
Tôi Thuê Jack Đánh Giày Của Tôi: Cách Sử Dụng Cấu Trúc “Have Something Done”
Bạn có thắc mắc về cách sử dụng cấu trúc “have something done” khi muốn diễn đạt ý “thuê ai đó làm gì cho mình”? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc này, cách áp dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau và các ví dụ cụ thể, dễ hiểu. Hãy cùng khám phá nhé!
Giới thiệu: Bạn muốn nhờ người khác làm một việc gì đó cho mình, nhưng không muốn trực tiếp yêu cầu hoặc thực hiện? Cấu trúc “have something done” chính là giải pháp hoàn hảo. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng cấu trúc này, cung cấp ví dụ minh họa và so sánh với các cấu trúc tương tự để bạn có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách. Tìm hiểu ngay để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả tại CAUHOI2025.EDU.VN!
1. “I Asked Jack to Polish My Shoes” Chuyển Sang Cấu Trúc “Have Something Done” Như Thế Nào?
Câu “I Asked Jack To Polish My Shoes” khi chuyển sang cấu trúc “have something done” sẽ là: “I had Jack polish my shoes.”
Cấu trúc “have something done” (còn gọi là causative) được sử dụng để diễn tả việc bạn sắp xếp hoặc trả tiền cho ai đó để làm một việc gì đó cho bạn. Nó nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là ai là người thực hiện hành động đó.
1.1. Cấu Trúc Tổng Quát:
S + have/has/had/will have + object + past participle (V3/ed)
- S (Subject): Chủ ngữ (người nhờ/thuê).
- Have/has/had/will have: Chia theo thì của câu.
- Object: Vật/người chịu tác động của hành động.
- Past participle (V3/ed): Dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
1.2. Giải Thích Chi Tiết Với Ví Dụ “I Had My Shoes Polished”:
- I: Chủ ngữ (tôi).
- Had: Quá khứ của “have” (diễn tả hành động đã xảy ra).
- My shoes: Tân ngữ (đôi giày của tôi – vật chịu tác động).
- Polished: Quá khứ phân từ của “polish” (đánh bóng).
Câu này có nghĩa là “Tôi đã nhờ/thuê ai đó đánh giày cho tôi.” Người nói không trực tiếp thực hiện hành động đánh giày, mà nhờ người khác làm.
2. Tại Sao Nên Sử Dụng Cấu Trúc “Have Something Done”?
Cấu trúc này rất hữu ích trong nhiều tình huống:
- Nhấn mạnh vào kết quả: Bạn quan tâm đến việc đôi giày được đánh bóng hơn là ai đã đánh bóng chúng.
- Diễn tả dịch vụ chuyên nghiệp: Khi bạn sử dụng dịch vụ của thợ sửa xe, thợ cắt tóc, v.v.
- Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến: Ví dụ, bạn nói “I had my house cleaned” mà không cần biết ai đã dọn dẹp.
3. Các Dạng Thì Với Cấu Trúc “Have Something Done”
Cấu trúc này có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau:
3.1. Hiện Tại Đơn:
S + have/has + object + past participle
- Ví dụ: “I have my car washed every week.” (Tôi rửa xe mỗi tuần – ý là tôi thuê ai đó rửa xe).
3.2. Quá Khứ Đơn:
S + had + object + past participle
- Ví dụ: “She had her hair cut yesterday.” (Cô ấy đã cắt tóc ngày hôm qua – ý là cô ấy đi cắt tóc ở tiệm).
3.3. Tương Lai Đơn:
S + will have + object + past participle
- Ví dụ: “We will have our house painted next month.” (Chúng tôi sẽ sơn nhà vào tháng tới – ý là chúng tôi thuê người sơn).
3.4. Hiện Tại Tiếp Diễn:
S + is/am/are having + object + past participle
- Ví dụ: “They are having their roof repaired.” (Họ đang sửa mái nhà – ý là họ thuê thợ sửa).
3.5. Quá Khứ Tiếp Diễn:
S + was/were having + object + past participle
- Ví dụ: “He was having his suit cleaned when the fire started.” (Anh ấy đang giặt bộ vest thì hỏa hoạn xảy ra).
3.6. Hiện Tại Hoàn Thành:
S + have/has + had + object + past participle
- Ví dụ: “I have had my passport renewed.” (Tôi đã gia hạn hộ chiếu của mình – ý là tôi đã làm thủ tục để gia hạn).
3.7. Quá Khứ Hoàn Thành:
S + had + had + object + past participle
- Ví dụ: “She had had her car serviced before the long trip.” (Cô ấy đã bảo dưỡng xe trước chuyến đi dài).
4. Phân Biệt “Have Something Done” Với Các Cấu Trúc Tương Tự
4.1. “Get Something Done”:
Cấu trúc “get something done” có nghĩa tương tự như “have something done”, nhưng mang tính thân mật và ít trang trọng hơn.
- Ví dụ: “I need to get my teeth checked.” (Tôi cần đi khám răng).
4.2. “Make Someone Do Something”:
Cấu trúc “make someone do something” diễn tả việc bạn khiến ai đó làm gì, thường là do ép buộc hoặc yêu cầu.
- Ví dụ: “My parents made me clean my room.” (Bố mẹ bắt tôi dọn phòng).
4.3. “Let Someone Do Something”:
Cấu trúc “let someone do something” diễn tả việc bạn cho phép ai đó làm gì.
- Ví dụ: “My teacher let us use our phones in class.” (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng điện thoại trong lớp).
4.4. “Ask Someone To Do Something”
Cấu trúc “ask someone to do something” diễn tả việc bạn yêu cầu ai đó làm gì.
- Ví dụ: “I asked Jack to polish my shoes.” (Tôi yêu cầu Jack đánh giày của tôi).
5. Bài Tập Vận Dụng
Chuyển các câu sau sang cấu trúc “have something done”:
- I will ask the mechanic to fix my car.
- She asked the hairdresser to dye her hair.
- They are going to ask the plumber to repair the sink.
- He asked the tailor to make a suit for him.
- We asked the gardener to mow the lawn.
Đáp án:
- I will have my car fixed by the mechanic.
- She had her hair dyed by the hairdresser.
- They are going to have the sink repaired by the plumber.
- He had a suit made for him by the tailor.
- We had the lawn mowed by the gardener.
6. Ứng Dụng Thực Tế Trong Cuộc Sống
Cấu trúc “have something done” được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
- “I need to have my eyes checked.” (Tôi cần đi khám mắt).
- “She had her nails done for the party.” (Cô ấy làm móng để đi dự tiệc).
- “We are having our carpets cleaned.” (Chúng tôi đang giặt thảm).
- “He will have his taxes done by an accountant.” (Anh ấy sẽ nhờ kế toán làm thuế).
7. Những Lưu Ý Quan Trọng
- Thì của động từ “have”: Đảm bảo chia động từ “have” đúng thì để diễn tả thời gian của hành động.
- Giới từ “by”: Có thể thêm “by + agent” (người thực hiện hành động) vào cuối câu để chỉ rõ ai là người thực hiện hành động, nhưng thường không cần thiết nếu đã rõ ràng.
- Tránh nhầm lẫn: Phân biệt rõ giữa “have something done” và “have someone do something”. Cấu trúc “have someone do something” nhấn mạnh vào người thực hiện hành động, trong khi “have something done” nhấn mạnh vào hành động được thực hiện.
8. Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
- Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ: Luôn sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính sau tân ngữ.
- Chia sai thì của động từ “have”: Đảm bảo chia động từ “have” đúng thì để diễn tả thời gian chính xác của hành động.
- Nhầm lẫn với cấu trúc “have someone do something”: Hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cấu trúc giữa hai loại câu này.
9. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan
- Polish: Đánh bóng (giày).
- Repair: Sửa chữa.
- Clean: Dọn dẹp, làm sạch.
- Paint: Sơn.
- Cut: Cắt (tóc).
- Wash: Rửa (xe).
- Service: Bảo dưỡng (xe).
- Renew: Gia hạn (hộ chiếu).
- Check: Kiểm tra.
- Dye: Nhuộm (tóc).
- Mow: Cắt cỏ.
- Make: May (quần áo).
10. Tìm Hiểu Thêm Tại CAUHOI2025.EDU.VN
Để nắm vững hơn về ngữ pháp tiếng Anh và các cấu trúc câu phức tạp, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô vàn tài liệu học tập, bài tập thực hành và các khóa học trực tuyến hữu ích. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Ảnh minh họa: Dịch vụ đánh giày chuyên nghiệp, thể hiện hành động “have something done”
11. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Cấu trúc “have something done” có thể dùng với mọi động từ không?
Có, cấu trúc này có thể dùng với hầu hết các động từ, miễn là bạn muốn diễn tả việc nhờ/thuê ai đó làm việc gì.
2. Khi nào nên dùng “get something done” thay vì “have something done”?
“Get something done” thường được dùng trong các tình huống ít trang trọng và thân mật hơn.
3. Cấu trúc này có thể dùng ở dạng bị động không?
Không, cấu trúc “have something done” đã mang ý nghĩa bị động rồi, nên không cần chuyển sang dạng bị động nữa.
4. Làm sao để phân biệt “have something done” với “have to do something”?
“Have something done” diễn tả việc nhờ/thuê ai đó làm, còn “have to do something” diễn tả sự bắt buộc, phải làm gì.
5. Có thể bỏ “by + agent” trong câu không?
Có, thường thì không cần thiết phải nêu rõ người thực hiện hành động nếu đã rõ ràng hoặc không quan trọng.
12. Luyện Tập Thêm Với Các Tình Huống Thực Tế
Hãy thử tự đặt câu với cấu trúc “have something done” trong các tình huống sau:
- Bạn muốn sửa điện thoại.
- Bạn muốn giặt khô áo vest.
- Bạn muốn chụp ảnh chân dung.
- Bạn muốn dịch tài liệu.
- Bạn muốn thiết kế logo.
13. Các Biến Thể Của Cấu Trúc “Have Something Done”
Ngoài cấu trúc cơ bản, còn có một số biến thể của cấu trúc này:
- Have something done + trạng từ chỉ cách thức: “I had my car repaired quickly.” (Tôi đã sửa xe nhanh chóng).
- Have something done + trạng từ chỉ nơi chốn: “She had her dress made in Paris.” (Cô ấy may váy ở Paris).
- Have something done + mệnh đề quan hệ: “He had the report translated that was very important.” (Anh ấy đã dịch bản báo cáo rất quan trọng).
14. Kết Luận
Cấu trúc “have something done” là một công cụ hữu ích để diễn tả việc bạn nhờ/thuê ai đó làm một việc gì đó cho bạn. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và các biến thể của nó, bạn có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
15. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn còn thắc mắc nào về cấu trúc “have something done” hoặc các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác? Hãy truy cập ngay CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích và đặt câu hỏi cho các chuyên gia của chúng tôi. Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau nâng cao trình độ tiếng Anh!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN