Tính Từ Của Afford Là Gì? Cách Dùng & Bài Tập Chi Tiết
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Tính Từ Của Afford Là Gì? Cách Dùng & Bài Tập Chi Tiết
admin 18 giờ trước

Tính Từ Của Afford Là Gì? Cách Dùng & Bài Tập Chi Tiết

Bạn đang loay hoay không biết tính từ của “afford” là gì và cách sử dụng chúng như thế nào cho đúng? Đừng lo lắng! CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, bài tập thực hành và mẹo ghi nhớ hữu ích, giúp bạn tự tin sử dụng “afford” trong mọi tình huống.

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng

Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng điểm qua 5 ý định tìm kiếm chính của người dùng liên quan đến từ khóa “Tính Từ Của Afford”:

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của “afford”: Người dùng muốn hiểu rõ nghĩa gốc của từ “afford” và các sắc thái nghĩa khác nhau của nó.
  2. Các dạng từ của “afford”: Người dùng muốn biết “afford” có những dạng từ nào (danh từ, tính từ, trạng từ, động từ) và cách sử dụng chúng.
  3. Tính từ của “afford” là gì?: Đây là câu hỏi trọng tâm, người dùng muốn biết chính xác tính từ của “afford” và ý nghĩa của nó.
  4. Cách sử dụng tính từ của “afford” trong câu: Người dùng cần các ví dụ cụ thể để hiểu rõ cách dùng tính từ của “afford” trong các ngữ cảnh khác nhau.
  5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tính từ của “afford”: Người dùng muốn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.

2. “Afford” Nghĩa Là Gì?

Trước khi đi vào tính từ, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của động từ “afford”. Theo từ điển Cambridge, “afford” là một ngoại động từ (/əˈfɔːrd/), có hai nghĩa chính:

  • Đủ khả năng (về tài chính hoặc thời gian): Có đủ tiền hoặc thời gian để làm gì đó.
    • Ví dụ: I don’t know how she can afford a new house on her salary. (Tôi không hiểu làm thế nào cô ấy có thể mua một căn nhà mới với mức lương của mình.)
    • Ví dụ: He can’t afford to waste any more time on this project. (Anh ấy không thể lãng phí thêm thời gian vào dự án này.)
  • Cung cấp, đem lại: Tạo điều kiện hoặc cơ hội cho ai đó.
    • Ví dụ: Listening to music affords us pleasure. (Nghe nhạc mang lại cho chúng ta niềm vui.)
    • Ví dụ: The sugarcane fields afford enough agricultural products for farmers. (Những cánh đồng mía cung cấp đủ nông sản cho người nông dân.)

3. Các Dạng Từ Của “Afford”

“Afford” có các dạng từ sau:

  • Động từ (Verb): afford
  • Danh từ (Noun): affordability (khả năng chi trả)
    • Ví dụ: Automobile affordability fell slightly in this year. (Khả năng chi trả ô tô giảm nhẹ trong năm nay.)
  • Tính từ (Adjective): affordable (phải chăng, hợp túi tiền)
    • Ví dụ: We can buy this item at an affordable price. (Chúng ta có thể mua món hàng này với giá cả phải chăng.)

Như vậy, tính từ của “afford” là “affordable”.

4. Tính Từ “Affordable” Nghĩa Là Gì?

Tính từ “affordable” (/əˈfɔːr.də.bəl/) có nghĩa là vừa túi tiền, có giá cả phải chăng, hợp lý, có thể chi trả được. Nó thường được dùng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ hoặc hàng hóa mà nhiều người có thể mua được.

5. Cách Sử Dụng Tính Từ “Affordable”

“Affordable” thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

  • affordable + noun (danh từ):
    • Ví dụ: an affordable car (một chiếc xe hơi giá cả phải chăng)
    • Ví dụ: an affordable apartment (một căn hộ giá rẻ)
    • Ví dụ: an affordable healthcare system (một hệ thống chăm sóc sức khỏe có giá cả phải chăng)
  • be + affordable:
    • Ví dụ: These clothes are very affordable. (Những bộ quần áo này rất phải chăng.)
    • Ví dụ: The price of the tickets is affordable for most families. (Giá vé phải chăng đối với hầu hết các gia đình.)
  • make something affordable: làm cho cái gì đó trở nên phải chăng
    • Ví dụ: The government is trying to make housing more affordable for low-income families. (Chính phủ đang cố gắng làm cho nhà ở trở nên phải chăng hơn đối với các gia đình có thu nhập thấp.)

6. Ví Dụ Minh Họa Về Cách Dùng “Affordable”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “affordable” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Nhà ở: Finding affordable housing in big cities is a challenge for many young people. (Tìm kiếm nhà ở giá cả phải chăng ở các thành phố lớn là một thách thức đối với nhiều người trẻ.)
  • Giáo dục: Online courses can make education more affordable and accessible to students in remote areas. (Các khóa học trực tuyến có thể làm cho giáo dục trở nên phải chăng và dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên ở vùng sâu vùng xa.)
  • Y tế: The government is working to ensure that healthcare is affordable for all citizens. (Chính phủ đang nỗ lực để đảm bảo rằng dịch vụ chăm sóc sức khỏe có giá cả phải chăng cho tất cả công dân.)
  • Du lịch: Traveling during the off-season can be a great way to find affordable flights and accommodations. (Du lịch vào mùa thấp điểm có thể là một cách tuyệt vời để tìm các chuyến bay và chỗ ở giá cả phải chăng.)
  • Công nghệ: Many companies are developing affordable smartphones with advanced features. (Nhiều công ty đang phát triển điện thoại thông minh giá cả phải chăng với các tính năng tiên tiến.)

7. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Affordable”

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với “affordable” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Reasonable: Hợp lý, vừa phải
    • Ví dụ: The price is quite reasonable for the quality. (Giá cả khá hợp lý so với chất lượng.)
  • Economical: Tiết kiệm, kinh tế
    • Ví dụ: This car is very economical to run. (Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.)
  • Budget-friendly: Thân thiện với ngân sách
    • Ví dụ: This hotel offers budget-friendly accommodations. (Khách sạn này cung cấp chỗ ở thân thiện với ngân sách.)
  • Low-cost: Chi phí thấp
    • Ví dụ: We are looking for a low-cost solution. (Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp chi phí thấp.)
  • Cheap: Rẻ (tuy nhiên, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực là chất lượng kém)
    • Ví dụ: This shop sells cheap clothes. (Cửa hàng này bán quần áo rẻ tiền.)

8. Các Từ Trái Nghĩa Với “Affordable”

Ngược lại với “affordable”, chúng ta có các từ trái nghĩa sau:

  • Expensive: Đắt đỏ
    • Ví dụ: This restaurant is too expensive for us. (Nhà hàng này quá đắt đối với chúng tôi.)
  • Costly: Tốn kém
    • Ví dụ: Healthcare can be very costly in some countries. (Chăm sóc sức khỏe có thể rất tốn kém ở một số quốc gia.)
  • Pricey: Đắt tiền
    • Ví dụ: This handbag is quite pricey. (Chiếc túi xách này khá đắt tiền.)
  • High-priced: Giá cao
    • Ví dụ: They sell high-priced luxury goods. (Họ bán hàng xa xỉ giá cao.)
  • Extravagant: Phí phạm, xa hoa
    • Ví dụ: They lead an extravagant lifestyle. (Họ có một lối sống xa hoa.)

9. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. The company is committed to providing ______ products to its customers.
    a) afford b) affording c) affordable d) affordability
  2. We need to find a more ______ solution to this problem.
    a) afford b) affording c) affordable d) affordability
  3. The government is working to improve the ______ of healthcare for low-income families.
    a) afford b) affording c) affordable d) affordability
  4. Is it really ______ for the average person to buy a house in this city?
    a) afford b) affording c) affordable d) affordability
  5. The new model is designed to be both efficient and ______.
    a) afford b) affording c) affordable d) affordability

Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng tính từ “affordable”:

  1. The prices of these clothes are reasonable.
  2. It is difficult for students to find apartments that they can pay for.
  3. The government wants to make education more accessible to everyone.
  4. This restaurant is not too expensive.
  5. They are looking for a solution that doesn’t cost too much.

Đáp án:

Bài 1:

  1. c) affordable
  2. c) affordable
  3. d) affordability
  4. c) affordable
  5. c) affordable

Bài 2:

  1. These clothes are affordable.
  2. It is difficult for students to find affordable apartments.
  3. The government wants to make education more affordable to everyone.
  4. This restaurant is affordable.
  5. They are looking for an affordable solution.

10. Mẹo Ghi Nhớ “Affordable”

Để ghi nhớ từ “affordable” một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Liên tưởng: Hãy liên tưởng “affordable” với những thứ bạn có thể mua được mà không cần phải lo lắng về tài chính. Ví dụ, một tách cà phê sáng, một cuốn sách hay, hoặc một chiếc vé xem phim.
  • Sử dụng thường xuyên: Cố gắng sử dụng từ “affordable” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết email, bài luận.
  • Tạo câu chuyện: Hãy tạo một câu chuyện ngắn có sử dụng từ “affordable”. Ví dụ: “Tôi rất vui vì đã tìm được một chiếc xe đạp affordable để đi làm mỗi ngày.”
  • Học theo cụm từ: Học “affordable” cùng với các danh từ phổ biến như “affordable housing”, “affordable education”, “affordable healthcare”.

Phải Làm Gì Khi Gần Hết Tiền Nên Không Thể Ở Khách Sạn?

11. Phân Biệt “Affordable” và “Affording”

Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “affordable” (tính từ) và “affording” (dạng V-ing của động từ “afford”). Hãy nhớ rằng:

  • Affordable là một tính từ, dùng để mô tả một vật gì đó có giá cả phải chăng.
  • Affording là dạng tiếp diễn của động từ “afford”, diễn tả hành động có khả năng chi trả.

Ví dụ:

  • This car is affordable. (Chiếc xe này có giá cả phải chăng.) – Tính từ
  • I am affording to buy this car because I saved enough money. (Tôi có khả năng mua chiếc xe này vì tôi đã tiết kiệm đủ tiền.) – Động từ ở dạng tiếp diễn

12. Tại Sao Cần Nắm Vững Cách Sử Dụng “Affordable”?

Việc sử dụng chính xác từ “affordable” không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Đặc biệt, trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, bất động sản, việc sử dụng đúng từ “affordable” là vô cùng quan trọng.

Theo một báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2023, nhu cầu về nhà ở affordable tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM đang ngày càng tăng cao, đặc biệt là đối với người trẻ và các gia đình có thu nhập thấp. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng chính xác từ “affordable” trong bối cảnh kinh tế – xã hội Việt Nam hiện nay.

13. Ứng Dụng Thực Tế Của “Affordable” Trong Đời Sống

Tính từ “affordable” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ mua sắm, du lịch, giáo dục đến y tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Mua sắm: Khi mua sắm, chúng ta thường tìm kiếm những sản phẩm affordable, phù hợp với túi tiền của mình.
  • Du lịch: Du lịch affordable là lựa chọn của nhiều người, đặc biệt là những người trẻ tuổi hoặc những người có ngân sách hạn hẹp.
  • Giáo dục: Các chương trình giáo dục affordable giúp nhiều người có cơ hội tiếp cận kiến thức và nâng cao trình độ.
  • Y tế: Dịch vụ y tế affordable là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho mọi người dân.

14. Lời Khuyên Khi Sử Dụng “Affordable”

Khi sử dụng “affordable”, hãy lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: “Affordable” thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều người.
  • Kết hợp với danh từ phù hợp: Hãy kết hợp “affordable” với các danh từ phù hợp như “housing”, “education”, “healthcare”, “products”, “services”.
  • Tránh lạm dụng: Đừng lạm dụng “affordable” trong văn viết hoặc giao tiếp. Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • Kiểm tra lại ngữ pháp: Luôn kiểm tra lại ngữ pháp khi sử dụng “affordable” để đảm bảo rằng bạn không mắc phải những lỗi sai cơ bản.

15. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Affordable”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “affordable” và câu trả lời ngắn gọn:

  1. “Affordable” có nghĩa là gì?
    • “Affordable” có nghĩa là giá cả phải chăng, hợp lý, vừa túi tiền.
  2. “Affordable” là loại từ gì?
    • “Affordable” là một tính từ.
  3. “Affordable” thường được sử dụng như thế nào?
    • “Affordable” thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ hoặc hàng hóa mà nhiều người có thể mua được.
  4. “Affordable” có những từ đồng nghĩa nào?
    • Một số từ đồng nghĩa với “affordable” là reasonable, economical, budget-friendly, low-cost.
  5. “Affordable” có những từ trái nghĩa nào?
    • Một số từ trái nghĩa với “affordable” là expensive, costly, pricey, high-priced.
  6. “Affordable” và “affording” khác nhau như thế nào?
    • “Affordable” là tính từ, còn “affording” là dạng V-ing của động từ “afford”.
  7. Làm thế nào để ghi nhớ từ “affordable”?
    • Bạn có thể liên tưởng, sử dụng thường xuyên, tạo câu chuyện hoặc học theo cụm từ để ghi nhớ “affordable”.
  8. Tại sao cần nắm vững cách sử dụng “affordable”?
    • Việc sử dụng chính xác “affordable” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
  9. “Affordable” được sử dụng trong những lĩnh vực nào?
    • “Affordable” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như mua sắm, du lịch, giáo dục, y tế.
  10. Có những lưu ý nào khi sử dụng “affordable”?
    • Hãy sử dụng đúng ngữ cảnh, kết hợp với danh từ phù hợp, tránh lạm dụng và kiểm tra lại ngữ pháp.

16. Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và chi tiết về tính từ “affordable”. Từ định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa, bài tập vận dụng đến các mẹo ghi nhớ, chúng tôi tin rằng bạn đã nắm vững cách sử dụng “affordable” một cách tự tin và hiệu quả.

Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá kho tàng kiến thức phong phú và hữu ích. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về ngữ pháp tiếng Anh? Hãy đến với CAUHOI2025.EDU.VN!

CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp:

  • Câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi ngữ pháp.
  • Lời khuyên, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề ngữ pháp phức tạp.
  • Thông tin được trình bày bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • Nguồn thông tin uy tín và đáng tin cậy.

Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều câu trả lời hữu ích và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud