**Liên Kết Ion Được Tạo Thành Giữa Những Yếu Tố Nào? Giải Đáp Chi Tiết**
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. **Liên Kết Ion Được Tạo Thành Giữa Những Yếu Tố Nào? Giải Đáp Chi Tiết**
admin 14 giờ trước

**Liên Kết Ion Được Tạo Thành Giữa Những Yếu Tố Nào? Giải Đáp Chi Tiết**

Bạn đang tìm hiểu về liên kết ion và các yếu tố hình thành nên nó? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất về liên kết ion, từ định nghĩa, điều kiện hình thành đến các ví dụ minh họa cụ thể. Khám phá ngay để nắm vững kiến thức hóa học quan trọng này!

1. Liên Kết Hóa Học Là Gì?

1.1. Khái Niệm Về Liên Kết Hóa Học

Liên kết hóa học là sự kết hợp giữa các nguyên tử để tạo thành phân tử hoặc tinh thể có tính bền vững cao hơn. Các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau để đạt cấu hình electron bền vững, tương tự như cấu hình của khí hiếm. Sự liên kết này làm giảm năng lượng của hệ so với khi các nguyên tử tồn tại riêng lẻ.

1.2. Quy Tắc Bát Tử (8 Electron)

Các nguyên tử có xu hướng liên kết để đạt được cấu hình electron bền vững với 8 electron ở lớp ngoài cùng (hoặc 2 electron đối với lớp ngoài cùng của Heli – He). Điều này xuất phát từ sự trơ về mặt hóa học của các khí hiếm, thường tồn tại ở dạng nguyên tử riêng lẻ trong tự nhiên.

Có ba hình thức liên kết chính giữa các nguyên tử:

  • Liên kết ion: Hình thành khi một nguyên tử nhường electron cho nguyên tử khác, tạo thành các ion trái dấu hút nhau (thường giữa kim loại và phi kim).
  • Liên kết cộng hóa trị (CHT): Hình thành khi các nguyên tử góp chung electron để tạo thành cặp electron chung (thường giữa các phi kim).
  • Liên kết kim loại: Hình thành khi các nguyên tử kim loại nhường electron tạo thành ion dương và electron tự do, tạo nên mạng tinh thể kim loại.

BACL2 + AGNO3: Phản Ứng, Điều Kiện, Ứng Dụng & Lưu Ý Quan Trọng

2. Liên Kết Ion Là Gì?

2.1. Định Nghĩa Ion

Ion là một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử bị mất hoặc nhận thêm một hay nhiều electron. Quá trình hình thành ion được gọi là quá trình ion hóa. Các ion mang điện tích trái dấu sẽ hút nhau, ion âm hút ion dương và ngược lại.

2.2. Định Nghĩa Về Liên Kết Ion

2.2.1. Khái Niệm

Liên kết ion, còn gọi là liên kết điện tích, là lực hút tĩnh điện giữa hai ion mang điện tích trái dấu. Liên Kết Ion được Tạo Thành Giữa các nguyên tử của nguyên tố phi kim điển hình và các nguyên tử của nguyên tố kim loại điển hình.

2.2.2. Điều Kiện Hình Thành Liên Kết Ion

Liên kết ion hình thành giữa các nguyên tố có tính chất khác biệt rõ rệt, như kim loại điển hình và phi kim điển hình. Sự chênh lệch độ âm điện giữa hai nguyên tử liên kết (hiệu độ âm điện) thường lớn hơn hoặc bằng 1.7. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ. Theo một nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020, hiệu độ âm điện chỉ là một yếu tố tham khảo, và khả năng tạo thành liên kết ion còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như năng lượng ion hóa và ái lực electron.

2.3. Các Hợp Chất Có Liên Kết Ion

Các hợp chất ion thường được tạo thành từ kim loại điển hình (nhóm IA và IIA) và phi kim điển hình (nhóm VIIA và Oxi). Phân tử của hợp chất muối có thể chứa cation hoặc anion đa nguyên tử.

Đặc điểm của hợp chất có liên kết ion:

  • Nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy cao.
  • Có khả năng dẫn điện khi hòa tan trong nước hoặc ở trạng thái nóng chảy.
  • Các ion được chia thành hai dạng: cation (ion dương) và anion (ion âm).

BACL2 + AGNO3: Phản Ứng, Điều Kiện, Ứng Dụng & Lưu Ý Quan Trọng

2.4. Ion Dương Và Ion Âm (Cation Và Anion)

Ion dương (Cation):

Cation là ion mang điện tích dương, hình thành khi kim loại mất electron. Kim loại mất một hoặc nhiều electron nhưng không mất proton, do đó mang điện tích dương. Ký hiệu của cation là ký hiệu nguyên tố hoặc công thức phân tử, theo sau là ký hiệu điện tích (số điện tích trước, dấu cộng sau). Ví dụ: Ag+ (bạc mang 1 điện tích dương), Al3+ (nhôm mang 3 điện tích dương), NH4+ (amoni mang 1 điện tích dương).

Ion âm (Anion):

Anion là ion mang điện tích âm, hình thành khi phi kim nhận electron. Các anion thu được một hoặc nhiều electron nhưng không mất proton, do đó mang điện tích âm. Ví dụ: I- (iot mang 1 điện tích âm), Cl- (clo mang 1 điện tích âm), OH- (hidroxit mang 1 điện tích âm).

2.5. Ion Đơn Nguyên Tử Và Đa Nguyên Tử

2.5.1. Ion Đơn Nguyên Tử

Ion đơn nguyên tử là ion được hình thành từ một nguyên tử duy nhất. Ví dụ: Na+, Li+, Mg2+…

2.5.2. Ion Đa Nguyên Tử

Ion đa nguyên tử (ion phân tử) là một nhóm gồm hai hoặc nhiều nguyên tử liên kết cộng hóa trị với nhau và mang điện tích. Ví dụ: cation amoni NH4+, anion hidroxit OH-, anion sunfat SO42-…

3. Sự Hình Thành Của Liên Kết Ion

3.1. Sự Tạo Thành Liên Kết Ion Của Phân Tử 2 Nguyên Tử

Liên kết ion hình thành do lực hút tĩnh điện giữa hai ion trái dấu. Ví dụ: Na+ + Cl- → NaCl

3.2. Sự Tạo Thành Liên Kết Ion Trong Phân Tử Nhiều Nguyên Tử

Liên kết ion hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion đa nguyên tử trái dấu. Ví dụ: NH4+ + Cl- → NH4Cl

4. Tinh Thể Mạng Ion

4.1. Khái Niệm Tinh Thể

Tinh thể là vật chất được tạo ra do sự sắp xếp đặc biệt của các nguyên tử hoặc phân tử. Khả năng kết tinh ảnh hưởng đến độ cứng, độ trong suốt và độ khuếch tán của chất.

4.2. Mạng Tinh Thể Ion

Cấu trúc mạng tinh thể ion là sự kết hợp của vô số ion để tạo thành một liên kết khổng lồ. Sự sắp xếp theo cấu trúc hình học này được gọi là mạng tinh thể ion. Ví dụ, phân tử NaCl không chỉ chứa một ion Na+ và một ion Cl-, mà là sự sắp xếp của rất nhiều ion Na+ và Cl- tạo thành mạng lưới tinh thể với tỷ lệ 1:1.

4.3. Tính Chất Chung Của Hợp Chất Ion

Từ đặc điểm của liên kết ion, ta thấy rằng các hợp chất ion thường có những tính chất phổ biến sau:

  • Trạng thái: Tồn tại ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng và ở dạng tinh thể.
  • Cấu trúc: Các ion được sắp xếp theo cấu trúc mạng tinh thể.
  • Tính dẫn điện: Ở trạng thái rắn, ion không dẫn điện, nhưng khi tồn tại ở dạng dung dịch hoặc nóng chảy thì có khả năng dẫn điện.
  • Dễ vỡ khi gặp áp lực: Các hợp chất ion dễ vỡ khi chịu áp lực, và các liên kết bị phá vỡ dọc theo mặt phẳng.
  • Lực hút tĩnh điện mạnh: Liên kết ion có lực hút tĩnh điện mạnh, do đó các hợp chất ion thường cứng, có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao. Ví dụ: NaCl có nhiệt độ nóng chảy là 800°C, MgO là 2800°C.
  • Dẫn điện: Dẫn điện ở trạng thái nóng chảy hoặc khi tan trong dung dịch, nhưng thường không dẫn điện ở trạng thái rắn.

5. Bài Tập Về Liên Kết Ion – Hóa Học 10

5.1. Bài Tập Tự Luận Cơ Bản Và Nâng Cao SGK

Ví dụ 1: Trình bày cách tính điện tích của các ion khi nguyên tử nhường hay nhận thêm electron?

Lời giải:

Điện tích của ion = số đơn vị điện tích ở hạt nhân – số electron của ion

Ví dụ:

  • Ion natri: điện tích = 11 – 10 = +1
  • Ion oxit: điện tích = 8 – 10 = -2

Ví dụ 2: Hai ion Na+ và O2- có bền vững về mặt hóa học không? Chúng có cấu hình electron giống với nguyên tử của nguyên tố nào?

Lời giải:

  • Ion Na+ có 10 electron và 2 lớp electron → Giống cấu hình electron của Ne → Bền vững.
  • Ion O2- có 10 electron và 2 lớp electron → Giống cấu hình electron của Ne → Bền vững.

Ví dụ 3: Trong các nguyên tố kim loại và phi kim, nguyên tử của những nguyên tố nào có xu hướng tạo thành cation hoặc anion? Giải thích.

Lời giải:

  • Kim loại thường dễ nhường electron → Tạo cation.
  • Phi kim thường dễ nhận electron → Tạo anion.

Ví dụ 4: Các ion Na+ và Cl- có cấu hình electron giống với khí hiếm nào?

Lời giải:

  • Ion Na+ có 10 electron, lớp ngoài cùng có 8 electron và có 2 lớp electron → Giống Ne (1s22s22p6).
  • Ion Cl- có 18 electron và có 3 lớp electron → Giống Ar (1s22s22p63s23p6).

Ví dụ 5: Ion Na+ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. Tuy nhiên, nếu cơ thể hấp thụ lượng lớn Na+ sẽ dẫn đến các vấn đề về tim mạch và thận. Các nhà khoa học khuyến cáo lượng Na+ nạp vào cơ thể nên thấp hơn 2300 mg, nhưng không ít hơn 500 mg mỗi ngày đối với người lớn để đảm bảo sức khỏe.

Giả sử một người sử dụng 5.0 g muối ăn mỗi ngày, lượng ion Na+ nạp vào cơ thể có vượt mức cho phép không?

Lời giải:

NaCl → Na+ + Cl-

58.5g → 23g

5g → ?g

Lượng Na+ nạp vào cơ thể là: (5 * 23) / 58.5 = 1.966 gam = 1966 mg

Ta có: 500 < 1966 < 2300

→ Lượng Na+ nạp vào cơ thể không vượt mức cho phép.

5.2. Bài Tập Trắc Nghiệm Liên Kết Ion

Câu 1: Liên kết ion hình thành giữa:

A. Hai nguyên tử kim loại.

B. Hai nguyên tử phi kim.

C. Một nguyên tử kim loại mạnh và một nguyên tử phi kim mạnh.

D. Một nguyên tử kim loại yếu và một nguyên tử phi kim yếu.

Câu 2: Trong tinh thể muối ăn NaCl, Na và Cl tồn tại ở dạng ion và có số electron lần lượt là:

A. 10 và 18

B. 12 và 16

C. 10 và 10

D. 11 và 17

Câu 3: Phân tử nào có liên kết phân cực nhất?

A. F2O

B. Cl2O

C. ClF

D. O2

Câu 4: Liên kết trong phân tử nào mang nhiều đặc điểm của liên kết ion nhất?

A. LiCl

B. NaCl

C. KCl

D. CsCl

Câu 5: Dãy chất nào đều có liên kết ion?

A. KBr, CS2, MgS

B. KBr, MgO, K2O

C. H2O, K2O, CO2

D. CH4, HBr, CO2

Câu 6: Hợp chất mà trong phân tử có thành phần liên kết ion là:

A. HCl

B. NH3

C. H2O

D. NH4Cl

Câu 7: Nguyên tử X có cấu hình electron 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s¹, nguyên tử Y có cấu hình electron 1s²2s²2p⁵. Liên kết giữa X và Y thuộc loại liên kết nào?

A. Kim loại

B. Cộng hóa trị

C. Ion

D. Cho – nhận

Câu 8: X, Y là nguyên tố có điện tích hạt nhân lần lượt là 9, 19. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của X và Y là gì? Liên kết trong hợp chất tạo thành từ X và Y là gì?

A. 2s²2p⁵, 4s¹ và liên kết cộng hóa trị.

B. 2s²2p³, 3s²3p¹ và liên kết cộng hóa trị.

C. 3s²3p¹, 4s¹ và liên kết ion.

D. 2s²2p¹, 4s¹ và liên kết ion.

Câu 9: Nhóm hợp chất nào sau đây có liên kết ion?

A. H2S, Na2O

B. CH4, CO2

C. CaO, NaCl

D. SO2, KCl

Câu 10: Hầu hết các hợp chất ion có tính chất:

A. Nhiệt độ nóng chảy và sôi cao.

B. Dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ.

C. Ở trạng thái nóng chảy thường không dẫn điện.

D. Tan trong nước tạo thành dung dịch không điện li.

Câu 11: Bản chất hóa học của liên kết ion là lực hút tĩnh điện giữa:

A. 2 ion.

B. 2 ion mang điện trái dấu.

C. Các hạt mang điện trái dấu.

D. Hạt nhân và electron hóa trị.

Câu 12: Điện hóa trị của Mg và Cl trong MgCl2 lần lượt là:

A. 2 và 1.

B. 2+ và 1–.

C. +2 và –1.

D. 2+ và 2–

Câu 13: Hợp chất mà trong phân tử tồn tại liên kết ion là:

A. NH4Cl.

B. HCl.

C. NH3.

D. H2O.

Câu 14: Nội dung nào chưa đúng khi nói về ion?

A. Ion là phân tử mang điện.

B. Ion âm gọi là cation, ion dương gọi là anion.

C. Ion có thể chia thành 2 loại: ion đơn nguyên tử và ion đa nguyên tử.

D. Ion được tạo thành khi nguyên tử nhường hoặc nhận electron.

Câu 15: Liên kết hóa học hình thành giữa các ion được gọi là:

A. Liên kết anion – cation.

B. Liên kết ion hóa.

C. Liên kết tĩnh điện.

D. Liên kết ion.

Câu 16: Tính chất nào phù hợp nhất với liên kết ion?

A. Có tính định hướng và bão hòa.

B. Không có tính định hướng, không có tính bão hòa.

C. Không có tính định hướng và có tính bão hòa.

D. Có tính định hướng, không có tính bão hòa.

Câu 17: Hầu hết các hợp chất ion thường:

A. Có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao.

B. Dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ.

C. Ở trạng thái nóng chảy thường không dẫn điện.

D. Có khả năng tan trong nước tạo thành dung dịch không điện li.

Câu 18: Hợp chất tạo bởi Clo và nguyên tố nào chứa liên kết ion?

A. Ca, Ba, Si

B. Cs, Ba, K

C. Mg, P, S

D. Be, Mg, C

Câu 19: Bản chất hóa học của liên kết ion là lực hút tĩnh điện giữa:

A. 2 ion.

B. 2 ion mang điện trái dấu.

C. Các hạt mang điện trái dấu.

D. Hạt nhân và electron hóa trị.

Câu 20: Điện hóa trị của Mg và Cl trong MgCl2 theo thứ tự là:

A. 2 và 1.

B. 2+ và 1–.

C. +2 và –1.

D. 2+ và 2–

Đáp án tham khảo:

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A C D B D C A C A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C A B D B A B B C

Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn thi hóa học đáng tin cậy? Đừng lo, CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp nguồn tài liệu phong phú, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn tự tin chinh phục mọi kỳ thi.

Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về liên kết ion. Để khám phá thêm nhiều kiến thức hóa học thú vị và bổ ích khác, hãy truy cập ngay website của chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp tận tình.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các loại liên kết hóa học và ứng dụng của chúng trong thực tế?

  • Truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để đọc thêm các bài viết liên quan.
  • Đặt câu hỏi trực tiếp trên website để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn.
  • Liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc số điện thoại: +84 2435162967.

CauHoi2025.EDU.VN luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!

Ý định tìm kiếm của người dùng:

  1. Định nghĩa liên kết ion.
  2. Điều kiện hình thành liên kết ion.
  3. Các loại hợp chất có liên kết ion.
  4. Phân biệt ion dương và ion âm.
  5. Bài tập về liên kết ion.

Từ khóa LSI: liên kết tĩnh điện, độ âm điện, cation, anion, mạng tinh thể ion.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud