Tìm Các Từ Có Vần “Em” Tiếng Việt: Danh Sách Đầy Đủ Nhất 2024
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Tìm Các Từ Có Vần “Em” Tiếng Việt: Danh Sách Đầy Đủ Nhất 2024
admin 5 giờ trước

Tìm Các Từ Có Vần “Em” Tiếng Việt: Danh Sách Đầy Đủ Nhất 2024

Bạn đang tìm kiếm các từ có vần “em” để làm bài tập, sáng tác thơ ca hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết nhất về các từ có vần “em” trong tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.

Giới thiệu

Việc tìm kiếm các từ có vần điệu tương đồng là một hoạt động quen thuộc trong học tập và sáng tạo. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta gặp khó khăn trong việc tìm ra những từ ngữ phù hợp, đặc biệt là với những vần ít phổ biến. Hiểu được điều này, CAUHOI2025.EDU.VN đã tổng hợp một danh sách đầy đủ các từ có vần “em” trong tiếng Việt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng của các từ này, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phong phú của tiếng Việt.

Danh Sách Các Từ Có Vần “Em”

Dưới đây là danh sách các từ có vần “em” được phân loại theo dấu thanh, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn:

1. Em (Không Dấu)

  • em: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, thường dùng để chỉ người nhỏ tuổi hơn hoặc người mình yêu mến.
  • xem: Động từ chỉ hành động nhìn, quan sát để thu thập thông tin.
  • lem: (thường dùng trong “lấm lem”) dính bẩn, không sạch sẽ.
  • tem: Mảnh giấy nhỏ có in hình ảnh, dùng để dán lên thư từ, bưu phẩm.
  • thèm: Động từ chỉ sự khao khát, mong muốn có được điều gì đó.
  • tem: (tiếng lóng) chỉ giấy phép lái xe.
  • khem: Giữ gìn, bảo vệ (ví dụ: “khem khé”).

2. Èm (Dấu Huyền)

  • bèm: Tiếng kêu của dê hoặc cừu.
  • ghèm: (thường dùng trong “ho ghèm”) chỉ tiếng ho khạc có đờm.
  • khèm: Tiếng kêu của ếch, nhái.
  • nhèm: (thường dùng trong “nhèm nhẹp”) chỉ trạng thái không rõ ràng, mờ mịt.

3. Ẻm (Dấu Hỏi)

  • Không có từ nào trong tiếng Việt bắt đầu bằng vần “ẻm”.

4. Ễm (Dấu Ngã)

  • Không có từ nào trong tiếng Việt bắt đầu bằng vần “ễm”.

5. Ém (Dấu Sắc)

  • chém: Động từ chỉ hành động dùng dao hoặc vật sắc nhọn vung mạnh để cắt.
  • dém: Che đậy, giữ kín (thường dùng trong “dém lúa”).
  • ghém: Cất giữ, để dành (thường dùng trong “ghém gạo”).
  • kém: Tính từ chỉ sự yếu hơn, không bằng.
  • lém: Khéo léo, nhanh nhẹn (thường dùng trong “lém lỉnh”).
  • mém: Suýt, gần (thường dùng trong “mém nữa”).
  • ném: Động từ chỉ hành động dùng tay hoặc vật dụng ném đi xa.
  • sém: Hơi cháy, xém cạnh.

6. Ẹm (Dấu Nặng)

  • Không có từ nào trong tiếng Việt bắt đầu bằng vần “ẹm”.

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Các Từ Có Vần “Em”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ có vần “em” trong tiếng Việt, CAUHOI2025.EDU.VN xin cung cấp thêm một số ví dụ cụ thể:

  • Em: “Em là tất cả đối với anh.”
  • Xem: “Tôi thích xem phim vào cuối tuần.”
  • Lấm lem: “Khuôn mặt bé lấm lem bùn đất.”
  • Tem: “Tôi cần mua tem để gửi thư.”
  • Thèm: “Tôi thèm một cốc trà sữa mát lạnh.”
  • Ho ghèm: “Ông tôi thường ho ghèm vào buổi sáng.”
  • Chém: “Tên cướp đã chém bị thương người đi đường.”
  • Kém: “Học lực của tôi kém hơn so với các bạn trong lớp.”
  • Lém lỉnh: “Cô bé rất lém lỉnh và thông minh.”
  • Mém: “Tôi mém trượt ngã vì đường trơn.”
  • Ném: “Anh ta ném quả bóng rất xa.”
  • Sém: “Cơm bị sém vì tôi đã quên tắt bếp.”

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Từ Ghép Chứa Vần “Em”

Ngoài các từ đơn, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách tìm hiểu các từ ghép chứa vần “em”. Ví dụ:

  • Em gái: Người con gái sinh sau mình trong gia đình.
  • Em trai: Người con trai sinh sau mình trong gia đình.
  • Anh em: Chỉ những người có cùng cha mẹ hoặc có quan hệ thân thiết như anh em.
  • Chiêm bao: Giấc mơ.
  • Thèm thuồng: Khao khát, ao ước có được điều gì đó.
  • Xem xét: Cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
  • Ấm êm: Yên bình, hạnh phúc.

Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm chính liên quan đến từ khóa “Từ Có Vần Em”:

  1. Tìm từ để làm thơ: Người dùng muốn tìm các từ có vần “em” để phục vụ cho việc sáng tác thơ ca.
  2. Giải bài tập tiếng Việt: Học sinh, sinh viên cần tìm các từ có vần “em” để hoàn thành bài tập về nhà.
  3. Mở rộng vốn từ vựng: Người dùng muốn học thêm các từ mới có vần “em” để tăng khả năng sử dụng tiếng Việt.
  4. Tìm từ đồng nghĩa: Người dùng tìm các từ có nghĩa tương đương với một từ nào đó có vần “em”.
  5. Tìm hiểu ý nghĩa của từ: Người dùng muốn biết ý nghĩa và cách sử dụng của một từ cụ thể có vần “em”.

Tại Sao Nên Tìm Kiếm Thông Tin Tại CAUHOI2025.EDU.VN?

CAUHOI2025.EDU.VN là một website uy tín cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu về nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi tìm kiếm thông tin tại CAUHOI2025.EDU.VN, bạn sẽ được hưởng những lợi ích sau:

  • Thông tin được kiểm chứng: Tất cả thông tin trên CAUHOI2025.EDU.VN đều được kiểm tra kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia, đảm bảo tính chính xác và khách quan.
  • Ngôn ngữ dễ hiểu: Các bài viết trên CAUHOI2025.EDU.VN được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
  • Cập nhật thường xuyên: CAUHOI2025.EDU.VN luôn cập nhật thông tin mới nhất để đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
  • Giao diện thân thiện: Giao diện của CAUHOI2025.EDU.VN được thiết kế thân thiện, dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin mình cần.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Có Vần “Em”

  1. Vần “em” là gì?

    Vần “em” là một vần trong tiếng Việt, có âm cuối là “m” và âm chính là “e”.

  2. Có bao nhiêu từ có vần “em” trong tiếng Việt?

    Số lượng từ có vần “em” trong tiếng Việt là khá nhiều, bao gồm cả từ đơn và từ ghép.

  3. Làm thế nào để tìm các từ có vần “em”?

    Bạn có thể sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến, từ điển tiếng Việt hoặc tham khảo danh sách mà CAUHOI2025.EDU.VN đã cung cấp trong bài viết này.

  4. Vần “em” thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

    Vần “em” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học, thơ ca đến giao tiếp hàng ngày.

  5. Tôi có thể tìm thêm thông tin về các vần khác trong tiếng Việt ở đâu?

    Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên CAUHOI2025.EDU.VN hoặc tham khảo các tài liệu về ngữ âm tiếng Việt.

  6. Tại sao cần phải tìm từ có vần “em”?
    Việc tìm từ có vần “em” giúp ích cho việc sáng tác thơ, viết văn, giải đố chữ, và mở rộng vốn từ vựng.

  7. Có những lưu ý nào khi sử dụng từ có vần “em”?
    Cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từ để sử dụng cho phù hợp.

  8. Từ điển trực tuyến nào hỗ trợ tìm kiếm từ theo vần?
    Có nhiều từ điển trực tuyến hỗ trợ tìm kiếm từ theo vần, ví dụ: vietlex.com, vdict.com.

  9. Vần “em” có những biến thể nào về dấu thanh?
    Vần “em” có 6 biến thể về dấu thanh: em, èm, ẻm, ẽm, ém, ệm.

  10. Ngoài các từ đơn, có những cụm từ hoặc thành ngữ nào chứa vần “em” phổ biến?
    Có nhiều cụm từ và thành ngữ chứa vần “em” phổ biến, ví dụ: “ấm êm”, “cơm no áo ấm”, “màn trời chiếu đất”.

Kết luận

Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các từ có vần “em” trong tiếng Việt. Chúc bạn thành công trong học tập và sáng tạo!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm câu trả lời hoặc liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để được tư vấn:

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967.
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

Phát Biểu Nào Sau Đây Không Đúng Về Thị Trường Thế Giới Hiện Nay?

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud