
Từ Đồng Nghĩa Với Important Là Gì? 10+ Cách Diễn Đạt Hay Nhất
Tìm từ đồng nghĩa với “important” để diễn đạt ý tưởng thêm phong phú? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp hơn 10 lựa chọn thay thế hay nhất, giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách linh hoạt và hiệu quả. Khám phá ngay!
1. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Từ Đồng Nghĩa Với “Important”?
Trong giao tiếp và viết lách, việc sử dụng đa dạng từ ngữ giúp truyền tải thông tin một cách chính xác và thu hút hơn. Thay vì lặp đi lặp lại một từ duy nhất, việc sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn:
- Làm cho văn phong phong phú hơn: Tránh sự nhàm chán và đơn điệu trong diễn đạt.
- Truyền tải sắc thái ý nghĩa khác nhau: Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái riêng, giúp bạn thể hiện ý chính xác hơn.
- Thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ: Sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt.
- Tăng tính chuyên nghiệp: Trong môi trường công việc hoặc học tập, sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin.
2. 15+ Từ Đồng Nghĩa Với “Important” Thông Dụng Nhất
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với “important” (quan trọng) phổ biến và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau:
2.1. Trọng Yếu
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu, cần được ưu tiên.
- Ví dụ: “Đây là một vấn đề trọng yếu cần được giải quyết ngay lập tức.”
- Ứng dụng: Thích hợp trong các tình huống khẩn cấp, cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
2.2. Chủ Chốt
- Ý nghĩa: Mang tính quyết định, ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng.
- Ví dụ: “Yếu tố chủ chốt để thành công trong dự án này là sự hợp tác giữa các thành viên.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vai trò then chốt của một yếu tố nào đó.
2.3. Thiết Yếu
- Ý nghĩa: Cần thiết, không thể thiếu để đạt được mục đích.
- Ví dụ: “Nước là một yếu tố thiết yếu cho sự sống.”
- Ứng dụng: Thường dùng để chỉ những nhu cầu cơ bản hoặc điều kiện tiên quyết.
2.4. Cốt Lõi
- Ý nghĩa: Quan trọng nhất, chứa đựng bản chất của vấn đề.
- Ví dụ: “Vấn đề cốt lõi ở đây là sự thiếu tin tưởng lẫn nhau.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn tập trung vào yếu tố trung tâm, quan trọng nhất.
2.5. Mấu Chốt
- Ý nghĩa: Điểm quan trọng nhất, quyết định sự thành bại.
- Ví dụ: “Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là mấu chốt để cải thiện tình hình.”
- Ứng dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh một yếu tố có tính chất quyết định.
2.6. Then Chốt
- Ý nghĩa: Tương tự như “mấu chốt”, nhưng nhấn mạnh hơn về vai trò kết nối, liên kết.
- Ví dụ: “Giáo dục là yếu tố then chốt để phát triển xã hội.”
- Ứng dụng: Thường dùng để chỉ những yếu tố có vai trò trung tâm, kết nối các yếu tố khác.
2.7. Quan Hệ Trọng Đại
- Ý nghĩa: Có tầm quan trọng lớn, ảnh hưởng đến nhiều người hoặc nhiều lĩnh vực.
- Ví dụ: “Đây là một vấn đề quan hệ trọng đại đến tương lai của đất nước.”
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi nói về những vấn đề có tầm ảnh hưởng lớn.
2.8. Đáng Kể
- Ý nghĩa: Có giá trị, có tác động lớn.
- Ví dụ: “Anh ấy đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của công ty.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn ghi nhận những đóng góp hoặc thành tựu quan trọng.
2.9. Nổi Bật
- Ý nghĩa: Vượt trội, đáng chú ý.
- Ví dụ: “Bài phát biểu của cô ấy là điểm nổi bật của hội nghị.”
- Ứng dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh một điểm đặc biệt, gây ấn tượng.
2.10. Có Ý Nghĩa
- Ý nghĩa: Mang lại giá trị, có tác động tích cực.
- Ví dụ: “Việc làm này có ý nghĩa rất lớn đối với cộng đồng.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh giá trị và tác động của một hành động hoặc sự kiện.
2.11. Hàng Đầu
- Ý nghĩa: Quan trọng nhất, được ưu tiên số một.
- Ví dụ: “Sức khỏe là ưu tiên hàng đầu của tôi.”
- Ứng dụng: Dùng để chỉ những điều quan trọng nhất trong cuộc sống hoặc công việc.
2.12. Bậc Nhất
- Ý nghĩa: Tốt nhất, quan trọng nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ: “Anh ấy là chuyên gia bậc nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin.”
- Ứng dụng: Sử dụng để đánh giá cao trình độ chuyên môn của một người.
2.13. Ưu Tiên
- Ý nghĩa: Cần được giải quyết hoặc thực hiện trước.
- Ví dụ: “Thanh toán các khoản nợ là ưu tiên hàng đầu của tôi.”
- Ứng dụng: Dùng khi lập kế hoạch hoặc sắp xếp công việc.
2.14. Cần Thiết
- Ý nghĩa: Không thể thiếu, rất quan trọng.
- Ví dụ: “Việc học tiếng Anh là cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một kỹ năng hoặc kiến thức.
2.15. Trọng Đại
- Ý nghĩa: Rất quan trọng, có ảnh hưởng lớn.
- Ví dụ: “Đây là một sự kiện trọng đại trong lịch sử của đất nước.”
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi nói về những sự kiện lịch sử hoặc chính trị.
2.16. Đáng Lưu Ý
- Ý nghĩa: Gây chú ý, đáng được quan tâm.
- Ví dụ: “Có một số điểm đáng lưu ý trong báo cáo tài chính này.”
- Ứng dụng: Sử dụng khi muốn chỉ ra những thông tin quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng.
3. Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Important”
Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Trọng yếu | Tầm quan trọng hàng đầu, cần ưu tiên | Đây là một vấn đề trọng yếu cần được giải quyết ngay lập tức. |
Chủ chốt | Mang tính quyết định, ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng | Yếu tố chủ chốt để thành công trong dự án này là sự hợp tác giữa các thành viên. |
Thiết yếu | Cần thiết, không thể thiếu để đạt được mục đích | Nước là một yếu tố thiết yếu cho sự sống. |
Cốt lõi | Quan trọng nhất, chứa đựng bản chất của vấn đề | Vấn đề cốt lõi ở đây là sự thiếu tin tưởng lẫn nhau. |
Mấu chốt | Điểm quan trọng nhất, quyết định sự thành bại | Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là mấu chốt để cải thiện tình hình. |
Then chốt | Tương tự “mấu chốt”, nhấn mạnh vai trò kết nối | Giáo dục là yếu tố then chốt để phát triển xã hội. |
Quan hệ trọng đại | Tầm quan trọng lớn, ảnh hưởng đến nhiều người/lĩnh vực | Đây là một vấn đề quan hệ trọng đại đến tương lai của đất nước. |
Đáng kể | Có giá trị, có tác động lớn | Anh ấy đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của công ty. |
Nổi bật | Vượt trội, đáng chú ý | Bài phát biểu của cô ấy là điểm nổi bật của hội nghị. |
Có ý nghĩa | Mang lại giá trị, có tác động tích cực | Việc làm này có ý nghĩa rất lớn đối với cộng đồng. |
Hàng đầu | Quan trọng nhất, được ưu tiên số một | Sức khỏe là ưu tiên hàng đầu của tôi. |
Bậc nhất | Tốt nhất, quan trọng nhất trong một lĩnh vực cụ thể | Anh ấy là chuyên gia bậc nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
Ưu tiên | Cần được giải quyết hoặc thực hiện trước | Thanh toán các khoản nợ là ưu tiên hàng đầu của tôi. |
Cần thiết | Không thể thiếu, rất quan trọng | Việc học tiếng Anh là cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa. |
Trọng đại | Rất quan trọng, có ảnh hưởng lớn | Đây là một sự kiện trọng đại trong lịch sử của đất nước. |
Đáng lưu ý | Gây chú ý, đáng được quan tâm | Có một số điểm đáng lưu ý trong báo cáo tài chính này. |
4. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Với “Important”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ đồng nghĩa với “important”, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
- Thay vì nói: “Cuộc họp này rất important.”
- Bạn có thể nói: “Cuộc họp này rất quan trọng.”, “Cuộc họp này rất trọng yếu.”, “Cuộc họp này rất cần thiết.”
- Thay vì nói: “Anh ấy là một người important trong công ty.”
- Bạn có thể nói: “Anh ấy là một người chủ chốt trong công ty.”, “Anh ấy là một người có vai trò quan trọng trong công ty.”, “Anh ấy là một người có ảnh hưởng lớn trong công ty.”
- Thay vì nói: “Giáo dục là important cho tương lai.”
- Bạn có thể nói: “Giáo dục là thiết yếu cho tương lai.”, “Giáo dục là then chốt cho tương lai.”, “Giáo dục có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai.”
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Với “Important”
- Hiểu rõ sắc thái ý nghĩa: Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái riêng, hãy chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Tránh lạm dụng: Không nên cố gắng thay thế tất cả các từ “important” bằng từ đồng nghĩa, đôi khi việc lặp lại có thể nhấn mạnh ý nghĩa.
- Đọc và luyện tập: Đọc nhiều sách báo, tài liệu và luyện tập sử dụng từ đồng nghĩa trong giao tiếp và viết lách để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
- Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa.
6. 5 Ý Định Tìm Kiếm Phổ Biến Của Người Dùng Liên Quan Đến “Từ Đồng Nghĩa Với Important”
- Tìm kiếm danh sách các từ đồng nghĩa với “important” để làm phong phú vốn từ vựng.
- Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng từ đồng nghĩa.
- Tìm kiếm ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ đồng nghĩa trong câu.
- Tìm kiếm các công cụ hoặc tài liệu hỗ trợ tìm kiếm từ đồng nghĩa.
- Tìm kiếm lời khuyên về cách lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
7.1. “Important” và “Significant” khác nhau như thế nào?
“Important” mang ý nghĩa chung chung về tầm quan trọng, trong khi “significant” nhấn mạnh đến ý nghĩa và tác động lớn. Ví dụ: “This is an important meeting” (Đây là một cuộc họp quan trọng) và “This is a significant achievement” (Đây là một thành tựu có ý nghĩa).
7.2. Khi nào nên sử dụng “crucial” thay vì “important”?
“Crucial” nhấn mạnh tính chất quyết định, không thể thiếu, thường được sử dụng trong các tình huống quan trọng hoặc nguy cấp. Ví dụ: “Time is crucial in this situation” (Thời gian là yếu tố quyết định trong tình huống này).
7.3. Làm thế nào để tìm thêm từ đồng nghĩa với “important”?
Bạn có thể sử dụng từ điển trực tuyến, từ điển đồng nghĩa hoặc các công cụ tìm kiếm từ đồng nghĩa trên mạng.
7.4. Có nên sử dụng từ đồng nghĩa trong văn bản trang trọng?
Có, việc sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp giúp văn bản trang trọng trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.
7.5. Làm thế nào để tránh lạm dụng từ đồng nghĩa?
Hãy sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, tránh cố gắng thay thế tất cả các từ “important” chỉ để làm cho văn phong trở nên phức tạp.
7.6. “Essential” và “Necessary” có phải là từ đồng nghĩa hoàn toàn?
Gần nghĩa nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. “Essential” chỉ những thứ cốt yếu, không thể thiếu cho sự tồn tại hoặc hoạt động. “Necessary” chỉ những thứ cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể.
7.7. Làm sao để biết từ đồng nghĩa nào phù hợp nhất với ngữ cảnh?
Hãy xem xét ý nghĩa gốc của từ “important” trong câu, sau đó chọn từ đồng nghĩa có ý nghĩa tương đồng và phù hợp với văn phong tổng thể.
7.8. “Relevant” có phải là từ đồng nghĩa của “important”?
Không hoàn toàn. “Relevant” có nghĩa là liên quan, thích hợp với chủ đề đang thảo luận. Một điều gì đó có thể relevant nhưng không nhất thiết important, và ngược lại.
7.9. Tôi có thể sử dụng từ điển trực tuyến nào để tìm từ đồng nghĩa tiếng Việt?
Một số từ điển trực tuyến hữu ích bao gồm Vdict, Soha, và Wiktionary tiếng Việt.
7.10. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Việt của mình?
Đọc sách báo tiếng Việt thường xuyên, chú ý đến cách các tác giả sử dụng từ ngữ, và luyện tập viết lách để áp dụng những từ mới đã học.
8. CAUHOI2025.EDU.VN: Nguồn Thông Tin Hữu Ích Cho Người Học Tiếng Việt
Tại CAUHOI2025.EDU.VN, chúng tôi cung cấp một kho tàng kiến thức phong phú về tiếng Việt, từ ngữ pháp, từ vựng đến văn hóa và phong tục tập quán. Chúng tôi tin rằng việc học tiếng Việt không chỉ là học ngôn ngữ mà còn là khám phá một nền văn hóa đặc sắc. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, CAUHOI2025.EDU.VN cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, dễ hiểu và hữu ích nhất.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về tiếng Việt? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích, đặt câu hỏi cho các chuyên gia của chúng tôi và tìm thấy giải pháp cho mọi thắc mắc của bạn.
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN