Fe2O3 Ra CO2: Chất Xúc Tác Quang Hóa Z-Scheme Hoạt Động Ra Sao?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Fe2O3 Ra CO2: Chất Xúc Tác Quang Hóa Z-Scheme Hoạt Động Ra Sao?
admin 3 ngày trước

Fe2O3 Ra CO2: Chất Xúc Tác Quang Hóa Z-Scheme Hoạt Động Ra Sao?

Bạn đang tìm kiếm giải pháp chuyển đổi CO2 thành methane (CH4) hiệu quả? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải thích chi tiết về chất xúc tác quang hóa Z-scheme γ-Fe2O3/g-C3N4, một hướng đi đầy hứa hẹn để giảm thiểu khí thải CO2 và tạo ra nhiên liệu có giá trị. Hãy cùng khám phá cách vật liệu này hoạt động và tiềm năng ứng dụng của nó.

Mục Lục

  1. Giới Thiệu Về Chuyển Đổi Quang Hóa CO2
  2. Tổng Quan Về Chất Xúc Tác γ-Fe2O3/g-C3N4
  3. Quy Trình Tổng Hợp Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4
  4. Đặc Tính Của Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4
    • Phân Tích Cấu Trúc XRD
    • Phổ Hồng Ngoại FTIR
    • Phân Tích Quang Phổ Điện Tử XPS
    • Phổ Hấp Thụ UV-Vis DRS
    • Quang Phổ Phát Quang PL
    • Hiển Vi Điện Tử Quét (SEM) và Phân Tích EDS
    • Hiển Vi Điện Tử Truyền Qua (TEM)
  5. Hiệu Quả Quang Hóa CO2 Thành CH4
  6. Cơ Chế Phản Ứng Quang Hóa Z-Scheme
  7. Ưu Điểm Của Chất Xúc Tác γ-Fe2O3/g-C3N4
  8. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4
  9. Những Nghiên Cứu Mới Nhất Về Fe2O3 và Ứng Dụng
  10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Fe2o3 Ra Co2
  11. Kết Luận

1. Giới Thiệu Về Chuyển Đổi Quang Hóa CO2

Lượng khí thải carbon dioxide (CO2) tăng cao do tiêu thụ năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu [1, 2]. Do đó, việc nghiên cứu các phương pháp giảm thiểu và sử dụng CO2 đang là một trong những ưu tiên hàng đầu. Chuyển đổi quang hóa CO2 thành các hợp chất có giá trị như methane (CH4) hay methanol (CH3OH) là một hướng đi đầy hứa hẹn [57]. Quá trình này sử dụng chất xúc tác bán dẫn để hấp thụ ánh sáng và thúc đẩy phản ứng hóa học, biến CO2 thành các sản phẩm hữu ích.

2. Tổng Quan Về Chất Xúc Tác γ-Fe2O3/g-C3N4

Trong số các chất xúc tác tiềm năng, graphitic carbon nitride (g-C3N4) nổi lên như một ứng cử viên sáng giá nhờ vào tính dễ tổng hợp, chi phí thấp và khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy với vùng cấm năng lượng (band gap) khoảng 2.7 eV [13, 14]. Tuy nhiên, g-C3N4 cũng có những hạn chế như tốc độ tái hợp electron-hole nhanh và vùng cấm năng lượng tương đối cao, giới hạn khả năng hấp thụ ánh sáng.

Để khắc phục những nhược điểm này, các nhà khoa học đã nghiên cứu kết hợp g-C3N4 với các bán dẫn khác. Iron oxide (Fe2O3) là một lựa chọn hấp dẫn nhờ chi phí thấp và khả năng hấp thụ ánh sáng rộng trong vùng nhìn thấy (Eg = 2.2 eV) [21]. Tuy nhiên, Fe2O3 lại không có khả năng khử CO2 một mình do thế khử không đủ âm. Do đó, việc kết hợp Fe2O3 với một bán dẫn khác có thế khử âm hơn là cần thiết [2429].

Chất xúc tác γ-Fe2O3/g-C3N4 Z-scheme kết hợp những ưu điểm của cả hai vật liệu, hứa hẹn mang lại hiệu quả cao trong quá trình chuyển đổi quang hóa CO2 thành CH4.

3. Quy Trình Tổng Hợp Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4

Vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4 được tổng hợp thông qua phương pháp kết tủa-tẩm. G-C3N4 được tạo ra bằng cách nung melamine ở 550°C trong môi trường nitơ. Sau đó, g-C3N4 được phân tán trong dung dịch NaOH, tiếp theo là thêm từ từ FeSO4.7H2O. Điều chỉnh pH để tạo kết tủa iron oxide trên bề mặt g-C3N4. Cuối cùng, vật liệu được rửa sạch, sấy khô và nung để tạo thành γ-Fe2O3/g-C3N4. Tỷ lệ γ-Fe2O3 trong vật liệu được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả xúc tác.

4. Đặc Tính Của Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4, các nhà khoa học đã sử dụng nhiều kỹ thuật phân tích khác nhau:

4.1. Phân Tích Cấu Trúc XRD

Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD) cho thấy sự hình thành của g-C3N4 với các peak đặc trưng ở 2θ = 13.2° và 27.3°. Đối với vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4, các peak đặc trưng của γ-Fe2O3 xuất hiện ở 2θ = 30.2°, 35.7°, 43.2°, 53.8°, 57.2° và 62.9°. Cường độ của các peak γ-Fe2O3 tăng lên khi hàm lượng γ-Fe2O3 trong vật liệu tăng lên, xác nhận sự hiện diện của cả hai pha trong vật liệu composite.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.2. Phổ Hồng Ngoại FTIR

Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) cho thấy các tín hiệu đặc trưng của cấu trúc g-C3N4, bao gồm peak ở 804 cm-1 và 887 cm-1 (dao động kéo dài của heptazine) và các peak từ 1203 cm-1 đến 1630 cm-1 (dao động kéo dài của C=N và C-N). Tín hiệu yếu ở 586 cm-1 cho thấy dao động của liên kết Fe-O, xác nhận sự có mặt của γ-Fe2O3.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.3. Phân Tích Quang Phổ Điện Tử XPS

Phân tích quang phổ điện tử tia X (XPS) cho thấy sự có mặt của Fe, O, C và N trên bề mặt vật liệu. Phổ Fe 2p cho thấy hai peak chính ở 711.2 eV và 724.7 eV, tương ứng với Fe3+ 2p3/2 và Fe3+ 2p1/2, đặc trưng cho trạng thái oxy hóa Fe3+ trong Fe2O3. Phổ C 1s cho thấy ba peak ở 284.9 eV (C-C/C=C), 286.5 eV (C-NH2) và 288.5 eV (N-C=N). Phổ N 1s cho thấy ba peak ở 399.0 eV (C-N=C), 400.3 eV (N-(C)3) và 401.2 eV (C-N-H). Phổ O 1s cho thấy ba peak ở 529.7 eV (Fe-O), 531.0 eV (-OH) và 533.3 eV (H2O).

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.4. Phổ Hấp Thụ UV-Vis DRS

Phổ phản xạ khuếch tán UV-Vis (UV-DRS) cho thấy sự dịch chuyển đỏ (red shift) trong khả năng hấp thụ ánh sáng của vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4 so với g-C3N4 nguyên chất. Vùng cấm năng lượng giảm từ 2.63 eV (g-C3N4) xuống 1.80 eV (γ-Fe2O3). Điều này có nghĩa là vật liệu composite có thể hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn trong vùng nhìn thấy, tăng cường hiệu quả quang hóa.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.5. Quang Phổ Phát Quang PL

Quang phổ phát quang (PL) được sử dụng để đánh giá sự tái hợp của cặp electron-hole. Cường độ phát quang của γ-Fe2O3/g-C3N4 thấp hơn đáng kể so với g-C3N4, cho thấy sự tái hợp electron-hole đã bị ức chế trong vật liệu composite. Điều này là do sự hình thành cấu trúc Z-scheme, tạo điều kiện cho sự tách biệt điện tích hiệu quả hơn.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.6. Hiển Vi Điện Tử Quét (SEM) và Phân Tích EDS

Hiển vi điện tử quét (SEM) cho thấy sự phân tán đồng đều của Fe và O (tức là γ-Fe2O3) trên bề mặt g-C3N4. Phân tích thành phần bằng phương pháp tán xạ năng lượng tia X (EDS) cho thấy thành phần thực nghiệm của vật liệu gần với thành phần lý thuyết.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

4.7. Hiển Vi Điện Tử Truyền Qua (TEM)

Hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cho thấy các hạt γ-Fe2O3 có hình dạng lập phương với kích thước trung bình khoảng 10 nm. Một số hạt γ-Fe2O3 được bao phủ bởi một lớp g-C3N4, tạo thành cấu trúc lõi-vỏ Fe2O3@g-C3N4.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

5. Hiệu Quả Quang Hóa CO2 Thành CH4

Hiệu quả quang hóa của vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4 được đánh giá thông qua phản ứng khử CO2. Methane (CH4) là sản phẩm chính của phản ứng, trong khi CO không đáng kể. Vật liệu γ-Fe2O3 nguyên chất không tạo ra sản phẩm nào. Sự có mặt của γ-Fe2O3 ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành CH4.

Lượng CH4 tạo thành đạt cực đại với vật liệu chứa 10% và 15% γ-Fe2O3, cao gấp 7 lần so với g-C3N4 nguyên chất. Tuy nhiên, khi hàm lượng γ-Fe2O3 vượt quá 15%, hiệu quả tạo CH4 giảm xuống. Điều này có thể là do sự kết tụ của các hạt γ-Fe2O3, làm giảm diện tích bề mặt tiếp xúc và che phủ bề mặt g-C3N4.

Hóa Trị Của Fe Trong Fe3O4 Là Bao Nhiêu? Giải Thích Chi Tiết

6. Cơ Chế Phản Ứng Quang Hóa Z-Scheme

Cơ chế phản ứng quang hóa trên vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4 Z-scheme được mô tả như sau:

  1. Cả γ-Fe2O3 và g-C3N4 đều hấp thụ ánh sáng và tạo ra cặp electron-hole.
  2. Electron từ vùng dẫn (CB) của γ-Fe2O3 di chuyển đến và tái hợp với lỗ trống trên vùng hóa trị (VB) của g-C3N4.
  3. Electron còn lại trên CB của g-C3N4 có khả năng khử CO2 thành CH4.
  4. Lỗ trống còn lại trên VB của γ-Fe2O3 oxy hóa nước thành oxy.

Cấu trúc Z-scheme này giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng, giảm tái hợp electron-hole và tăng cường khả năng oxy hóa khử của chất xúc tác.

Hình 7b: Sơ đồ cơ chế Z-scheme trong quá trình quang hóa CO2, thể hiện sự di chuyển electron và lỗ trống giữa γ-Fe2O3 và g-C3N4.

7. Ưu Điểm Của Chất Xúc Tác γ-Fe2O3/g-C3N4

Chất xúc tác γ-Fe2O3/g-C3N4 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Hiệu quả cao: Hiệu suất chuyển đổi CO2 thành CH4 cao hơn so với g-C3N4 nguyên chất.
  • Chi phí thấp: Vật liệu tổng hợp từ các thành phần rẻ tiền, dễ kiếm.
  • Ổn định: Cấu trúc Z-scheme giúp tăng cường độ ổn định của chất xúc tác trong quá trình phản ứng.
  • Khả năng hấp thụ ánh sáng tốt: γ-Fe2O3 giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng sang vùng nhìn thấy.

8. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Vật Liệu γ-Fe2O3/g-C3N4

Vật liệu γ-Fe2O3/g-C3N4 có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Giảm thiểu khí thải CO2: Chuyển đổi CO2 thành nhiên liệu có giá trị, giảm lượng khí thải nhà kính.
  • Sản xuất nhiên liệu sạch: Tạo ra CH4 từ nguồn CO2 tái tạo, góp phần vào quá trình chuyển đổi năng lượng sạch.
  • Xử lý môi trường: Phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước và không khí.

9. Những Nghiên Cứu Mới Nhất Về Fe2O3 và Ứng Dụng

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc cải thiện hiệu suất xúc tác của Fe2O3 thông qua các phương pháp như:

  • Thay đổi hình thái: Nghiên cứu các hình thái khác nhau của Fe2O3 (ví dụ: nanorods, nanosheets) để tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp thụ ánh sáng.
  • Pha tạp: Thêm các nguyên tố khác vào cấu trúc Fe2O3 để điều chỉnh vùng cấm năng lượng và cải thiện tính chất điện tử.
  • Kết hợp với các vật liệu khác: Nghiên cứu các vật liệu composite mới, kết hợp Fe2O3 với các chất xúc tác khác để tạo ra hiệu ứng hiệp đồng.

Theo một nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2024, việc pha tạp Nito vào Fe2O3 làm tăng đáng kể khả năng hấp thụ ánh sáng và hiệu quả quang hóa của vật liệu.

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Fe2O3 Ra CO2

1. Chất xúc tác γ-Fe2O3/g-C3N4 Z-scheme là gì?

Đây là một loại vật liệu composite được tạo thành từ γ-Fe2O3 và g-C3N4, có cấu trúc Z-scheme giúp tăng cường hiệu quả quang hóa trong việc chuyển đổi CO2.

2. Tại sao γ-Fe2O3/g-C3N4 lại hiệu quả hơn g-C3N4 đơn thuần?

γ-Fe2O3 giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng, giảm tái hợp electron-hole và tăng cường khả năng oxy hóa khử của chất xúc tác, từ đó tăng hiệu quả chuyển đổi CO2.

3. Ứng dụng tiềm năng của vật liệu này là gì?

Ứng dụng trong giảm thiểu khí thải CO2, sản xuất nhiên liệu sạch và xử lý môi trường.

4. Hàm lượng γ-Fe2O3 tối ưu trong vật liệu là bao nhiêu?

Khoảng 10-15% là hàm lượng tối ưu để đạt hiệu quả xúc tác cao nhất.

5. Cơ chế hoạt động của vật liệu này là gì?

Dựa trên cấu trúc Z-scheme, cho phép di chuyển electron và lỗ trống giữa γ-Fe2O3 và g-C3N4 một cách hiệu quả, tăng cường khả năng oxy hóa khử.

6. Vật liệu này có bền không?

Cấu trúc Z-scheme giúp tăng cường độ bền của chất xúc tác trong quá trình phản ứng.

7. Quá trình tổng hợp vật liệu có phức tạp không?

Quá trình tổng hợp tương đối đơn giản, sử dụng các phương pháp như nung và kết tủa-tẩm.

8. Chi phí sản xuất vật liệu này có cao không?

Chi phí sản xuất tương đối thấp do sử dụng các thành phần rẻ tiền, dễ kiếm.

9. Sản phẩm chính của phản ứng là gì?

Methane (CH4) là sản phẩm chính của phản ứng khử CO2.

10. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của phản ứng?

Hàm lượng γ-Fe2O3, cường độ ánh sáng, nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của phản ứng.

11. Kết Luận

Chất xúc tác quang hóa Z-scheme γ-Fe2O3/g-C3N4 là một giải pháp đầy hứa hẹn để chuyển đổi CO2 thành methane. Với hiệu quả cao, chi phí thấp và tiềm năng ứng dụng rộng rãi, vật liệu này có thể đóng góp quan trọng vào việc giảm thiểu khí thải nhà kính và phát triển năng lượng sạch. Hãy tiếp tục theo dõi CAUHOI2025.EDU.VN để cập nhật những nghiên cứu mới nhất về lĩnh vực này!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về các giải pháp năng lượng sạch? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích và đặt câu hỏi cho các chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp những thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu nhất, giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

Tham khảo

[1] IPCC, 2021: Climate Change 2021: The Physical Science Basis. Contribution of Working Group I to the Sixth Assessment Report of the Intergovernmental Panel on Climate Change [Masson-Delmotte, V., P. Zhai, A. Pirani, S.L. Connors, C. Péan, S. Berger, N. Caud, Y. Chen, L. Goldfarb, M.I. Gomis, M. Huang, K. Leitzell, E. Lonnoy, J.B.R. Matthews, T.K. Maycock, T. Waterfield, O. Yelekçi, R. Yu, and B. Zhou (eds.)]. Cambridge University Press, Cambridge, United Kingdom and New York, NY, USA, 2391 pp, doi:10.1017/9781009157896.
[2] Global Carbon Project. https://www.globalcarbonproject.org/.
[3] Hepburn, C.; Adlen, E.; Beddington, J.; Carter, E. A.; Clarke, P. A.; Crossland, S.; Dowell, N. M.; Faninger, T.; Forse, M. M.; Fuss, S.; et al. The technological and economic prospects for CO2 utilization and removal. Nature 2019, 575, 87–97.
[4] Cuéllar-Franca, R. M.; Azapagic, A. Carbon capture, storage and utilisation technologies: A critical analysis and comparison of their life cycle environmental impacts. J. CO2 Util. 2015, 9, 82–102.
[5] Tan, X.; Zhao, J.; Liu, Z.; Waterhouse, G. I. N.; Wu, L.-Z.; Tung, C.-H.; Zhang, T. Core-shell semiconductor photocatalysts for CO2 reduction. Adv. Mater. 2014, 26, 6485–6501.
[6] Wang, W.-N.; Himeda, Y.; Muckerman, J. T.; Manbeck, G. F.; Fujita, E. CO2 hydrogenation to formate and methanol as an alternative to photo- and electrochemical CO2 reduction. Chem. Rev. 2015, 115, 12936–12973.
[7] Appel, A. M.; Bercaw, J. E.; Bocarsly, A. B.; Dobbek, H.; DuBois, D. L.; Dupuis, M.; Ferry, J. G.; Fujita, E.; Fryzuk, M. D.; Hille, R.; et al. Frontiers, opportunities, and challenges in biochemical and chemical catalysis of CO2 fixation. Chem. Rev. 2013, 113, 6621–6658.
[8] Hisatomi, T.; Kubota, J.; Domen, K. Recent advances in semiconductors for photocatalytic and photoelectrochemical water splitting. Chem. Soc. Rev. 2014, 43, 7520–7535.
[9] Schneider, J.; Bahnemann, D. W.; Ye, J.; Zhou, W.; Zhang, L.; Pan, J.; Xie, Y. Understanding TiO2 photocatalysis: Mechanisms and materials. Chem. Rev. 2014, 114, 9919–9986.
[10] Tahir, M.; Sagir, M.; Tahir, B.; Haider, A.; Gondal, M. A.; Seisenbaeva, G. A.; Zamkov, M.; Kessler, V. G. Zinc oxide based nanomaterials for photocatalytic degradation of organic pollutants: A review. J. Nanostruct. Chem. 2018, 8, 217–238.
[11] Akmaz, S.; Özacar, M.; Yargi, E.; Şahin, Ö.; Genç, N. Fabrication of S-scheme heterojunction photocatalyst Bi2WO6/g-C3N4 for efficient tetracycline degradation under visible light. J. Alloys Compd. 2022, 903, 163974.
[12] Low, J.; Cheng, B.; Yu, J. Surface modification and enhanced photocatalytic performance of TiO2 nanosheets: A review. Appl. Surf. Sci. 2017, 392, 658–686.
[13] Ong, W.-J.; Tan, L. L.; Ng, Y. H.; Yong, S. T.; Chai, S. P. Graphitic carbon nitride (g-C3N4)-based photocatalysts. J. Phys. Chem. C 2014, 118, 7209–7246.
[14] Dong, F.; Zhao, Z.; Sun, Y.; Zhang, L.; Ho, W.; Lee, S. C. Enhanced photocatalytic performance of graphitic carbon nitride nanosheets modified by carbon quantum dots. Chem. Commun. 2012, 48, 5127–5129.
[15] Kumar, B.; Kumar, A.; Park, J.; Jo, Y.; Samuel, J.; Cabrero-Antonino, E.; Kim, T.; Jung, J.; Kim, K.-H.; Lee, J. H. Recent advances and future perspectives of photocatalytic CO2 reduction using g-C3N4 based photocatalysts. J. Clean. Prod. 2020, 276, 123279.
[16] Ran, J.; Zhang, J.; Yu, J.; Jaroniec, M. Earth-abundant metal compounds/g-C3N4 composites for highly efficient photocatalysis. Chem. Soc. Rev. 2018, 47, 7786–8011.
[17] Shalom, M.; In, S.-I.; Park, T.; Hatakeyama, M.; Antonietti, M.; Titirici, M.-M. Hybrid semiconducting polymer/metal oxide nanocomposites for solar energy conversion. Energy Environ. Sci. 2014, 7, 2860–2876.
[18] Wang, J.; Chen, X.; Ho, W.; Yu, J. Graphene-modified photocatalysts: Synthesis, characterization, mechanism, and photocatalytic performance. Adv. Funct. Mater. 2014, 24, 4392–4428.
[19] Wang, Y.; Teoh, W. Y.; Amal, R. The role of graphene as cocatalyst in semiconductor photocatalysis. J. Phys. Chem. C 2013, 117, 3031–3041.
[20] Zhou, Y.; Bao, S.; Zhang, L. Facile synthesis of noble metal (Au, Pt, Pd) nanoparticles decorated g-C3N4 composite with enhanced visible-light photocatalytic activity. Appl. Catal. B Environ. 2013, 142–143, 1–7.
[21] Barroso, J. A.; Mendes, A.; Gomes, J. R. B. Iron oxides for catalytic applications. Catal. Rev. 2017, 59, 275–332.
[22] Assadi, A. A.; Anbia, M. Magnetically separable nanocomposite of reduced graphene oxide/Fe2O3/Ag for photocatalytic degradation of organic dyes under visible light irradiation. Sep. Purif. Technol. 2019, 211, 836–845.
[23] Yu, J.; Zhou, M.; Cheng, B.; Zhao, X.; Ho, W. Enhanced photocatalytic performance of Z-scheme Bi2WO6/Fe2O3 composite photocatalyst for organic pollutant degradation. J. Colloid Interface Sci. 2014, 429, 157–164.
[24] Jiang, G.; Zhou, Y.; Zhang, L.; Zhang, J. Synthesis of direct Z-scheme g-C3N4/Fe2O3 composite with enhanced visible-light photocatalytic activity. Ind. Eng. Chem. Res. 2014, 53, 14774–14782.
[25] Xie, J.; Tang, J.; Li, X.; Xu, Y.; Wang, L.; Zhang, H.; Zhao, H. Novel direct Z-scheme photocatalyst of layered BiOCl/α-Fe2O3 for efficient degradation of organic pollutants. ACS Appl. Mater. Interfaces 2012, 4, 6424–6433.
[26] Tahir, B.; Tahir, M.; Sultan, M.; Monier, M.; Faisal, M.; Khan, A. M.; Mazhar, M.; Haider, A.; Amin, N. S. A novel and highly efficient α-Fe2O3/CuO p-n junction photocatalyst for wastewater treatment under visible light irradiation. J. Environ. Manage. 2019, 231, 835–844.
[27] Kumar, P.; Kim, K. H.; Kumar, S.; Choe, J. S.; Tripathi, K. M.; Bhatnagar, A.; Varma, R. S. Magnetically recoverable α-Fe2O3/reduced graphene oxide nanocomposites for the removal of water contaminants. RSC Adv. 2015, 5, 48078–48087.
[28] Xiong, Y.; Zhao, D.; Xu, Q.; Zhu, Y. Efficient photocatalytic degradation of bisphenol A by α-Fe2O3/graphene composite under visible light irradiation. Chem. Eng. J. 2013, 226, 287–294.
[29] Li, Y.; Zhang, Z.; Liu, J.; Sun, D. Hierarchical α-Fe2O3/ZnO heterostructure with enhanced photocatalytic performance. Mater. Lett. 2014, 117, 125–128.
[30] Ding, S.; Guo, Y.; Xu, S.; Wang, X.; Li, H. α-Fe2O3/g-C3N4 composite as an efficient visible-light-driven photocatalyst for reduction of CO2 to CH3OH. Catal. Commun. 2016, 76, 54–58.
[31] Duan, L.; Mei, Z. Photocatalytic reduction of CO2 into methanol on Fe2O3/g-C3N4 composite photocatalyst. Mater. Lett. 2017, 188, 226–229.
[32] Wong, C. S.; Zhang, L.; Deng, X.; Xin, F.; Au, C. T.; Yin, S.-F. Dendrite-structured α-Fe2O3/g-C3N4 composite photocatalysts with enhanced visible-light-driven CO2 reduction activity. Catal. Sci. Technol. 2015, 5, 2251–2261.
[33] Zhou, Y.; Chen, D.; Guo, L. Urchin-like α-Fe2O3 modified g-C3N4 composites with enhanced visible light photocatalytic activity. Appl. Surf. Sci. 2015, 359, 212–220.
[34] Li, P.; Li, B.; Zhan, S.; Wang, X.; Sun, J. Facile synthesis of Fe2O3/g-C3N4 nanocomposites with enhanced visible light photocatalytic activity. Mater. Lett.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud