Ai Không Có Quyền Bầu Cử Theo Quy Định Pháp Luật Việt Nam?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Ai Không Có Quyền Bầu Cử Theo Quy Định Pháp Luật Việt Nam?
admin 5 ngày trước

Ai Không Có Quyền Bầu Cử Theo Quy Định Pháp Luật Việt Nam?

Bạn đang tìm hiểu về quyền bầu cử ở Việt Nam và muốn biết những ai không có quyền này? Người đang bị tước quyền bầu cử theo bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc người đang chấp hành hình phạt tù sẽ không có quyền bầu cử. CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề này, giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến quyền bầu cử của công dân Việt Nam.

Giới thiệu

Quyền bầu cử là một trong những quyền chính trị cơ bản của công dân, thể hiện sự tham gia vào việc xây dựng và quản lý nhà nước. Tuy nhiên, không phải tất cả công dân đều đương nhiên có quyền này. Pháp luật Việt Nam quy định rõ những trường hợp công dân không được thực hiện quyền bầu cử. Việc nắm vững những quy định này giúp mỗi người hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời góp phần vào việc thực hiện một cuộc bầu cử dân chủ, công bằng và đúng pháp luật.

Ý định tìm kiếm của người dùng

  1. Ai là người không được đi bầu cử?
  2. Điều kiện để được bầu cử ở Việt Nam là gì?
  3. Người đang thi hành án tù có được bầu cử không?
  4. Quy định của pháp luật về quyền bầu cử?
  5. Những trường hợp bị mất quyền bầu cử?

1. Cơ sở pháp lý quy định về quyền bầu cử

Quyền bầu cử ở Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản pháp luật quan trọng, đảm bảo tính toàn diện và đầy đủ.

1.1. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất, quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của Nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều 27 Hiến pháp năm 2013 khẳng định:

“Công dân đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân. Việc thực hiện các quyền này do luật định.”

Như vậy, Hiến pháp ghi nhận quyền bầu cử là một quyền hiến định của công dân, đồng thời giao cho luật định chi tiết về việc thực hiện quyền này.

1.2. Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) là văn bản pháp luật quan trọng nhất, quy định chi tiết về bầu cử. Luật này quy định về:

  • Nguyên tắc bầu cử.
  • Tiêu chuẩn đại biểu.
  • Quy trình bầu cử.
  • Các trường hợp không được bầu cử.

1.3. Các văn bản pháp luật khác

Ngoài Hiến pháp và Luật Bầu cử, còn có một số văn bản pháp luật khác có liên quan đến quyền bầu cử, như:

  • Luật Thi hành án hình sự.
  • Bộ luật Hình sự.
  • Luật Căn cước công dân.

Các văn bản này quy định về các trường hợp bị tước quyền bầu cử do phạm tội, các thủ tục liên quan đến việc xác định danh sách cử tri…

2. Những đối tượng không có quyền bầu cử

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015 quy định cụ thể về những trường hợp công dân không có quyền bầu cử. Việc xác định rõ những đối tượng này là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác của danh sách cử tri và sự nghiêm minh của pháp luật. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

2.1. Người bị tước quyền bầu cử theo bản án, quyết định của tòa án

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Theo quy định của pháp luật hình sự, một người có thể bị tước quyền bầu cử trong một thời hạn nhất định nếu bị kết án về một số tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội phạm phá hoại bầu cử hoặc các tội khác do luật định.

Ví dụ: Nếu một người bị kết án về tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 88 Bộ luật Hình sự và bị tòa án tuyên tước quyền bầu cử trong thời hạn 3 năm, thì trong thời gian này, người đó sẽ không được tham gia bầu cử.

2.2. Người đang chấp hành hình phạt tù

Người đang phải thi hành án tù, bất kể là tù giam hay tù treo (nếu bản án có quy định về việc tước quyền bầu cử), đều không có quyền bầu cử. Điều này xuất phát từ việc người đang chấp hành hình phạt tù bị hạn chế một số quyền công dân, trong đó có quyền bầu cử.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau khi chấp hành xong hình phạt tù, nếu không thuộc các trường hợp mất quyền bầu cử khác, công dân sẽ được khôi phục quyền bầu cử.

2.3. Người mất năng lực hành vi dân sự

Người bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự do mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình cũng không có quyền bầu cử.

Việc xác định một người mất năng lực hành vi dân sự phải tuân theo quy trình pháp luật chặt chẽ, có sự giám định của cơ quan y tế và quyết định của tòa án.

2.4. Người bị tạm giam

Theo quy định tại khoản 2 Điều 30 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, người bị tạm giam, tạm giữ không thuộc trường hợp được ghi tên vào danh sách cử tri. Tuy nhiên, nếu đến trước thời điểm bỏ phiếu mà người này được trả tự do thì vẫn sẽ được bổ sung vào danh sách cử tri để thực hiện quyền bầu cử theo quy định.

3. Quy trình xác định và công bố danh sách cử tri

Để đảm bảo quyền bầu cử của công dân và tính chính xác của cuộc bầu cử, việc lập và công bố danh sách cử tri được thực hiện theo một quy trình chặt chẽ.

3.1. Lập danh sách cử tri

Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm lập danh sách cử tri trên địa bàn, đảm bảo mọi công dân đủ điều kiện đều được ghi tên vào danh sách. Danh sách cử tri phải ghi rõ các thông tin:

  • Họ và tên.
  • Ngày, tháng, năm sinh.
  • Giới tính.
  • Địa chỉ thường trú.
  • Số căn cước công dân (nếu có).

3.2. Niêm yết danh sách cử tri

Danh sách cử tri phải được niêm yết công khai tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã và các địa điểm công cộng để cử tri kiểm tra, rà soát. Thời gian niêm yết danh sách cử tri là ít nhất 30 ngày trước ngày bầu cử.

3.3. Giải quyết khiếu nại, tố cáo về danh sách cử tri

Trong thời gian niêm yết danh sách, nếu phát hiện có sai sót hoặc thiếu sót, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã. Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm giải quyết kịp thời các khiếu nại, tố cáo này và điều chỉnh danh sách cử tri nếu có sai sót.

3.4. Công bố danh sách cử tri chính thức

Sau khi đã giải quyết xong các khiếu nại, tố cáo (nếu có), Ủy ban nhân dân cấp xã công bố danh sách cử tri chính thức. Danh sách này là căn cứ để cấp thẻ cử tri và tổ chức bầu cử.

4. Các hành vi vi phạm pháp luật về bầu cử

Việc vi phạm pháp luật về bầu cử, bao gồm cả việc cản trở công dân thực hiện quyền bầu cử hoặc gian lận trong bầu cử, đều bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật.

4.1. Các hành vi cản trở quyền bầu cử

  • Cản trở công dân thực hiện quyền bầu cử, ứng cử.
  • Mua chuộc, hối lộ hoặc dùng vũ lực để ép buộc cử tri bầu hoặc không bầu cho một người nào đó.
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp trái pháp luật vào quá trình bầu cử.

4.2. Các hành vi gian lận trong bầu cử

  • Làm giả phiếu bầu.
  • Tự ý bỏ phiếu thay cho người khác.
  • Sửa chữa, tẩy xóa phiếu bầu.
  • Gian lận trong kiểm phiếu.

4.3. Hình thức xử lý

Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người có hành vi vi phạm pháp luật về bầu cử có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ví dụ: Người nào dùng vũ lực cản trở công dân đi bầu cử có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Cản trở việc thực hiện quyền bầu cử, quyền ứng cử của công dân” theo Điều 160 Bộ luật Hình sự.

5. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này, CAUHOI2025.EDU.VN xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời tương ứng:

  1. Câu hỏi: Người đang bị khởi tố có được bầu cử không?

    • Trả lời: Người đang bị khởi tố nhưng chưa bị tòa án tuyên án thì vẫn có quyền bầu cử, trừ trường hợp bị tạm giam.
  2. Câu hỏi: Người đang điều trị bệnh tâm thần nhưng chưa có quyết định của tòa án về việc mất năng lực hành vi dân sự thì có được bầu cử không?

    • Trả lời: Vẫn có quyền bầu cử. Chỉ khi có quyết định của tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự thì mới mất quyền bầu cử.
  3. Câu hỏi: Người đang chấp hành án treo có được bầu cử không?

    • Trả lời: Tùy thuộc vào bản án của tòa án. Nếu bản án có quy định về việc tước quyền bầu cử thì không được bầu cử, nếu không thì vẫn được bầu cử.
  4. Câu hỏi: Nếu tôi bị sai sót thông tin trong danh sách cử tri thì phải làm gì?

    • Trả lời: Bạn cần liên hệ với Ủy ban nhân dân cấp xã để được điều chỉnh thông tin.
  5. Câu hỏi: Tôi không có mặt ở nơi thường trú trong ngày bầu cử thì có được bầu cử không?

    • Trả lời: Bạn có thể xin giấy chuyển phiếu bầu để bầu cử ở nơi tạm trú nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  6. Câu hỏi: Người đang trong thời gian thử thách của án treo có được bầu cử không?

    • Trả lời: Người đang trong thời gian thử thách của án treo vẫn có quyền bầu cử nếu bản án không có điều khoản tước quyền bầu cử.
  7. Câu hỏi: Nếu ngày bầu cử trùng với ngày tôi phải nhập viện thì tôi có thể bầu cử bằng cách nào?

    • Trả lời: Trường hợp này, bạn có thể liên hệ với tổ bầu cử để được hướng dẫn cụ thể, có thể có hình thức bầu cử lưu động tại bệnh viện nếu đủ điều kiện.
  8. Câu hỏi: Người già yếu, bệnh tật không thể đến điểm bầu cử thì có được bầu cử tại nhà không?

    • Trả lời: Tổ bầu cử có trách nhiệm mang hòm phiếu đến tận nhà để người già yếu, bệnh tật thực hiện quyền bầu cử.
  9. Câu hỏi: Nếu tôi phát hiện có người gian lận trong bầu cử thì tôi phải báo cho ai?

    • Trả lời: Bạn có thể báo cho Ủy ban bầu cử các cấp, tổ bầu cử hoặc cơ quan công an.
  10. Câu hỏi: Quyền bầu cử có thể bị hạn chế trong trường hợp nào khác không?

    • Trả lời: Ngoài các trường hợp đã nêu, quyền bầu cử không bị hạn chế trong bất kỳ trường hợp nào khác.

Kết luận

Hiểu rõ những quy định của pháp luật về quyền bầu cử là vô cùng quan trọng để mỗi công dân có thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ, góp phần vào thành công của cuộc bầu cử, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày càng vững mạnh.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này hoặc các vấn đề pháp lý khác, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm thông tin và được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp những thông tin chính xác, tin cậy và dễ hiểu nhất để giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Hãy liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 2435162967
  • Trang web: CauHoi2025.EDU.VN
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud