Sinh 9 Bài 65: Giải Mã Cấu Tạo, Chức Năng Cơ Thể & Tế Bào
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Sinh 9 Bài 65: Giải Mã Cấu Tạo, Chức Năng Cơ Thể & Tế Bào
admin 5 giờ trước

Sinh 9 Bài 65: Giải Mã Cấu Tạo, Chức Năng Cơ Thể & Tế Bào

Bạn đang gặp khó khăn với bài 65 Sinh học lớp 9? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về cấu tạo và chức năng của cơ thể sống (thực vật và người) cũng như các hoạt động sống diễn ra trong tế bào. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức trọng tâm và tự tin chinh phục các bài kiểm tra.

Giới thiệu

Sinh học là một môn khoa học thú vị, giúp chúng ta khám phá những bí ẩn của sự sống. Bài 65 Sinh học lớp 9 là một bài học quan trọng, tổng hợp kiến thức về cơ thể sống và tế bào. Hiểu rõ bài học này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để học tốt môn Sinh học ở các cấp học cao hơn.

1. Tổng Quan Về Cơ Thể Sống

Cơ thể sống là một hệ thống phức tạp được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhận một chức năng riêng biệt. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cơ thể thực vật và cơ thể người.

1.1. Cơ Thể Thực Vật (Cây Có Hoa)

Cây có hoa là một trong những nhóm thực vật đa dạng và quan trọng nhất trên Trái Đất. Chúng có cấu tạo phức tạp, bao gồm rễ, thân, lá và hoa, quả, hạt.

a. Cấu tạo cây có hoa

Cây có hoa điển hình bao gồm các bộ phận chính:

  • Rễ: Có chức năng hút nước và muối khoáng từ đất, đồng thời giúp cây bám chặt vào đất.
  • Thân: Nâng đỡ các bộ phận khác của cây, vận chuyển nước, muối khoáng và chất dinh dưỡng.
  • Lá: Thực hiện chức năng quang hợp, tạo ra chất dinh dưỡng cho cây.
  • Hoa: Cơ quan sinh sản của cây, thực hiện quá trình thụ phấn và thụ tinh để tạo thành quả và hạt.
  • Quả: Bảo vệ hạt và giúp phát tán hạt.
  • Hạt: Chứa phôi, phát triển thành cây mới.

.png)
Sơ đồ cấu tạo cây có hoa, thể hiện rõ các bộ phận chính như rễ, thân, lá, hoa, quả và hạt.

b. So sánh cây một lá mầm và cây hai lá mầm

Cây một lá mầm và cây hai lá mầm là hai nhóm lớn của thực vật hạt kín. Chúng có nhiều điểm khác biệt về cấu tạo và đặc điểm sinh học.

Đặc điểm Cây một lá mầm Cây hai lá mầm
Số lá mầm 1 2
Rễ Chùm Trụ
Gân lá Song song hoặc hình cung Hình mạng
Số cánh hoa Thường là bội số của 3 Thường là bội số của 4 hoặc 5
Mô mạch dẫn Xếp lộn xộn trong thân Xếp thành vòng trong thân

So sánh đặc điểm khác biệt giữa cây một lá mầm và cây hai lá mầm về số lá mầm, hệ rễ, gân lá, số cánh hoa và cấu trúc thân.

1.2. Cơ Thể Người

Cơ thể người là một cỗ máy sinh học hoàn hảo, được cấu tạo từ nhiều hệ cơ quan phối hợp hoạt động để duy trì sự sống.

a. Tổng quan cấu tạo cơ thể người

Cơ thể người được tổ chức theo các cấp độ từ nhỏ đến lớn: tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể.

  • Tế bào: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Mô: Tập hợp các tế bào có cấu trúc và chức năng tương tự nhau.
  • Cơ quan: Tập hợp các mô khác nhau phối hợp thực hiện một chức năng nhất định.
  • Hệ cơ quan: Tập hợp các cơ quan cùng thực hiện một chức năng sinh lý. Ví dụ, hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ bài tiết, hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ vận động, hệ sinh sản.
  • Cơ thể: Một thể thống nhất, có khả năng thực hiện các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng.

Sơ đồ minh họa các cấp độ tổ chức của cơ thể người, từ tế bào đến cơ thể hoàn chỉnh.

b. Chức năng các hệ cơ quan và cơ quan trong cơ thể người

Mỗi hệ cơ quan và cơ quan trong cơ thể người đảm nhận một chức năng riêng, góp phần duy trì sự sống của cơ thể.

Hệ cơ quan Chức năng
Tiêu hóa Tiếp nhận, nghiền, tiêu hóa thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải.
Tuần hoàn Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và các chất khác đến tế bào và loại bỏ chất thải.
Hô hấp Trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường.
Bài tiết Loại bỏ chất thải từ cơ thể.
Thần kinh Điều khiển và phối hợp hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan.
Nội tiết Sản xuất hormone, điều hòa các hoạt động của cơ thể.
Vận động Giúp cơ thể di chuyển và vận động.
Sinh sản Sinh sản và duy trì nòi giống.

.png)
Bảng tổng hợp chức năng của các cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể người, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.

Theo một nghiên cứu của Viện Y học Ứng dụng Việt Nam, chế độ dinh dưỡng cân bằng và lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tối ưu của các hệ cơ quan.

2. Khám Phá Thế Giới Tế Bào

Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. Mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

2.1. Cấu Trúc Tế Bào

Tế bào có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đảm nhận một chức năng riêng.

a. Cấu trúc tế bào động vật

Tế bào động vật bao gồm các thành phần chính:

  • Màng tế bào: Bao bọc bên ngoài, bảo vệ tế bào và kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • Tế bào chất: Chứa các bào quan, nơi diễn ra các hoạt động sống của tế bào.
  • Nhân tế bào: Chứa vật chất di truyền (DNA), điều khiển mọi hoạt động của tế bào.
  • Các bào quan: Ti thể (sản xuất năng lượng), ribosom (tổng hợp protein), lưới nội chất (vận chuyển và tổng hợp các chất), bộ máy Golgi (đóng gói và phân phối các chất), lysosome (tiêu hóa các chất thải).

Mô hình cấu trúc tế bào động vật, hiển thị rõ các thành phần như màng tế bào, tế bào chất, nhân tế bào và các bào quan.

b. Cấu trúc tế bào thực vật

Tế bào thực vật có cấu trúc tương tự tế bào động vật, nhưng có thêm một số thành phần đặc trưng:

  • Vách tế bào: Lớp bảo vệ bên ngoài màng tế bào, tạo hình dạng và độ cứng cho tế bào.
  • Lục lạp: Bào quan thực hiện chức năng quang hợp.
  • Không bào: Chứa nước, muối khoáng và các chất dự trữ.

Sơ đồ cấu trúc tế bào thực vật, chú trọng vào các thành phần đặc trưng như vách tế bào, lục lạp và không bào.

2.2. Hoạt Động Sống Của Tế Bào

Tế bào thực hiện nhiều hoạt động sống quan trọng để duy trì sự tồn tại và phát triển.

Hoạt động Mô tả
Trao đổi chất Hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải.
Sinh trưởng Tăng kích thước và số lượng tế bào.
Sinh sản Tạo ra tế bào mới để thay thế tế bào cũ hoặc tạo ra cơ thể mới.
Cảm ứng Phản ứng với các kích thích từ môi trường.

Bảng tóm tắt các hoạt động sống cơ bản của tế bào, bao gồm trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng.

a. Quá trình quang hợp ở cây xanh

Quang hợp là quá trình cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ carbon dioxide và nước.

Phương trình tổng quát của quang hợp:

6CO2 + 6H2O + Ánh sáng → C6H12O6 + 6O2

Sơ đồ minh họa quá trình quang hợp ở cây xanh, trong đó cây hấp thụ CO2 và nước để tạo ra ग्लूकोза và oxy.

b. Hô hấp ở thực vật

Hô hấp là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.

Phương trình tổng quát của hô hấp:

C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng

Sơ đồ quá trình hô hấp ở thực vật, trong đó cây sử dụng ग्लूकोза và oxy để tạo ra CO2, nước và năng lượng.

c. Quá trình tổng hợp protein

Protein là thành phần quan trọng của tế bào, tham gia vào cấu trúc và chức năng của tế bào. Quá trình tổng hợp protein diễn ra ở ribosom, dựa trên thông tin di truyền từ DNA.

Sơ đồ minh họa quá trình tổng hợp protein từ DNA, RNA và ribosom.

2.3. Phân Bào

Phân bào là quá trình tế bào phân chia để tạo ra tế bào mới. Có hai hình thức phân bào chính: nguyên phân và giảm phân.

a. Nguyên phân

Nguyên phân là quá trình phân chia tế bào tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.

  • Ý nghĩa: Giúp cơ thể sinh trưởng, phát triển và tái tạo các tế bào bị tổn thương.
  • Giai đoạn: Kì đầu, kì giữa, kì sau, kì cuối.

b. Giảm phân

Giảm phân là quá trình phân chia tế bào tạo ra các giao tử (tinh trùng và trứng) có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ.

  • Ý nghĩa: Tạo ra các giao tử để tham gia vào quá trình thụ tinh, đảm bảo sự duy trì bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài qua các thế hệ.
  • Giai đoạn: Giảm phân I (kì đầu I, kì giữa I, kì sau I, kì cuối I) và giảm phân II (kì đầu II, kì giữa II, kì sau II, kì cuối II).

3. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng làm một số bài tập vận dụng.

Bài 1: Điền nội dung phù hợp vào bảng sau:

Bảng Chức Năng Của Các Cơ Quan Ở Cây Có Hoa

Cơ quan Chức năng
Rễ
Thân
Hoa
Quả
Hạt

Bài 2: Điền nội dung phù hợp vào bảng sau:

Bảng Chức Năng Các Bộ Phận Ở Tế Bào

Bộ phận Chức năng
Màng tế bào
Tế bào chất
Nhân tế bào
Ti thể
Lục lạp (ở TV)

Bài 3: So sánh nguyên phân và giảm phân:

Bảng So Sánh Nguyên Phân Và Giảm Phân

Đặc điểm Nguyên phân Giảm phân
Tế bào sinh ra
Số lượng NST
Ý nghĩa

4. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Sinh 9 Bài 65

  • Câu hỏi 1: Tế bào là gì?
    • Trả lời: Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • Câu hỏi 2: Các thành phần chính của tế bào động vật là gì?
    • Trả lời: Màng tế bào, tế bào chất, nhân tế bào và các bào quan (ti thể, ribosom, lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome).
  • Câu hỏi 3: Chức năng của lục lạp là gì?
    • Trả lời: Lục lạp là bào quan thực hiện chức năng quang hợp ở tế bào thực vật.
  • Câu hỏi 4: Quang hợp là gì?
    • Trả lời: Quang hợp là quá trình cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ carbon dioxide và nước.
  • Câu hỏi 5: Hô hấp tế bào là gì?
    • Trả lời: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • Câu hỏi 6: Nguyên phân là gì?
    • Trả lời: Nguyên phân là quá trình phân chia tế bào tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.
  • Câu hỏi 7: Giảm phân là gì?
    • Trả lời: Giảm phân là quá trình phân chia tế bào tạo ra các giao tử (tinh trùng và trứng) có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ.
  • Câu hỏi 8: Sự khác biệt giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?
    • Trả lời: Tế bào thực vật có vách tế bào, lục lạp và không bào, trong khi tế bào động vật không có.
  • Câu hỏi 9: Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ thể người?
    • Trả lời: Hệ tuần hoàn.
  • Câu hỏi 10: Vai trò của hệ thần kinh là gì?
    • Trả lời: Điều khiển và phối hợp hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan.

5. Luyện Tập Trắc Nghiệm

Câu 1: Lá cây có màu xanh lục vì:

A. Diệp lục a hấp thụ ánh sáng màu xanh lục.

B. Diệp lục b hấp thụ ánh sáng màu xanh lục.

C. Nhóm sắc tố phụ (carôtenôit) hấp thụ ánh sáng màu xanh lục.

D. Các tia sáng màu xanh lục không được diệp lục hấp thụ.

Câu 2: Vai trò nào dưới đây không phải của quang hợp?

A. Tích lũy năng lượng.

B. Tạo chất hữu cơ.

C. Cân bằng nhiệt độ của môi trường.

D. Điều hòa không khí.

Câu 3: Ở kì giữa của quá trình nguyên phân, các NST kép xếp thành mấy hàng trên mặt phẳng xích đạo?

A. 1 hàng

B. 2 hàng

C. 3 hàng

D. 4 hàng

Câu 4: Trạng thái của NST ở kì cuối của quá trình Nguyên phân như thế nào?

A. Đóng xoắn cực đại

B. Bắt đầu đóng xoắn

C. Dãn xoắn

D. Bắt đầu tháo xoắn

Câu 5: Điều nào dưới đây không phải là chức năng của bộ máy Gôngi?

A. Gắn thêm đường vào phân tử protein

B. Tổng hợp lipit

C. Tổng hợp một số hoocmon và bao gói các sản phẩm tiết

D. Tổng hợp nên các phân tử pôlisaccarit

6. Kết Luận

Bài 65 Sinh học lớp 9 cung cấp những kiến thức cơ bản và quan trọng về cấu tạo và chức năng của cơ thể sống và tế bào. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt môn Sinh học và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và đặt câu hỏi để được giải đáp nhé! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 2435162967
  • Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Hãy để CauHoi2025.EDU.VN giúp bạn khám phá những điều kỳ diệu của sinh học!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud