
Quá Khứ Của Wear Là Gì? Cách Chia Động Từ “Wear” Chi Tiết
Bạn có thường xuyên bắt gặp động từ “wear” trong các bài kiểm tra hoặc giao tiếp hàng ngày? Đôi khi, việc nhầm lẫn giữa các dạng quá khứ của “wear” (V2 và V3) có thể gây khó khăn. Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ tổng hợp kiến thức về quá khứ của “wear” và cách chia động từ bất quy tắc này một cách chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng.
Quá Khứ Của Wear Có Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào cách chia quá khứ của “wear,” hãy cùng tìm hiểu các nghĩa cơ bản của động từ này:
1. Mang, Đeo, Mặc (v)
“Wear” có nghĩa là mặc quần áo, mang phụ kiện hoặc đeo trang sức lên cơ thể.
Ví dụ:
- She is wearing a traditional áo dài. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo dài truyền thống.)
- He wears a helmet when riding his motorbike. (Anh ấy đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
2. Chịu, Chấp Nhận (v)
“Wear” cũng có thể diễn tả sự chấp nhận hoặc chịu đựng một điều gì đó.
Ví dụ:
- The company wouldn’t wear the high cost of the project. (Công ty không chịu chi phí cao của dự án.)
3. Có Vẻ (v)
“Wear” được dùng để diễn tả vẻ bề ngoài hoặc cảm xúc hiển thị.
Ví dụ:
- She wore a worried expression. (Cô ấy có vẻ lo lắng.)
- The building wore an air of neglect. (Tòa nhà có vẻ bị bỏ hoang.)
4. Xói Mòn, Dùng Mòn (v)
“Wear” chỉ sự hao mòn dần dần của một vật do tác động của thời gian, môi trường hoặc sử dụng.
Ví dụ:
- The tires on the car are starting to wear thin. (Lốp xe ô tô bắt đầu mòn.)
- Coastal erosion is wearing away the shoreline. (Xói lở bờ biển đang làm mòn đường bờ biển.)
5. Làm Ai Đó Mệt Mỏi (v)
“Wear” có thể diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng hoặc kiệt sức.
Ví dụ:
- The constant noise from the construction site is wearing me out. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng khiến tôi mệt mỏi.)
6. Trang Phục (n)
“Wear” có thể là danh từ chỉ trang phục, quần áo.
Ví dụ:
- Traditional Vietnamese wear is often colorful and elegant. (Trang phục truyền thống Việt Nam thường có màu sắc sặc sỡ và thanh lịch.)
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với Quá Khứ Của Wear
Alt text: Minh họa các cụm động từ phổ biến với wear và ý nghĩa của chúng trong tiếng Anh.
Khi sử dụng quá khứ của “wear”, hãy lưu ý các cụm động từ sau để đảm bảo ngữ pháp chính xác:
- Wear off: Mất tác dụng, mòn đi. Ví dụ: The pain medication will wear off in a few hours. (Thuốc giảm đau sẽ hết tác dụng sau vài giờ.)
- Wear out: Làm hỏng, làm mòn, làm mệt mỏi. Ví dụ: The children wore themselves out playing in the park. (Bọn trẻ chơi mệt lử ở công viên.)
- Wear down: Làm kiệt sức, làm suy yếu. Ví dụ: The constant pressure at work wore him down. (Áp lực liên tục trong công việc khiến anh ấy kiệt sức.)
- Wear on: Thời gian trôi chậm chạp. Ví dụ: As the evening wore on, the guests began to leave. (Khi buổi tối trôi qua, khách bắt đầu ra về.)
- Wear away: Mài mòn dần, giảm dần. Ví dụ: The waves have worn away the base of the cliff. (Sóng đã bào mòn chân vách đá.)
- Wear through: Rách, thủng do mòn. Ví dụ: He wore through the soles of his shoes. (Anh ta làm thủng đế giày.)
Quá Khứ Của Wear: V2 và V3
Alt text: Bảng so sánh các dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ wear, giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
Để ghi nhớ V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “wear”, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Nguyên thể (Infinitive) | Wear |
Quá khứ đơn (Simple Past) | Wore |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | Worn |
Hiện tại phân từ (Present Participle) | Wearing |
Ngôi thứ 3 số ít (3rd Person Singular) | Wears |
Lưu ý về phát âm:
- Wear: /wer/
- Wore: /wɔːr/
- Worn: /wɔːrn/
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng “wear” và quá khứ của nó trong các loại câu khác nhau:
1. Dạng Nguyên Thể Của Wear (Infinitive)
- Khẳng định: She likes to wear comfortable clothes. (Cô ấy thích mặc quần áo thoải mái.)
- Phủ định: He doesn’t want to wear a suit. (Anh ấy không muốn mặc vest.)
- Nghi vấn: Do you often wear jewelry? (Bạn có thường đeo trang sức không?)
2. Quá Khứ Đơn (V2 của Wear – Wore)
- Khẳng định: She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.)
- Phủ định: He didn’t wear a tie to work yesterday. (Hôm qua anh ấy không đeo cà vạt đi làm.)
- Nghi vấn: What did you wear to the concert? (Bạn đã mặc gì đến buổi hòa nhạc?)
3. Quá Khứ Phân Từ (V3 của Wear – Worn)
- Khẳng định: I have worn this shirt many times. (Tôi đã mặc chiếc áo này nhiều lần.)
- Phủ định: They haven’t worn their new shoes yet. (Họ vẫn chưa đi đôi giày mới của họ.)
- Nghi vấn: Has she worn that outfit before? (Cô ấy đã mặc bộ trang phục đó trước đây chưa?)
Bảng Chia Động Từ Wear Trong Các Thì
Alt text: Bảng tổng hợp cách chia động từ wear trong các thì khác nhau của tiếng Anh, giúp người học nắm vững và áp dụng chính xác.
Bảng dưới đây tổng hợp cách chia động từ “wear” trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Simple Present) | I wear, You wear, He/She/It wears | We wear, You wear, They wear |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | I am wearing, You are wearing, He/She/It is wearing | We are wearing, You are wearing, They are wearing |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | I have worn, You have worn, He/She/It has worn | We have worn, You have worn, They have worn |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | I have been wearing, You have been wearing, He/She/It has been wearing | We have been wearing, You have been wearing, They have been wearing |
Quá khứ đơn (Simple Past) | I wore, You wore, He/She/It wore | We wore, You wore, They wore |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | I was wearing, You were wearing, He/She/It was wearing | We were wearing, You were wearing, They were wearing |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | I had worn, You had worn, He/She/It had worn | We had worn, You had worn, They had worn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | I had been wearing, You had been wearing, He/She/It had been wearing | We had been wearing, You had been wearing, They had been wearing |
Tương lai đơn (Simple Future) | I will/shall wear, You will/shall wear, He/She/It will/shall wear | We will/shall wear, You will/shall wear, They will/shall wear |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | I will/shall be wearing, You will/shall be wearing, He/She/It will/shall be wearing | We will/shall be wearing, You will/shall be wearing, They will/shall be wearing |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | I will/shall have worn, You will/shall have worn, He/She/It will/shall have worn | We will/shall have worn, You will/shall have worn, They will/shall have worn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | I will/shall have been wearing, You will/shall have been wearing, He/She/It will/shall have been wearing | We will/shall have been wearing, You will/shall have been wearing, They will/shall have been wearing |
Câu mệnh lệnh (Imperative) | Wear | Let’s wear, Wear |
Bài Tập Về Quá Khứ Của Wear
Alt text: Bài tập thực hành về cách sử dụng wear trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài Tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ “wear” vào chỗ trống.
- She always ____ a hat in the summer to protect herself from the sun.
- He ____ a suit to the job interview yesterday.
- I don’t like to ____ jewelry.
- We ____ our raincoats because it was raining.
- My sister ____ her new dress to the party last night.
Bài Tập 2: Chọn dạng đúng của động từ “wear” để hoàn thành các câu sau.
- It’s cold outside. I think I (will wear/wore) my jacket.
- The sun is shining brightly. She said she (is wearing/will wear) her sunglasses.
- I’m going to a wedding tomorrow. I need to (wear/wearing) a formal dress.
- We (wear/will wear) our hiking boots when we go hiking this weekend.
- He (wears/will wear) a suit to his job interview.
Bài Tập 3: Chia động từ “wear” trong các câu sau ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn.
- She (wear) a blue dress to the party last week. (Quá khứ đơn)
- He (wear) a hat to protect himself from the sun every day. (Hiện tại đơn)
- They (wear) sneakers for the basketball game yesterday. (Quá khứ đơn)
- I (wear) a jacket because it’s cold outside right now. (Hiện tại đơn)
- We (wear) these shoes for years. (Quá khứ đơn)
Bài Tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- usually / dresses / She / casual / to / work.
- wear / a / I / scarf / it’s / cold / when.
- jeans / likes / my / wear / brother / to / always.
- wore / a / She / beautiful / gown / the / wedding.
- hiking / wear / boots / They / when / go.
Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Của Wear
Alt text: Đáp án chi tiết cho các bài tập về quá khứ của wear, giúp người học tự kiểm tra và đánh giá kiến thức.
Bài Tập 1:
- wears
- wore
- wear
- wore
- wore
Bài Tập 2:
- will wear
- will wear
- wear
- will wear
- wears
Bài Tập 3:
- She wore a blue dress to the party last week.
- He wears a hat to protect himself from the sun every day.
- They wore sneakers for the basketball game yesterday.
- I wear a jacket because it’s cold outside right now.
- We wore these shoes for years.
Bài Tập 4:
- She usually wears casual dresses to work.
- I wear a scarf when it’s cold.
- My brother always likes to wear jeans.
- She wore a beautiful gown to the wedding.
- They wear boots when they go hiking.
Hy vọng những kiến thức về quá khứ của “wear” trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá vô vàn tài liệu hữu ích.
Bạn có câu hỏi nào khác về ngữ pháp tiếng Anh không? Đừng ngần ngại chia sẻ với CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp tận tình!
Bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh? Bạn muốn tìm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và dễ hiểu?
Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá kho tàng kiến thức ngữ pháp phong phú, được trình bày một cách khoa học và dễ tiếp thu. CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài viết chi tiết, ví dụ minh họa rõ ràng và bài tập thực hành đa dạng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tại sao bạn nên chọn CAUHOI2025.EDU.VN?
- Thông tin chính xác và đáng tin cậy: CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp thông tin ngữ pháp được kiểm duyệt kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác và cập nhật.
- Giải thích dễ hiểu: Các bài viết được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ người học.
- Ví dụ minh họa rõ ràng: Mỗi khái niệm ngữ pháp đều được minh họa bằng các ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng.
- Bài tập thực hành đa dạng: CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài tập thực hành phong phú, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
- Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Trang web có giao diện trực quan, dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin mình cần.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn! Truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay!
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc cần được tư vấn, vui lòng liên hệ với CauHoi2025.EDU.VN qua trang “Liên hệ” trên website.
Từ khóa liên quan: Quá khứ của wear, động từ wear, ngữ pháp tiếng Anh, chia động từ, tiếng Anh cơ bản.