



Cơ Cấu Dân Số Theo Lao Động 500 Câu Hỏi
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
cơ cấu dân số theo lao động là tương quan tỉ lệ giữa các bộ phận lao động trong
- Cơ Cấu Dân Số Theo Lao Động 500 Câu Hỏi
- Phân Loại Lao Động
- Tỷ Lệ Lao Động 1. Cơ cấu dân số theo lao động là gì? 2. Tại sao cần nghiên cứu cơ cấu dân số theo lao động? 3. Cơ cấu dân số theo lao động ảnh hưởng đến kinh tế như thế nào? 4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo lao động? 5. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động là gì? 6. Tỷ lệ người ngoài độ tuổi lao động là gì? 7. Sự khác biệt giữa lực lượng lao động và dân số hoạt động kinh tế là gì? 8. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động được tính như thế nào? 9. Cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế bao gồm những ngành nào? 10. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp là bao nhiêu? 11. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng là bao nhiêu? 12. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ là bao nhiêu? 13. Sự thay đổi cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế qua thời gian nói lên điều gì? 14. Cơ cấu lao động theo thành thị và nông thôn có sự khác biệt như thế nào? 15. Tỷ lệ lao động ở khu vực thành thị là bao nhiêu? 16. Tỷ lệ lao động ở khu vực nông thôn là bao nhiêu? 17. Di cư từ nông thôn ra thành thị ảnh hưởng đến cơ cấu lao động như thế nào? 18. Cơ cấu lao động theo giới tính có những đặc điểm gì? 19. Tỷ lệ lao động nam là bao nhiêu? 20. Tỷ lệ lao động nữ là bao nhiêu? 21. Sự khác biệt về cơ hội việc làm giữa nam và nữ ảnh hưởng đến cơ cấu lao động như thế nào? 22. Cơ cấu lao động theo trình độ học vấn có những cấp bậc nào? 23. Tỷ lệ lao động có trình độ phổ thông là bao nhiêu? 24. Tỷ lệ lao động có trình độ trung cấp, cao đẳng là bao nhiêu? 25. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên là bao nhiêu? 26. Nâng cao trình độ học vấn của người lao động có tác động gì đến cơ cấu lao động? 27. Cơ cấu lao động theo độ tuổi bao gồm những nhóm tuổi nào? 28. Tỷ lệ lao động trẻ tuổi (ví dụ 15-24 tuổi) là bao nhiêu? 29. Tỷ lệ lao động trung niên (ví dụ 25-54 tuổi) là bao nhiêu? 30. Tỷ lệ lao động lớn tuổi (ví dụ 55 tuổi trở lên) là bao nhiêu? 31. Sự già hóa dân số ảnh hưởng đến cơ cấu lao động như thế nào? 32. Cơ cấu lao động trong khu vực kinh tế nhà nước có đặc điểm gì? 33. Tỷ lệ lao động trong khu vực kinh tế nhà nước là bao nhiêu? 34. Cơ cấu lao động trong khu vực kinh tế ngoài nhà nước có đặc điểm gì? 35. Tỷ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài nhà nước là bao nhiêu? 36. Cơ cấu lao động trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài có đặc điểm gì? 37. Tỷ lệ lao động trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài là bao nhiêu? 38. So sánh cơ cấu lao động giữa các vùng kinh tế khác nhau trong một quốc gia. 39. Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu lao động giữa các vùng là gì? 40. Chính sách phát triển kinh tế vùng có tác động đến cơ cấu lao động như thế nào? 41. So sánh cơ cấu lao động của Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. 42. Những điểm tương đồng và khác biệt trong cơ cấu lao động giữa các quốc gia là gì? 43. Các yếu tố lịch sử, văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến cơ cấu lao động của một quốc gia như thế nào? 44. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tác động đến cơ cấu lao động của Việt Nam ra sao? 45. Sự phát triển của khoa học và công nghệ ảnh hưởng đến cơ cấu lao động như thế nào? 46. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo có thể làm thay đổi cơ cấu lao động trong tương lai như thế nào? 47. Các ngành nghề nào có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa? 48. Các ngành nghề nào có tiềm năng phát triển trong bối cảnh tự động hóa? 49. Giáo dục và đào tạo cần có những thay đổi gì để thích ứng với sự thay đổi của cơ cấu lao động? 50. Chính phủ có những chính sách gì để điều chỉnh cơ cấu lao động theo hướng tích cực? 51. Chính sách hỗ trợ đào tạo lại cho người lao động thất nghiệp do thay đổi cơ cấu kinh tế. 52. Chính sách khuyến khích phát triển các ngành kinh tế mới tạo ra nhiều việc làm. 53. Chính sách hỗ trợ di cư lao động hợp lý giữa các vùng kinh tế. 54. Các tổ chức quốc tế có vai trò gì trong việc hỗ trợ các quốc gia phát triển cơ cấu lao động? 55. Các doanh nghiệp có thể làm gì để thích ứng với sự thay đổi của cơ cấu lao động? 56. Đầu tư vào công nghệ mới có ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu lao động? 57. Doanh nghiệp cần có chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực như thế nào để đáp ứng yêu cầu mới? 58. Người lao động cần trang bị những kỹ năng gì để thích ứng với thị trường lao động đang thay đổi? 59. Kỹ năng mềm có vai trò như thế nào trong bối cảnh cơ cấu lao động thay đổi? 60. Học tập suốt đời có tầm quan trọng như thế nào đối với người lao động? 61. Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá cơ cấu dân số theo lao động? 62. Nguồn số liệu nào được sử dụng để phân tích cơ cấu dân số theo lao động? 63. Tổng cục Thống kê có vai trò gì trong việc thu thập và công bố số liệu về cơ cấu lao động? 64. Các phương pháp phân tích cơ cấu dân số theo lao động. 65. Phân tích xu hướng thay đổi cơ cấu lao động theo thời gian. 66. Dự báo cơ cấu lao động trong tương lai dựa trên các yếu tố nào? 67. Mô hình kinh tế nào được sử dụng để dự báo tác động của thay đổi cơ cấu lao động? 68. Cơ cấu lao động ảnh hưởng đến năng suất lao động như thế nào? 69. Cơ cấu lao động ảnh hưởng đến thu nhập bình quân đầu người như thế nào? 70. Cơ cấu lao động ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm như thế nào? 71. Tỷ lệ thất nghiệp được định nghĩa như thế nào? 72. Tỷ lệ thiếu việc làm được định nghĩa như thế nào? 73. Mối quan hệ giữa cơ cấu lao động và an sinh xã hội. 74. Hệ thống bảo hiểm xã hội cần điều chỉnh như thế nào để phù hợp với sự thay đổi của cơ cấu lao động? 75. Các thách thức đặt ra đối với hệ thống an sinh xã hội do sự già hóa dân số và thay đổi cơ cấu lao động. 76. Cơ cấu lao động trong các ngành nghề cụ thể (ví dụ du lịch, công nghệ thông tin, y tế). 77. Đặc điểm cơ cấu lao động của ngành du lịch. 78. Đặc điểm cơ cấu lao động của ngành công nghệ thông tin. 79. Đặc điểm cơ cấu lao động của ngành y tế. 80. Sự khác biệt về cơ cấu lao động giữa các loại hình doanh nghiệp (ví dụ doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp lớn). 81. Cơ cấu lao động trong các khu công nghiệp, khu chế xuất có đặc điểm gì? 82. Lao động di cư và vai trò của họ trong cơ cấu lao động. 83. Các vấn đề liên quan đến lao động di cư (ví dụ điều kiện làm việc, tiền lương, bảo hiểm xã hội). 84. Chính sách quản lý lao động di cư hiện nay. 85. Cơ cấu lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức. 86. Đặc điểm của lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức. 87. Các biện pháp để chính thức hóa lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức. 88. Tác động của đại dịch COVID-19 đến cơ cấu lao động. 89. Các ngành nghề nào bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch? 90. Xu hướng làm việc từ xa và tác động của nó đến cơ cấu lao động. 91. Các giải pháp phục hồi thị trường lao động sau đại dịch. 92. Vai trò của đào tạo trực tuyến trong việc nâng cao kỹ năng cho người lao động. 93. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp duy trì việc làm trong bối cảnh khó khăn. 94. Sự phát triển của kinh tế số và tác động của nó đến cơ cấu lao động. 95. Các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường kinh tế số. 96. Các cơ hội việc làm mới trong lĩnh vực kinh tế số. 97. Thách thức về bảo mật và an toàn thông tin trong môi trường làm việc số. 98. Cơ cấu lao động trong các lĩnh vực công nghệ cao (ví dụ trí tuệ nhân tạo, blockchain). 99. Nhu cầu về nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ mới. 100. Các trường đại học và cao đẳng cần điều chỉnh chương trình đào tạo như thế nào để đáp ứng nhu cầu này? 101. Chính sách thu hút và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực công nghệ cao. 102. So sánh cơ cấu lao động giữa khu vực công và khu vực tư. 103. Ưu và nhược điểm của cơ cấu lao động trong khu vực công. 104. Ưu và nhược điểm của cơ cấu lao động trong khu vực tư. 105. Mối quan hệ hợp tác giữa khu vực công và khu vực tư trong phát triển nguồn nhân lực. 106. Cơ cấu lao động trong các tổ chức phi chính phủ (NGOs). 107. Vai trò của NGOs trong tạo việc làm và phát triển kỹ năng cho người lao động. 108. Thách thức về nguồn lực và bền vững của các tổ chức NGOs. 109. Cơ cấu lao động trong các hợp tác xã. 110. Vai trò của hợp tác xã trong tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân. 111. Các mô hình hợp tác xã thành công trong và ngoài nước. 112. Chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể và hợp tác xã. 113. Cơ cấu lao động trong các hộ kinh doanh cá thể. 114. Đặc điểm của lao động trong các hộ kinh doanh cá thể. 115. Các khó khăn mà hộ kinh doanh cá thể thường gặp phải. 116. Chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế hộ gia đình. 117. Cơ cấu lao động của các dân tộc thiểu số. 118. Những thách thức đặc thù về việc làm đối với người lao động là người dân tộc thiểu số. 119. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm và phát triển kỹ năng cho lao động là người dân tộc thiểu số. 120. Cơ cấu lao động và vấn đề bình đẳng giới trong thị trường lao động. 121. Các rào cản đối với sự tham gia của phụ nữ vào thị trường lao động. 122. Các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong cơ hội việc làm và tiền lương. 123. Chính sách hỗ trợ phụ nữ quay trở lại làm việc sau thời gian nghỉ thai sản. 124. Cơ cấu lao động và vấn đề người khuyết tật tham gia thị trường lao động. 125. Các rào cản đối với người khuyết tật trong tìm kiếm và duy trì việc làm. 126. Các chính sách hỗ trợ người khuyết tật có việc làm phù hợp. 127. Vai trò của công nghệ hỗ trợ trong việc tạo điều kiện làm việc cho người khuyết tật. 128. Cơ cấu lao động và vấn đề lao động trẻ em. 129. Nguyên nhân và hậu quả của tình trạng lao động trẻ em. 130. Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tình trạng lao động trẻ em. 131. Các tổ chức quốc tế tham gia vào công tác phòng chống lao động trẻ em. 132. Cơ cấu lao động và vấn đề lao động cưỡng bức. 133. Các hình thức lao động cưỡng bức phổ biến. 134. Các biện pháp phòng ngừa và trừng phạt hành vi lao động cưỡng bức. 135. Vai trò của pháp luật trong bảo vệ quyền của người lao động. 136. Cơ cấu lao động và vấn đề an toàn và vệ sinh lao động. 137. Các yếu tố nguy cơ gây tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. 138. Các biện pháp đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc. 139. Vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động về an toàn và sức khỏe. 140. Cơ cấu lao động và vấn đề tiền lương và thu nhập. 141. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương của người lao động. 142. Vấn đề bất bình đẳng về tiền lương giữa các nhóm lao động khác nhau. 143. Chính sách tiền lương tối thiểu và tác động của nó. 144. Cơ cấu lao động và vấn đề bảo hiểm thất nghiệp. 145. Điều kiện để được hưởng trợ cấp thất nghiệp. 146. Vai trò của bảo hiểm thất nghiệp trong việc hỗ trợ người lao động mất việc làm. 147. Các chương trình hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người thất nghiệp. 148. Cơ cấu lao động và vấn đề hưu trí và bảo hiểm xã hội. 149. Tuổi nghỉ hưu và các quy định liên quan. 150. Các loại hình bảo hiểm xã hội và quyền lợi của người tham gia. 151. Thách thức về quỹ bảo hiểm xã hội trong bối cảnh già hóa dân số. 152. Cơ cấu lao động và vấn đề phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. 153. Vai trò của hệ thống giáo dục và đào tạo trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. 154. Các mô hình đào tạo nghề hiệu quả trong và ngoài nước. 155. Sự phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo nguồn nhân lực. 156. Cơ cấu lao động và vấn đề di cư quốc tế của lao động Việt Nam. 157. Các thị trường lao động mà lao động Việt Nam thường đến làm việc. 158. Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động Việt Nam ở nước ngoài. 159. Chính sách hỗ trợ lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài. 160. Tác động của lao động Việt Nam ở nước ngoài đối với kinh tế trong nước. 161. Cơ cấu lao động và vấn đề lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. 162. Các quy định về cấp phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. 163. Tác động của lao động nước ngoài đối với thị trường lao động trong nước. 164. Vấn đề quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam. 165. Cơ cấu lao động và vấn đề năng suất lao động quốc gia. 166. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động. 167. Các biện pháp nâng cao năng suất lao động. 168. So sánh năng suất lao động của Việt Nam với các nước trong khu vực. 169. Cơ cấu lao động và vấn đề đổi mới sáng tạo trong lực lượng lao động. 170. Vai trò của kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề trong công việc. 171. Các chương trình khuyến khích đổi mới sáng tạo tại nơi làm việc. 172. Mối liên hệ giữa trình độ học vấn và khả năng đổi mới sáng tạo. 173. Cơ cấu lao động và vấn đề đạo đức nghề nghiệp. 174. Các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản. 175. Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp đối với sự phát triển bền vững. 176. Các biện pháp xây dựng văn hóa đạo đức tại nơi làm việc. 177. Cơ cấu lao động và vấn đề trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). 178. Các hoạt động CSR liên quan đến người lao động. 179. Lợi ích của việc thực hiện CSR đối với doanh nghiệp và người lao động. 180. Các tiêu chuẩn và hướng dẫn về CSR. 181. Cơ cấu lao động và vấn đề quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. 182. Các chức năng cơ bản của quản trị nguồn nhân lực (tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, đãi ngộ). 183. Các xu hướng mới trong quản trị nguồn nhân lực (ví dụ làm việc từ xa, linh hoạt). 184. Vai trò của công nghệ trong quản trị nguồn nhân lực (HR Tech). 185. Cơ cấu lao động và vấn đề văn hóa doanh nghiệp. 186. Các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp. 187. Tác động của văn hóa doanh nghiệp đến hiệu quả làm việc và sự gắn kết của nhân viên. 188. Các bước xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực. 189. Cơ cấu lao động và vấn đề giao tiếp và hợp tác trong công việc. 190. Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp hiệu quả. 191. Các phương pháp cải thiện giao tiếp và hợp tác trong nhóm làm việc. 192. Vai trò của lãnh đạo trong việc xây dựng môi trường làm việc hợp tác. 193. Cơ cấu lao động và vấn đề giải quyết xung đột tại nơi làm việc. 194. Các nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột trong công việc. 195. Các phương pháp giải quyết xung đột hiệu quả. 196. Vai trò của người quản lý trong việc hòa giải xung đột. 197. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý thời gian và hiệu suất làm việc. 198. Các kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả. 199. Các công cụ và phương pháp nâng cao hiệu suất làm việc. 200. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. 201. Cơ cấu lao động và vấn đề động lực làm việc của nhân viên. 202. Các yếu tố tạo động lực làm việc (ví dụ tiền lương, cơ hội phát triển, sự công nhận). 203. Các phương pháp tạo động lực cho nhân viên. 204. Vai trò của lãnh đạo trong việc tạo động lực làm việc cho nhân viên. 205. Cơ cấu lao động và vấn đề sự hài lòng của nhân viên với công việc. 206. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên. 207. Cách đo lường sự hài lòng của nhân viên. 208. Tác động của sự hài lòng của nhân viên đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. 209. Cơ cấu lao động và vấn đề gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp. 210. Các yếu tố thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên. 211. Cách đo lường mức độ gắn kết của nhân viên. 212. Tầm quan trọng của sự gắn kết của nhân viên đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 213. Cơ cấu lao động và vấn đề nghỉ việc của nhân viên (turnover). 214. Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng nghỉ việc của nhân viên. 215. Chi phí liên quan đến việc nhân viên nghỉ việc. 216. Các biện pháp giảm thiểu tình trạng nghỉ việc của nhân viên. 217. Cơ cấu lao động và vấn đề tuyển dụng và giữ chân nhân tài. 218. Các kênh tuyển dụng hiệu quả. 219. Các yếu tố thu hút và giữ chân nhân tài. 220. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding). 221. Cơ cấu lao động và vấn đề đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. 222. Các phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc. 223. Phản hồi hiệu quả trong quá trình đánh giá. 224. Sử dụng kết quả đánh giá để phát triển nhân viên. 225. Cơ cấu lao động và vấn đề đào tạo và phát triển nhân viên. 226. Xác định nhu cầu đào tạo. 227. Các phương pháp đào tạo khác nhau. 228. Đánh giá hiệu quả của hoạt động đào tạo. 229. Cơ cấu lao động và vấn đề lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên. 230. Hỗ trợ nhân viên xác định mục tiêu nghề nghiệp. 231. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp trong doanh nghiệp. 232. Vai trò của người quản lý trong việc hỗ trợ phát triển nghề nghiệp cho nhân viên. 233. Cơ cấu lao động và vấn đề sức khỏe tinh thần của người lao động. 234. Các yếu tố tại nơi làm việc ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. 235. Các biện pháp hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho nhân viên. 236. Vai trò của doanh nghiệp trong việc tạo môi trường làm việc lành mạnh. 237. Cơ cấu lao động và vấn đề sự đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc (Diversity & Inclusion). 238. Lợi ích của sự đa dạng và hòa nhập. 239. Các rào cản đối với sự đa dạng và hòa nhập. 240. Các biện pháp thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập. 241. Cơ cấu lao động và vấn đề lãnh đạo và quản lý. 242. Các phong cách lãnh đạo khác nhau. 243. Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả. 244. Phát triển năng lực lãnh đạo cho đội ngũ quản lý. 245. Cơ cấu lao động và vấn đề truyền thông nội bộ trong doanh nghiệp. 246. Các kênh truyền thông nội bộ hiệu quả. 247. Tầm quan trọng của truyền thông minh bạch và kịp thời. 248. Xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở trong doanh nghiệp. 249. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý sự thay đổi trong doanh nghiệp. 250. Các yếu tố gây ra sự thay đổi. 251. Các bước quản lý sự thay đổi hiệu quả. 252. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi. 253. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý rủi ro trong nguồn nhân lực. 254. Các loại rủi ro liên quan đến nguồn nhân lực. 255. Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro. 256. Lập kế hoạch ứng phó với các tình huống bất ngờ. 257. Cơ cấu lao động và vấn đề ứng dụng công nghệ trong quản lý lao động. 258. Các phần mềm và ứng dụng hỗ trợ quản lý nhân sự. 259. Lợi ích của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý lao động. 260. Thách thức khi triển khai các hệ thống công nghệ mới. 261. Cơ cấu lao động và vấn đề đo lường hiệu quả của các hoạt động quản trị nhân lực (HR Metrics). 262. Các chỉ số HR quan trọng cần theo dõi. 263. Sử dụng dữ liệu HR để đưa ra các quyết định chiến lược. 264. Báo cáo và phân tích dữ liệu HR. 265. Cơ cấu lao động và vấn đề pháp luật lao động. 266. Các quy định cơ bản của pháp luật lao động Việt Nam. 267. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động. 268. Giải quyết tranh chấp lao động. 269. Cơ cấu lao động và vấn đề thanh tra và giám sát tuân thủ pháp luật lao động. 270. Vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước về lao động. 271. Xử lý các vi phạm pháp luật lao động. 272. Nâng cao nhận thức về pháp luật lao động cho người sử dụng lao động và người lao động. 273. Cơ cấu lao động và vấn đề hội nhập quốc tế về lao động. 274. Các cam kết quốc tế của Việt Nam về lao động. 275. Tác động của các hiệp định thương mại tự do đến thị trường lao động. 276. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lao động. 277. Cơ cấu lao động và vấn đề phát triển thị trường lao động linh hoạt. 278. Các hình thức làm việc linh hoạt (ví dụ bán thời gian, thời vụ, tự do). 279. Lợi ích và thách thức của thị trường lao động linh hoạt. 280. Chính sách hỗ trợ phát triển thị trường lao động linh hoạt. 281. Cơ cấu lao động và vấn đề kinh tế gig (gig economy). 282. Đặc điểm của lực lượng lao động trong nền kinh tế gig. 283. Cơ hội và thách thức của nền kinh tế gig đối với người lao động và doanh nghiệp. 284. Các vấn đề pháp lý và xã hội liên quan đến nền kinh tế gig. 285. Cơ cấu lao động và vấn đề trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quản lý nhân lực. 286. Ứng dụng của AI trong tuyển dụng, đào tạo và các hoạt động HR khác. 287. Tác động của tự động hóa đến vai trò của chuyên gia nhân sự. 288. Đạo đức trong việc sử dụng AI trong quản lý nhân lực. 289. Cơ cấu lao động và vấn đề phân tích dự báo nguồn nhân lực (workforce planning). 290. Các phương pháp dự báo nhu cầu và nguồn cung lao động. 291. Xây dựng kế hoạch nguồn nhân lực chiến lược. 292. Ứng dụng công nghệ trong phân tích dự báo nguồn nhân lực. 293. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý hiệu suất làm việc từ xa. 294. Các công cụ hỗ trợ làm việc từ xa. 295. Thách thức trong quản lý hiệu suất làm việc từ xa. 296. Xây dựng văn hóa làm việc từ xa hiệu quả. 297. Cơ cấu lao động và vấn đề phúc lợi và đãi ngộ phi tài chính. 298. Các loại hình phúc lợi phi tài chính (ví dụ bảo hiểm sức khỏe, thời gian nghỉ phép linh hoạt). 299. Tầm quan trọng của phúc lợi phi tài chính trong thu hút và giữ chân nhân tài. 300. Thiết kế các chương trình phúc lợi phù hợp với nhu cầu của nhân viên. 301. Cơ cấu lao động và vấn đề sức khỏe nghề nghiệp và an toàn lao động trong bối cảnh công nghiệp 4.0. 302. Các rủi ro mới về sức khỏe và an toàn trong môi trường làm việc công nghệ cao. 303. Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro. 304. Ứng dụng công nghệ trong quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. 305. Cơ cấu lao động và vấn đề kỹ năng số (digital skills) của lực lượng lao động. 306. Các kỹ năng số cơ bản và nâng cao cần thiết cho công việc hiện đại. 307. Đánh giá và nâng cao kỹ năng số cho người lao động. 308. Vai trò của giáo dục và đào tạo trong việc phát triển kỹ năng số. 309. Cơ cấu lao động và vấn đề đạo đức và tuân thủ trong môi trường làm việc số. 310. Các vấn đề đạo đức liên quan đến dữ liệu và quyền riêng tư của nhân viên. 311. Các quy định và chính sách về bảo mật thông tin. 312. Đào tạo về đạo đức và tuân thủ trong môi trường làm việc số. 313. Cơ cấu lao động và vấn đề xây dựng thương hiệu cá nhân cho người lao động. 314. Tầm quan trọng của thương hiệu cá nhân trong thị trường lao động cạnh tranh. 315. Các kênh xây dựng thương hiệu cá nhân (ví dụ mạng xã hội nghề nghiệp). 316. Phát triển các kỹ năng mềm để xây dựng thương hiệu cá nhân. 317. Cơ cấu lao động và vấn đề tư vấn nghề nghiệp và hướng nghiệp. 318. Vai trò của tư vấn nghề nghiệp trong việc giúp mọi người tìm được công việc phù hợp. 319. Các phương pháp và công cụ tư vấn hướng nghiệp. 320. Phát triển dịch vụ tư vấn nghề nghiệp hiệu quả. 321. Cơ cấu lao động và vấn đề sự tham gia của người lao động vào quản lý và ra quyết định. 322. Các hình thức tham gia của người lao động (ví dụ hội đồng công nhân, thỏa ước lao động tập thể). 323. Lợi ích của việc tăng cường sự tham gia của người lao động. 324. Xây dựng cơ chế đối thoại và hợp tác giữa người sử dụng lao động và người lao động. 325. Cơ cấu lao động và vấn đề trách nhiệm giải trình và minh bạch trong quản lý nhân lực. 326. Tầm quan trọng của sự minh bạch trong các chính sách và quy trình nhân sự. 327. Xây dựng hệ thống thông tin nhân sự hiệu quả. 328. Thực hiện các cuộc khảo sát ý kiến nhân viên để cải thiện. 329. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý sự căng thẳng và kiệt sức của nhân viên (burnout). 330. Các nguyên nhân và dấu hiệu của burnout. 331. Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu burnout. 332. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích sự cân bằng. 333. Cơ cấu lao động và vấn đề phát triển kỹ năng lãnh đạo cho phụ nữ. 334. Các rào cản đối với phụ nữ trong vai trò lãnh đạo. 335. Các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng lãnh đạo cho phụ nữ. 336. Thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí quản lý và lãnh đạo. 337. Cơ cấu lao động và vấn đề tạo dựng môi trường làm việc hòa nhập cho người LGBTQ+. 338. Các chính sách và thực hành hòa nhập tại nơi làm việc. 339. Đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập cho nhân viên. 340. Xây dựng văn hóa tôn trọng và chấp nhận. 341. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý đội ngũ đa thế hệ. 342. Đặc điểm và giá trị của các thế hệ khác nhau trong lực lượng lao động. 343. Các chiến lược quản lý hiệu quả đội ngũ đa thế hệ. 344. Tạo môi trường làm việc hợp tác và tôn trọng giữa các thế hệ. 345. Cơ cấu lao động và vấn đề học tập và phát triển liên tục (continuous learning) trong tổ chức. 346. Xây dựng văn hóa học tập trong tổ chức. 347. Cung cấp các cơ hội học tập và phát triển đa dạng cho nhân viên. 348. Khuyến khích nhân viên tự chủ trong việc học tập và phát triển. 349. Cơ cấu lao động và vấn đề đo lường tác động của các chương trình đào tạo và phát triển. 350. Các chỉ số đo lường hiệu quả đào tạo. 351. Các phương pháp đánh giá tác động của đào tạo đến hiệu suất làm việc. 352. Điều chỉnh chương trình đào tạo dựa trên kết quả đánh giá. 353. Cơ cấu lao động và vấn đề phát triển kỹ năng mềm cho lãnh đạo và quản lý. 354. Tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong vai trò lãnh đạo (giao tiếp, ra quyết định, giải quyết vấn đề). 355. Các chương trình đào tạo và huấn luyện kỹ năng mềm cho lãnh đạo. 356. Đánh giá và cải thiện kỹ năng mềm của đội ngũ lãnh đạo. 357. Cơ cấu lao động và vấn đề ứng dụng gamification (trò chơi hóa) trong quản lý nhân lực. 358. Các ứng dụng của gamification trong tuyển dụng, đào tạo và tạo động lực. 359. Lợi ích và thách thức của việc sử dụng gamification. 360. Thiết kế các chương trình gamification hiệu quả. 361. Cơ cấu lao động và vấn đề sử dụng phân tích dữ liệu (HR Analytics) để cải thiện quyết định nhân sự. 362. Các loại dữ liệu nhân sự cần phân tích. 363. Các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu nhân sự. 364. Áp dụng kết quả phân tích để đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng. 365. Cơ cấu lao động và vấn đề xây dựng lòng tin và sự minh bạch trong quan hệ lao động. 366. Tầm quan trọng của lòng tin giữa người sử dụng lao động và người lao động. 367. Các hành động xây dựng lòng tin và sự minh bạch. 368. Giải quyết các vấn đề phát sinh một cách công bằng và minh bạch. 369. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên thời vụ và bán thời gian. 370. Các phương pháp đánh giá hiệu suất phù hợp với lao động thời vụ và bán thời gian. 371. Tạo điều kiện để lao động thời vụ và bán thời gian đóng góp hiệu quả. 372. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi cho lao động thời vụ và bán thời gian. 373. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý sự vắng mặt và nghỉ phép của nhân viên. 374. Xây dựng chính sách quản lý vắng mặt và nghỉ phép rõ ràng. 375. Sử dụng công nghệ để quản lý vắng mặt và nghỉ phép hiệu quả. 376. Phân tích dữ liệu về vắng mặt để xác định các vấn đề tiềm ẩn. 377. Cơ cấu lao động và vấn đề tái cấu trúc và sắp xếp lại lực lượng lao động (restructuring). 378. Các lý do dẫn đến tái cấu trúc. 379. Các bước thực hiện tái cấu trúc một cách hiệu quả và nhân văn. 380. Hỗ trợ nhân viên bị ảnh hưởng bởi tái cấu trúc. 381. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý tri thức và chia sẻ kiến thức trong tổ chức. 382. Tầm quan trọng của việc lưu giữ và chia sẻ tri thức. 383. Các công cụ và phương pháp quản lý tri thức. 384. Xây dựng văn hóa chia sẻ kiến thức trong tổ chức. 385. Cơ cấu lao động và vấn đề phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định cho nhân viên. 386. Các phương pháp và kỹ thuật giải quyết vấn đề và ra quyết định. 387. Đào tạo và huấn luyện kỹ năng này cho nhân viên. 388. Trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình giải quyết vấn đề. 389. Cơ cấu lao động và vấn đề xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp cho nhân viên. 390. Tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ trong phát triển nghề nghiệp. 391. Khuyến khích nhân viên xây dựng và duy trì mạng lưới quan hệ. 392. Doanh nghiệp có thể hỗ trợ nhân viên mở rộng mạng lưới quan hệ như thế nào? 393. Cơ cấu lao động và vấn đề quản lý hiệu suất làm việc theo mục tiêu (MBO). 394. Nguyên tắc và quy trình thực hiện MBO. 395. Lợi ích và thách thức của MBO. 396. Liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu của tổ chức. 397. Cơ cấu lao động và vấn đề phản hồi 360 độ
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.