (dB) của tiếng trống thay đổi thế nào khi lực gõ khác nhau? 23. Một sự thay đổi nhỏ trong lực gõ có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong mức dB không? 24. Ngưỡng nghe của tai người liên quan đến biên độ và áp suất âm thanh như thế nào? 25. Âm thanh quá lớn có thể gây hại cho thính giác như thế nào? 26. Sự khác biệt về thời gian duy trì âm thanh (sustain) khi gõ mạnh và nhẹ có đáng kể không? 27. Các nhạc cụ khác có tuân theo nguyên tắc tương tự về lực tác động và độ lớn âm thanh không? 28. Ví dụ về các nhạc cụ khác mà lực tác động ảnh hưởng đến âm lượng. 29. Trong vật lý, khái niệm nào mô tả mối quan hệ giữa lực và biên độ dao động? 30. Định luật Hooke có liên quan đến sự dao động của mặt trống không? 31. Sự đàn hồi của mặt trống đóng vai trò gì trong việc tạo ra âm thanh? 32. Vật liệu làm mặt trống có ảnh hưởng đến độ lớn âm thanh tạo ra không? 33. Kích thước và hình dạng của trống ảnh hưởng đến âm lượng như thế nào? 34. Cộng hưởng âm thanh có thể làm tăng độ lớn của tiếng trống không? 35. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến âm thanh trống không? 36. Sự suy giảm âm thanh theo khoảng cách có liên quan đến độ lớn ban đầu của âm thanh không? 37. Tại sao âm thanh nhỏ hơn lại suy giảm nhanh hơn trong một số trường hợp? 38. Các thiết bị đo âm thanh (sound meter) hoạt động như thế nào để đo độ lớn âm thanh? 39. Ứng dụng của việc điều chỉnh lực gõ để tạo ra các sắc thái âm nhạc khác nhau trên trống là gì? 40. Các kỹ thuật chơi trống khác nhau tận dụng sự thay đổi lực gõ như thế nào? 41. Sự khác biệt giữa âm lượng (loudness) và cường độ âm thanh (sound intensity) là gì? 42. Cường độ âm thanh tỷ lệ với bình phương biên độ như thế nào? 43. Mối quan hệ logarit giữa cường độ âm thanh và mức độ âm thanh (dB) là gì? 44. Tại sao tai người có phản ứng logarit với độ lớn âm thanh? 45. Các ngưỡng đau và ngưỡng nghe được xác định như thế nào về cường độ âm thanh? 46. Sự phân bố năng lượng trong các tần số khác nhau của âm thanh trống có thay đổi theo lực gõ không? 47. Nội dung hài hòa (harmonics) của tiếng trống bị ảnh hưởng như thế nào bởi lực gõ? 48. Phổ tần số của âm thanh trống khác nhau ra sao khi gõ mạnh và nhẹ? 49. Điều gì tạo nên sự khác biệt về âm sắc (timbre) của tiếng trống khi thay đổi lực gõ? 50. Các kỹ sư âm thanh sử dụng hiểu biết về mối quan hệ giữa lực gõ và âm thanh như thế nào trong quá trình thu âm và khuếch đại? 51. Microphone chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện như thế nào? 52. Độ nhạy của microphone có ảnh hưởng đến việc thu âm các âm thanh có độ lớn khác nhau không? 53. Các bộ khuếch đại âm thanh (amplifiers) làm tăng biên độ của tín hiệu điện như thế nào? 54. Loa tái tạo âm thanh từ tín hiệu điện bằng cách nào? 55. Hiệu suất của loa trong việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng âm thanh có tuyến tính theo biên độ không? 56. Các hệ thống âm thanh lớn thường sử dụng nhiều loa để đạt được âm lượng lớn hơn như thế nào? 57. Sự can thiệp (interference) giữa các sóng âm từ nhiều nguồn có thể ảnh hưởng đến độ lớn âm thanh ở các vị trí khác nhau không? 58. Hiện tượng dội âm (reverberation) và tiếng vang (echo) liên quan đến sự phản xạ của sóng âm như thế nào? 59. Các vật liệu khác nhau hấp thụ sóng âm ở các mức độ khác nhau ra sao? 60. Thiết kế của phòng thu âm và phòng hòa nhạc tối ưu hóa âm thanh bằng cách nào? 61. Các nhạc sĩ trống kiểm soát độ lớn và sắc thái âm thanh bằng cách nào thông qua kỹ thuật chơi? 62. Sự phối hợp giữa lực gõ, vị trí gõ và loại dùi trống ảnh hưởng đến âm thanh tổng thể như thế nào? 63. Các loại trống khác nhau (ví dụ trống snare, trống bass, toms) có phản ứng khác nhau với lực gõ không? 64. Cấu trúc và kích thước của từng loại trống ảnh hưởng đến âm lượng và âm sắc như thế nào? 65. Trong một dàn nhạc giao hưởng, các nhạc cụ bộ gõ được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng âm thanh đa dạng như thế nào thông qua việc kiểm soát lực đánh? 66. Âm nhạc điện tử mô phỏng tiếng trống bằng cách nào và có thể điều chỉnh độ lớn âm thanh một cách linh hoạt ra sao? 67. Các phần mềm sản xuất âm nhạc (DAWs) cho phép điều chỉnh biên độ và cường độ của các mẫu tiếng trống như thế nào? 68. Các hiệu ứng âm thanh như compressor và limiter được sử dụng để kiểm soát dải động (dynamic range) của âm thanh trống như thế nào? 69. Dải động của một bản nhạc có nghĩa là gì và tại sao nó quan trọng? 70. Sự khác biệt về cảm nhận âm lượng giữa các cá nhân có thể do yếu tố nào? 71. Thính giác của con người có nhạy cảm khác nhau với các tần số khác nhau không? Đường cong Fletcher-Munson mô tả điều gì? 72. Các vấn đề về thính giác như điếc dẫn truyền (conductive hearing loss) và điếc thần kinh (sensorineural hearing loss) ảnh hưởng đến cảm nhận âm lượng như thế nào? 73. Việc sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác (ví dụ nút bịt tai) có thể làm giảm mức độ âm thanh đến tai như thế nào? 74. Âm thanh trong tự nhiên có tuân theo nguyên tắc tương tự về mối quan hệ giữa lực và độ lớn không? (ví dụ tiếng gió, tiếng mưa) 75. Tại sao tiếng sấm lớn hơn khi có sự phóng điện mạnh hơn trong đám mây dông? 76. Độ lớn của sóng địa chấn (seismic waves) liên quan đến năng lượng giải phóng ra trong trận động đất như thế nào? 77. Trong lĩnh vực giao tiếp, giọng nói to hơn thường được sử dụng để truyền đạt sự nhấn mạnh hoặc sự khẩn cấp. Điều này có liên quan đến biên độ sóng âm thanh tạo ra từ dây thanh đới như thế nào? 78. Các loài động vật khác nhau có khả năng tạo ra và cảm nhận âm thanh ở các mức độ khác nhau không? (ví dụ tiếng kêu của voi so với tiếng kêu của chuột) 79. Sự phát triển của hệ thống âm thanh công cộng (public address systems) đã tận dụng nguyên tắc về tăng cường biên độ âm thanh như thế nào để truyền thông tin đến đám đông? 80. Các thí nghiệm vật lý đơn giản có thể được thực hiện để minh họa mối quan hệ giữa lực và độ lớn âm thanh không? (ví dụ gõ vào một cái chuông với lực khác nhau) 81. Mô hình toán học nào có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa lực gõ và biên độ dao động của mặt trống? 82. Phương trình sóng âm liên quan đến biên độ, tần số và vận tốc truyền sóng như thế nào? 83. Năng lượng của sóng âm tỷ lệ với bình phương biên độ như thế nào? 84. Định luật bảo toàn năng lượng có thể được áp dụng để giải thích sự chuyển đổi năng lượng từ lực gõ sang năng lượng âm thanh không? 85. Hiệu suất của quá trình chuyển đổi năng lượng trong trường hợp gõ trống là bao nhiêu? 86. Một phần năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt hoặc các dạng năng lượng khác trong quá trình gõ trống như thế nào? 87. Sự khác biệt về độ ẩm của không khí ảnh hưởng đến sự truyền lan của sóng âm và độ lớn của nó như thế nào? 88. Vận tốc của âm thanh trong các môi trường khác nhau (ví dụ không khí, nước, chất rắn) là khác nhau như thế nào và điều này có ảnh hưởng đến cảm nhận âm lượng không? 89. Hiện tượng Doppler ảnh hưởng đến tần số và biên độ của âm thanh như thế nào khi nguồn âm thanh hoặc người nghe di chuyển? 90. Các ứng dụng của việc kiểm soát độ lớn âm thanh trong các lĩnh vực khác nhau ngoài âm nhạc là gì? (ví dụ sonar, siêu âm y tế) 91. Sonar sử dụng sóng âm để phát hiện vật thể dưới nước như thế nào và độ lớn của âm thanh phát ra đóng vai trò gì? 92. Siêu âm y tế sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ảnh bên trong cơ thể như thế nào và độ lớn của sóng âm được kiểm soát như thế nào để đảm bảo an toàn? 93. Trong lĩnh vực địa vật lý, sóng địa chấn được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất như thế nào và biên độ của sóng cung cấp thông tin gì? 94. Các thiết bị cảnh báo âm thanh (ví dụ còi báo động) thường phát ra âm thanh lớn để thu hút sự chú ý. Tại sao độ lớn lại quan trọng trong trường hợp này? 95. Trong lĩnh vực nghiên cứu về tiếng ồn (noise pollution), độ lớn của âm thanh được đo lường và quy định như thế nào để bảo vệ sức khỏe cộng đồng? 96. Các tiêu chuẩn về mức độ tiếng ồn an toàn trong môi trường làm việc được thiết lập dựa trên những yếu tố nào? 97. Tác động của việc tiếp xúc lâu dài với âm thanh lớn đến thính giác là gì? 98. Các biện pháp giảm tiếng ồn trong các môi trường khác nhau (ví dụ nhà ở, văn phòng, nhà máy) thường tập trung vào việc hấp thụ hoặc cách ly sóng âm như thế nào? 99. Sự khác biệt về cấu tạo tai giữa và tai trong giữa các loài động vật có ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận độ lớn âm thanh của chúng không? 100. Các nghiên cứu về nhận thức âm thanh (psychoacoustics) khám phá mối quan hệ giữa các đặc tính vật lý của âm thanh (bao gồm cả biên độ) và cảm nhận chủ quan của con người như thế nào? 101. Tại sao một số âm thanh có cùng mức dB lại được cảm nhận là to hơn những âm thanh khác? (liên quan đến tần số và các yếu tố khác) 102. Masking (hiện tượng che lấp âm thanh) xảy ra như thế nào khi một âm thanh lớn làm cho âm thanh nhỏ hơn khó nghe hơn? 103. Hiệu ứng Haas (precedence effect) mô tả cách chúng ta định vị nguồn âm thanh khi có nhiều phiên bản của cùng một âm thanh đến tai ở các thời điểm khác nhau như thế nào và độ lớn có vai trò gì? 104. Âm thanh vòm (surround sound) tạo ra cảm giác không gian ba chiều bằng cách nào thông qua việc kiểm soát độ lớn và thời gian đến của âm thanh từ các loa khác nhau? 105. Các kỹ thuật thu âm stereo và binaural khác nhau như thế nào trong việc ghi lại thông tin về độ lớn và vị trí của âm thanh? 106. Tai nghe chống ồn (noise-cancelling headphones) hoạt động bằng cách nào để giảm tiếng ồn bên ngoài, và liệu chúng có ảnh hưởng đến cảm nhận độ lớn của âm thanh mong muốn không? 107. Các nhạc cụ điện tử có thể điều chỉnh âm lượng một cách chính xác và linh hoạt như thế nào thông qua các mạch điện tử và phần mềm? 108. Bộ chỉnh âm (equalizer) được sử dụng để điều chỉnh cường độ của các tần số khác nhau trong âm thanh như thế nào, và điều này có ảnh hưởng đến cảm nhận tổng thể về độ lớn không? 109. Các hiệu ứng âm thanh như overdrive và distortion tạo ra âm thanh "mạnh mẽ" hơn bằng cách nào, và liệu điều này có chỉ đơn thuần là tăng biên độ không? 110. Trong biểu diễn âm nhạc trực tiếp, các kỹ sư âm thanh sử dụng bảng điều khiển (mixing console) để cân bằng độ lớn của các nhạc cụ và giọng hát như thế nào để tạo ra một bản phối hài hòa? 111. Các hệ thống giám sát (monitor systems) trên sân khấu cho phép các nhạc sĩ nghe rõ bản thân và các thành viên khác trong ban nhạc như thế nào, và độ lớn của âm thanh trong hệ thống này được kiểm soát ra sao? 112. Microphones có độ nhạy định hướng khác nhau (ví dụ cardioid, omnidirectional) thu âm thanh từ các hướng khác nhau như thế nào, và điều này có ảnh hưởng đến độ lớn của âm thanh thu được không? 113. Các loại loa khác nhau (ví dụ woofer, tweeter) được thiết kế để tái tạo các dải tần số khác nhau như thế nào, và hiệu suất của chúng ở các mức âm lượng khác nhau có giống nhau không? 114. Các hộp cộng hưởng (sound boxes) của các nhạc cụ dây và bộ gõ khuếch đại âm thanh như thế nào, và kích thước và hình dạng của chúng có ảnh hưởng đến độ lớn và âm sắc không? 115. Tại sao việc điều chỉnh độ căng của mặt trống có thể ảnh hưởng đến cả cao độ (pitch) và âm lượng của âm thanh tạo ra? 116. Các kỹ thuật chơi trống như rimshot và flam tạo ra âm thanh đặc biệt như thế nào thông qua sự kết hợp của lực gõ và vị trí gõ? 117. Sự khác biệt về động lực học (dynamics) trong âm nhạc (ví dụ piano, forte) được thể hiện như thế nào thông qua sự thay đổi về độ lớn âm thanh của các nhạc cụ? 118. Các ký hiệu âm nhạc biểu thị sắc thái động (ví dụ p, f, mp, mf, crescendo, diminuendo) hướng dẫn người biểu diễn điều chỉnh độ lớn âm thanh như thế nào? 119. Trong quá trình sáng tác và phối khí, các nhà soạn nhạc cân nhắc đến khả năng tạo ra các lớp âm thanh với độ lớn khác nhau để tạo chiều sâu và kết cấu cho bản nhạc như thế nào? 120. Âm nhạc có thể được sử dụng để gợi lên các cảm xúc khác nhau thông qua sự thay đổi về nhịp điệu, giai điệu và độ lớn như thế nào? 121. Các nghiên cứu về tác động của âm nhạc đến tâm trạng và hành vi của con người có xem xét đến vai trò của độ lớn âm thanh không? 122. Liệu có mối liên hệ nào giữa sở thích về độ lớn âm thanh và các đặc điểm tính cách của một người không? 123. Các nền văn hóa khác nhau có thể có những tiêu chuẩn và sở thích khác nhau về độ lớn âm thanh trong các bối cảnh xã hội khác nhau không? 124. Việc sử dụng âm thanh lớn trong các buổi hòa nhạc rock và các sự kiện thể thao nhằm mục đích gì? 125. Tại sao một số người thích nghe nhạc ở âm lượng rất lớn mặc dù có nguy cơ gây hại cho thính giác? 126. Các quy định về giới hạn âm lượng trong các sự kiện công cộng và địa điểm giải trí nhằm mục đích gì? 127. Các thiết bị trợ thính (hearing aids) hoạt động như thế nào để khuếch đại âm thanh cho người bị khiếm thính? 128. Cấy ghép ốc tai điện tử (cochlear implants) phục hồi thính giác bằng cách nào và liệu chúng có thể tái tạo cảm nhận về độ lớn âm thanh một cách tự nhiên không? 129. Nghiên cứu về cách bộ não xử lý thông tin về độ lớn âm thanh đã cho chúng ta hiểu biết gì về nhận thức thính giác? 130. Các mô hình tính toán về hệ thống thính giác của con người có thể dự đoán cảm nhận về độ lớn âm thanh trong các tình huống khác nhau như thế nào? 131. Sự thay đổi độ lớn âm thanh theo thời gian (amplitude modulation) có thể mang thông tin trong giao tiếp (ví dụ mã Morse) như thế nào? 132. Các loài động vật sử dụng sự thay đổi độ lớn âm thanh trong tiếng kêu của chúng để truyền đạt thông tin gì? (ví dụ sự đe dọa, sự hấp dẫn) 133. Nghiên cứu về âm thanh sinh học (bioacoustics) giúp chúng ta hiểu về hành vi và sinh thái của động vật như thế nào thông qua việc phân tích các đặc tính âm thanh của chúng, bao gồm cả độ lớn? 134. Âm thanh được sử dụng trong chiến tranh tâm lý (psychological warfare) như thế nào, và độ lớn của âm thanh có vai trò gì trong hiệu quả của nó? 135. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực an ninh và giám sát (ví dụ phát hiện tiếng động lạ) có dựa trên việc phân tích độ lớn của âm thanh không? 136. Trong lĩnh vực robot học, robot có thể được trang bị cảm biến âm thanh để "nghe" môi trường xung quanh như thế nào, và liệu chúng có thể ước tính khoảng cách đến nguồn âm thanh dựa trên độ lớn không? 137. Các ứng dụng của công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) có bị ảnh hưởng bởi độ lớn của giọng nói không? 138. Trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc, việc dạy học sinh cách kiểm soát độ lớn âm thanh khi chơi nhạc cụ quan trọng như thế nào? 139. Các phương pháp tập luyện thính giác (auditory training) có thể giúp những người có vấn đề về thính giác cải thiện khả năng phân biệt các âm thanh có độ lớn khác nhau không? 140. Sự thay đổi về độ lớn âm thanh có thể tạo ra ảo giác thính giác (auditory illusions) như thế nào? 141. Hiệu ứng psychoacoustic như "loudness war" trong sản xuất âm nhạc hiện đại có những tác động gì đến trải nghiệm nghe của người dùng? 142. Tại sao việc nén (compression) âm thanh lại được sử dụng rộng rãi trong sản xuất âm nhạc và phát sóng? Nó ảnh hưởng đến dải động và độ lớn cảm nhận như thế nào? 143. Các thuật toán cân bằng âm lượng (loudness normalization) được sử dụng trên các nền tảng phát trực tuyến (streaming platforms) để đảm bảo mức độ âm thanh nhất quán giữa các bài hát và podcast như thế nào? 144. Các tiêu chuẩn đo lường độ lớn âm thanh (ví dụ LUFS - Loudness Units Full Scale) được định nghĩa và sử dụng như thế nào trong ngành công nghiệp âm thanh và phát sóng? 145. Sự phát triển của các định dạng âm thanh độ phân giải cao (high-resolution audio) có liên quan đến khả năng tái tạo dải động và các chi tiết nhỏ về độ lớn của âm thanh một cách chính xác hơn không? 146. Các nguyên tắc vật lý chi phối sự lan truyền và suy giảm của sóng âm trong không gian ba chiều là gì? Độ lớn của âm thanh thay đổi theo khoảng cách như thế nào? 147. Ảnh hưởng của sự phản xạ, khúc xạ và nhiễu xạ của sóng âm đến độ lớn của âm thanh tại một điểm nhất định là gì? 148. Các mô hình dự đoán sự lan truyền tiếng ồn trong môi trường đô thị có tính đến các yếu tố như khoảng cách, chướng ngại vật và điều kiện khí quyển như thế nào để ước tính độ lớn âm thanh ở các vị trí khác nhau? 149. Trong thiết kế âm thanh cho các không gian lớn (ví dụ sân vận động, nhà thờ), việc bố trí và điều chỉnh độ lớn của các loa được thực hiện như thế nào để đảm bảo độ phủ âm thanh đồng đều? 150. Các kỹ thuật xử lý tín hiệu số (digital signal processing - DSP) được sử dụng để điều chỉnh độ lớn của âm thanh trong các ứng dụng khác nhau (ví dụ hệ thống âm thanh, thiết bị di động) như thế nào? 151. Tại sao việc kiểm soát độ lớn của âm thanh lại quan trọng trong các ứng dụng như trợ lý ảo (virtual assistants) và giao diện người dùng bằng giọng nói (voice user interfaces)? 152. Các nghiên cứu về phản ứng sinh lý của cơ thể con người đối với âm thanh lớn (ví dụ tăng nhịp tim, căng thẳng) đã cho thấy những kết quả gì? 153. Liệu có mối liên hệ nào giữa việc tiếp xúc với âm thanh lớn và các vấn đề sức khỏe khác ngoài thính giác (ví dụ rối loạn giấc ngủ, bệnh tim mạch)? 154. Các biện pháp phòng ngừa và giáo dục về tác động tiêu cực của tiếng ồn lớn có vai trò gì trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng? 155. Sự khác biệt về khả năng chịu đựng âm thanh lớn giữa trẻ em, người lớn và người cao tuổi là gì? 156. Các nghiên cứu về sự phát triển thính giác ở trẻ em cho thấy âm thanh lớn có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào? 157. Vai trò của các tổ chức y tế và chính phủ trong việc thiết lập các hướng dẫn và quy định về mức độ tiếng ồn an toàn là gì? 158. Các công nghệ mới như âm thanh định hướng (directional sound) có thể được sử dụng để kiểm soát phạm vi tác động của âm thanh lớn như thế nào? 159. Trong lĩnh vực giải trí thực tế ảo (virtual reality - VR) và thực tế tăng cường (augmented reality - AR), âm thanh được sử dụng để tạo ra trải nghiệm sống động như thế nào, và độ lớn của âm thanh có vai trò gì trong việc tạo ra sự chân thực? 160. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực tương tác giữa người và máy tính (human-computer interaction - HCI) có xem xét đến vai trò của độ lớn âm thanh trong việc cung cấp phản hồi và thông báo cho người dùng không? 161. Tại sao việc duy trì dải động ban đầu của bản thu âm lại được coi là quan trọng đối với chất lượng âm thanh của audiophile? 162. Các kỹ thuật mastering âm thanh được sử dụng để tối ưu hóa độ lớn và dải động của bản thu âm cho các phương tiện và hệ thống phát lại khác nhau như thế nào? 163. Sự phát triển của các hệ thống âm thanh di động và cá nhân (ví dụ tai nghe, loa Bluetooth) đã mang lại những thách thức và cơ hội nào trong việc kiểm soát và trải nghiệm độ lớn âm thanh? 164. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị (ví dụ nhạc hiệu, quảng cáo trên radio) có sử dụng độ lớn âm thanh để thu hút sự chú ý của người nghe không? 165. Nghiên cứu về hiệu ứng âm thanh (sound effects) trong phim ảnh và trò chơi điện tử cho thấy độ lớn của âm thanh đóng vai trò gì trong việc tạo ra cảm xúc và sự hồi hộp cho khán giả? 166. Tại sao việc đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh lại quan trọng trong trải nghiệm nghe nhìn, và liệu sự khác biệt về độ lớn có thể ảnh hưởng đến sự đồng bộ này không? 167. Các phương pháp đánh giá chất lượng âm thanh chủ quan (subjective sound quality assessment) thường bao gồm việc đánh giá các khía cạnh nào liên quan đến độ lớn và dải động? 168. Các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế về đo lường và quản lý tiếng ồn (ví dụ ISO, ANSI) cung cấp hướng dẫn như thế nào về giới hạn độ lớn trong các môi trường khác nhau? 169. Các nghiên cứu về tác động của tiếng ồn giao thông (traffic noise) đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cộng đồng dân cư đã cho thấy những kết quả gì liên quan đến độ lớn? 170. Các giải pháp kỹ thuật và quy hoạch đô thị nào có thể được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của tiếng ồn giao thông? 171. Trong lĩnh vực kiến trúc âm thanh (architectural acoustics), việc thiết kế các không gian để kiểm soát sự phản xạ và hấp thụ âm thanh nhằm đạt được độ lớn phù hợp và giảm tiếng vang được thực hiện như thế nào? 172. Các vật liệu cách âm và hấp thụ âm thanh khác nhau hoạt động như thế nào và hiệu quả của chúng phụ thuộc vào tần số và độ lớn của âm thanh ra sao? 173. Việc sử dụng các rào chắn tiếng ồn (sound barriers) dọc theo đường cao tốc và đường sắt có tác dụng như thế nào trong việc giảm độ lớn của tiếng ồn đến các khu dân cư lân cận? 174. Trong thiết kế phòng thu âm, việc xử lý âm học (acoustic treatment) được thực hiện như thế nào để tạo ra một môi trường ghi âm trung tính với độ vọng âm phù hợp? 175. Các kỹ thuật microphone hóa khác nhau có thể ảnh hưởng đến độ lớn và âm sắc của nhạc cụ và giọng hát được thu âm như thế nào? 176. Vai trò của bộ tiền khuếch đại (preamplifier) trong việc tăng cường tín hiệu âm thanh từ microphone đến mức phù hợp để xử lý tiếp theo là gì, và chất lượng của nó có ảnh hưởng đến độ lớn và độ rõ ràng của âm thanh không? 177. Các bộ nén và bộ giới hạn (compressors and limiters) được sử dụng trong quá trình thu âm và trộn âm để kiểm soát dải động và ngăn chặn các đỉnh âm thanh quá lớn như thế nào? 178. Sự khác biệt giữa các loại nén âm thanh (ví dụ upward compression, downward compression) là gì và chúng ảnh hưởng đến độ lớn và dải động của âm thanh như thế nào? 179. Các kỹ thuật trộn âm (mixing techniques) sử dụng việc điều chỉnh mức độ (level) của các track âm thanh khác nhau như thế nào để tạo ra sự cân bằng và rõ ràng trong bản phối tổng thể? 180. Việc sử dụng tự động hóa (automation) trong các phần mềm DAW cho phép các kỹ sư âm thanh điều chỉnh mức độ âm thanh theo thời gian để tạo ra các hiệu ứng động và nhấn mạnh các phần khác nhau của bản nhạc như thế nào? 181. Các hiệu ứng dựa trên thời gian (time-based effects) như reverb và delay có thể ảnh hưởng đến cảm nhận về độ lớn và không gian của âm thanh như thế nào? 182. Sự khác biệt giữa các loại microphone (ví dụ dynamic, condenser) và cách chúng chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện có liên quan đến độ nhạy và khả năng xử lý các mức áp suất âm thanh khác nhau như thế nào? 183. Các loại loa khác nhau (ví dụ passive, active) yêu cầu các loại bộ khuếch đại khác nhau như thế nào, và công suất của bộ khuếch đại có ảnh hưởng đến độ lớn tối đa mà loa có thể tái tạo mà không bị méo tiếng không? 184. Các khái niệm như headroom và clipping trong hệ thống âm thanh có liên quan đến việc duy trì chất lượng âm thanh ở các mức độ lớn như thế nào? 185. Tại sao việc hiệu chỉnh hệ thống loa (speaker calibration) lại quan trọng trong các phòng thu âm và phòng nghe chuyên dụng, và nó liên quan đến việc đảm bảo phản hồi tần số phẳng và độ lớn nhất quán như thế nào? 186. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực y tế (ví dụ chẩn đoán bằng siêu âm, điều trị bằng sóng âm) dựa trên việc kiểm soát chính xác tần số và độ lớn của sóng âm như thế nào? 187. Nghiên cứu về tác động của âm nhạc đối với sự phát triển trí não và khả năng nhận thức đã xem xét đến vai trò của các yếu tố như độ lớn và độ phức tạp của âm thanh như thế nào? 188. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực bảo tồn động vật (ví dụ sử dụng âm thanh để xua đuổi chim khỏi sân bay, thu hút động vật để nghiên cứu) có dựa trên việc kiểm soát độ lớn và tần số của âm thanh không? 189. Trong lĩnh vực khảo cổ học dưới nước (underwater archaeology), sonar và các thiết bị âm thanh khác được sử dụng để phát hiện và lập bản đồ các di tích chìm như thế nào, và độ lớn của tín hiệu có ảnh hưởng đến độ phân giải không? 190. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực địa chất học (geology) bao gồm việc sử dụng sóng địa chấn nhân tạo để thăm dò cấu trúc dưới lòng đất. Biên độ của các sóng này cung cấp thông tin gì về các lớp đất đá khác nhau? 191. Trong lĩnh vực khí tượng học (meteorology), các thiết bị đo tiếng ồn có thể được sử dụng để theo dõi các hiện tượng thời tiết cực đoan như giông bão. Độ lớn và đặc điểm của âm thanh sấm sét có thể cung cấp thông tin gì? 192. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực nông nghiệp (agriculture) có thể bao gồm việc sử dụng âm thanh để kiểm soát sâu bệnh hoặc để kích thích sự tăng trưởng của cây trồng. Độ lớn và tần số của âm thanh có vai trò gì trong các ứng dụng này? 193. Trong lĩnh vực khoa học vật liệu (materials science), các phương pháp thử nghiệm không phá hủy dựa trên siêu âm (ultrasonic testing) được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu như thế nào, và biên độ của sóng âm phản xạ cung cấp thông tin gì? 194. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực an ninh hàng không (aviation security) có thể bao gồm việc sử dụng phân tích âm thanh để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn. Độ lớn và đặc điểm tần số của âm thanh bất thường có thể là dấu hiệu của vấn đề gì? 195. Trong lĩnh vực khai thác dầu khí (oil and gas exploration), sóng địa chấn được tạo ra và ghi lại để lập bản đồ các cấu trúc địa chất dưới lòng đất có khả năng chứa dầu khí. Biên độ và thời gian truyền của các sóng này cung cấp thông tin gì? 196. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực nghiên cứu đại dương (oceanography) bao gồm việc sử dụng sonar để đo độ sâu, lập bản đồ đáy biển và theo dõi các sinh vật biển. Độ lớn và tần số của sóng âm được điều chỉnh như thế nào cho các mục đích khác nhau? 197. Trong lĩnh vực vũ trụ học (cosmology), các nhà khoa học có thể "nghe" được những dư âm của Vụ Nổ Lớn (Big Bang) thông qua bức xạ nền vi sóng vũ trụ. Mặc dù không phải là sóng âm theo nghĩa truyền thống, nhưng cường độ của bức xạ này cung cấp thông tin quan trọng về vũ trụ sơ khai như thế nào? 198. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực nghệ thuật thị giác và điêu khắc (visual arts and sculpture) có thể bao gồm việc tạo ra các tác phẩm tương tác phản ứng với âm thanh. Độ lớn của âm thanh có thể được sử dụng để điều khiển các yếu tố thị giác như thế nào? 199. Trong lĩnh vực thiết kế trải nghiệm người dùng (user experience design - UX design), âm thanh phản hồi (audio feedback) được sử dụng để cung cấp thông tin và tăng cường tương tác như thế nào, và độ lớn của âm thanh có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp? 200. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực thể thao (sports) có thể bao gồm việc sử dụng hệ thống âm thanh lớn để khuấy động khán giả và tạo không khí. Độ lớn và chất lượng của âm thanh có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người xem như thế nào? 201. Sự khác biệt về độ lớn âm thanh giữa các nhạc cụ trong một dàn nhạc giao hưởng được các nhà soạn nhạc sử dụng như thế nào để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong tác phẩm? 202. Các nhạc sĩ solo và các nhóm nhạc nhỏ thường điều chỉnh độ lớn âm thanh của nhạc cụ và giọng hát như thế nào để tạo ra sự biểu cảm và sắc thái trong màn trình diễn của họ? 203. Trong các buổi hòa nhạc rock và pop, việc kiểm soát độ lớn âm thanh trên sân khấu và cho khán giả được thực hiện như thế nào để mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất đồng thời bảo vệ thính giác? 204. Các DJ (disc jockeys) sử dụng bộ trộn âm thanh (mixer) để chuyển đổi giữa các bài hát và điều chỉnh độ lớn của chúng như thế nào để tạo ra một dòng nhạc liên tục và duy trì năng lượng cho đám đông? 205. Trong thiết kế âm thanh cho rạp hát và sân khấu kịch, việc sử dụng loa và microphone được bố trí như thế nào để đảm bảo rằng giọng nói của diễn viên và âm thanh hiệu ứng được nghe rõ ràng ở mọi vị trí khán giả với độ lớn phù hợp? 206. Các nhà thiết kế âm thanh cho phim ảnh và truyền hình làm việc như thế nào để tạo ra một bản nhạc phim (soundtrack) phức tạp bao gồm âm nhạc, lời thoại và hiệu ứng âm thanh, với độ lớn và sự pha trộn được điều chỉnh cẩn thận để hỗ trợ câu chuyện và tạo ra cảm xúc? 207. Trong lĩnh vực thiết kế trò chơi điện tử (video game design), âm thanh đóng vai trò gì trong việc tạo ra sự nhập vai, cung cấp thông tin phản hồi cho người chơi và tạo ra bầu không khí, và độ lớn của âm thanh được sử dụng như thế nào để đạt được các mục tiêu này? 208. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực giáo dục có thể bao gồm việc sử dụng âm thanh để hỗ trợ việc học tập, chẳng hạn như trong các bài giảng trực tuyến hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ. Độ lớn và độ rõ ràng của âm thanh có tầm quan trọng như thế nào trong việc truyền tải thông tin? 209. Trong lĩnh vực du lịch và giải trí, các điểm tham quan như bảo tàng và công viên giải trí thường sử dụng âm thanh để tăng cường trải nghiệm của khách tham quan. Độ lớn và nội dung của âm thanh được thiết kế như thế nào để phù hợp với bối cảnh và mục tiêu của từng điểm tham quan? 210. Các ứng dụng của âm thanh trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế nội thất có thể bao gồm việc tạo ra các không gian âm thanh dễ chịu và chức năng. Việc kiểm soát độ lớn và đặc tính âm học của không gian được thực hiện như thế nào để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng?
- ta nghe tiếng trống to hơn khi gõ mạnh vào mặt trống và nhỏ hơn khi gõ nhẹ là vì
- Âm thanh và tiếng trống
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.