
.jpg?1705920319933)
lần lượt tác dụng có độ lớn f1 và f2
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
lần lượt tác dụng có độ lớn f1 và f2
- lần lượt tác dụng có độ lớn f1 và f2
- Danh sách 500 câu hỏi
- Tiếng Việt 1. Lực f1 và f2 tác dụng lần lượt lên vật, hỏi điều gì về chuyển động của vật? 2. Nếu f1 tác dụng trước rồi f2 tác dụng sau, kết quả có khác nếu f2 tác dụng trước rồi f1 tác dụng sau không? 3. Giả sử hai lực cùng phương, cùng chiều, độ lớn lần lượt là f1 và f2, hợp lực bằng bao nhiêu? 4. Nếu hai lực cùng phương, ngược chiều, độ lớn lần lượt là f1 và f2 (f1 > f2), hợp lực bằng bao nhiêu và hướng về đâu? 5. Nếu hai lực vuông góc với nhau, độ lớn lần lượt là f1 và f2, độ lớn hợp lực tính như thế nào? 6. Hướng của hợp lực trong trường hợp hai lực vuông góc được xác định như thế nào? 7. Nếu f1 tác dụng lên vật trong thời gian t1, sau đó f2 tác dụng trong thời gian t2, xung lượng của mỗi lực là bao nhiêu? 8. Tổng xung lượng tác dụng lên vật trong trường hợp trên là bao nhiêu? 9. Công thực hiện bởi lực f1 khi vật dịch chuyển một đoạn s là bao nhiêu? 10. Công thực hiện bởi lực f2 khi vật dịch chuyển cùng đoạn s là bao nhiêu? 11. Nếu f1 và f2 tác dụng đồng thời lên vật, hợp lực tác dụng lên vật là gì? 12. Gia tốc của vật khi chỉ chịu tác dụng của f1 là bao nhiêu (biết khối lượng vật là m)? 13. Gia tốc của vật khi chỉ chịu tác dụng của f2 là bao nhiêu (biết khối lượng vật là m)? 14. Gia tốc của vật khi chịu tác dụng đồng thời của f1 và f2 (cùng phương, cùng chiều) là bao nhiêu? 15. Gia tốc của vật khi chịu tác dụng đồng thời của f1 và f2 (cùng phương, ngược chiều) là bao nhiêu? 16. Nếu f1 là lực kéo và f2 là lực ma sát, điều kiện để vật chuyển động thẳng đều là gì? 17. Nếu f1 là lực hướng tâm cần thiết để vật chuyển động tròn đều, và sau đó có thêm f2 tác dụng theo phương tiếp tuyến, chuyển động của vật thay đổi như thế nào? 18. Moment lực do f1 gây ra đối với một trục quay cách điểm đặt lực một khoảng r1 là bao nhiêu? 19. Moment lực do f2 gây ra đối với cùng trục quay nếu điểm đặt lực cách trục một khoảng r2 là bao nhiêu? 20. Tổng moment lực nếu cả f1 và f2 cùng tác dụng lên vật đối với trục quay đó là bao nhiêu? 21. Nếu một vật ban đầu đứng yên, chịu tác dụng lần lượt của f1 rồi f2, động năng của vật thay đổi như thế nào sau mỗi giai đoạn? 22. Thế năng của vật có thay đổi không khi chịu tác dụng của f1 và f2 (giả sử vật di chuyển trong trường trọng lực)? 23. Phát biểu định luật II Newton liên quan đến tác dụng của lực f1 và f2 lên vật. 24. Phân tích các thành phần của lực f1 nếu nó tác dụng theo một góc alpha so với phương ngang. 25. Phân tích các thành phần của lực f2 nếu nó tác dụng theo một góc beta so với phương ngang. 26. Tính công của lực ma sát (f2) khi vật chịu tác dụng của lực kéo f1 và trượt trên mặt phẳng ngang. 27. Nếu f1 là lực đàn hồi của lò xo, độ lớn của nó phụ thuộc vào yếu tố nào? 28. Nếu f2 là trọng lực tác dụng lên vật, độ lớn của nó phụ thuộc vào yếu tố nào? 29. Vẽ sơ đồ vật thể tự do cho một vật chịu tác dụng lần lượt của f1 và f2 trên mặt phẳng nghiêng. 30. Xác định điều kiện cân bằng của vật khi chịu tác dụng đồng thời của f1 và f2 (hai lực không cùng phương). 31. Tính vận tốc của vật sau khi chịu tác dụng của lực f1 trong thời gian t (biết vật ban đầu đứng yên). 32. Tính quãng đường vật đi được sau khi chịu tác dụng của lực f2 trong thời gian t (biết vật ban đầu đứng yên). 33. Nếu f1 và f2 là hai lực trực đối, điều gì xảy ra với vật? 34. Nếu f1 và f2 là hai lực cân bằng, điều gì xảy ra với vật? 35. So sánh công suất của lực f1 và f2 nếu chúng tác dụng lên vật trong cùng một khoảng thời gian và gây ra cùng một độ dịch chuyển. 36. So sánh công suất của lực f1 và f2 nếu chúng tác dụng lên vật và gây ra cùng một sự thay đổi về động năng trong cùng một khoảng thời gian. 37. Nếu f1 gây ra gia tốc a1 và f2 gây ra gia tốc a2 cho cùng một vật, gia tốc khi cả hai lực cùng phương cùng chiều tác dụng là bao nhiêu? 38. Nếu f1 gây ra gia tốc a1 và f2 gây ra gia tốc a2 cho cùng một vật, gia tốc khi cả hai lực cùng phương ngược chiều tác dụng là bao nhiêu? 39. Nếu f1 và f2 là hai lực thành phần của một hợp lực F, mối quan hệ giữa chúng là gì? 40. Nếu một vật chịu tác dụng của nhiều lực, trong đó có f1 và f2, để vật cân bằng thì tổng các lực còn lại phải như thế nào so với f1 và f2? 41. Áp suất do lực f1 tác dụng lên một diện tích A1 là bao nhiêu? 42. Áp suất do lực f2 tác dụng lên một diện tích A2 là bao nhiêu? 43. Nếu f1 là lực căng dây, độ lớn của nó có đặc điểm gì? 44. Nếu f2 là lực pháp tuyến, phương của nó như thế nào so với bề mặt tiếp xúc? 45. Xét trường hợp va chạm giữa hai vật, nếu f1 là lực tương tác của vật 1 lên vật 2, thì lực tương tác của vật 2 lên vật 1 (f2) có đặc điểm gì theo định luật III Newton? 46. Trong một hệ kín, tổng động lượng của hệ thay đổi như thế nào khi có các lực nội f1 và f2 tác dụng (f1, f2 là cặp lực tương tác)? 47. Nêu ví dụ thực tế về việc một vật chịu tác dụng lần lượt của hai lực có độ lớn khác nhau. 48. Giải thích tại sao thứ tự tác dụng của lực có thể ảnh hưởng đến kết quả chuyển động trong một số trường hợp (ví dụ ma sát phụ thuộc vận tốc). 49. Nếu f1 và f2 tạo thành một ngẫu lực, tác dụng của chúng lên vật là gì? 50. Mô tả chuyển động của một vật rắn khi chịu tác dụng của một ngẫu lực tạo bởi f1 và f2. 51. Nếu f1 là lực hấp dẫn giữa hai vật có khối lượng m1 và M, biểu thức của f1 là gì? 52. Nếu f2 là lực hấp dẫn giữa hai vật có khối lượng m2 và M (cùng khoảng cách), so sánh f1 và f2 nếu m1 > m2. 53. Công của lực bảo toàn (ví dụ trọng lực) khi vật di chuyển từ điểm A đến điểm B có phụ thuộc vào đường đi không? Giải thích. 54. Lực không bảo toàn (ví dụ lực ma sát) thực hiện công như thế nào khi vật di chuyển giữa hai điểm? 55. Phát biểu định lý công - động năng liên quan đến công của lực f1 và f2. 56. Nếu một vật dao động điều hòa chịu tác dụng của lực hồi phục f1, và sau đó có thêm lực cản f2, dao động sẽ thay đổi như thế nào? 57. Xét chuyển động của một chất lưu chịu tác dụng của các lực nhớt f1 và các lực khác f2. 58. Trong hiện tượng căng bề mặt, lực căng bề mặt f1 và các lực khác f2 ảnh hưởng đến hình dạng của giọt chất lỏng như thế nào? 59. Trong một mạch điện, lực Lorentz f1 tác dụng lên một điện tích chuyển động trong từ trường, và lực điện f2 tác dụng lên điện tích trong điện trường. Mô tả sự khác biệt giữa hai lực này. 60. Trong quang học, lực bức xạ f1 do ánh sáng tác dụng lên một vật, và các lực cơ học khác f2 tác dụng lên vật. Khi nào lực bức xạ trở nên đáng kể? 61. Nếu một vật chịu tác dụng của lực f1 gây ra chuyển động tịnh tiến và lực f2 gây ra chuyển động quay, chuyển động tổng hợp của vật sẽ như thế nào? 62. Moment quán tính của một vật ảnh hưởng đến chuyển động quay khi chịu tác dụng của moment lực (do f1 và f2 gây ra) như thế nào? 63. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng tổng động lượng của một hệ kín không đổi nếu không có ngoại lực tác dụng. Nếu có các lực nội f1 và f2 (cặp lực tương tác), định luật này còn đúng không? 64. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng tổng cơ năng của một hệ kín không đổi nếu chỉ có các lực bảo toàn thực hiện công. Nếu có lực ma sát (f2), cơ năng có được bảo toàn không? 65. So sánh hiệu quả của việc tác dụng lực f1 liên tục trong thời gian t với việc tác dụng lực f1/2 liên tục trong thời gian 2t để thay đổi động lượng của vật. 66. So sánh hiệu quả của việc tác dụng lực f1 liên tục trong thời gian t với việc tác dụng lực f1/2 liên tục trong thời gian 2t để thực hiện công lên vật (giả sử cùng độ dịch chuyển). 67. Nếu f1 và f2 là hai lực thế, thì công của chúng không phụ thuộc vào yếu tố nào? 68. Thế năng tương ứng với lực thế f1 và f2 được định nghĩa như thế nào? 69. Gradient của một trường thế liên hệ với lực thế như thế nào? 70. Đường sức của một trường lực cho ta biết điều gì về hướng của lực (ví dụ f1)? 71. Điện thế tại một điểm trong điện trường liên hệ với công của lực điện (f1) như thế nào khi di chuyển một điện tích thử đến điểm đó? 72. Từ trường tại một điểm liên hệ với lực từ (f1) tác dụng lên một điện tích chuyển động tại điểm đó như thế nào? 73. Độ lớn của lực Lorentz phụ thuộc vào yếu tố nào (vận tốc của điện tích, độ lớn của điện tích, độ lớn của từ trường, góc giữa vận tốc và từ trường)? 74. Lực điện trường tác dụng lên một điện tích phụ thuộc vào yếu tố nào (độ lớn của điện tích, cường độ điện trường)? 75. So sánh tầm quan trọng của lực hấp dẫn (f2) và lực điện (f1) giữa hai electron. 76. Nêu các loại lực cơ bản trong tự nhiên và vai trò của chúng (ví dụ lực mạnh, lực yếu, lực điện từ, lực hấp dẫn). 77. Lực quán tính xuất hiện khi nào và có phải là lực thực không? Giải thích. 78. Các định luật Newton có còn đúng trong hệ quy chiếu phi quán tính không? Nếu không, cần thêm khái niệm gì? 79. Giải thích nguyên tắc hoạt động của tên lửa dựa trên định luật III Newton và sự tác dụng của lực đẩy (f1) và lực kháng của không khí (f2). 80. Phân tích lực tác dụng lên một vật rơi tự do (f2 - trọng lực, f1 - lực cản không khí). Vận tốc giới hạn đạt được khi nào? 81. Xét chuyển động của một con lắc đơn, các lực tác dụng lên quả nặng là gì (f2 - trọng lực, f1 - lực căng dây)? Thành phần nào gây ra dao động? 82. Phân tích lực tác dụng lên một ô tô đang chuyển động trên đường (f1 - lực kéo, f2 - lực ma sát, trọng lực, phản lực). 83. Tại sao khi đi trên băng trơn, việc tạo ra lực ma sát (f2) để di chuyển trở nên khó khăn? 84. Ưu điểm và nhược điểm của việc giảm lực ma sát (ví dụ bôi trơn) trong các hệ thống cơ khí. 85. Ảnh hưởng của lực cản không khí (f1 hoặc f2 tùy trường hợp) đến quỹ đạo của một vật ném xiên. 86. Tại sao các vận động viên bơi lội cố gắng giảm lực cản của nước (f2) để tăng tốc độ? 87. Vai trò của lực nâng (f1) trong sự bay của máy bay và các yếu tố ảnh hưởng đến lực nâng. 88. Lực đẩy Archimedes (f1) tác dụng lên một vật chìm trong chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào? 89. Điều kiện để một vật nổi, lơ lửng hoặc chìm trong chất lỏng liên quan đến trọng lực (f2) và lực đẩy Archimedes. 90. Giải thích nguyên tắc hoạt động của khí cầu dựa trên lực đẩy Archimedes (f1) và trọng lượng (f2). 91. Trong hiện tượng cộng hưởng cơ, biên độ dao động tăng vọt khi tần số ngoại lực (liên quan đến f1 hoặc f2) gần bằng tần số dao động riêng của hệ. Giải thích. 92. Ứng dụng của hiện tượng cộng hưởng trong thực tế và các tác hại có thể xảy ra. 93. So sánh sự khác biệt giữa lực tác dụng và phản lực theo định luật III Newton. Tại sao chúng không triệt tiêu nhau? 94. Giải thích tại sao khi ta đi bộ, ta đẩy chân về phía sau (tác dụng lực f1 lên mặt đất), và mặt đất đẩy ta về phía trước (phản lực f2)? 95. Trong một hệ nhiều vật tương tác, các lực nội (ví dụ f1 và f2 là lực tương tác giữa hai vật trong hệ) có ảnh hưởng đến tổng động lượng của hệ không? 96. Các ngoại lực tác dụng lên một hệ có ảnh hưởng đến động lượng của từng vật trong hệ và tổng động lượng của hệ như thế nào? 97. Công thức tính công suất tức thời của một lực F tác dụng lên vật chuyển động với vận tốc v là gì? 98. Mối quan hệ giữa công suất và sự thay đổi năng lượng theo thời gian. 99. Hiệu suất của một động cơ được định nghĩa như thế nào (liên quan đến công có ích và công toàn phần)? 100. Các dạng năng lượng khác nhau (cơ năng, nhiệt năng, điện năng, hóa năng, quang năng, năng lượng hạt nhân) và sự chuyển hóa giữa chúng khi có tác dụng của lực (ví dụ ma sát chuyển cơ năng thành nhiệt năng). 101. Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu như thế nào? 102. Entropy là gì và liên hệ như thế nào với chiều của các quá trình tự nhiên và sự tiêu hao năng lượng (ví dụ do lực ma sát f2)? 103. Xét một hệ thống gồm vật và lò xo. Khi vật dao động, năng lượng của hệ liên tục chuyển hóa giữa động năng (do vận tốc khi chịu lực f1) và thế năng đàn hồi (do lực đàn hồi f2). Tổng năng lượng có bảo toàn không (bỏ qua ma sát)? 104. Giải thích quá trình truyền nhiệt (dẫn nhiệt, đối lưu, bức xạ) và vai trò của các lực tương tác giữa các phân tử (liên quan đến f1 và f2 ở cấp độ vi mô). 105. Các định luật nhiệt động lực học và ý nghĩa của chúng trong việc mô tả các quá trình trao đổi năng lượng và sinh công (liên quan đến tác dụng của lực và sự thay đổi trạng thái). 106. Trong vật lý chất rắn, các lực liên kết giữa các nguyên tử và phân tử (có thể xem như f1 và f2) quyết định tính chất cơ học của vật liệu (độ bền, độ cứng, độ đàn hồi). 107. Giải thích hiện tượng dính ướt và không dính ướt liên quan đến lực căng bề mặt (f1) và lực tương tác giữa chất lỏng và bề mặt (f2). 108. Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực dính, lực căng bề mặt và trọng lực. Mô tả quá trình này. 109. Trong vật lý流体, phương trình Navier-Stokes mô tả chuyển động của chất lỏng nhớt dưới tác dụng của áp suất và các lực nhớt (f1 và f2). 110. Số Reynolds là gì và nó cho biết điều gì về chế độ chảy của chất lỏng (chảy tầng hay chảy rối)? Nó liên quan đến lực quán tính và lực nhớt như thế nào? 111. Nguyên lý Bernoulli liên hệ giữa áp suất, vận tốc và độ cao của chất lỏng chảy ổn định. Nó có thể được suy ra từ định luật bảo toàn năng lượng (liên quan đến công của lực áp suất và lực trọng trường). 112. Ứng dụng của nguyên lý Bernoulli trong thực tế (ví dụ cánh máy bay tạo lực nâng, ống Venturi). 113. Sóng cơ học lan truyền trong môi trường đàn hồi do sự tác dụng qua lại của các phần tử môi trường thông qua các lực đàn hồi (tương tự f1 và f2). 114. Các đặc trưng của sóng cơ học (biên độ, tần số, bước sóng, tốc độ truyền sóng) và mối quan hệ giữa chúng. 115. Hiện tượng giao thoa và nhiễu xạ sóng cơ học xảy ra khi có sự chồng chập của hai hay nhiều sóng. Điều kiện để xảy ra các hiện tượng này là gì? 116. Sóng âm là gì và các đặc trưng vật lý (cường độ, tần số) liên hệ với các đặc trưng cảm thụ (độ to, độ cao) như thế nào? 117. Hiệu ứng Doppler là gì và nó xảy ra khi nào có sự chuyển động tương đối giữa nguồn âm và người nghe? Nó liên quan đến sự thay đổi tần số sóng âm do tác dụng của lực (ví dụ lực đẩy của phương tiện). 118. Sóng điện từ là gì và chúng khác với sóng cơ học như thế nào? 119. Quang phổ điện từ bao gồm các loại bức xạ nào (từ sóng vô tuyến đến tia gamma)? Chúng khác nhau về tần số và bước sóng như thế nào? 120. Ánh sáng có tính chất sóng và hạt (lưỡng tính sóng hạt). Các thí nghiệm nào chứng minh tính chất sóng (ví dụ giao thoa, nhiễu xạ) và tính chất hạt (ví dụ hiệu ứng quang điện)? 121. Hiện tượng khúc xạ và phản xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua bề mặt phân cách giữa hai môi trường. Định luật Snellius mô tả hiện tượng khúc xạ như thế nào? 122. Thấu kính hội tụ và thấu kính phân kỳ có khả năng hội tụ hoặc phân kỳ chùm sáng do hiện tượng khúc xạ. Ứng dụng của thấu kính trong các dụng cụ quang học. 123. Gương phẳng, gương cầu (lồi, lõm) tạo ảnh như thế nào? Các định luật phản xạ ánh sáng. 124. Hiện tượng tán sắc ánh sáng xảy ra khi ánh sáng trắng bị phân tách thành các màu thành phần khi truyền qua lăng kính. Nguyên nhân là do chiết suất của môi trường phụ thuộc vào bước sóng (tần số) của ánh sáng. 125. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp hoặc cách tử nhiễu xạ tạo ra các vân sáng và vân tối. Điều kiện để có cực đại và cực tiểu giao thoa. 126. Hiệu ứng quang điện là hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt kim loại khi bị chiếu sáng bởi ánh sáng có tần số đủ lớn. Nó chứng minh điều gì về bản chất hạt của ánh sáng (photon)? 127. Các định luật Kirchhoff về mạch điện mô tả mối quan hệ giữa dòng điện, điện áp và điện trở trong một mạch kín. Chúng dựa trên định luật bảo toàn điện tích và định luật bảo toàn năng lượng (liên quan đến công của lực điện). 128. Điện trở của một vật dẫn phụ thuộc vào yếu tố nào (vật liệu, chiều dài, tiết diện, nhiệt độ)? Định luật Ohm. 129. Công suất tiêu thụ của một đoạn mạch điện được tính như thế nào? 130. Nguồn điện (pin, ắc quy, máy phát điện) cung cấp năng lượng điện cho mạch như thế nào? Khái niệm suất điện động và điện trở trong của nguồn. 131. Tụ điện là gì và nó có khả năng tích lũy điện tích và năng lượng điện như thế nào? Điện dung của tụ điện phụ thuộc vào yếu tố nào? 132. Cuộn cảm là gì và nó có khả năng tích lũy năng lượng từ trường như thế nào khi có dòng điện chạy qua? Độ tự cảm của cuộn cảm phụ thuộc vào yếu tố nào? 133. Dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC) khác nhau như thế nào? Các đặc trưng của dòng điện xoay chiều (tần số, biên độ, pha). 134. Mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có các hiện tượng gì đặc biệt (ví dụ cộng hưởng điện)? Điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện. 135. Lực từ tác dụng lên một dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường được xác định bằng quy tắc bàn tay trái. Độ lớn của lực phụ thuộc vào yếu tố nào? 136. Lực từ tác dụng lên một điện tích chuyển động trong từ trường (lực Lorentz) có phương như thế nào và độ lớn phụ thuộc vào yếu tố nào? 137. Từ trường được sinh ra bởi dòng điện (dây dẫn thẳng, vòng dây, ống dây). Định luật Ampere. 138. Cảm ứng điện từ là hiện tượng xuất hiện suất điện động cảm ứng trong một mạch kín khi có sự thay đổi từ thông qua mạch. Định luật Faraday và định luật Lenz. 139. Máy phát điện và động cơ điện hoạt động dựa trên nguyên tắc nào (cảm ứng điện từ và lực từ)? 140. Phương trình Maxwell mô tả mối liên hệ giữa điện trường và từ trường, và dự đoán sự tồn tại của sóng điện từ. 141. Thuyết tương đối hẹp của Einstein dựa trên hai tiên đề nào? Nó dẫn đến những hệ quả gì về không gian, thời gian và khối lượng? 142. Sự tương đương giữa khối lượng và năng lượng được biểu diễn bằng công thức nào của Einstein (E=mc^2)? 143. Thuyết tương đối rộng của Einstein mô tả lực hấp dẫn như thế nào (liên quan đến sự cong của không gian - thời gian do khối lượng và năng lượng gây ra)? 144. Cơ học lượng tử mô tả thế giới vi mô (nguyên tử, phân tử, hạt cơ bản). Các khái niệm cơ bản của cơ học lượng tử (ví dụ hàm sóng, nguyên lý bất định Heisenberg). 145. Mô hình nguyên tử Bohr và sự phát xạ và hấp thụ photon khi electron chuyển giữa các mức năng lượng. 146. Các hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất (electron, proton, neutron, quark) và các lực cơ bản tương tác giữa chúng (lực mạnh, lực yếu, lực điện từ). 147. Phản ứng hạt nhân (phân hạch, nhiệt hạch) giải phóng năng lượng rất lớn do sự thay đổi khối lượng. 148. Các định luật bảo toàn trong các phản ứng hạt nhân (bảo toàn số nucleon, bảo toàn điện tích, bảo toàn năng lượng - khối lượng, bảo toàn động lượng). 149. Hiện tượng phóng xạ và các loại tia phóng xạ (alpha, beta, gamma). Định luật phóng xạ. 150. Ứng dụng của phóng xạ trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. 151. Các khái niệm cơ bản về dao động cơ học (biên độ, chu kỳ, tần số, pha ban đầu). 152. Dao động điều hòa và phương trình dao động điều hòa. 153. Năng lượng của dao động điều hòa (động năng và thế năng) và sự bảo toàn năng lượng (bỏ qua ma sát). 154. Con lắc lò xo và con lắc đơn là những hệ dao động điều hòa gần đúng trong điều kiện nào? Chu kỳ dao động của chúng phụ thuộc vào yếu tố nào? 155. Dao động tắt dần do lực cản (ví dụ lực ma sát f2) và dao động cưỡng bức do tác dụng của ngoại lực tuần hoàn (liên quan đến f1). 156. Hiện tượng cộng hưởng cơ xảy ra khi tần số của lực cưỡng bức gần bằng tần số dao động riêng của hệ. 157. Các khái niệm cơ bản về sóng (sóng ngang, sóng dọc, bước sóng, tần số, tốc độ truyền sóng). 158. Sự truyền năng lượng của sóng cơ học. Cường độ sóng. 159. Giao thoa sóng là gì? Điều kiện để có cực đại và cực tiểu giao thoa của hai nguồn kết hợp. 160. Nhiễu xạ sóng là gì? Hiện tượng nhiễu xạ qua khe hẹp. 161. Sóng dừng là gì? Điều kiện để có sóng dừng trên dây và trong ống sáo. 162. Âm thanh là sóng cơ học lan truyền trong môi trường. Tốc độ truyền âm phụ thuộc vào yếu tố nào? 163. Các đặc trưng vật lý của âm (tần số, cường độ) và các đặc trưng sinh lý của âm (độ cao, độ to). 164. Siêu âm và ứng dụng của siêu âm trong y học và kỹ thuật. 165. Hiện tượng giao thoa ánh sáng (thí nghiệm Young). Bước sóng ánh sáng. 166. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp và cách tử nhiễu xạ. 167. Quang phổ và các loại quang phổ (quang phổ liên tục, quang phổ vạch phát xạ, quang phổ vạch hấp thụ). 168. Các định luật quang học hình học (định luật truyền thẳng ánh sáng, định luật phản xạ ánh sáng, định luật khúc xạ ánh sáng). 169. Các loại thấu kính và cách tạo ảnh bằng thấu kính. 170. Các loại gương và cách tạo ảnh bằng gương. 171. Các tật của mắt và cách khắc phục (cận thị, viễn thị, loạn thị). 172. Kính hiển vi và kính thiên văn là những dụng cụ quang học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào? 173. Các khái niệm cơ bản về điện trường (điện tích, điện trường, đường sức điện, điện thế). 174. Định luật Coulomb về lực tương tác giữa hai điện tích điểm. 175. Điện trường của điện tích điểm và hệ điện tích điểm. 176. Công của lực điện khi di chuyển điện tích trong điện trường. Hiệu điện thế. 177. Tụ điện và điện dung. Năng lượng của tụ điện. 178. Các khái niệm cơ bản về dòng điện (cường độ dòng điện, điện trở, điện trở suất). 179. Định luật Ohm cho đoạn mạch và toàn mạch. 180. Công suất và năng lượng của dòng điện. Định luật Joule-Lenz. 181. Các loại nguồn điện (pin, ắc quy, máy phát điện). Suất điện động và điện trở trong của nguồn điện. 182. Mắc điện trở nối tiếp và song song. Điện trở tương đương. 183. Các định luật Kirchhoff về mạch điện. 184. Các khái niệm cơ bản về từ trường (đường sức từ, cảm ứng từ). 185. Lực từ tác dụng lên dòng điện thẳng và khung dây đặt trong từ trường. 186. Lực Lorentz tác dụng lên điện tích chuyển động trong từ trường. 187. Từ trường của dòng điện thẳng, dòng điện tròn và ống dây. Định luật Ampere. 188. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Định luật Faraday và định luật Lenz. 189. Suất điện động cảm ứng. Dòng điện Foucalt. 190. Máy phát điện xoay chiều và một chiều. 191. Động cơ điện một chiều và xoay chiều. 192. Hiện tượng tự cảm và hệ số tự cảm. Năng lượng từ trường của ống dây. 193. Hiện tượng tương hỗ và hệ số tương hỗ. 194. Mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp và song song. 195. Dung kháng và cảm kháng. Tổng trở của mạch điện xoay chiều. 196. Định luật Ohm cho mạch điện xoay chiều. 197. Cộng hưởng điện trong mạch RLC nối tiếp và song song. 198. Công suất tiêu thụ trong mạch điện xoay chiều. Hệ số công suất. 199. Truyền tải điện năng và máy biến áp. 200. Sóng điện từ và các tính chất của sóng điện từ. 201. Tốc độ truyền sóng điện từ. Quang phổ điện từ. 202. Nguyên tắc truyền thông bằng sóng điện từ. 203. Các ứng dụng của sóng điện từ trong đời sống và kỹ thuật. 204. Các khái niệm cơ bản về vật lý lượng tử (lượng tử năng lượng, photon). 205. Hiệu ứng quang điện. Công thoát electron. Định luật Einstein về hiệu ứng quang điện. 206. Lưỡng tính sóng hạt của ánh sáng và vật chất. Giả thuyết de Broglie. 207. Nguyên lý bất định Heisenberg. 208. Hàm sóng và ý nghĩa thống kê của hàm sóng. 209. Phương trình Schrodinger (chỉ nêu khái niệm). 210. Mô hình nguyên tử Bohr và sự giải thích quang phổ vạch của nguyên tử hydro. 211. Các tiên đề của vật lý Bohr. 212. Các mức năng lượng của nguyên tử hydro. 213. Sự phát xạ và hấp thụ photon của nguyên tử. 214. Laser và nguyên tắc hoạt động của laser. 215. Các hạt cơ bản (electron, proton, neutron, photon, neutrino). 216. Cấu tạo nguyên tử và hạt nhân. 217. Lực hạt nhân (lực mạnh và lực yếu). 218. Độ hụt khối và năng lượng liên kết của hạt nhân. 219. Phản ứng hạt nhân (phân hạch và nhiệt hạch). 220. Phản ứng dây chuyền và lò phản ứng hạt nhân. 221. Phóng xạ và các loại tia phóng xạ (alpha, beta, gamma). 222. Định luật phóng xạ. Chu kỳ bán rã. 223. Các ứng dụng của phóng xạ trong đời sống, khoa học và công nghiệp. 224. Các khái niệm cơ bản về vũ trụ (thiên hà, hệ mặt trời, hành tinh, ngôi sao). 225. Các định luật Kepler về chuyển động của các hành tinh. 226. Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton. 227. Sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ (vụ nổ Big Bang). 228. Các loại thiên thể (sao, hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi). 229. Các lực tác dụng trong vũ trụ (chủ yếu là lực hấp dẫn). 230. Các hiện tượng thiên văn (nhật thực, nguyệt thực, thủy triều). 231. Các phương pháp nghiên cứu vũ trụ (kính thiên văn quang học, kính thiên văn vô tuyến). 232. Vấn đề năng lượng tối và vật chất tối trong vũ trụ. 233. Khám phá vũ trụ và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. 234. Các khái niệm cơ bản về sai số trong vật lý thực nghiệm. 235. Các loại sai số (sai số hệ thống, sai số ngẫu nhiên). 236. Cách xác định và xử lý sai số trong các phép đo. 237. Cách viết kết quả đo và độ chính xác của phép đo. 238. Các dụng cụ đo lường cơ học (thước đo, panme, lực kế). 239. Các dụng cụ đo lường điện (ampe kế, vôn kế, ôm kế). 240. Các dụng cụ đo lường quang học (kính hiển vi, kính thiên văn). 241. Các phương pháp đo các đại lượng vật lý cơ bản (chiều dài, thời gian, khối lượng, lực, nhiệt độ). 242. Các phương pháp biểu diễn kết quả đo bằng đồ thị. 243. Phân tích đồ thị và rút ra kết luận từ kết quả thực nghiệm. 244. An toàn trong phòng thí nghiệm vật lý. 245. Các quy tắc sử dụng và bảo quản các dụng cụ thí nghiệm. 246. Thực hiện các thí nghiệm cơ học cơ bản (ví dụ khảo sát chuyển động thẳng đều, chuyển động biến đổi đều, định luật Newton). 247. Thực hiện các thí nghiệm về nhiệt học (ví dụ xác định nhiệt dung riêng của chất lỏng). 248. Thực hiện các thí nghiệm về quang học (ví dụ khảo sát định luật phản xạ và khúc xạ ánh sáng). 249. Thực hiện các thí nghiệm về điện học (ví dụ khảo sát định luật Ohm cho đoạn mạch). 250. Thực hiện các thí nghiệm về từ học (ví dụ khảo sát lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện). 251. Ứng dụng của vật lý trong đời sống hàng ngày (ví dụ các thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông). 252. Ứng dụng của vật lý trong công nghiệp (ví dụ máy móc, tự động hóa). 253. Ứng dụng của vật lý trong y học (ví dụ các thiết bị chẩn đoán và điều trị). 254. Ứng dụng của vật lý trong nông nghiệp (ví dụ công nghệ tưới tiêu, bảo quản thực phẩm). 255. Ứng dụng của vật lý trong thông tin liên lạc (ví dụ điện thoại, internet). 256. Lịch sử phát triển của vật lý và những nhà vật lý tiêu biểu. 257. Các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại trong vật lý (ví dụ vật lý hạt, vật lý thiên văn, vật lý chất rắn). 258. Mối liên hệ giữa vật lý và các ngành khoa học khác (toán học, hóa học, sinh học, kỹ thuật). 259. Vai trò của vật lý trong sự phát triển của khoa học và công nghệ. 260. Các vấn đề đạo đức liên quan đến ứng dụng của vật lý (ví dụ vũ khí hạt nhân). 261. Vật lý và bảo vệ môi trường (ví dụ năng lượng tái tạo). 262. Các nguồn tài liệu và phương pháp học tập môn vật lý hiệu quả. 263. Giải các bài tập vật lý cơ bản và nâng cao. 264. Vận dụng kiến thức vật lý để giải thích các hiện tượng tự nhiên. 265. Thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học về vật lý. 266. Tham gia các kỳ thi và cuộc thi vật lý. 267. Tìm hiểu về các trường đại học và ngành học liên quan đến vật lý. 268. Định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực vật lý. 269. Các kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực vật lý. 270. Sự phát triển của vật lý ở Việt Nam. 271. Các nhà vật lý Việt Nam có những đóng góp gì cho khoa học? 272. Tình hình nghiên cứu và giảng dạy vật lý hiện nay ở Việt Nam. 273. Các trung tâm nghiên cứu và đào tạo vật lý ở Việt Nam. 274. Các hội nghị và tạp chí khoa học về vật lý ở Việt Nam. 275. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực vật lý của Việt Nam. 276. Các thách thức và cơ hội phát triển của vật lý ở Việt Nam. 277. Vai trò của vật lý trong sự phát triển kinh tế - xã hội
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.