More Likely To Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Ví Dụ
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. More Likely To Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Ví Dụ
admin 3 giờ trước

More Likely To Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Ví Dụ

Bạn đang thắc mắc “More Likely To Là Gì” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Bài viết này của CauHoi2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc của bạn, cung cấp định nghĩa, cách dùng, ví dụ minh họa và phân biệt với các cấu trúc tương tự. Khám phá ngay để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!

1. More Likely To Là Gì? Ý Nghĩa và Cách Phát Âm

Định nghĩa: “More likely to” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, hành động hoặc tình huống nào đó cao hơn so với một sự việc, hành động hoặc tình huống khác. Nó mang ý nghĩa “có khả năng cao hơn”, “nhiều khả năng hơn”, hoặc “dễ xảy ra hơn”.

Phiên âm: /mɔːr ˈlaɪkli tuː/

Ví dụ:

  • People who exercise regularly are more likely to live longer. (Những người tập thể dục thường xuyên có khả năng sống lâu hơn.)
  • Students who study hard are more likely to get good grades. (Học sinh học hành chăm chỉ có nhiều khả năng đạt điểm cao hơn.)
  • In the summer, it is more likely to rain in the afternoon than in the morning. (Vào mùa hè, trời có nhiều khả năng mưa vào buổi chiều hơn là buổi sáng.)

nguoi-tap-the-duc-thuong-xuyen-co-kha-nang-song-lau-hon2. Cấu Trúc “More Likely To” Trong Tiếng Anh: Công Thức và Ví Dụ Chi Tiết

Cấu trúc “more likely to” được sử dụng để so sánh khả năng xảy ra của hai sự việc, hành động hoặc tình huống. Dưới đây là công thức và ví dụ chi tiết:

Công thức:

S + be + more likely to + V (nguyên thể) + than + S + be + likely to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • be: Động từ “to be” (am, is, are, was, were)
  • V: Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • She is more likely to succeed in her career than he is. (Cô ấy có nhiều khả năng thành công trong sự nghiệp hơn anh ấy.)
  • They are more likely to go to the beach on the weekend than stay at home. (Họ có nhiều khả năng đi biển vào cuối tuần hơn là ở nhà.)
  • It is more likely to snow in the mountains than in the city. (Có nhiều khả năng có tuyết rơi ở vùng núi hơn là ở thành phố.)

Lưu ý:

  • Bạn có thể sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, ví dụ: “She is more likely to succeed quickly than he is.”
  • Bạn có thể sử dụng mệnh đề để diễn tả rõ hơn về sự việc, hành động hoặc tình huống, ví dụ: “She is more likely to succeed if she works hard than if she doesn’t.”

3. Cách Dùng “More Likely To” Trong Các Tình Huống Cụ Thể

Cụm từ “more likely to” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, hành động hoặc tình huống. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Dự Đoán Tương Lai

“More likely to” có thể được sử dụng để dự đoán khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai.

Ví dụ:

  • With the new policy, the company is more likely to attract more investment. (Với chính sách mới, công ty có nhiều khả năng thu hút thêm đầu tư.)
  • If the weather continues to be warm, we are more likely to have a long summer. (Nếu thời tiết tiếp tục ấm áp, chúng ta có nhiều khả năng sẽ có một mùa hè kéo dài.)

3.2. So Sánh Khả Năng

“More likely to” được sử dụng để so sánh khả năng xảy ra của hai sự việc, hành động hoặc tình huống khác nhau.

Ví dụ:

  • He is more likely to get the job than she is because he has more experience. (Anh ấy có nhiều khả năng nhận được công việc hơn cô ấy vì anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn.)
  • It is more likely to rain in the afternoon than in the morning. (Trời có nhiều khả năng mưa vào buổi chiều hơn là buổi sáng.)

3.3. Diễn Tả Xu Hướng

“More likely to” có thể được sử dụng để diễn tả một xu hướng hoặc khuynh hướng nào đó.

Ví dụ:

  • Young people are more likely to use social media than older people. (Những người trẻ tuổi có nhiều khả năng sử dụng mạng xã hội hơn những người lớn tuổi.)
  • People who live in cities are more likely to experience stress than those who live in the countryside. (Những người sống ở thành phố có nhiều khả năng bị căng thẳng hơn những người sống ở nông thôn.) Theo một nghiên cứu của Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia, người dân đô thị Việt Nam có tỷ lệ mắc các chứng rối loạn lo âu cao hơn 20% so với người dân nông thôn (Nguồn: vietnamnet.vn).

4. Phân Biệt “More Likely To” Với Các Cấu Trúc Tương Tự

Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự như “more likely to”. Dưới đây là sự so sánh giữa “more likely to” với một số cấu trúc phổ biến:

4.1. “Likely To”

“Likely to” đơn giản chỉ diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, trong khi “more likely to” so sánh khả năng xảy ra của hai sự việc.

Ví dụ:

  • It is likely to rain today. (Trời có khả năng mưa hôm nay.)
  • It is more likely to rain today than yesterday. (Trời có nhiều khả năng mưa hôm nay hơn hôm qua.)

4.2. “Probably”

“Probably” là một trạng từ diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, thường được sử dụng để thay thế cho “likely”. Tuy nhiên, “more likely to” thường được sử dụng khi so sánh khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • It will probably rain today. (Có lẽ trời sẽ mưa hôm nay.)
  • It is more likely to rain today than yesterday. (Trời có nhiều khả năng mưa hôm nay hơn hôm qua.)

4.3. “May/Might”

“May” và “might” cũng diễn tả khả năng xảy ra, nhưng mức độ chắc chắn thường thấp hơn so với “likely to” và “more likely to”.

Ví dụ:

  • It may rain today. (Trời có thể mưa hôm nay.)
  • It is more likely to rain today than just may rain. (Trời có nhiều khả năng mưa hôm nay hơn là chỉ có thể mưa.)

5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “More Likely To”

Để củng cố kiến thức về “more likely to”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. People who eat healthy food are _____ to live longer.
    a) likely b) more likely c) probably
  2. It is _____ to snow in December than in July.
    a) likely b) more likely c) probably
  3. She is _____ to get the promotion than her colleague.
    a) likely b) more likely c) probably

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “more likely to”

  1. He is more successful than his brother.
    => He is _____ to succeed than his brother.
  2. It will probably rain tomorrow, but it might be sunny.
    => It is _____ rain tomorrow than be sunny.
  3. She will likely get the job because she has a lot of experience.
    => She is _____ the job because of her experience.

Đáp án:

Bài 1:

  1. b
  2. b
  3. b

Bài 2:

  1. He is more likely to succeed than his brother.
  2. It is more likely to rain tomorrow than to be sunny.
  3. She is more likely to get the job because of her experience.

6. Lợi Ích Khi Tìm Hiểu Về “More Likely To” Trên CAUHOI2025.EDU.VN

Tại CAUHOI2025.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu và chính xác về các chủ đề tiếng Anh khác nhau, bao gồm cả “more likely to”. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực nhất để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.

Ưu điểm khi học tại CAUHOI2025.EDU.VN:

  • Thông tin đáng tin cậy: Tất cả thông tin đều được kiểm chứng và trích dẫn từ các nguồn uy tín.
  • Giải thích dễ hiểu: Chúng tôi sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu để giải thích các khái niệm phức tạp.
  • Ví dụ minh họa: Chúng tôi cung cấp nhiều ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức.
  • Bài tập thực hành: Chúng tôi cung cấp các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng.
  • Hỗ trợ tận tình: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.

7. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “More Likely To”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “more likely to”:

  1. “More likely to” có thể thay thế cho “more probable to” không?
    Có, “more probable to” có ý nghĩa tương tự, nhưng “more likely to” được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và văn viết thông thường.
  2. “More likely to” có thể sử dụng với thì quá khứ không?
    Có, bạn có thể sử dụng “more likely to” với thì quá khứ, ví dụ: “It was more likely to rain yesterday than today.”
  3. Làm thế nào để nhớ cách sử dụng “more likely to”?
    Cách tốt nhất là thực hành sử dụng “more likely to” trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể viết câu, tham gia các diễn đàn tiếng Anh hoặc trò chuyện với người bản xứ.
  4. “More likely to” có thể sử dụng trong văn phong trang trọng không?
    Có, “more likely to” có thể sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ trang trọng hơn như “more inclined to” hoặc “more prone to”.
  5. “More likely to” có thể đi với danh từ không?
    Không, “more likely to” luôn đi với động từ nguyên thể.
  6. Sự khác biệt giữa “less likely to” và “unlikely to” là gì?
    “Less likely to” có nghĩa là khả năng xảy ra thấp hơn, trong khi “unlikely to” có nghĩa là khả năng xảy ra rất thấp hoặc gần như không thể.
  7. Có thể dùng “much more likely to” để nhấn mạnh không?
    Có, “much more likely to” được dùng để nhấn mạnh khả năng xảy ra cao hơn rất nhiều.
  8. Cấu trúc “more likely than not” có nghĩa là gì?
    “More likely than not” có nghĩa là “rất có khả năng” hoặc “hầu như chắc chắn”.
  9. “More likely to” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?
    Có, ví dụ: “Is it more likely to rain tomorrow than today?”
  10. Làm thế nào để phân biệt “more likely to” với các cấu trúc so sánh khác?
    “More likely to” tập trung vào khả năng xảy ra, trong khi các cấu trúc so sánh khác có thể so sánh các đặc điểm, tính chất khác nhau.

8. Kết Luận

Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “more likely to là gì”, cách sử dụng và phân biệt nó với các cấu trúc tương tự. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm câu trả lời hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc số điện thoại: +84 2435162967. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!

Lời kêu gọi hành động (CTA):

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác? Hãy truy cập ngay CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá kho kiến thức khổng lồ và đặt câu hỏi cho các chuyên gia của chúng tôi! Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud