Quá Khứ Của Spend Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Về Cách Dùng
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Quá Khứ Của Spend Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Về Cách Dùng
admin 2 ngày trước

Quá Khứ Của Spend Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Về Cách Dùng

Nắm vững cách sử dụng động từ “spend” là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bạn có thể đã quen với nghĩa cơ bản của “spend” là sử dụng hoặc tiêu tốn thời gian, tiền bạc, hoặc năng lượng. Tuy nhiên, bạn có thể gặp khó khăn khi chia động từ “spend” ở thì quá khứ, đặc biệt là khi phân biệt giữa V2 và V3. Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ về quá khứ của spend, cách dùng spend với giới từ, và phân biệt spend to-V hay V-ing.

1. Quá Khứ Của Spend (V2 & V3) Là Gì?

Để hiểu rõ về V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “spend,” bạn cần nắm vững bảng chia động từ bất quy tắc. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ “spend”:

Dạng Nguyên Thể (V1) Quá Khứ Đơn (V2) Quá Khứ Phân Từ (V3) Hiện Tại Phân Từ Ngôi Thứ 3 Số Ít
Động từ Spend Spent Spent Spending Spends

Lưu ý về cách phát âm:

  • Spend (nguyên thể): /spend/
  • Spent (quá khứ đơn và quá khứ phân từ): /spent/
  • Spends (ngôi thứ 3 số ít): /spendz/

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng “spent” (V2 và V3) trong các loại câu khác nhau:

1.1. V2 của Spend (Quá Khứ Đơn)

  • Khẳng định: She spent her vacation traveling to different countries. (Cô ấy đã dành kỳ nghỉ của mình để đi du lịch các nước khác nhau.)
  • Phủ định: We didn’t spend a lot of time on that project. (Chúng tôi không dành nhiều thời gian cho dự án đó.)
  • Nghi vấn: When did you spend your last holiday in Paris? (Bạn đã dành kỳ nghỉ cuối cùng của mình ở Paris vào lúc nào?)

1.2. V3 của Spend (Quá Khứ Phân Từ)

  • Khẳng định: The company has spent a considerable amount of money on research and development. (Công ty đã chi một số tiền đáng kể cho nghiên cứu và phát triển.)
  • Phủ định: The team hasn’t spent enough time preparing for the presentation. (Đội không dành đủ thời gian chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
  • Nghi vấn: Have you ever spent your entire salary in one day? (Bạn đã từng tiêu hết tiền lương của mình trong một ngày chưa?)

2. Spend Cộng Gì? Các Cụm Động Từ Thường Gặp Với Spend

Để sử dụng “spend” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm động từ quan trọng:

  • Spend time: Dành thời gian
    • Ví dụ: I like to spend time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)
    • Ví dụ: She spends a lot of time studying for her exams. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để ôn thi.)
  • Spend money: Tiêu tiền
    • Ví dụ: They have spent a lot of money on their new house. (Họ đã tiêu một khoản tiền lớn cho ngôi nhà mới.)
    • Ví dụ: He always spends his money on the latest gadgets. (Anh ấy luôn tiêu tiền cho những thiết bị công nghệ mới nhất.)
  • Spend (oneself): Dồn hết sức lực, nỗ lực
    • Ví dụ: She spent herself to achieve her career goals. (Cô ấy đã dồn hết sức lực để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
    • Ví dụ: They spent themselves in the charity event to help the needy. (Họ đã nỗ lực hết mình trong sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.)

3. Spend + Giới Từ Gì?

Một câu hỏi thường gặp khác là “Spend đi với giới từ gì?”. Thông thường, “spend” đi cùng với giới từ “on”:

Spend (something) on (someone/something): Chi tiêu cho ai/cái gì

Ví dụ:

  • They spent a lot of money on their daughter’s education. (Họ đã chi tiêu rất nhiều tiền cho việc giáo dục của con gái.)
  • She spends a significant amount of her income on travel. (Cô ấy chi tiêu một số tiền đáng kể từ thu nhập của mình cho việc du lịch.)

Ngoài cấu trúc với giới từ “on,” “spend” có thể sử dụng trong câu không có giới từ đi kèm để diễn tả ý nghĩa tương tự – dành thời gian/tiền bạc làm việc gì. Cụ thể, ta có cấu trúc tổng quát:

S + spend + something + V_ing + (O)

Ví dụ:

  • He spends hours playing video games. (Anh ấy dùng nhiều giờ đồng hồ để chơi game.)
  • She spends her weekends hiking in the mountains. (Cô ấy dùng các ngày cuối tuần để leo núi.)

4. Động Từ Spend To-V Hay V-ing?

Khi học quá khứ của spend, bạn có thể bối rối không biết nên dùng spend to-V hay V-ing. Động từ spend có thể đi cả với to + động từ nguyên thể hoặc động từ thêm đuôi -ing theo các công thức sau:

4.1. Công Thức Spend + to-V

Spend + to-V dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc tiêu tiền hoặc sử dụng thời gian.

Ví dụ:

  • She spends money to buy new clothes. (Cô ấy tiêu tiền để mua quần áo mới.)
  • He spends time to study for his exams. (Anh ấy dành thời gian để học cho kỳ thi của mình.)

4.2. Công Thức Spend + V-ing

Spend + V-ing dùng để chỉ hoạt động, hành động mà bạn tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc.

Ví dụ:

  • They spend hours shopping at the mall. (Họ dành hàng giờ đi mua sắm tại trung tâm mua sắm.)
  • We spent the entire day cleaning the house. (Chúng tôi dành cả ngày dọn dẹp nhà cửa.)

Bảng Tóm Tắt Cách Dùng Spend

Cấu trúc Mục đích sử dụng Ví dụ
Spend time/money on Diễn tả việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc cho một mục đích cụ thể. She spends a lot of time on her hobbies. / He spent all his money on a new car.
Spend time/money V-ing Diễn tả hành động hoặc hoạt động mà thời gian hoặc tiền bạc được sử dụng để thực hiện. I spend my evenings reading. / They spent a fortune renovating their house.
Spend + to V (Ít phổ biến hơn) Nhấn mạnh mục đích hoặc ý định khi sử dụng thời gian hoặc tiền bạc. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự nỗ lực hoặc đầu tư vào một việc gì đó. Tuy nhiên, Spend + V-ing được sử dụng phổ biến hơn. She spends a lot of time to improve her skills. (Tuy nhiên, “She spends a lot of time improving her skills” được dùng phổ biến hơn)

5. Làm Sao Ghi Nhớ Quá Khứ Của Spend?

Cách tốt nhất để ghi nhớ cách chia động từ quá khứ của spend chính là thực hành với các bài tập. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể áp dụng các kiến thức trên:

Bài Tập 1: Chia Đúng Dạng Động Từ Của Spend Vào Câu Sau

1. I usually __________ my weekends relaxing at home.

2. She __________ a lot of money on clothes.

3. They __________ their vacation traveling around Europe.

4. We __________ a great time at the party last night.

5. He __________ too much time playing video games.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Các Câu Sau

1. She __________ all her money on shopping.

a) spent

b) spends

c) spending

d) spend

2. How much time do you __________ studying every day?

a) spend

b) spends

c) spending

d) spent

3. They __________ their vacation in Hawaii.

a) spent

b) spends

c) spending

d) spend

4. We usually __________ the weekends with family.

a) spent

b) spends

c) spending

d) spend

5. He __________ a lot of effort into his work.

a) spent

b) spends

c) spending

d) spend

Bài Tập 3: Chia Động Từ Dạng Đúng Của Động Từ Spend Vào Đoạn Văn Sau

I love to (1)__________ my free time doing things I enjoy. On weekdays, I usually (2)__________ most of my time at work, but on weekends, I try to (3)__________ time with my family and friends. Last Sunday, we (4)__________ the day at the beach,(5) __________ hours swimming and sunbathing. It was a wonderful way to (6)__________ the weekend.

Bài Tập 4: Sắp Xếp Lại Từ Cho Sẵn Thành Câu Hoàn Chỉnh

1. usually / weekends / I / spend / my / shopping / on /.

2. spend / she / a / of / lot / time / studying /.

3. vacation / spent / they / their / in / Italy /.

4. together / spend / we / a / lot / time / family / with / our /.

5. too / spend / time / much / I / watching / TV /.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP QUÁ KHỨ CỦA SPEND

Bài Tập 1

1. I usually spend my weekends relaxing at home.

2. She spends a lot of money on clothes.

3. They spent their vacation traveling around Europe.

4. We spent a great time at the party last night.

5. He spends too much time playing video games.

Bài Tập 2

1. She spent all her money on shopping. (a) spent

2. How much time do you spend studying every day? (a) spend

3. They spent their vacation in Hawaii. (a) spent

4. We usually spend the weekends with family. (d) spend

5. He spends a lot of effort into his work. (b) spends

Bài Tập 3

1. spend

2. spend

3. spend

4. spent

5. spending

6. spend

Bài Tập 4

1. I usually spend my weekends shopping.

2. She spends a lot of time studying.

3. They spent their vacation in Italy.

4. We spend a lot of time together with our family.

5. I spend too much time watching TV.

FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Quá Khứ Của Spend

  1. “Spend” có phải là động từ bất quy tắc không?

    • Có, “spend” là động từ bất quy tắc. Quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó là “spent.”
  2. Khi nào sử dụng “spent” (V2) và “spent” (V3)?

    • “Spent” (V2) được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • “Spent” (V3) được sử dụng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) và trong câu bị động.
  3. “Spend” đi với giới từ nào phổ biến nhất?

    • Giới từ phổ biến nhất đi với “spend” là “on,” dùng để chỉ việc chi tiêu cho một cái gì đó cụ thể.
  4. Sự khác biệt giữa “spend time to V” và “spend time V-ing” là gì?

    • “Spend time to V” nhấn mạnh mục đích của việc sử dụng thời gian.
    • “Spend time V-ing” nhấn mạnh hành động đang được thực hiện trong thời gian đó.
  5. Làm thế nào để ghi nhớ các dạng quá khứ của “spend”?

    • Thực hành thường xuyên bằng cách sử dụng “spend,” “spent,” và “spending” trong các câu và tình huống khác nhau. Làm bài tập và đọc các ví dụ để làm quen với cách sử dụng.
  6. “Spend” có thể được sử dụng trong những thì nào?

    • “Spend” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, bao gồm:
      • Thì hiện tại đơn (I spend)
      • Thì quá khứ đơn (I spent)
      • Thì hiện tại tiếp diễn (I am spending)
      • Thì hiện tại hoàn thành (I have spent)
      • Thì quá khứ hoàn thành (I had spent)
      • Thì tương lai đơn (I will spend)
  7. “Spend” có thể dùng với danh từ không đếm được không?

    • Có, “spend” có thể dùng với danh từ không đếm được như “time,” “money,” “energy,” v.v.
  8. Có cụm từ cố định nào với “spend” mà tôi nên biết không?

    • Có một số cụm từ cố định như:
      • Spend time with someone
      • Spend money on something
      • Spend the night
  9. Tại sao cần nắm vững cách dùng “spend” trong tiếng Anh?

    • Nắm vững cách dùng “spend” giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên về việc sử dụng thời gian, tiền bạc và các nguồn lực khác, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách.
  10. Tôi có thể tìm thêm bài tập về “spend” ở đâu?

    • Bạn có thể tìm thêm bài tập và tài liệu học tập trên CAUHOI2025.EDU.VN hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín khác.

Vậy là bạn đã nắm được cách chia động từ quá khứ của “spend,” phân biệt V2 của spend và V3 của spend. Không những thế, bạn còn giải đáp được các thắc mắc “spend cộng gì”, “spend to-V hay V-ing”, “spend + giới từ gì”… Đừng quên một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là hãy thực hành với các bài tập nhé!

Để nắm vững hơn các kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều bài viết và tài liệu hữu ích khác. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những giải đáp chi tiết và dễ hiểu cho mọi thắc mắc của mình, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Nếu bạn cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc số điện thoại: +84 2435162967. CauHoi2025.EDU.VN luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud