
Quá Khứ Đơn Của Find Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất
Bạn đang băn khoăn về Quá Khứ đơn Của Find? Động từ “find” tưởng chừng quen thuộc nhưng lại gây bối rối khi chia thì quá khứ? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp kiến thức mở rộng để bạn sử dụng “find” một cách thành thạo.
1. Động Từ “Find” Có Nghĩa Là Gì?
“Find” là một động từ tiếng Anh phổ biến, mang ý nghĩa “tìm kiếm, phát hiện” ra người hoặc vật nào đó. Ví dụ:
- I can’t find my phone anywhere, I think I lost it. (Tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình đâu cả, tôi nghĩ là tôi đã làm mất nó rồi.)
- They found the missing dog in the nearby park. (Họ đã tìm thấy chú chó bị lạc ở công viên gần đó.)
Cách đọc và phát âm “Find” (dạng nguyên thể):
- Phiên âm UK – /faɪnd/
- Phiên âm US – /faɪnd/
2. Quá Khứ Của “Find” Được Chia Như Thế Nào? (V2 & V3)
2.1 Quá Khứ Đơn Của “Find” (Simple Past)
Dạng quá khứ đơn của “Find” (V2):
Find → Found (V2)
Ví dụ:
- (+): She found a beautiful seashell on the beach yesterday. (Cô ấy đã tìm được một vỏ sò đẹp trên bãi biển hôm qua.)
- (-): They didn’t find any evidence to support their theory. (Họ không tìm thấy bằng chứng nào để chứng minh lý thuyết của họ.)
- (?): Did you find your lost keys yet? (Bạn đã tìm thấy chìa khóa bị mất chưa?)
2.2 Quá Khứ Phân Từ Của “Find” (Past Participle)
Dạng quá khứ phân từ của “Find” (V3):
Find → Found (V3)
Ví dụ:
- (+): The lost dog was found wandering in the park. (Con chó bị lạc đã được tìm thấy đang lang thang trong công viên.)
- (-): She hasn’t found a job yet, despite applying to many places. (Cô ấy chưa tìm được việc làm, mặc dù đã nộp đơn ở nhiều nơi.)
- (?): Have you ever found a four-leaf clover? (Bạn đã bao giờ tìm thấy lá bốn lá chưa?)
Lưu ý: Khi chuyển sang dạng quá khứ của Find (quá khứ đơn và quá khứ phân từ), cách phát âm của “Found” là:
- Phiên âm UK – /faʊnd/
- Phiên âm US – /faʊnd/
Bảng tổng hợp các dạng quá khứ của “Find”:
V1 của Find (Infinitive – Động từ nguyên thể) | V2 của Find (Simple past – Động từ quá khứ) | V3 của Find (Past participle – Quá khứ phân từ) |
---|---|---|
To find | Found | Found |
3. Cách Chia Động Từ “Find” Theo Các Dạng
3.1. “Find” được chia theo 4 dạng sau:
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
To V (Nguyên thể có “to”) | To find | It’s urgent to find a new home for the dog. (Cần tìm nhà mới cho chú chó gấp.) |
V (bare) (Nguyên thể (không có “to”)) | find | I couldn’t find my glasses. (Tôi không tìm thấy kính của mình.) |
Gerund (Danh động từ) | finding | Finding someone you love is not easy. (Tìm được người mình yêu không phải là điều dễ dàng.) |
Past Participle (Phân từ II) | found | I’ve found a great new restaurant near the office. (Tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng) |
3.2. Chia động từ “find” trong 13 thì tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng “find” trong các thì khác nhau, hãy tham khảo bảng chia động từ chi tiết dưới đây:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |
---|---|---|
THÌ | I | You |
Hiện tại đơn | find | find |
Hiện tại tiếp diễn | am finding | are finding |
Hiện tại hoàn thành | have found | have found |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been finding | have been finding |
Quá khứ đơn | found | found |
Quá khứ tiếp diễn | was finding | were finding |
Quá khứ hoàn thành | had found | had found |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been finding | had been finding |
Tương lai đơn | will find | will find |
Tương lai gần | am going to find | are going to find |
Tương lai tiếp diễn | will be finding | will be finding |
Tương lai hoàn thành | will have found | will have found |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been finding | will have been finding |
3.3. Cách chia động từ “find” trong cấu trúc câu đặc biệt
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |
---|---|---|
I | You | |
Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính | would find | would find |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể của mệnh đề chính) | would be finding | would be finding |
Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính | would have found | would have found |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) | would have been finding | would have been finding |
Câu giả định – Hiện tại | find | find |
Câu giả định – Quá khứ | found | found |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | had found | had found |
Câu giả định – Tương lai | Should find | Should find |
4. Phrasal Verbs (Cụm Động Từ) Với “Find”
Để sử dụng “find” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn nên làm quen với các cụm động từ phổ biến sau:
-
Find out: tìm ra, khám phá, phát hiện ra
Ví dụ: She will find out the truth. (Cô ấy sẽ tìm ra sự thật.)
-
Find fault: tìm lỗi, phê bình
Ví dụ: Linda always finds fault with my work. (Linda luôn luôn bắt lỗi công việc của tôi.)
-
Find oneself: tự nhận ra bản thân
Ví dụ: He left school and traveled to Europe, saying that he wanted to *find himself**. (Anh bỏ học và đi đến Châu Âu, nói rằng anh muốn tìm lại chính mình.)*
-
Find against: đưa ra quyết định chống lại ai đó trong một phiên tòa
Ví dụ: The jury found against the defendant. (Bồi thẩm đoàn đã kết tội bị cáo.)
5. Bài Tập Về Dạng Quá Khứ Của “Find”
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm các bài tập sau:
Bài tập 1. Điền dạng đúng của động từ “Find” vào chỗ trống trong các câu sau.
- Helen __________ a $10 bill on the sidewalk yesterday. (find)
- I __________ it hard to believe that she’s never tried sushi. (find)
- We __________ the missing keys under the sofa cushions. (find)
- Have you __________ a good Chinese restaurant in the area yet? (find)
- She __________ herself in a difficult situation and didn’t know how to get out. (find)
- Many plant and animal species are __________ only in the rainforests. (find)
- We came home to ________ (that) the cat had had kittens. (find)
- I wish I could _________ (the) time to do more reading. (find)
- Researchers are hoping to ________ a cure for the disease. (find)
- She was __________ unconscious and bleeding. (find)
Đáp án:
- found
- find
- found
- found
- found
- found
- find
- find
- find
- found
Bài tập 2. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu (dùng quá khứ của “find” khi cần):
- Can you help me __________ my glasses? I think I left them in my house.
a. find
b. found
c. finding - The detectives are trying to __________ a suspect in the case.
a. find
b. found
c. finding - They __________ the perfect spot for their picnic under the big oak tree.
a. find
b. found
c. finding - I’ve been __________ it hard to concentrate lately. There are too many distractions.
a. find
b. found
c. finding - Did you __________ what you were looking for at the store?
a. find
b. found
c. finding - I can’t ___________ the file I created yesterday.
a. finding
b. find
c. found - We __________ out that our competitors were selling a similar product at a much higher price.
a. found
b. find
c. finding - All three men were ________ guilty of conspiracy to defraud.
a. find
b. finding
c. found - You need to ________ the time to check the figures before you send out the report.
a. find
b. found
c. finding - I had a map but I still couldn’t _________ my way back to the hotel.
a. find
b. found
c. finding - Has he ________ himself a place to live yet?
a. found
b. find
c. finding - After years of abuse from her husband, last night she eventually _________ the courage to leave him.
a. find
b. found
c. finding
Đáp án:
- a. find
- a. find
- b. found
- c. finding
- a. find
- b. find
- a. found
- c. found
- a. find
- a. find
- a. found
- b. found
Bài tập 3. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- you / have / the / found / yet / keys / lost / ?
- a / in / found / I / the / park / wallet.
- didn’t / find / we / the / restaurant.
- her / couldn’t / phone / she / find.
- you / ever / a / four-leaf / found / clover / have / ?
- I / a / ten-dollar / found / bill / my / pocket./ in
- hope / I / can / find / a / I / place / to / near / live / work.
- The / found / study / that / who / men / took / an / a day / aspirin / have / heart / fewer / attacks.
- She / the / found / courage / to / the / leave / town / where / was / she / born.
- It / easy / to / isn’t / find / contact / their / details / their / on / website.
Đáp án:
- Have you found the lost keys yet?
- I found a wallet in the park.
- We didn’t find the restaurant.
- She couldn’t find her phone.
- Have you ever found a four-leaf clover?
- I found a ten-dollar bill in my pocket.
- I hope I can find a place to live near work.
- The study found that men who took an aspirin a day have fewer heart attacks.
- She found the courage to leave the town where she was born.
- It isn’t easy to find their contact details on their website.
Tóm Lược
Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ về quá khứ đơn của find cũng như các dạng khác của động từ này. Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy, hoặc cần giải đáp nhanh chóng các thắc mắc về tiếng Anh, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao trong học tập.
Bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác? Đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
- Số điện thoại: +84 2435162967
- Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Quá Khứ Của “Find”
- Quá khứ đơn của “find” là gì?
- Quá khứ đơn của “find” là “found”.
- Quá khứ phân từ của “find” là gì?
- Quá khứ phân từ của “find” cũng là “found”.
- “Find” có phải là động từ bất quy tắc không?
- Có, “find” là động từ bất quy tắc.
- Làm thế nào để phân biệt cách sử dụng “find” và “found”?
- “Find” là động từ nguyên thể, “found” là quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- “Find out” có nghĩa là gì?
- “Find out” có nghĩa là “tìm ra, khám phá”.
- Tôi có thể sử dụng “find” trong thì tương lai hoàn thành không?
- Có, ví dụ: “I will have found the solution by tomorrow.” (Tôi sẽ tìm ra giải pháp trước ngày mai.)
- Có những cụm động từ nào khác với “find”?
- Ngoài “find out”, còn có “find fault”, “find oneself”, “find against”.
- Tôi nên học cách chia động từ “find” như thế nào?
- Bạn nên học thuộc các dạng quá khứ của “find” và luyện tập sử dụng chúng trong các bài tập và tình huống giao tiếp.
- CAUHOI2025.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh như thế nào?
- CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài viết, giải thích ngữ pháp và từ vựng, giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả.
- Tôi có thể đặt câu hỏi về tiếng Anh ở đâu?
- Bạn có thể đặt câu hỏi tại CauHoi2025.EDU.VN để được giải đáp.