


Kiểu tháp tuổi mở rộng thường có ở
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
kiểu tháp tuổi mở rộng thường có ở
- Đặc điểm nhân khẩu học
- Câu hỏi khảo sát 1. Kiểu tháp tuổi mở rộng thường có ở quốc gia nào? 2. Những quốc gia nào có hình dạng tháp tuổi đáy rộng, đỉnh hẹp? 3. Tháp tuổi mở rộng phản ánh điều gì về cơ cấu dân số của một khu vực? 4. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng như thế nào? 5. Tuổi thọ trung bình ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng ra sao? 6. Cơ cấu dân số trẻ tuổi có tác động gì đến kinh tế của một quốc gia? 7. Những thách thức nào mà các quốc gia có dân số trẻ phải đối mặt? 8. Chính sách dân số nào thường được áp dụng ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng? 9. Mức độ đô thị hóa ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường như thế nào? 10. Vai trò của phụ nữ trong xã hội ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng có đặc điểm gì? 11. Mức độ tiếp cận giáo dục và y tế ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng ra sao? 12. Tình trạng việc làm và thu nhập bình quân ở các quốc gia này như thế nào? 13. Các yếu tố văn hóa và xã hội nào ảnh hưởng đến hình dạng tháp tuổi mở rộng? 14. So sánh tháp tuổi mở rộng với tháp tuổi thu hẹp và tháp tuổi ổn định. 15. Những thay đổi nào có thể dẫn đến sự thay đổi từ tháp tuổi mở rộng sang các dạng khác? 16. Tháp tuổi mở rộng có liên quan đến tốc độ tăng trưởng dân số như thế nào? 17. Dự báo dân số trong tương lai của các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường ra sao? 18. Ảnh hưởng của di cư đến hình dạng tháp tuổi mở rộng. 19. Sự khác biệt về tháp tuổi mở rộng giữa các vùng nông thôn và thành thị trong một quốc gia. 20. Tháp tuổi mở rộng có tác động đến hệ thống an sinh xã hội như thế nào? 21. Nhu cầu về cơ sở hạ tầng (trường học, bệnh viện) ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 22. Thị trường lao động ở các quốc gia có dân số trẻ có đặc điểm gì? 23. Mức độ phụ thuộc kinh tế của dân số trẻ đối với dân số trưởng thành. 24. Các vấn đề về sức khỏe sinh sản ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 25. Tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở các quốc gia này. 26. Mức độ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ trẻ tuổi. 27. Các chính sách hỗ trợ gia đình và trẻ em ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 28. Ảnh hưởng của tháp tuổi mở rộng đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường. 29. Các vấn đề về nhà ở và đô thị hóa nhanh ở các quốc gia này. 30. Mức độ tội phạm và các vấn đề xã hội khác liên quan đến dân số trẻ. 31. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc hỗ trợ các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 32. Kinh nghiệm của các quốc gia đã chuyển đổi từ tháp tuổi mở rộng. 33. Các chỉ số nhân khẩu học nào khác thường đi kèm với tháp tuổi mở rộng? 34. Mối liên hệ giữa tháp tuổi mở rộng và trình độ phát triển kinh tế. 35. Sự khác biệt về tháp tuổi mở rộng giữa các nhóm dân tộc trong một quốc gia. 36. Ảnh hưởng của chiến tranh và xung đột đến hình dạng tháp tuổi. 37. Tác động của các dịch bệnh lớn (HIV/AIDS, COVID-19) đến tháp tuổi mở rộng. 38. Các chương trình kế hoạch hóa gia đình ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 39. Nhận thức của người dân về quy mô gia đình ở các quốc gia này. 40. Vai trò của giáo dục giới tính trong việc định hình cơ cấu dân số. 41. Mức độ đầu tư vào giáo dục và đào tạo cho lực lượng lao động trẻ. 42. Cơ hội và thách thức cho sự phát triển bền vững ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 43. Sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động chính trị và xã hội. 44. Các vấn đề về di cư quốc tế liên quan đến các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 45. Chính sách nhập cư của các quốc gia phát triển đối với lao động trẻ từ các nước có tháp tuổi mở rộng. 46. Tác động của quá trình toàn cầu hóa đến cơ cấu dân số trẻ. 47. Vai trò của công nghệ trong việc giải quyết các thách thức của dân số trẻ. 48. Các sáng kiến phát triển cộng đồng tập trung vào thanh niên ở các quốc gia này. 49. So sánh tháp tuổi mở rộng của Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. 50. Những thay đổi trong tháp tuổi của Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. 51. Các yếu tố nào đã góp phần tạo nên hình dạng tháp tuổi mở rộng ở Việt Nam trong quá khứ? 52. Chính sách dân số của Việt Nam đã ảnh hưởng như thế nào đến tháp tuổi? 53. Cơ cấu dân số trẻ ở Việt Nam hiện nay mang lại những cơ hội và thách thức gì? 54. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử ở Việt Nam hiện tại so với các giai đoạn trước. 55. Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đã thay đổi như thế nào? 56. Mức độ đô thị hóa và di cư nông thôn - thành thị ở Việt Nam và tác động đến tháp tuổi. 57. Tình trạng việc làm và thu nhập của thanh niên Việt Nam. 58. Tiếp cận giáo dục và y tế cho trẻ em và thanh niên ở Việt Nam. 59. Các vấn đề về sức khỏe sinh sản của thanh niên Việt Nam. 60. Sự tham gia của phụ nữ Việt Nam vào lực lượng lao động. 61. Các chính sách hỗ trợ gia đình và trẻ em ở Việt Nam hiện nay. 62. Thách thức về cơ sở hạ tầng do dân số trẻ gây ra ở Việt Nam. 63. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường ở Việt Nam do dân số. 64. Các vấn đề xã hội liên quan đến thanh niên ở Việt Nam (tội phạm, tệ nạn xã hội). 65. Vai trò của các tổ chức trong và ngoài nước trong việc hỗ trợ thanh niên Việt Nam. 66. Dự báo về sự thay đổi của tháp tuổi Việt Nam trong tương lai. 67. Các kịch bản phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong bối cảnh dân số trẻ. 68. So sánh tháp tuổi của các vùng miền khác nhau ở Việt Nam. 69. Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa truyền thống đến quy mô gia đình ở Việt Nam. 70. Nhận thức của người dân Việt Nam về vấn đề dân số và kế hoạch hóa gia đình. 71. Vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về dân số và phát triển bền vững ở Việt Nam. 72. Đầu tư của nhà nước vào giáo dục và đào tạo cho thế hệ trẻ Việt Nam. 73. Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế với lực lượng lao động trẻ. 74. Sự tham gia của thanh niên Việt Nam vào các hoạt động xã hội và chính trị. 75. Các chương trình và chính sách quốc gia về thanh niên ở Việt Nam. 76. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động trẻ ở Việt Nam. 77. Các giải pháp để tận dụng lợi thế của cơ cấu dân số trẻ ở Việt Nam. 78. Thách thức về việc làm bền vững và chất lượng cao cho thanh niên Việt Nam. 79. Các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo cho thanh niên. 80. Vai trò của gia đình trong việc giáo dục và định hướng cho thế hệ trẻ ở Việt Nam. 81. Ảnh hưởng của mạng xã hội và truyền thông đến thanh niên Việt Nam. 82. Các vấn đề về sức khỏe tâm thần của thanh niên Việt Nam. 83. Mức độ tiếp cận các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho thanh niên. 84. Vai trò của các tổ chức thanh niên và sinh viên ở Việt Nam. 85. Các phong trào và hoạt động tình nguyện của thanh niên Việt Nam. 86. Sự khác biệt về cơ hội phát triển giữa thanh niên ở thành thị và nông thôn Việt Nam. 87. Các chính sách nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền ở Việt Nam. 88. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến cuộc sống của thế hệ trẻ Việt Nam. 89. Các sáng kiến và hành động của thanh niên Việt Nam trong ứng phó với biến đổi khí hậu. 90. Vai trò của thanh niên Việt Nam trong việc bảo tồn văn hóa và bản sắc dân tộc. 91. Các chương trình giao lưu và hợp tác quốc tế dành cho thanh niên Việt Nam. 92. Nhận thức của thanh niên Việt Nam về các vấn đề toàn cầu. 93. Sự tham gia của thanh niên Việt Nam vào quá trình xây dựng và phát triển đất nước. 94. Các giải pháp để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong bối cảnh dân số trẻ. 95. Đầu tư vào y tế dự phòng và chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em và thanh niên. 96. Phát triển hệ thống giáo dục và đào tạo đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. 97. Tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và tạo việc làm cho thanh niên. 98. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt ở các vùng có dân số trẻ cao. 99. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh để hỗ trợ các gia đình có trẻ em. 100. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước về các vấn đề dân số và phát triển. 101. Tuyên truyền và giáo dục về dân số và phát triển bền vững cho cộng đồng. 102. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực dân số và phát triển. 103. Nghiên cứu và đánh giá tác động của các chính sách dân số và phát triển. 104. Lồng ghép các vấn đề dân số vào các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. 105. Đảm bảo quyền và cơ hội bình đẳng cho tất cả trẻ em và thanh niên. 106. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào việc giải quyết các vấn đề dân số. 107. Nâng cao vai trò của các tổ chức xã hội trong lĩnh vực dân số và phát triển. 108. Phát triển các dịch vụ hỗ trợ gia đình và chăm sóc trẻ em chất lượng cao. 109. Đầu tư vào khoa học công nghệ để giải quyết các thách thức về dân số và phát triển. 110. Xây dựng một xã hội hòa nhập và thân thiện với trẻ em và thanh niên. 111. Tháp tuổi mở rộng thường được quan sát thấy ở giai đoạn nào của quá trình chuyển đổi nhân khẩu học? 112. Các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường có mức sinh sản như thế nào? 113. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh và trẻ em ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường cao hay thấp? 114. Sự khác biệt về tháp tuổi mở rộng giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển. 115. Các yếu tố kinh tế xã hội nào góp phần duy trì hình dạng tháp tuổi mở rộng? 116. Ảnh hưởng của các chương trình y tế công cộng đến tháp tuổi mở rộng. 117. Vai trò của giáo dục phụ nữ trong việc thay đổi hình dạng tháp tuổi. 118. Mức độ tiếp cận các biện pháp tránh thai ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 119. Ảnh hưởng của các chính sách khuyến khích sinh sản đến tháp tuổi. 120. Tháp tuổi mở rộng có liên quan đến vấn đề nghèo đói như thế nào? 121. Áp lực lên hệ thống giáo dục ở các quốc gia có số lượng trẻ em lớn. 122. Nhu cầu về việc làm cho lực lượng lao động trẻ ngày càng tăng. 123. Khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế cho dân số trẻ ở vùng sâu vùng xa. 124. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường (ô nhiễm, biến đổi khí hậu) đến sức khỏe trẻ em. 125. Vấn đề tảo hôn và mang thai ở tuổi vị thành niên ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 126. Mức độ bạo lực và lạm dụng trẻ em ở các quốc gia này. 127. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong việc bảo vệ quyền trẻ em. 128. Các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng cho trẻ em và bà mẹ mang thai. 129. Ảnh hưởng của xung đột vũ trang và thiên tai đến cơ cấu dân số trẻ. 130. Vấn đề trẻ em mồ côi và trẻ em đường phố ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 131. Các chính sách hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. 132. Vai trò của truyền thông trong việc nâng cao nhận thức về quyền trẻ em. 133. Mức độ tham gia của trẻ em và thanh niên vào quá trình hoạch định chính sách. 134. Các chương trình phát triển kỹ năng và hướng nghiệp cho thanh niên. 135. Cơ hội học nghề và đào tạo kỹ thuật cho thanh niên có hoàn cảnh khó khăn. 136. Các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp và tạo việc làm tự do. 137. Vai trò của khu vực tư nhân trong việc tạo việc làm cho thanh niên. 138. Mức độ thất nghiệp và bán thất nghiệp ở các quốc gia có dân số trẻ. 139. Ảnh hưởng của di cư lao động đến thị trường lao động trẻ. 140. Các chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động trẻ. 141. Vấn đề lao động trẻ em ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 142. Các biện pháp phòng chống và xóa bỏ lao động trẻ em. 143. Vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trẻ. 144. Mức độ tiếp cận thông tin và dịch vụ hỗ trợ sức khỏe sinh sản cho thanh niên. 145. Các chương trình giáo dục giới tính toàn diện cho thanh niên. 146. Ảnh hưởng của các chuẩn mực văn hóa và tôn giáo đến sức khỏe sinh sản của thanh niên. 147. Vấn đề lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục ở thanh niên. 148. Các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho thanh niên có vấn đề về sức khỏe sinh sản. 149. Vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục sức khỏe sinh sản cho thanh niên. 150. Các chính sách nhằm giảm thiểu tình trạng mang thai ngoài ý muốn ở tuổi vị thành niên. 151. Tháp tuổi mở rộng cho thấy tiềm năng tăng trưởng dân số trong tương lai như thế nào? 152. Những thách thức nào đặt ra cho việc cung cấp lương thực và nước sạch cho dân số ngày càng tăng? 153. Áp lực lên hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng đô thị ở các quốc gia có dân số trẻ. 154. Vấn đề ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên do dân số tăng nhanh. 155. Các chính sách nhằm quản lý tăng trưởng dân số bền vững. 156. Vai trò của quy hoạch đô thị trong việc ứng phó với dân số tăng nhanh. 157. Các giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững để đảm bảo an ninh lương thực. 158. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và các giải pháp sử dụng tài nguyên hiệu quả. 159. Nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững. 160. Hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. 161. Tháp tuổi mở rộng có thể tạo ra lợi thế về lực lượng lao động trẻ như thế nào? 162. Các chính sách nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. 163. Đầu tư vào giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học công nghệ. 164. Tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế dựa trên tri thức. 165. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao. 166. Phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao. 167. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. 168. Mở rộng thị trường lao động và tạo cơ hội việc làm mới. 169. Phát triển kinh tế xanh và bền vững. 170. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm. 171. Tháp tuổi mở rộng có thể gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội như thế nào? 172. Các chính sách cải cách hệ thống hưu trí và bảo hiểm xã hội. 173. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội. 174. Đa dạng hóa các hình thức bảo trợ xã hội. 175. Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội. 176. Khuyến khích người dân tham gia các hình thức tiết kiệm và đầu tư cho tương lai. 177. Phát triển các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi. 178. Xây dựng môi trường sống thân thiện với người cao tuổi. 179. Thúc đẩy sự tham gia của người cao tuổi vào các hoạt động kinh tế xã hội. 180. Đảm bảo an sinh thu nhập cho người cao tuổi. 181. Tháp tuổi mở rộng có ảnh hưởng đến cấu trúc gia đình và quan hệ giữa các thế hệ như thế nào? 182. Sự thay đổi vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội. 183. Các chính sách hỗ trợ các gia đình trẻ có con nhỏ. 184. Nâng cao vai trò của người cha trong việc chăm sóc và giáo dục con cái. 185. Khuyến khích sự gắn kết giữa các thế hệ trong gia đình. 186. Hỗ trợ các gia đình có người già neo đơn hoặc bệnh tật. 187. Phát triển các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại nhà và tại cộng đồng. 188. Giải quyết các vấn đề về bạo lực gia đình. 189. Tăng cường giáo dục về giá trị gia đình truyền thống. 190. Xây dựng cộng đồng đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. 191. Tháp tuổi mở rộng có liên quan đến các vấn đề về di cư và đô thị hóa như thế nào? 192. Các chính sách quản lý di cư và phát triển đô thị bền vững. 193. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ công ở các đô thị. 194. Giải quyết các vấn đề về nhà ở cho người di cư và người có thu nhập thấp. 195. Tạo việc làm và cơ hội phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn để giảm thiểu di cư. 196. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn để thu hút người trẻ. 197. Phát triển các đô thị vệ tinh để giảm áp lực lên các đô thị lớn. 198. Quản lý chặt chẽ quy hoạch đô thị và xây dựng. 199. Đảm bảo quyền và lợi ích của người di cư. 200. Thúc đẩy sự hòa nhập của người di cư vào cộng đồng địa phương. 201. Tháp tuổi mở rộng có tác động đến sự phát triển văn hóa và xã hội như thế nào? 202. Các chính sách bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. 203. Khuyến khích sự sáng tạo và phát triển văn hóa đương đại. 204. Đầu tư vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật và thể thao cho thanh niên. 205. Nâng cao trình độ dân trí và ý thức công dân. 206. Phát triển các phương tiện truyền thông lành mạnh và bổ ích cho thanh niên. 207. Tăng cường giáo dục về lịch sử, văn hóa và đạo đức. 208. Khuyến khích sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động xã hội và cộng đồng. 209. Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh và tiến bộ. 210. Thúc đẩy tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc. 211. Tháp tuổi mở rộng thường thấy ở các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào ngành nào? 212. Mức độ đầu tư vào giáo dục ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường như thế nào so với GDP? 213. Chi phí y tế bình quân đầu người ở các quốc gia này có xu hướng cao hay thấp? 214. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường cao hơn hay thấp hơn so với thành thị? 215. Các chỉ số về bình đẳng giới ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng thường thể hiện điều gì? 216. Mức độ tiếp cận nguồn nước sạch và vệ sinh môi trường ở các quốc gia này. 217. Tình trạng an ninh lương thực và tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em. 218. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng. 219. Tỷ lệ người dân sử dụng internet và các phương tiện truyền thông hiện đại. 220. Mức độ ô nhiễm không khí và nguồn nước ở các quốc gia có tháp tuổi mở rộng. 221. Các chính sách về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. 222. Mức độ đa dạng sinh học và các nỗ lực bảo tồn thiên nhiên. 223. Tỷ lệ thất nghiệp chung và tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên. 224. Cơ cấu việc làm theo ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). 225. Mức độ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ và nam giới. 226. Tỷ lệ nghèo đói và phân tầng thu nhập trong xã hội. 227. Mức độ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và kiều hối. 228. Tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng GDP hàng năm. 229. Nợ công và thâm hụt ngân sách của chính phủ. 230. Mức độ phát triển của hệ thống tài chính và ngân hàng. 231. Chất lượng quản trị nhà nước và mức độ tham nhũng. 232. Tình hình an ninh chính trị và xã hội. 233. Mức độ tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền con người. 234. Sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự. 235. Mức độ tham gia của người dân vào các hoạt động chính trị. 236. Quan hệ đối ngoại và vai trò của quốc gia trên trường quốc tế. 237. Các hiệp định thương mại và hợp tác kinh tế quốc tế. 238. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố toàn cầu (ví dụ giá cả hàng hóa, dòng vốn quốc tế). 239. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). 240. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). 241. Tháp tuổi mở rộng có xu hướng thay đổi như thế nào khi một quốc gia phát triển kinh tế và xã hội? 242. Những yếu tố nào có thể làm chậm quá trình chuyển đổi từ tháp tuổi mở rộng sang các dạng khác? 243. So sánh tốc độ thay đổi của tháp tuổi ở các quốc gia có điều kiện kinh tế xã hội khác nhau. 244. Dự báo về hình dạng tháp tuổi của các quốc gia hiện đang có tháp tuổi mở rộng trong 50 năm tới. 245. Các chính sách nào có thể được áp dụng để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi nhân khẩu học? 246. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng công nghiệp đến cơ cấu dân số và tháp tuổi. 247. Vai trò của khoa học công nghệ trong việc giải quyết các thách thức liên quan đến dân số trẻ. 248. Các mô hình phát triển kinh tế nào phù hợp với các quốc gia có tháp tuổi mở rộng? 249. Kinh nghiệm của các quốc gia đã thành công trong việc tận dụng lợi thế của cơ cấu dân số trẻ. 250. Các bài học kinh nghiệm rút ra từ các quốc gia vẫn đang phải đối mặt với những thách thức của tháp tuổi mở rộng. 251. Bạn bao nhiêu tuổi? 252. Bạn là nam hay nữ? 253. Bạn đang sống ở khu vực nào (thành thị/nông thôn)? 254. Bạn có đang đi học không? Nếu có, bạn đang học ở cấp học nào? 255. Bạn có đang làm việc không? Nếu có, bạn đang làm công việc gì? 256. Tình trạng hôn nhân của bạn là gì? 257. Bạn có bao nhiêu người con? 258. Độ tuổi của các con bạn là bao nhiêu? 259. Gia đình bạn có bao nhiêu người sinh sống cùng nhau? 260. Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? 261. Bạn có hài lòng với cuộc sống hiện tại của mình không? 262. Bạn có dự định sẽ có thêm con trong tương lai không? Nếu có, bạn muốn có bao nhiêu con? 263. Bạn có sử dụng các biện pháp tránh thai không? Nếu có, bạn sử dụng biện pháp nào? 264. Bạn có kiến thức về sức khỏe sinh sản không? 265. Bạn có thường xuyên đi khám sức khỏe không? 266. Bạn có tham gia bảo hiểm y tế không? 267. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế không? 268. Bạn có hài lòng với hệ thống giáo dục hiện tại không? 269. Bạn có cho rằng cơ hội việc làm cho thanh niên hiện nay là đủ không? 270. Mức thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu? 271. Bạn có đủ khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản của cuộc sống không? 272. Bạn có tham gia các hoạt động xã hội hoặc đoàn thể nào không? 273. Bạn có quan tâm đến các vấn đề chính trị và xã hội không? 274. Bạn có tin tưởng vào tương lai của đất nước không? 275. Bạn có dự định di cư đến nơi khác để sinh sống và làm việc không? 276. Bạn có thường xuyên sử dụng internet và mạng xã hội không? 277. Bạn có lo lắng về vấn đề ô nhiễm môi trường không? 278. Bạn có thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày không? 279. Bạn có cho rằng chính phủ cần có những chính sách gì để hỗ trợ thanh niên? 280. Bạn có hài lòng với các dịch vụ công cộng hiện tại không? 281. Bạn có cảm thấy an toàn khi sống ở khu vực của mình không? 282. Bạn có tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao không? 283. Bạn có thường xuyên đọc sách, báo hoặc xem tin tức không? 284. Bạn có cho rằng giáo dục giới tính là cần thiết cho thanh niên không? 285. Bạn có biết về các chương trình hỗ trợ sức khỏe sinh sản cho thanh niên không? 286. Bạn có cho rằng tảo hôn và mang thai ở tuổi vị thành niên là vấn đề đáng lo ngại không? 287. Bạn có biết về các biện pháp phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục không? 288. Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với người lớn về các vấn đề sức khỏe sinh sản không? 289. Bạn có cho rằng cần có nhiều hơn các câu lạc bộ và hoạt động dành cho thanh niên không? 290. Bạn có tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc từ thiện không? 291. Bạn có cho rằng thanh niên cần có tiếng nói hơn trong các vấn đề của cộng đồng không? 292. Bạn có tin rằng mình có cơ hội để phát triển bản thân và đạt được thành công trong tương lai không? 293. Bạn có lo lắng về vấn đề thất nghiệp của thanh niên không? 294. Bạn có cho rằng cần có nhiều hơn các chương trình đào tạo nghề cho thanh niên không? 295. Bạn có biết về các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp cho thanh niên không? 296. Bạn có dự định sẽ tự mình khởi nghiệp trong tương lai không? 297. Bạn có hài lòng với chất lượng giáo dục mà bạn đã nhận được không? 298. Bạn có cho rằng chương trình học hiện tại có phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động không? 299. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp không? 300. Bạn có cho rằng cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa nhà trường và doanh nghiệp trong việc đào tạo nguồn nhân lực không? 301. Bạn có ý kiến gì về chính sách dân số hiện tại của quốc gia? 302. Bạn có cho rằng quy mô gia đình hiện nay ở Việt Nam là phù hợp không? 303. Bạn có ủng hộ việc tiếp tục thực hiện các biện pháp kế hoạch hóa gia đình không? 304. Bạn có cho rằng cần có những chính sách gì để khuyến khích sinh con ở những gia đình có điều kiện? 305. Bạn có lo ngại về tình trạng già hóa dân số trong tương lai không? 306. Bạn có cho rằng cần có những chính sách gì để hỗ trợ người cao tuổi? 307. Bạn có hài lòng với hệ thống an sinh xã hội hiện tại không? 308. Bạn có tham gia bảo hiểm xã hội không? 309. Bạn có hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi tham gia bảo hiểm xã hội không? 310. Bạn có cho rằng mức đóng góp bảo hiểm xã hội hiện tại là hợp lý không? 311. Bạn có lo lắng về khả năng chi trả lương hưu trong tương lai không? 312. Bạn có ý kiến gì về việc cải cách hệ thống hưu trí? 313. Bạn có tham gia các hình thức tiết kiệm hoặc đầu tư cho tương lai không? 314. Bạn có kiến thức về các sản phẩm tài chính và đầu tư không? 315. Bạn có tin tưởng vào sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia không? 316. Bạn có cho rằng cần có nhiều hơn các chương trình giáo dục tài chính cho người dân không? 317. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính không? 318. Bạn có ý kiến gì về các chính sách hỗ trợ nhà ở cho người trẻ và người có thu nhập thấp? 319. Bạn có hài lòng với chất lượng nhà ở hiện tại của mình không? 320. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc mua hoặc thuê nhà ở không? 321. Bạn có cho rằng giá nhà đất hiện nay là hợp lý không? 322. Bạn có ý kiến gì về quy hoạch đô thị và phát triển nhà ở bền vững? 323. Bạn có hài lòng với hệ thống giao thông công cộng hiện tại không? 324. Bạn có thường xuyên sử dụng phương tiện giao thông cá nhân hay công cộng? 325. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc di chuyển hàng ngày không? 326. Bạn có cho rằng cần có sự đầu tư hơn nữa vào phát triển giao thông công cộng không? 327. Bạn có ý kiến gì về các giải pháp giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn? 328. Bạn có hài lòng với chất lượng dịch vụ y tế mà bạn đã từng sử dụng không? 329. Bạn có gặp khó khăn gì trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao không? 330. Bạn có cho rằng chi phí khám chữa bệnh hiện nay là hợp lý không? 331. Bạn có ý kiến gì về việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế ở tuyến cơ sở? 332. Bạn có ủng hộ việc tăng cường đầu tư vào y tế dự phòng không? 333. Bạn có hài lòng với chất lượng giáo dục ở cấp học mà bạn đang theo học hoặc đã hoàn thành không? 334. Bạn có cho rằng chương trình học cần có những thay đổi gì để phù hợp hơn với thực tế? 335. Bạn có gặp khó khăn gì trong quá trình học tập không? 336. Bạn có ý kiến gì về việc đổi mới phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá? 337. Bạn có cho rằng cần có sự quan tâm hơn nữa đến giáo dục kỹ năng mềm cho học sinh, sinh viên không? 338. Bạn có hài lòng với các hoạt động ngoại khóa và phong trào thanh niên ở địa phương của mình không? 339. Bạn có tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật hoặc thể thao không? 340. Bạn có cho rằng cần có nhiều hơn các sân chơi, nhà văn hóa cho thanh niên không? 341. Bạn có ý kiến gì về việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong giới trẻ? 342. Bạn có tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc vì cộng đồng không? 343. Bạn có cảm thấy mình có trách nhiệm với sự phát triển của cộng đồng không? 344. Bạn có cho rằng thanh niên cần tích cực tham gia hơn vào các hoạt động xã hội không? 345. Bạn có ý kiến gì về vai trò của thanh niên trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc? 346. Bạn có tin rằng tiếng nói của thanh niên có thể tạo ra sự thay đổi tích cực cho xã hội không? 347. Bạn có cho rằng các vấn đề về sức khỏe tâm thần của thanh niên đang được quan tâm đúng mức không? 348. Bạn có gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần (stress, lo âu, trầm cảm) không? 349. Bạn có biết về các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho thanh niên không? 350. Bạn có cho rằng cần có sự tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong cộng đồng không? 351. Bạn có ý kiến gì về việc sử dụng mạng xã hội của thanh niên hiện nay? 352. Bạn có cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến cuộc sống của bạn? 353. Bạn có biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của mình trên mạng xã hội không? 354. Bạn có cho rằng cần có sự giáo dục về an toàn trực tuyến cho thanh niên không? 355. Bạn có ý kiến gì về vấn đề tin giả và thông tin sai lệch trên mạng xã hội? 356. Bạn có lo lắng về vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó đến cuộc sống của bạn không? 357. Bạn có thực hiện các hành động nhỏ hàng ngày để bảo vệ môi trường không? 358. Bạn có cho rằng cần có những chính sách mạnh mẽ hơn để ứng phó với biến đổi khí hậu không? 359. Bạn có ý kiến gì về việc phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam? 360. Bạn có cho rằng giáo dục về bảo vệ môi trường cần được tăng cường trong trường học không? 361. Bạn có quan tâm đến các vấn đề toàn cầu như hòa bình, đói nghèo, bất bình đẳng không? 362. Bạn có cho rằng thanh niên Việt Nam cần có trách nhiệm hơn trong
- Kiểu tháp tuổi mở rộng thường có ở
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.