**Trắc Nghiệm Tế Bào Nhân Sơ: Tổng Hợp Câu Hỏi & Đáp Án Chi Tiết**
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. **Trắc Nghiệm Tế Bào Nhân Sơ: Tổng Hợp Câu Hỏi & Đáp Án Chi Tiết**
admin 6 giờ trước

**Trắc Nghiệm Tế Bào Nhân Sơ: Tổng Hợp Câu Hỏi & Đáp Án Chi Tiết**

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập về tế bào nhân sơ một cách hiệu quả? Bạn muốn nắm vững kiến thức về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ thông qua các bài tập trắc nghiệm đa dạng? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này với bộ câu hỏi trắc nghiệm được biên soạn kỹ lưỡng, đi kèm đáp án chi tiết và giải thích cặn kẽ.

Tế bào nhân sơ là nền tảng cơ bản của sự sống, và việc hiểu rõ về chúng là vô cùng quan trọng trong sinh học. Bài viết này không chỉ cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm mà còn đi sâu vào giải thích các khái niệm, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin đối mặt với mọi bài kiểm tra. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp các kiến thức nâng cao và các thông tin tham khảo hữu ích giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này.

1. Đặc Điểm Chung và Cấu Trúc Tế Bào Nhân Sơ: Trắc Nghiệm và Giải Thích

1.1. Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Đặc Điểm Tế Bào Nhân Sơ

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là của tế bào nhân sơ?

A. Kích thước nhỏ, dao động từ 1 μm đến 5 μm.
B. Nhân chưa có màng bọc.
C. Không có các bào quan có màng bao bọc.
D. Có hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào.

Đáp án đúng: D

Giải thích: Tế bào nhân sơ (Prokaryote) là loại tế bào đơn giản, đặc trưng bởi việc không có nhân và các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lục lạp, bộ máy Golgi, lưới nội chất. Hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào là đặc điểm của tế bào nhân thực (Eukaryote).

1.2. Thành Phần Cấu Tạo Chính Của Tế Bào Nhân Sơ

Câu 2: Tế bào nhân sơ được cấu tạo bởi các thành phần chính là:

A. Thành tế bào, màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
B. Thành tế bào, màng tế bào, tế bào chất, nhân.
C. Màng ngoài, màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
D. Màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân, lông và roi.

Đáp án đúng: A

Giải thích: Cấu trúc cơ bản của tế bào nhân sơ bao gồm:

  • Thành tế bào: Lớp bảo vệ ngoài cùng, giúp duy trì hình dạng tế bào.
  • Màng tế bào: Kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào tế bào.
  • Tế bào chất: Môi trường chứa các bào quan và vật chất di truyền.
  • Vùng nhân: Chứa DNA (vật chất di truyền) nhưng không có màng bao bọc.

Một số tế bào nhân sơ có thể có thêm các thành phần như lông, roi và màng ngoài.

Alt: Sơ đồ cấu trúc tế bào nhân sơ với các thành phần chính như thành tế bào, màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân và ribosome

1.3. Bào Quan Duy Nhất Trong Tế Bào Nhân Sơ

Câu 3: Bào quan duy nhất tồn tại trong tế bào nhân sơ là:

A. Ti thể.
B. Nhân.
C. Ribosome.
D. Không bào.

Đáp án đúng: C

Giải thích: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ. Ribosome có chức năng tổng hợp protein, một quá trình thiết yếu cho mọi hoạt động sống của tế bào.

1.4. Tại Sao Gọi Là Tế Bào Nhân Sơ?

Câu 4: Gọi là tế bào nhân sơ vì:

A. Chưa có màng bao bọc khối vật chất di truyền.
B. Không có vật chất di truyền trong khối tế bào chất.
C. Chưa có màng bao bọc khối tế bào chất.
D. Không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.

Đáp án đúng: A

Giải thích: Tên gọi “nhân sơ” xuất phát từ việc tế bào này chưa có màng nhân hoàn chỉnh để bao bọc vật chất di truyền (DNA). DNA của tế bào nhân sơ nằm trong vùng nhân và tiếp xúc trực tiếp với tế bào chất.

2. So Sánh Tế Bào Nhân Sơ và Nhân Thực: Trắc Nghiệm và Phân Tích

2.1. Khác Biệt Giữa Thành Tế Bào Vi Khuẩn và Thực Vật

Câu 5: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về điểm khác nhau giữa thành tế bào của vi khuẩn và thành tế bào của thực vật?

A. Thành tế bào của vi khuẩn mỏng còn thành tế bào của thực vật dày.
B. Thành tế bào của vi khuẩn nằm trong màng tế bào còn thành tế bào của thực vật nằm ngoài màng tế bào.
C. Thành tế bào của vi khuẩn được cấu tạo bằng peptidoglycan còn thành tế bào của thực vật được cấu tạo bằng cellulose.
D. Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng dự trữ các chất dinh dưỡng còn thành tế bào của thực vật có chức năng bảo vệ.

Đáp án đúng: C

Giải thích:

  • Vi khuẩn: Thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan, một polymer phức tạp gồm các chuỗi đường và peptide.
  • Thực vật: Thành tế bào cấu tạo từ cellulose, một polysaccharide.

2.2. Vai Trò Của Lông ở Tế Bào Vi Khuẩn

Câu 6: Ở tế bào vi khuẩn, vai trò của lông là:

A. Giúp vi khuẩn tăng khả năng di chuyển.
B. Giúp vi khuẩn tăng khả năng bám dính.
C. Giúp vi khuẩn tăng khả năng tiết độc tố.
D. Giúp vi khuẩn tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng.

Đáp án đúng: B

Giải thích: Lông (fimbriae) là các cấu trúc nhỏ, giống sợi, giúp vi khuẩn bám vào bề mặt hoặc tế bào khác.

Alt: Hình ảnh hiển vi điện tử cho thấy lông và roi trên bề mặt vi khuẩn E. coli

2.3. Đặc Điểm Chung Của Vi Khuẩn

Câu 7: Cho các đặc điểm sau:

(1) Có kích thước nhỏ.
(2) Sống kí sinh và gây bệnh.
(3) Chưa có nhân chính thức.
(4) Cơ thể chỉ có một tế bào.
(5) Sinh sản rất nhanh.

Những đặc điểm có ở tất cả các loại vi khuẩn là:

A. (1), (2), (3), (4).
B. (1), (2), (4), (5).
C. (2), (3), (4), (5).
D. (1), (3), (4), (5).

Đáp án đúng: D

Giải thích:

  • (1) Kích thước nhỏ: Vi khuẩn có kích thước hiển vi, thường từ 0.5 đến 5 μm.
  • (3) Chưa có nhân chính thức: Vi khuẩn là tế bào nhân sơ.
  • (4) Cơ thể đơn bào: Vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
  • (5) Sinh sản nhanh: Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng phân đôi.

Đặc điểm (2) không đúng vì không phải tất cả vi khuẩn đều sống kí sinh và gây bệnh. Nhiều loài vi khuẩn sống tự do hoặc có lợi cho các sinh vật khác.

2.4. Vai Trò Của Thành Tế Bào Vi Khuẩn

Câu 8: Nếu loại bỏ thành tế bào của các loại vi khuẩn có hình dạng khác nhau, sau đó cho các tế bào này vào trong các dung dịch có nồng độ các chất tan bằng nồng độ các chất tan có trong tế bào thì tất cả các tế bào đều có dạng hình cầu. Từ thí nghiệm này ta có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của thành tế bào?

A. Thành tế bào có vai trò bảo vệ tế bào.
B. Thành tế bào có vai trò quy định hình dạng của tế bào.
C. Thành tế bào có vai trò chống lại áp lực của nước đi vào tế bào.
D. Thành tế bào có vai trò ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc.

Đáp án đúng: B

Giải thích: Thí nghiệm cho thấy khi loại bỏ thành tế bào, vi khuẩn mất đi hình dạng đặc trưng và trở thành hình cầu. Điều này chứng minh thành tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và quy định hình dạng của tế bào vi khuẩn.

2.5. Lợi Thế Của Kích Thước Nhỏ Ở Vi Khuẩn

Câu 9: Kích thước nhỏ giúp tế bào vi khuẩn có lợi thế về:

A. Khả năng di chuyển trong không gian.
B. Khả năng cảm ứng đối với điều kiện ngoại cảnh.
C. Khả năng sinh trưởng và sinh sản.
D. Khả năng chống lại sự xâm nhập của virus.

Đáp án đúng: C

Giải thích: Kích thước nhỏ giúp vi khuẩn có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi chất với môi trường, từ đó tăng khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng.

3. Vật Chất Di Truyền Của Tế Bào Nhân Sơ: Trắc Nghiệm và Chi Tiết

3.1. So Sánh DNA Vùng Nhân và Plasmid của Vi Khuẩn

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về điểm khác biệt giữa DNA vùng nhân và plasmid của vi khuẩn?

A. DNA vùng nhân thường chỉ có 1 phân tử trong 1 tế bào còn plasmid thường có nhiều phân tử trong 1 tế bào.
B. DNA vùng nhân thường có kích thước nhỏ còn plasmid thường có kích thước lớn.
C. DNA vùng nhân là thành phần không bắt buộc đối với tế bào còn plasmid là thành phần bắt buộc phải có đối với tế bào.
D. DNA vùng nhân có vai trò quy định tính kháng thuốc của tế bào còn plasmid có vai trò mang thông tin di truyền quy định toàn bộ các hoạt động sống của tế bào.

Đáp án đúng: A

Giải thích:

  • DNA vùng nhân: Thường chỉ có một phân tử DNA vòng duy nhất, chứa các gene thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn.
  • Plasmid: Các phân tử DNA nhỏ, vòng, nằm ngoài vùng nhân, chứa các gene không thiết yếu nhưng có thể mang lại lợi thế cho vi khuẩn (ví dụ: kháng kháng sinh). Một tế bào vi khuẩn có thể chứa nhiều plasmid khác nhau.

4. Ứng Dụng Kiến Thức Về Tế Bào Nhân Sơ Trong Thực Tế

Hiểu biết về tế bào nhân sơ không chỉ quan trọng trong học tập mà còn có nhiều ứng dụng thực tế, ví dụ:

  • Y học: Nghiên cứu về vi khuẩn gây bệnh giúp phát triển các loại thuốc kháng sinh và vaccine hiệu quả.
  • Công nghệ sinh học: Sử dụng vi khuẩn để sản xuất các sản phẩm như enzyme, protein, và các hợp chất hữu cơ khác.
  • Môi trường: Sử dụng vi khuẩn để xử lý ô nhiễm môi trường, phân hủy chất thải.

5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tế Bào Nhân Sơ

  1. Tế bào nhân sơ có những hình dạng nào?
    • Tế bào nhân sơ có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình cầu (cocci), hình que (bacilli), hình xoắn (spirilla) và hình dấu phẩy (vibrio).
  2. Vùng nhân của tế bào nhân sơ là gì?
    • Vùng nhân là khu vực trong tế bào chất chứa DNA của tế bào nhân sơ. Vùng này không có màng bao bọc.
  3. Chức năng của plasmid là gì?
    • Plasmid chứa các gene không thiết yếu nhưng có thể mang lại lợi thế cho vi khuẩn, ví dụ như kháng kháng sinh, khả năng phân hủy chất độc.
  4. Tế bào nhân sơ sinh sản bằng hình thức nào?
    • Tế bào nhân sơ sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi (binary fission), một quá trình sinh sản vô tính.
  5. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn hay nhỏ hơn tế bào nhân thực?
    • Tế bào nhân sơ thường có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  6. Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau như thế nào?
    • Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày, trong khi vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng hơn và có thêm một lớp màng ngoài.
  7. Vai trò của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?
    • Ribosome là nơi tổng hợp protein trong tế bào nhân sơ.
  8. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng không?
    • Không, tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng.
  9. Ví dụ về các sinh vật có tế bào nhân sơ?
    • Vi khuẩn (bacteria) và cổ khuẩn (archaea) là các sinh vật có tế bào nhân sơ.
  10. Tế bào nhân sơ có thể sống ở những môi trường nào?
    • Tế bào nhân sơ có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ đất, nước, không khí đến trong cơ thể sinh vật khác.

6. Luyện Tập Trắc Nghiệm Tế Bào Nhân Sơ Online

Để củng cố kiến thức, bạn có thể truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để làm thêm các bài trắc nghiệm online về tế bào nhân sơ. Các bài tập được thiết kế đa dạng, bao phủ nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ thi.

7. Tại Sao Nên Chọn CAUHOI2025.EDU.VN Để Học Tế Bào Nhân Sơ?

CAUHOI2025.EDU.VN tự hào là nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy, cung cấp:

  • Kiến thức chính xác và đầy đủ: Các bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, đảm bảo tính chính xác và khoa học.
  • Bài tập trắc nghiệm đa dạng: Giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức một cách hiệu quả.
  • Giải thích chi tiết: Giúp bạn hiểu sâu sắc các khái niệm và vận dụng kiến thức vào thực tế.
  • Giao diện thân thiện: Dễ dàng tìm kiếm và sử dụng tài liệu.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động

Bạn đã sẵn sàng chinh phục kiến thức về tế bào nhân sơ chưa? Hãy truy cập ngay CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và làm các bài trắc nghiệm online. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 2435162967
  • Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Hãy để CauHoi2025.EDU.VN đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud