
Devote To V Hay Ving? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Bạn đang băn khoăn không biết “devote to” đi với V hay Ving? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc này, cung cấp kiến thức ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững cấu trúc “devote to + V-ing”. Khám phá ngay để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác!
1. Devote Là Gì?
Phiên âm: Devote – /dɪˈvəʊt/ – (v)
Nghĩa: Động từ “devote” trong tiếng Anh có nghĩa là dồn hết tâm huyết, thời gian, tình cảm hoặc nguồn lực cho một mục tiêu, một người hoặc một sự việc cụ thể. Hiểu một cách đơn giản, “devote” là cống hiến, tận tâm.
Ví dụ:
- She devoted her life to helping underprivileged children. (Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
- He devoted his free time to volunteering at the local animal shelter. (Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi để làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ động vật địa phương.)
2. Các Dạng Từ Khác Của Devote
Ngoài dạng động từ gốc “devote”, chúng ta còn có thể sử dụng các dạng từ khác nhau của từ này để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
-
Devotion (Danh từ): Sự tận tâm, sự thành kính, lòng trung thành.
Ví dụ: His devotion to his family is unwavering. (Sự tận tâm của anh ấy đối với gia đình là không lay chuyển.)
-
Devoted (Tính từ): Tận tâm, hết lòng, trung thành.
Ví dụ: She is a devoted teacher who cares deeply about her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, người hết lòng vì học sinh của mình.)
-
Devotee (Danh từ): Người hâm mộ, người sùng bái, tín đồ.
Ví dụ: He is a devotee of classical music and attends every concert. (Anh ấy là một người hâm mộ âm nhạc cổ điển và tham dự mọi buổi hòa nhạc.)
-
Devotedly (Trạng từ): Một cách tận tâm, hết lòng.
Ví dụ: She devotedly cared for her elderly mother until her passing. (Cô ấy tận tâm chăm sóc người mẹ già cho đến khi bà qua đời.)
-
Devotional (Tính từ): Thuộc về sự sùng đạo, liên quan đến tôn giáo.
Ví dụ: They sang devotional songs during the religious ceremony. (Họ hát những bài hát sùng đạo trong buổi lễ tôn giáo.)
-
Devotionalist (Danh từ): Người sùng đạo, người ngoan đạo.
Ví dụ: The devotionalist spent hours in prayer each day. (Người sùng đạo dành hàng giờ để cầu nguyện mỗi ngày.)
3. Devote To V Hay Ving?
Trong tiếng Anh, cấu trúc chính xác là devote to + V-ing. Điều này có nghĩa là sau “devote to”, bạn cần sử dụng một động từ ở dạng V-ing (danh động từ).
Cấu trúc “devote to + V-ing” được dùng để diễn tả việc dồn phần lớn hoặc toàn bộ thời gian, tâm huyết, công sức, nguồn lực vào một mục tiêu, hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- She devoted herself to learning new languages. (Cô ấy dồn hết tâm sức vào việc học ngoại ngữ mới.)
- He devoted his time to volunteering at the local hospital. (Anh ấy dành thời gian của mình để làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
- The organization is devoted to protecting endangered species. (Tổ chức này tận tâm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với Devote
Để sử dụng “devote” một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm vững các cụm từ thông dụng sau:
-
Devote oneself to (something): Dâng hiến bản thân cho điều gì đó.
Ví dụ: He devoted himself to his career. (Anh ấy đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp.)
-
Devote time/effort/resources to (something): Dành thời gian/công sức/nguồn lực cho điều gì đó.
Ví dụ: She devoted a lot of time to researching the topic. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu chủ đề này.)
-
Devote one’s life to (something): Hiến dâng cả cuộc đời cho điều gì đó.
Ví dụ: He devoted his life to helping the poor. (Anh ấy đã hiến dâng cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)
-
Devote one’s attention to (something): Tập trung sự chú ý vào điều gì đó.
Ví dụ: She devoted her attention to the details of the project. (Cô ấy tập trung sự chú ý vào các chi tiết của dự án.)
-
Devote oneself to a cause: Tận tâm với một sự nghiệp.
Ví dụ: Many people devote themselves to the cause of environmental protection. (Nhiều người tận tâm với sự nghiệp bảo vệ môi trường.)
5. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Devote
5.1. Từ Đồng Nghĩa
-
Dedicate (/ˈdedɪkeɪt/): Hiến dâng, cống hiến.
Ví dụ: She dedicated her life to helping animals. (Cô ấy hiến dâng cuộc đời mình để giúp đỡ động vật.)
-
Commit (/kəˈmɪt/): Cam kết, giao phó.
Ví dụ: He committed himself to the project. (Anh ấy cam kết với dự án.)
5.2. Từ Trái Nghĩa
-
Neglect (/nɪˈɡlekt/): Bỏ bê, xao nhãng.
Ví dụ: He neglected his studies. (Anh ấy đã bỏ bê việc học hành.)
-
Abandon (/əˈbændən/): Từ bỏ, bỏ rơi.
Ví dụ: He abandoned his dream. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ của mình.)
-
Ignore (/ɪɡˈnɔːr/): Lờ đi, phớt lờ.
Ví dụ: They ignored the warning signs. (Họ đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.)
6. Bài Tập Thực Hành
Chọn đáp án đúng (to V hoặc V-ing) để hoàn thành các câu sau:
- She is devoted to ________ (help/helping) the poor.
- He devoted his time to ________ (learn/learning) English.
- They are devoted to ________ (protect/protecting) the environment.
- She devoted herself to ________ (become/becoming) a doctor.
- He devoted his life to ________ (teach/teaching) children.
Đáp án:
- helping
- learning
- protecting
- becoming
- teaching
7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Devote To V Hay Ving?”
-
“Devote to” có thể đi với cả V và V-ing không?
Không, cấu trúc chính xác là “devote to + V-ing”.
-
“Devote to” có ý nghĩa gì?
“Devote to” có nghĩa là dồn hết tâm huyết, thời gian, công sức, nguồn lực vào một mục tiêu, hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
-
Khi nào nên sử dụng cấu trúc “devote to + V-ing”?
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn nhấn mạnh sự tận tâm, cống hiến của ai đó cho một điều gì đó.
-
Có những từ đồng nghĩa nào với “devote”?
Một số từ đồng nghĩa với “devote” là: dedicate, commit.
-
Cấu trúc “devote to” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất khẳng định sự cam kết, tận tâm.
-
Làm thế nào để ghi nhớ cấu trúc “devote to + V-ing” một cách dễ dàng?
Bạn có thể ghi nhớ bằng cách luyện tập sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong các bài tập, ví dụ hoặc tình huống giao tiếp thực tế.
-
“Devote to” có thể sử dụng cho cả người và vật không?
“Devote to” thường được sử dụng cho người, nhưng cũng có thể sử dụng cho các tổ chức, chương trình, dự án, v.v.
-
“Devote to” có khác gì so với “be dedicated to”?
“Devote to” và “be dedicated to” có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng “be dedicated to” thường mang tính trang trọng hơn.
-
Có giới hạn nào về loại động từ có thể sử dụng sau “devote to” không?
Không có giới hạn cụ thể, bạn có thể sử dụng bất kỳ động từ nào ở dạng V-ing phù hợp với ngữ cảnh.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “devote to” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp hoặc tham khảo ý kiến của giáo viên tiếng Anh.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về “devote to V hay Ving?”. Nắm vững cấu trúc “devote to + V-ing” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô số bài viết, bài học và tài liệu học tập chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Bạn cũng có thể liên hệ với CauHoi2025.EDU.VN theo địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc số điện thoại: +84 2435162967 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!