Điều Kiện Để Phương Trình Có Một Nghiệm Duy Nhất Là Gì?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Điều Kiện Để Phương Trình Có Một Nghiệm Duy Nhất Là Gì?
admin 1 ngày trước

Điều Kiện Để Phương Trình Có Một Nghiệm Duy Nhất Là Gì?

Tìm hiểu điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất, phương pháp giải chi tiết và ví dụ minh họa dễ hiểu tại CAUHOI2025.EDU.VN.

Giới thiệu

Bạn đang gặp khó khăn với việc xác định điều kiện để một phương trình có nghiệm duy nhất? Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này để tự tin giải quyết các bài tập liên quan? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Chúng tôi cung cấp các phương pháp giải, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập tự luyện để bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Phương trình bậc nhất một ẩn có nghiệm duy nhất khi nào?

Phương trình bậc nhất một ẩn có dạng ax + b = 0 (với a khác 0) luôn có nghiệm duy nhất là x = -b/a.

Phương trình bậc nhất một ẩn là một trong những dạng toán cơ bản nhất mà chúng ta được làm quen từ những năm đầu cấp trung học. Để hiểu rõ hơn về phương trình có nghiệm duy nhất, ta cần nắm vững định nghĩa và điều kiện của nó.

1.1. Định nghĩa phương trình bậc nhất một ẩn

Phương trình bậc nhất một ẩn là phương trình có dạng:

ax + b = 0

Trong đó:

  • x là ẩn số (giá trị cần tìm).
  • a và b là các hệ số, với a khác 0. Nếu a = 0, phương trình trở thành b = 0, không còn là phương trình bậc nhất một ẩn nữa.

1.2. Điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất

Phương trình bậc nhất một ẩn ax + b = 0 luôn có nghiệm duy nhất khi hệ số a ≠ 0. Nghiệm đó được tính bằng công thức:

x = -b/a

Ví dụ:

  • Phương trình 2x + 4 = 0a = 2b = 4. Vì a ≠ 0, phương trình có nghiệm duy nhất là x = -4/2 = -2.
  • Phương trình -3x - 9 = 0a = -3b = -9. Vì a ≠ 0, phương trình có nghiệm duy nhất là x = -(-9)/-3 = -3.

1.3. Trường hợp đặc biệt

Nếu a = 0, phương trình trở thành 0x + b = 0, hay b = 0. Trong trường hợp này:

  • Nếu b = 0, phương trình có vô số nghiệm (vì mọi giá trị của x đều thỏa mãn).
  • Nếu b ≠ 0, phương trình vô nghiệm (vì không có giá trị nào của x thỏa mãn).

1.4. Ứng dụng thực tế

Phương trình bậc nhất một ẩn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học, từ các bài toán đơn giản như tính toán chi phí, lợi nhuận, đến các vấn đề phức tạp hơn như mô hình hóa các hiện tượng vật lý, kinh tế.

Ví dụ: Một cửa hàng bán một chiếc áo với giá 150.000 đồng. Chi phí sản xuất mỗi chiếc áo là 80.000 đồng. Hỏi cửa hàng cần bán bao nhiêu chiếc áo để có lợi nhuận 1.400.000 đồng?

  • Gọi số áo cần bán là x.
  • Lợi nhuận từ mỗi chiếc áo là 150.000 – 80.000 = 70.000 đồng.
  • Phương trình: 70.000x = 1.400.000
  • Giải phương trình: x = 1.400.000 / 70.000 = 20

Vậy cửa hàng cần bán 20 chiếc áo để có lợi nhuận 1.400.000 đồng.

2. Điều kiện để hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có nghiệm duy nhất

Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có dạng:

ax + by = c
a'x + b'y = c'

Hệ phương trình này có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi tỉ số các hệ số của x và y khác nhau, tức là:

a/a' ≠ b/b'

Điều này tương đương với:

ab' - a'b ≠ 0

2.1. Giải thích điều kiện

Điều kiện a/a' ≠ b/b' đảm bảo rằng hai đường thẳng biểu diễn bởi hai phương trình trong hệ cắt nhau tại một điểm duy nhất trên mặt phẳng tọa độ. Điểm này chính là nghiệm duy nhất của hệ phương trình.

Ví dụ:

Xét hệ phương trình:

2x + y = 5
x - y = 1

Ta có: a/a' = 2/1 = 2b/b' = 1/-1 = -1. Vì a/a' ≠ b/b', hệ phương trình này có nghiệm duy nhất. Nghiệm của hệ là x = 2y = 1.

2.2. Các trường hợp khác

Nếu a/a' = b/b', có hai trường hợp xảy ra:

  • Nếu a/a' = b/b' = c/c', hệ phương trình có vô số nghiệm (hai đường thẳng trùng nhau).
  • Nếu a/a' = b/b' ≠ c/c', hệ phương trình vô nghiệm (hai đường thẳng song song).

2.3. Phương pháp giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn

Có nhiều phương pháp để giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn, bao gồm:

  • Phương pháp thế: Giải một phương trình để biểu diễn một ẩn theo ẩn còn lại, sau đó thế vào phương trình còn lại để tìm ẩn thứ hai.
  • Phương pháp cộng đại số: Nhân cả hai vế của một hoặc cả hai phương trình với các số thích hợp sao cho hệ số của một trong hai ẩn bằng nhau hoặc đối nhau, sau đó cộng hoặc trừ hai phương trình để loại bỏ ẩn đó.
  • Phương pháp đồ thị: Vẽ đồ thị của hai phương trình trên cùng một mặt phẳng tọa độ. Nếu hai đường thẳng cắt nhau, tọa độ giao điểm là nghiệm của hệ.

2.4. Ứng dụng của hệ phương trình bậc nhất hai ẩn

Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn được sử dụng để giải quyết nhiều bài toán thực tế, chẳng hạn như:

  • Tính toán số lượng sản phẩm cần sản xuất để đạt được lợi nhuận mong muốn.
  • Tìm điểm cân bằng cung – cầu trên thị trường.
  • Giải các bài toán về chuyển động, vận tốc, thời gian.

3. Điều kiện để phương trình bậc hai có nghiệm duy nhất

Phương trình bậc hai có dạng:

ax² + bx + c = 0 (với a khác 0)

Phương trình bậc hai có nghiệm duy nhất (hay còn gọi là nghiệm kép) khi và chỉ khi biệt thức delta (Δ) bằng 0:

Δ = b² - 4ac = 0

3.1. Giải thích điều kiện

Biệt thức delta (Δ) cho biết số nghiệm của phương trình bậc hai:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt.
  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép (nghiệm duy nhất).
  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Khi Δ = 0, nghiệm kép của phương trình được tính bằng công thức:

x = -b/2a

3.2. Ví dụ minh họa

  1. Ví dụ 1:

Xét phương trình:

x² - 4x + 4 = 0

Ta có: a = 1, b = -4, c = 4

Δ = (-4)² - 4 * 1 * 4 = 16 - 16 = 0

Vì Δ = 0, phương trình có nghiệm kép là:

x = -(-4) / (2 * 1) = 2

  1. Ví dụ 2:

Tìm giá trị của m để phương trình sau có nghiệm duy nhất:

x² - 2mx + m² = 0

Ta có: a = 1, b = -2m, c = m²

Để phương trình có nghiệm duy nhất, Δ phải bằng 0:

Δ = (-2m)² - 4 * 1 * m² = 4m² - 4m² = 0

Δ luôn bằng 0 với mọi giá trị của m. Vậy phương trình luôn có nghiệm duy nhất với mọi m. Nghiệm đó là:

x = -(-2m) / (2 * 1) = m

3.3. Ứng dụng của phương trình bậc hai

Phương trình bậc hai có nhiều ứng dụng quan trọng trong toán học, vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực khác. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Giải các bài toán về chuyển động ném xiên, ném ngang.
  • Tính toán diện tích, thể tích của các hình học.
  • Xây dựng các mô hình toán học trong kinh tế, tài chính.

4. Các dạng bài tập thường gặp về phương trình có nghiệm duy nhất

4.1. Dạng 1: Tìm điều kiện của tham số để phương trình bậc nhất có nghiệm duy nhất

Ví dụ: Tìm m để phương trình (m – 1)x + 2 = 0 có nghiệm duy nhất.

Giải: Để phương trình có nghiệm duy nhất thì hệ số của x phải khác 0, tức là:

m - 1 ≠ 0

m ≠ 1

Vậy, khi m ≠ 1, phương trình có nghiệm duy nhất.

4.2. Dạng 2: Tìm điều kiện của tham số để hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có nghiệm duy nhất

Ví dụ: Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:

x + my = 2
mx + y = 1

Giải: Để hệ phương trình có nghiệm duy nhất thì:

1/m ≠ m/1

m² ≠ 1

m ≠ 1 và m ≠ -1

Vậy, khi m ≠ 1m ≠ -1, hệ phương trình có nghiệm duy nhất.

4.3. Dạng 3: Tìm điều kiện của tham số để phương trình bậc hai có nghiệm duy nhất

Ví dụ: Tìm m để phương trình x² + 2mx + m = 0 có nghiệm duy nhất.

Giải: Để phương trình có nghiệm duy nhất thì biệt thức delta phải bằng 0:

Δ = (2m)² - 4 * 1 * m = 0

4m² - 4m = 0

4m(m - 1) = 0

m = 0 hoặc m = 1

Vậy, khi m = 0 hoặc m = 1, phương trình có nghiệm duy nhất.

4.4. Dạng 4: Bài toán kết hợp điều kiện nghiệm duy nhất với các điều kiện khác

Ví dụ: Tìm m để phương trình x² – 2(m + 1)x + m² + 2 = 0 có nghiệm duy nhất và nghiệm đó là một số dương.

Giải:

  • Bước 1: Tìm điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất:

Δ = [-2(m + 1)]² - 4 * 1 * (m² + 2) = 0

4(m² + 2m + 1) - 4m² - 8 = 0

4m² + 8m + 4 - 4m² - 8 = 0

8m - 4 = 0

m = 1/2

  • Bước 2: Tìm nghiệm của phương trình khi m = 1/2:

x = -b/2a = 2(m + 1) / 2 = m + 1 = 1/2 + 1 = 3/2

  • Bước 3: Kiểm tra điều kiện nghiệm dương:

Nghiệm x = 3/2 là một số dương, thỏa mãn điều kiện bài toán.

Vậy, m = 1/2 là giá trị cần tìm.

5. Bài tập tự luyện

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, bạn hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Tìm m để phương trình (2m + 1)x – 3 = 0 có nghiệm duy nhất.
  2. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:
2x - y = 3
mx + 2y = 1
  1. Tìm m để phương trình x² + (m – 2)x + 1 = 0 có nghiệm duy nhất.
  2. Tìm m để phương trình x² – mx + m – 1 = 0 có nghiệm duy nhất và nghiệm đó là một số âm.
  3. Cho hệ phương trình:
x + y = m + 1
x - y = 2m - 3

Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất (x; y) thỏa mãn x² + y² = 5.

Lưu ý: Bạn có thể tham khảo các ví dụ đã trình bày ở trên để giải các bài tập này.

Ảnh minh họa công thức toán học, thể hiện sự trừu tượng và logic của các phương trình.

6. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Câu 1: Khi nào thì phương trình bậc nhất một ẩn vô nghiệm?

Phương trình bậc nhất một ẩn ax + b = 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≠ 0.

Câu 2: Làm thế nào để biết một hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có vô số nghiệm?

Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có vô số nghiệm khi a/a’ = b/b’ = c/c’.

Câu 3: Phương trình bậc hai có thể có ba nghiệm phân biệt không?

Không, phương trình bậc hai chỉ có thể có tối đa hai nghiệm phân biệt.

Câu 4: Tại sao điều kiện Δ = 0 lại cho phương trình bậc hai có nghiệm duy nhất?

Khi Δ = 0, công thức nghiệm của phương trình bậc hai trở thành x = -b/2a, chỉ cho một giá trị duy nhất của x.

Câu 5: Có phương pháp nào khác để giải hệ phương trình ngoài phương pháp thế và cộng đại số không?

Có, bạn có thể sử dụng phương pháp đồ thị hoặc phương pháp ma trận (đối với hệ phương trình lớn hơn).

Câu 6: Ứng dụng của việc tìm điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất trong thực tế là gì?

Việc này giúp chúng ta xác định các giá trị tham số để một hệ thống hoặc mô hình toán học có một giải pháp xác định, phục vụ cho việc dự đoán và kiểm soát.

Câu 7: Làm thế nào để kiểm tra lại nghiệm của phương trình sau khi giải?

Bạn có thể thay nghiệm vừa tìm được vào phương trình gốc để kiểm tra xem nó có thỏa mãn phương trình hay không.

Câu 8: Tại sao cần phải tìm điều kiện của tham số trong các bài toán về phương trình?

Việc tìm điều kiện của tham số giúp chúng ta xác định được khi nào phương trình có nghiệm, có nghiệm duy nhất, vô nghiệm hay vô số nghiệm, từ đó giải quyết bài toán một cách chính xác.

Câu 9: Có những lỗi sai nào thường gặp khi giải các bài toán về phương trình có nghiệm duy nhất?

Một số lỗi sai thường gặp bao gồm: không kiểm tra điều kiện của hệ số, tính sai biệt thức delta, nhầm lẫn giữa các trường hợp nghiệm của phương trình.

Câu 10: Làm thế nào để học tốt hơn về chủ đề phương trình có nghiệm duy nhất?

Bạn nên nắm vững lý thuyết, làm nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao, và tham khảo các tài liệu, bài giảng uy tín như tại CAUHOI2025.EDU.VN.

7. Lời khuyên và kết luận

Nắm vững điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất là một kỹ năng quan trọng trong toán học. Điều này không chỉ giúp bạn giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa mà còn có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên, tham khảo các nguồn tài liệu uy tín và đừng ngần ngại đặt câu hỏi khi gặp khó khăn.

CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục kiến thức. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác, đừng ngần ngại truy cập website của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Hãy để CauHoi2025.EDU.VN trở thành người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên hành trình học tập!

Ý định tìm kiếm của người dùng:

  1. Điều kiện để phương trình có nghiệm duy nhất: Người dùng muốn biết các quy tắc và điều kiện để một phương trình (bậc nhất, bậc hai, hệ phương trình) chỉ có một nghiệm duy nhất.
  2. Phương pháp giải bài tập phương trình có nghiệm duy nhất: Người dùng muốn tìm hiểu các bước và kỹ thuật giải các dạng bài tập liên quan đến phương trình có nghiệm duy nhất.
  3. Ví dụ minh họa phương trình có nghiệm duy nhất: Người dùng muốn xem các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các điều kiện và phương pháp giải.
  4. Bài tập tự luyện phương trình có nghiệm duy nhất: Người dùng muốn có các bài tập để tự kiểm tra và rèn luyện kỹ năng giải toán.
  5. Ứng dụng thực tế của phương trình có nghiệm duy nhất: Người dùng muốn biết các ứng dụng của kiến thức này trong đời sống và các lĩnh vực khác.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud