Từ Đồng Nghĩa Với Increase Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Từ Đồng Nghĩa Với Increase Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập
admin 2 ngày trước

Từ Đồng Nghĩa Với Increase Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập

Tìm kiếm các Từ đồng Nghĩa Với Increase để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn? Bạn muốn sử dụng “increase” một cách linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp? CauHoi2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ thông dụng liên quan đến “increase”, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức.

Increase Là Gì?

Trước khi đi sâu vào các từ đồng nghĩa, hãy cùng ôn lại ý nghĩa của “increase”:

  • Phiên âm:
    • UK: /ɪnˈkriːs/
    • US: /ɪnˈkriːs/
  • Vai trò: Vừa là danh từ, vừa là động từ.
    • Danh từ: Sự tăng lên, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm.
      • Ví dụ: The increase in population density is a major concern in urban areas. (Sự tăng mật độ dân số là một mối quan ngại lớn ở các khu vực đô thị.)
    • Động từ: Tăng thêm, tăng lên, lớn thêm.
      • Ví dụ: The government is implementing policies to increase employment opportunities. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách để tăng cơ hội việc làm.)

Word Family Của “Increase”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “increase”, hãy xem xét word family của nó:

Loại từ Từ Dịch nghĩa
Danh từ increase sự tăng, sự gia tăng
Động từ increase tăng, gia tăng
Tính từ increased đã tăng lên
Trạng từ increasingly một cách ngày càng tăng lên

Trồng Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A-ZTừ Đồng Nghĩa Với Increase: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Của Bạn

Vậy, những từ nào có thể thay thế cho “increase”? Dưới đây là một danh sách chi tiết, giúp bạn diễn đạt ý một cách phong phú và chính xác hơn:

Nhóm Từ Diễn Tả Sự Tăng Trưởng Chung

  • Grow: Phát triển, lớn lên (thường dùng cho sự phát triển tự nhiên).
    • Ví dụ: The company’s profits grew significantly last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng đáng kể vào năm ngoái.)
  • Rise: Tăng lên (thường dùng cho các con số, mức độ).
    • Ví dụ: The sea levels are rising due to climate change. (Mực nước biển đang tăng lên do biến đổi khí hậu.)
  • Go up: Tăng lên (cách diễn đạt thông dụng, ít trang trọng).
    • Ví dụ: The price of gasoline has gone up again. (Giá xăng lại tăng.)
  • Escalate: Leo thang, tăng nhanh (thường dùng cho tình huống căng thẳng, nghiêm trọng).
    • Ví dụ: The conflict is escalating rapidly. (Xung đột đang leo thang nhanh chóng.)
  • Extend: Mở rộng, kéo dài (thường dùng cho phạm vi, thời gian).
    • Ví dụ: The company plans to extend its operations to new markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
  • Widen: Mở rộng (thường dùng cho khoảng cách, quy mô).
    • Ví dụ: The road will be widened to accommodate more traffic. (Con đường sẽ được mở rộng để đáp ứng lượng giao thông lớn hơn.)
  • Spread: Lan rộng, trải rộng (thường dùng cho dịch bệnh, tin tức).
    • Ví dụ: The news of the discovery spread quickly. (Tin tức về khám phá lan truyền nhanh chóng.)

Nhóm Từ Diễn Tả Sự Cải Thiện, Nâng Cao

  • Enrich: Làm giàu, làm phong phú (thường dùng cho kiến thức, kinh nghiệm).
    • Ví dụ: Traveling can enrich your understanding of different cultures. (Du lịch có thể làm giàu sự hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác nhau.)
  • Enhance: Nâng cao, cải thiện (thường dùng cho chất lượng, giá trị).
    • Ví dụ: These features are designed to enhance the user experience. (Những tính năng này được thiết kế để nâng cao trải nghiệm người dùng.)
  • Improve: Cải thiện (thường dùng cho tình trạng, hiệu suất).
    • Ví dụ: Regular exercise can improve your overall health. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)
  • Boost: Thúc đẩy, tăng cường (thường dùng cho tinh thần, hiệu quả).
    • Ví dụ: The new marketing campaign helped to boost sales. (Chiến dịch marketing mới đã giúp thúc đẩy doanh số.)

Nhóm Từ Diễn Tả Sự Gia Tăng Số Lượng, Khối Lượng

  • Augment: Tăng thêm, bổ sung (thường dùng cho nguồn lực, sức mạnh).
    • Ví dụ: The company decided to augment its workforce to meet the increasing demand. (Công ty quyết định tăng thêm lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
  • Multiply: Nhân lên, tăng lên nhiều lần.
    • Ví dụ: With the right investment, your money can multiply quickly. (Với sự đầu tư đúng đắn, tiền của bạn có thể tăng lên nhanh chóng.)
  • Accumulate: Tích lũy, gom góp (thường dùng cho tài sản, kinh nghiệm).
    • Ví dụ: Over the years, he accumulated a vast collection of art. (Trong những năm qua, anh ấy đã tích lũy được một bộ sưu tập nghệ thuật đồ sộ.)

Từ Trái Nghĩa Với Increase

Để có cái nhìn toàn diện, hãy cùng xem xét các từ trái nghĩa với “increase”:

  • Decrease: Giảm xuống.
  • Reduce: Giảm bớt.
  • Decline: Suy giảm.
  • Diminish: Thu nhỏ, làm giảm.
  • Lessen: Làm nhẹ bớt, giảm bớt.
  • Curtail: Cắt giảm.
  • Deplete: Làm cạn kiệt.
  • Restrict: Hạn chế.
  • Compress: Nén lại.
  • Hinder: Cản trở.
  • Cease: Dừng lại.
  • Decelerate: Giảm tốc độ.
  • Compression: Sự nén.

Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Increase”

Nắm vững các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng “increase” một cách tự nhiên và chính xác hơn:

STT Cụm từ Ý nghĩa
1 On the increase Ngày càng tăng
2 Increase the control Tăng cường kiểm soát
3 Increase speed Tăng tốc độ
4 Increase production Tăng sản lượng
5 Increase the price Tăng giá
6 Increase the value Tăng giá trị
7 Increase the number Tăng số lượng
8 Increase the size Tăng kích thước
9 Increase the length Tăng chiều dài
10 Increase the yield Tăng sản lượng (trong nông nghiệp)
11 Increased dramatically Tăng lên đáng kể
12 Increase steadily Tăng đều đặn
13 Increase rapidly Tăng nhanh

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:

  1. The project’s budget has been increased ____ $1 million to accommodate additional resources.
    a. by
    b. in
    c. of
    d. to
  2. The population of the town increased ____ 10% in the past decade due to migration.
    a. by
    b. of
    c. to
    d. in
  3. The report highlighted an increase ____ customer satisfaction ratings for the company.
    a. in
    b. of
    c. by
    d. to
  4. There has been an increase ____ the number of reported cases of cybercrime.
    a. by
    b. of
    c. in
    d. by
  5. The driver pressed on the accelerator to increase the car’s ____ on the highway.
    a. production
    b. rapidly
    c. speed
    d. steadily
  6. The homeowner hired a contractor to increase the ____ of the kitchen by knocking down a wall.
    a. size
    b. price
    c. value
    d. number
  7. The driver tightened his grip on the steering wheel to increase the ____ of the car on a slippery road
    a. speed
    b. control
    c. value
    d. size
  8. The farmer implemented new irrigation techniques to increase the ____ of his crop
    a. control
    b. length
    c. price
    d. yield
  9. The population in the city increased ____ due to a surge in migration.
    a. speed
    b. dramatically
    c. number
    d. yield
  10. The software company expanded its development team to increase ____ capacity.
    a. value
    b. price
    c. production
    d. size

Đáp án:

  1. a
  2. a
  3. a
  4. c
  5. c
  6. a
  7. b
  8. d
  9. b
  10. c

Ứng Dụng Thực Tế và Lưu Ý Quan Trọng

  • Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp: Không phải lúc nào các từ đồng nghĩa cũng có thể thay thế hoàn toàn cho nhau. Hãy cân nhắc ngữ cảnh, sắc thái ý nghĩa và mức độ trang trọng để lựa chọn từ phù hợp nhất.
  • Chú ý đến giới từ: Một số từ đồng nghĩa có thể đi với các giới từ khác nhau so với “increase”. Ví dụ, “rise in” (tăng lên về cái gì), “increase by” (tăng thêm bao nhiêu).
  • Đọc và luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng một cách thành thạo là đọc nhiều tài liệu tiếng Anh khác nhau và luyện tập sử dụng từ mới trong các tình huống giao tiếp thực tế.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “increase” và các từ đồng nghĩa:

  1. “Increase” và “rise” khác nhau như thế nào?
    • “Rise” thường được dùng để chỉ sự tăng lên về mặt số lượng, mức độ, trong khi “increase” có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự tăng trưởng, phát triển.
  2. Khi nào nên dùng “enhance” thay vì “increase”?
    • “Enhance” thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự cải thiện về chất lượng, giá trị, trong khi “increase” chỉ đơn giản là sự tăng lên về số lượng.
  3. Làm thế nào để nhớ được nhiều từ đồng nghĩa với “increase”?
    • Hãy học theo nhóm từ, sử dụng flashcards, và luyện tập sử dụng chúng trong các câu văn khác nhau.

CAUHOI2025.EDU.VN: Nguồn Thông Tin Tiếng Anh Tin Cậy Cho Bạn

Bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh? Bạn muốn tìm kiếm thông tin chính xác và dễ hiểu về các chủ đề khác nhau? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp:

  • Câu trả lời chi tiết và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi thuộc nhiều lĩnh vực.
  • Lời khuyên, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề cá nhân, nghề nghiệp hoặc thực tiễn.
  • Thông tin được tổng hợp và trình bày từ các nguồn uy tín của Việt Nam và thế giới.
  • Nền tảng dễ sử dụng để đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc và tìm thấy giải pháp cho các vấn đề của bạn! Hãy để CAUHOI2025.EDU.VN trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên con đường học tập và phát triển của bạn.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud