
On Saturday Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Bạn đang thắc mắc “On Saturday” thường đi với thì nào trong tiếng Anh? “On Saturday” thường được sử dụng với thì hiện tại đơn (Present Simple) hoặc thì tương lai đơn (Simple Future) để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra vào thứ Bảy. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN khám phá chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.
Giới thiệu
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng các cụm từ chỉ thời gian là vô cùng quan trọng. “On Saturday” là một trong số đó, và việc hiểu rõ nó đi với thì nào sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “on Saturday”, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
1. “On Saturday” Nghĩa Là Gì?
Cụm từ “on Saturday” có nghĩa là “vào thứ Bảy”. Đây là một trạng ngữ chỉ thời gian, cho biết một hành động hoặc sự kiện nào đó diễn ra vào ngày thứ Bảy.
Ví dụ:
- I play soccer on Saturday. (Tôi chơi bóng đá vào thứ Bảy.)
- The meeting is scheduled on Saturday. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Bảy.)
2. “On Saturday” Thường Đi Với Thì Nào?
“On Saturday” thường được sử dụng với các thì sau:
2.1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên. Khi sử dụng “on Saturday” với thì hiện tại đơn, chúng ta muốn nói về một hoạt động thường xuyên diễn ra vào thứ Bảy.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V (bare infinitive) / V-s/es + on Saturday
- Phủ định: S + do/does + not + V (bare infinitive) + on Saturday
- Nghi vấn: Do/Does + S + V (bare infinitive) + on Saturday?
Ví dụ:
- I go to the cinema on Saturday. (Tôi đi xem phim vào thứ Bảy.) – Thói quen
- She visits her parents on Saturday. (Cô ấy thăm bố mẹ vào thứ Bảy.) – Thói quen
- Do you work on Saturday? (Bạn có làm việc vào thứ Bảy không?) – Hỏi về thói quen
2.2. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Khi sử dụng “on Saturday” với thì tương lai đơn, chúng ta muốn nói về một việc sẽ xảy ra vào thứ Bảy.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V (bare infinitive) + on Saturday
- Phủ định: S + will + not + V (bare infinitive) + on Saturday
- Nghi vấn: Will + S + V (bare infinitive) + on Saturday?
Ví dụ:
- I will travel to Hanoi on Saturday. (Tôi sẽ đi du lịch Hà Nội vào thứ Bảy.)
- She will call you on Saturday. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn vào thứ Bảy.)
- Will you be free on Saturday? (Bạn có rảnh vào thứ Bảy không?)
2.3. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) – Diễn Tả Kế Hoạch Tương Lai
Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch trước cho tương lai gần. Khi dùng với “on Saturday”, nó thường ám chỉ một sự kiện đã được sắp xếp và chắc chắn sẽ xảy ra.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + on Saturday
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + on Saturday
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + on Saturday?
Ví dụ:
- I am meeting my friend on Saturday. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào thứ Bảy.)
- They are visiting the museum on Saturday. (Họ sẽ đi thăm bảo tàng vào thứ Bảy.)
- Are you working on Saturday? (Bạn có làm việc vào thứ Bảy không?)
2.4. Các Thì Quá Khứ (Past Tense)
“On Saturday” cũng có thể được sử dụng với các thì quá khứ để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra vào một ngày thứ Bảy cụ thể trong quá khứ.
- Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple):
- Ví dụ: “I went to the park on Saturday.” (Tôi đã đi công viên vào thứ Bảy.)
- Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous):
- Ví dụ: “I was studying on Saturday afternoon.” (Tôi đã học bài vào chiều thứ Bảy.)
3. Phân Biệt “On Saturday” Với Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Khác
Để sử dụng “on Saturday” một cách chính xác, chúng ta cần phân biệt nó với các cụm từ chỉ thời gian tương tự.
3.1. “On Saturdays”
“On Saturdays” (số nhiều) dùng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi thứ Bảy, tương tự như cách sử dụng của thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I go swimming on Saturdays. (Tôi đi bơi vào các ngày thứ Bảy.)
3.2. “This Saturday”
“This Saturday” dùng để chỉ ngày thứ Bảy tuần này.
Ví dụ:
- I am going to a party this Saturday. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào thứ Bảy tuần này.)
3.3. “Next Saturday”
“Next Saturday” dùng để chỉ ngày thứ Bảy tuần tới.
Ví dụ:
- I will visit my grandmother next Saturday. (Tôi sẽ thăm bà vào thứ Bảy tuần tới.)
3.4. “Last Saturday”
“Last Saturday” dùng để chỉ ngày thứ Bảy tuần trước.
Ví dụ:
- I saw a good film last Saturday. (Tôi đã xem một bộ phim hay vào thứ Bảy tuần trước.)
4. Các Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng “On Saturday”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “on Saturday” trong các tình huống khác nhau:
- Hỏi về kế hoạch: “What are you doing on Saturday?” (Bạn sẽ làm gì vào thứ Bảy?)
- Thông báo về một sự kiện: “The concert is on Saturday night.” (Buổi hòa nhạc diễn ra vào tối thứ Bảy.)
- Miêu tả thói quen: “He always plays golf on Saturday mornings.” (Anh ấy luôn chơi golf vào sáng thứ Bảy.)
- Nhắc nhở: “Remember to call me on Saturday.” (Nhớ gọi cho tôi vào thứ Bảy nhé.)
- Từ chối lời mời: “I’m busy on Saturday. Can we meet on Sunday instead?” (Tôi bận vào thứ Bảy rồi. Chúng ta có thể gặp nhau vào Chủ Nhật được không?)
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng “On Saturday”
- Luôn sử dụng giới từ “on” trước “Saturday”.
- Phân biệt rõ giữa “on Saturday” (một ngày thứ Bảy cụ thể) và “on Saturdays” (các ngày thứ Bảy nói chung).
- Khi nói về một ngày thứ Bảy cụ thể trong tương lai gần, bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch đã được lên lịch trước.
- Khi nói về một ngày thứ Bảy cụ thể trong quá khứ, bạn nên sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
6. Tại Sao Việc Nắm Vững Cách Sử Dụng “On Saturday” Lại Quan Trọng?
Việc sử dụng đúng các cụm từ chỉ thời gian như “on Saturday” giúp bạn:
- Diễn đạt ý chính xác: Tránh gây hiểu nhầm cho người nghe/đọc.
- Giao tiếp tự tin: Sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát.
- Nâng cao trình độ: Thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp và từ vựng.
- Thành công trong học tập và công việc: Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để đạt được mục tiêu.
7. Ứng Dụng Thực Tế Của “On Saturday”
“On Saturday” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm:
- Giao tiếp hàng ngày: Lên kế hoạch gặp gỡ bạn bè, gia đình.
- Công việc: Sắp xếp lịch họp, lên kế hoạch dự án.
- Học tập: Lên lịch học bài, làm bài tập.
- Du lịch: Đặt vé máy bay, phòng khách sạn.
- Giải trí: Mua vé xem phim, đặt bàn nhà hàng.
8. Các Biến Thể Và Cách Diễn Đạt Tương Tự
Ngoài “on Saturday”, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt tương tự để chỉ ngày thứ Bảy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh:
- Saturday: (Thứ Bảy) – Sử dụng trong văn phong thân mật, đời thường.
- Ví dụ: “See you Saturday!” (Hẹn gặp bạn thứ Bảy!)
- Saturday morning/afternoon/evening/night: (Sáng/Chiều/Tối/Đêm thứ Bảy) – Để chỉ rõ thời điểm trong ngày thứ Bảy.
- Ví dụ: “I’m going to a concert on Saturday night.” (Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào tối thứ Bảy.)
- This coming Saturday: (Thứ Bảy tới đây) – Nhấn mạnh ngày thứ Bảy gần nhất.
- Ví dụ: “I’m planning a picnic this coming Saturday.” (Tôi đang lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại vào thứ Bảy tới đây.)
9. Luyện Tập Với Các Bài Tập Về “On Saturday”
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:
-
Chọn đáp án đúng:
- I ___ (go) to the gym on Saturday.
- A. go
- B. am going
- C. will go
- D. All are correct depending on the context
- I ___ (go) to the gym on Saturday.
-
Điền vào chỗ trống:
- She (visit) her grandparents Saturday.
-
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi sẽ đi xem phim vào thứ Bảy tuần này.
- Bạn có rảnh vào thứ Bảy không?
Đáp án:
- D. All are correct depending on the context
- She visits / will visit / is visiting her grandparents on Saturday.
- I will go to the cinema this Saturday. / Are you free on Saturday?
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
10.1. “On Saturday” có thể dùng với thì tương lai gần (be going to) không?
Có, hoàn toàn có thể. Ví dụ: “I am going to visit my family on Saturday.” (Tôi dự định sẽ về thăm gia đình vào thứ Bảy.)
10.2. Khi nào nên dùng “this Saturday” thay vì “on Saturday”?
“This Saturday” nên được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đang nói về ngày thứ Bảy của tuần hiện tại, đặc biệt khi nó gần kề.
10.3. “On Saturday” có thể đứng ở đầu câu không?
Có, “On Saturday” có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian. Ví dụ: “On Saturday, I will go to the beach.” (Vào thứ Bảy, tôi sẽ đi biển.)
10.4. Có sự khác biệt nào giữa “on the weekend” và “on Saturday/Sunday” không?
“On the weekend” dùng để chỉ cả hai ngày cuối tuần nói chung, trong khi “on Saturday” và “on Sunday” chỉ cụ thể một trong hai ngày đó.
10.5. Làm thế nào để nhớ cách sử dụng “on Saturday” một cách chính xác?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên bằng cách đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh. Bạn cũng có thể tạo ra các câu ví dụ của riêng mình để ghi nhớ lâu hơn.
Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng “on Saturday” và các cụm từ chỉ thời gian khác là một bước quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Anh tại CAUHOI2025.EDU.VN.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến tiếng Anh, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều câu trả lời hữu ích. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nguồn thông tin đáng tin cậy, dễ hiểu và được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Hãy để CAUHOI2025.EDU.VN đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tri thức!
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay!
Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN qua:
- Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
- Số điện thoại: +84 2435162967
CauHoi2025.EDU.VN luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn!