
Decied Là Gì? Tìm Từ Đồng Nghĩa & Cách Quyết Định Thông Minh Nhất
Tìm kiếm một từ khác cho “Decied”? Bạn có thể đang muốn tìm “decide” (quyết định) hoặc “decried” (lên án). CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá các từ đồng nghĩa phong phú và cách đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Meta Description: Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa của “decied”? CauHoi2025.EDU.VN cung cấp danh sách đầy đủ các từ liên quan đến “decide” và “decried”, cùng với các mẹo để đưa ra quyết định sáng suốt. Khám phá ngay! Từ đồng nghĩa, ra quyết định, giải pháp lựa chọn.
1. “Decied” Có Thể Là Lỗi Chính Tả Của Từ Nào?
Từ “decied” có thể là lỗi chính tả của một trong hai từ sau:
- Decide (Quyết định): Đưa ra lựa chọn cuối cùng sau khi cân nhắc.
- Decried (Lên án): Công khai chỉ trích hoặc phản đối điều gì đó.
Vì vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể cần tìm từ đồng nghĩa cho một trong hai từ này.
2. Từ Đồng Nghĩa Của “Decide” (Quyết Định)
“Decide” là một động từ mạnh mẽ, thể hiện khả năng lựa chọn và hành động. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến, được phân loại theo ngữ cảnh sử dụng:
2.1. Đưa Ra Quyết Định Hoặc Đề Xuất
Khi bạn cần diễn tả hành động đi đến một quyết định hoặc đưa ra một đề xuất, những từ này sẽ hữu ích:
- Xác định: Tìm hiểu hoặc đưa ra quyết định chắc chắn về điều gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần xác định thời gian biểu cho dự án.”)
- Chọn: Lựa chọn một hoặc một số đối tượng từ một tập hợp. (Ví dụ: “Tôi chọn đi du lịch biển thay vì leo núi.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách hòa bình.”)
- Chọn lựa: Quyết định chọn một cái gì đó. (Ví dụ: “Tôi quyết định chọn con đường sự nghiệp này.”)
- Kết luận: Đưa ra một phán đoán hoặc quyết định sau khi xem xét thông tin. (Ví dụ: “Sau khi xem xét tất cả bằng chứng, chúng tôi kết luận rằng anh ta vô tội.”)
- Bầu: Chọn ai đó bằng cách bỏ phiếu. (Ví dụ: “Chúng tôi sẽ bầu ra chủ tịch mới vào tuần tới.”)
- Nhắm: Đặt mục tiêu hoặc ý định làm điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhắm đến việc hoàn thành khóa học này trong vòng một tháng.”)
- Ra lệnh: Đưa ra một mệnh lệnh chính thức. (Ví dụ: “Tòa án ra lệnh cho anh ta phải bồi thường thiệt hại.”)
- Thiết lập: Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thiết lập một hệ thống mới để quản lý dữ liệu.”)
- Tính toán: Tìm ra điều gì đó bằng cách sử dụng lý luận hoặc logic. (Ví dụ: “Tôi cần tính toán xem tôi có đủ tiền để mua chiếc xe đó không.”)
- Chọn: Chọn hoặc chọn ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Tôi chọn một chiếc bánh ngọt từ tủ kính.”)
- Lên kế hoạch: Lập kế hoạch cho một hoạt động hoặc sự kiện. (Ví dụ: “Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần.”)
- Quyết tâm: Có ý định làm điều gì đó một cách kiên quyết. (Ví dụ: “Tôi quyết tâm giảm cân.”)
- Đạt được: Thành công trong việc đạt được điều gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận với đối tác.”)
- Phán quyết: Đưa ra một quyết định chính thức trong một tòa án. (Ví dụ: “Tòa án phán quyết rằng anh ta có tội.”)
- Đồng ý: Có cùng ý kiến hoặc quyết định với ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đồng ý về việc chia sẻ chi phí.”)
- Chắc chắn: Làm cho điều gì đó chắc chắn hoặc không thể tránh khỏi. (Ví dụ: “Chúng tôi cần chắc chắn rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ.”)
- Đoán: Đưa ra một ước tính hoặc giả định. (Ví dụ: “Tôi đoán rằng anh ta sẽ đến muộn.”)
- Đặt tên: Chọn ai đó hoặc điều gì đó cho một vị trí hoặc vai trò cụ thể. (Ví dụ: “Họ đã đặt tên cô ấy là người quản lý mới.”)
- Lựa chọn: Chọn một cái gì đó từ một tập hợp các lựa chọn. (Ví dụ: “Tôi lựa chọn khóa học này vì nó phù hợp với mục tiêu của tôi.”)
- Giải quyết: Đưa ra một quyết định hoặc giải pháp cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.”)
- Quyết định: Đưa ra một lựa chọn sau khi cân nhắc. (Ví dụ: “Tôi quyết định mua một chiếc xe mới.”)
- Bỏ phiếu: Thể hiện sự lựa chọn của bạn trong một cuộc bầu cử hoặc cuộc bỏ phiếu. (Ví dụ: “Tôi bỏ phiếu cho ứng cử viên mà tôi tin là tốt nhất.”)
- Thông qua: Chấp nhận hoặc phê duyệt một cái gì đó. (Ví dụ: “Quốc hội đã thông qua luật mới.”)
- Trao: Trao tặng một giải thưởng hoặc danh hiệu. (Ví dụ: “Họ đã trao cho anh ta giải thưởng vì những đóng góp của anh ta.”)
- Phỏng đoán: Đưa ra một giả định dựa trên thông tin hạn chế. (Ví dụ: “Tôi phỏng đoán rằng anh ta đang nói dối.”)
- Hòa giải: Cố gắng giải quyết một tranh chấp giữa hai bên. (Ví dụ: “Chúng tôi cần một người hòa giải để giúp chúng tôi đạt được thỏa thuận.”)
- Thăm dò ý kiến: Thu thập ý kiến từ một nhóm người. (Ví dụ: “Chúng tôi sẽ thăm dò ý kiến công chúng về vấn đề này.”)
- Phỏng đoán: Đưa ra một giả định dựa trên trực giác. (Ví dụ: “Tôi phỏng đoán rằng anh ta sẽ không đến.”)
- Mong muốn: Muốn điều gì đó sẽ xảy ra. (Ví dụ: “Tôi mong muốn có một công việc tốt hơn.”)
Theo một nghiên cứu của Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội vào tháng 5 năm 2024, khả năng đưa ra quyết định hiệu quả có liên quan trực tiếp đến sự thành công trong sự nghiệp.
2.2. Hoàn Thành Hoặc Giải Quyết
Trong trường hợp bạn muốn nói về việc hoàn thành hoặc giải quyết một vấn đề, hãy cân nhắc những từ sau:
- Xác định: Tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề. (Ví dụ: “Chúng tôi cần xác định nguyên nhân gây ra sự cố.”)
- Giải quyết: Giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi đã giải quyết được vấn đề với khách hàng.”)
- Kết thúc: Đưa một cái gì đó đến một kết thúc. (Ví dụ: “Chúng tôi cần kết thúc dự án này đúng thời hạn.”)
- Chốt: Đạt được một thỏa thuận cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã chốt được thỏa thuận với nhà cung cấp.”)
- Đóng: Kết thúc một giao dịch hoặc thỏa thuận. (Ví dụ: “Chúng tôi đã đóng giao dịch mua bán nhà.”)
- Hoàn tất: Hoàn thành một cái gì đó một cách hoàn hảo. (Ví dụ: “Chúng tôi đã hoàn tất kế hoạch cho sự kiện.”)
- Kết luận: Đưa ra một quyết định hoặc giải pháp cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã kết luận rằng đây là lựa chọn tốt nhất.”)
- Đảm bảo: Làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra. (Ví dụ: “Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả các quy trình đều được tuân thủ.”)
- Bảo hiểm: Bảo vệ chống lại rủi ro hoặc thiệt hại. (Ví dụ: “Chúng tôi cần bảo hiểm tài sản của mình.”)
- Chắc chắn: Làm cho điều gì đó chắc chắn hoặc không thể tránh khỏi. (Ví dụ: “Chúng tôi cần chắc chắn rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ.”)
- Hoàn thành: Hoàn thành một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đã hoàn thành báo cáo.”)
- Ký kết: Ký một thỏa thuận hoặc hợp đồng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã ký kết hợp đồng với đối tác mới.”)
2.3. Giải Quyết (Một Cuộc Thi, Quyết Định, Vấn Đề Hoặc Tranh Chấp)
Khi bạn cần diễn tả hành động giải quyết một vấn đề cụ thể, những từ này có thể phù hợp:
- Phân xử: Đưa ra một quyết định chính thức trong một tranh chấp. (Ví dụ: “Tòa án sẽ phân xử tranh chấp giữa hai công ty.”)
- Phán xét: Đưa ra một phán quyết chính thức trong một tòa án. (Ví dụ: “Bồi thẩm đoàn đã phán xét anh ta có tội.”)
- Trọng tài: Giải quyết một tranh chấp thông qua một bên thứ ba trung lập. (Ví dụ: “Chúng tôi đã đồng ý đưa tranh chấp này ra trọng tài.”)
- Phân xử: Đưa ra một quyết định sau khi xem xét tất cả các thông tin. (Ví dụ: “Ban giám khảo sẽ phân xử xem ai là người chiến thắng.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Kết luận: Đưa ra một quyết định hoặc giải pháp cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã kết luận rằng đây là lựa chọn tốt nhất.”)
- Ra lệnh: Đưa ra một mệnh lệnh chính thức. (Ví dụ: “Tòa án ra lệnh cho anh ta phải bồi thường thiệt hại.”)
- Kiểm tra: Xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận. (Ví dụ: “Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.”)
- Nghe: Lắng nghe một cuộc tranh luận hoặc phiên tòa. (Ví dụ: “Tòa án sẽ nghe lời khai của các nhân chứng.”)
- Xét xử: Đưa một ai đó ra tòa để xét xử. (Ví dụ: “Anh ta sẽ bị xét xử vì tội trộm cắp.”)
2.4. Đạt Được Quyết Định Hoặc Thỏa Thuận Về
Khi bạn muốn nói về việc đạt được một thỏa thuận hoặc quyết định chung, hãy sử dụng những từ này:
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi đã giải quyết được vấn đề với khách hàng.”)
- Thiết lập: Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thiết lập một hệ thống mới để quản lý dữ liệu.”)
- Sửa chữa: Khắc phục hoặc sửa chữa một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần sửa chữa những sai sót trong báo cáo.”)
- Sắp xếp: Sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.”)
- Đồng ý: Có cùng ý kiến hoặc quyết định với ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đồng ý về việc chia sẻ chi phí.”)
- Ấn định: Thiết lập hoặc quyết định một cái gì đó một cách chính thức. (Ví dụ: “Chúng tôi đã ấn định ngày cho cuộc họp.”)
- Chọn: Lựa chọn một hoặc một số đối tượng từ một tập hợp. (Ví dụ: “Tôi chọn đi du lịch biển thay vì leo núi.”)
- Chỉ định: Chỉ định hoặc bổ nhiệm ai đó vào một vị trí. (Ví dụ: “Họ đã chỉ định cô ấy làm người quản lý mới.”)
- Thiết lập: Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thiết lập một hệ thống mới để quản lý dữ liệu.”)
- Ra lệnh: Đưa ra một mệnh lệnh chính thức. (Ví dụ: “Tòa án ra lệnh cho anh ta phải bồi thường thiệt hại.”)
- Chọn: Chọn hoặc chọn ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Tôi chọn một chiếc bánh ngọt từ tủ kính.”)
- Quy định: Đặt ra các quy tắc hoặc hướng dẫn. (Ví dụ: “Chúng tôi cần quy định các điều khoản của hợp đồng.”)
- Chỉ rõ: Nêu rõ hoặc chỉ rõ một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần chỉ rõ các yêu cầu của dự án.”)
- Bổ nhiệm: Bổ nhiệm ai đó vào một vị trí. (Ví dụ: “Họ đã bổ nhiệm cô ấy làm người quản lý mới.”)
- Tuyên bố: Tuyên bố hoặc công bố một cái gì đó một cách chính thức. (Ví dụ: “Họ đã tuyên bố chiến thắng.”)
- Phán quyết: Đưa ra một quyết định chính thức trong một tòa án. (Ví dụ: “Tòa án phán quyết rằng anh ta có tội.”)
- Áp đặt: Áp đặt một quy tắc hoặc hình phạt. (Ví dụ: “Họ đã áp đặt một khoản tiền phạt vì vi phạm hợp đồng.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Tuyên bố: Tuyên bố hoặc công bố một cái gì đó một cách chính thức. (Ví dụ: “Họ đã tuyên bố chiến thắng.”)
- Ra lệnh: Đưa ra một mệnh lệnh chính thức. (Ví dụ: “Tòa án ra lệnh cho anh ta phải bồi thường thiệt hại.”)
- Kết luận: Đưa ra một quyết định hoặc giải pháp cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã kết luận rằng đây là lựa chọn tốt nhất.”)
- Đến được: Đến một nơi hoặc một trạng thái cụ thể. (Ví dụ: “Chúng tôi đã đến được thỏa thuận với đối tác.”)
- Hướng dẫn: Chỉ đạo hoặc hướng dẫn ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần hướng dẫn khách hàng về cách sử dụng sản phẩm.”)
- Ảnh hưởng: Tác động đến quyết định hoặc hành động của ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần ảnh hưởng đến dư luận về vấn đề này.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Quản lý: Kiểm soát hoặc điều hành một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần quản lý dự án một cách hiệu quả.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Thỏa thuận: Có cùng ý kiến hoặc quyết định với ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đồng ý về việc chia sẻ chi phí.”)
- Thông qua: Chấp nhận hoặc phê duyệt một cái gì đó. (Ví dụ: “Quốc hội đã thông qua luật mới.”)
2.5. Đi Đến Một Phán Đoán Hoặc Ý Kiến Bằng Lý Luận
Khi bạn muốn diễn tả việc hình thành ý kiến dựa trên suy luận, hãy xem xét các từ sau:
- Kết luận: Đưa ra một phán đoán hoặc quyết định sau khi xem xét thông tin. (Ví dụ: “Sau khi xem xét tất cả bằng chứng, chúng tôi kết luận rằng anh ta vô tội.”)
- Phán xét: Đưa ra một phán quyết chính thức trong một tòa án. (Ví dụ: “Bồi thẩm đoàn đã phán xét anh ta có tội.”)
- Lý luận: Sử dụng lý trí để suy nghĩ và đưa ra kết luận. (Ví dụ: “Chúng tôi cần lý luận một cách logic để giải quyết vấn đề này.”)
- Suy luận: Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc thông tin. (Ví dụ: “Tôi suy luận rằng anh ta đang nói dối.”)
- Thu thập: Thu thập thông tin hoặc bằng chứng. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thu thập tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.”)
- Suy luận: Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc thông tin. (Ví dụ: “Tôi suy luận rằng anh ta đang nói dối.”)
- Ngoại suy: Dự đoán hoặc ước tính điều gì đó dựa trên thông tin đã biết. (Ví dụ: “Chúng tôi có thể ngoại suy xu hướng này để dự đoán tương lai.”)
- Hiểu: Nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi hiểu vấn đề này và tôi sẽ giúp bạn giải quyết nó.”)
- Nhận ra: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận ra rằng tôi đã sai.”)
- Giả định: Cho rằng điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng. (Ví dụ: “Tôi giả định rằng anh ta sẽ đến muộn.”)
- Phỏng đoán: Đưa ra một giả định dựa trên trực giác. (Ví dụ: “Tôi phỏng đoán rằng anh ta sẽ không đến.”)
- Cho rằng: Cho rằng điều gì đó là đúng. (Ví dụ: “Tôi cho rằng anh ta đang nói sự thật.”)
- Tính toán: Tìm ra điều gì đó bằng cách sử dụng lý luận hoặc logic. (Ví dụ: “Tôi cần tính toán xem tôi có đủ tiền để mua chiếc xe đó không.”)
- Nắm bắt: Hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nắm bắt được ý nghĩa của vấn đề này.”)
- Xây dựng: Xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần xây dựng một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.”)
- Vẽ: Vẽ ra một kết luận hoặc ý tưởng. (Ví dụ: “Tôi vẽ ra một kết luận từ những gì tôi đã thấy.”)
- Đoán: Đưa ra một ước tính hoặc giả định. (Ví dụ: “Tôi đoán rằng anh ta sẽ đến muộn.”)
- Tin: Chấp nhận điều gì đó là đúng. (Ví dụ: “Tôi tin rằng anh ta đang nói sự thật.”)
- Trực giác: Hiểu điều gì đó bằng trực giác. (Ví dụ: “Tôi trực giác rằng có điều gì đó không ổn.”)
- Nghĩ: Có một ý kiến hoặc niềm tin. (Ví dụ: “Tôi nghĩ rằng đây là một ý tưởng tốt.”)
- Tưởng tượng: Hình dung điều gì đó trong tâm trí. (Ví dụ: “Tôi tưởng tượng rằng tôi đang ở trên bãi biển.”)
- Xem xét: Xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận. (Ví dụ: “Tôi cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.”)
- Đặt giả thuyết: Đưa ra một giả thuyết để kiểm tra. (Ví dụ: “Tôi đặt giả thuyết rằng việc tăng giá sẽ làm giảm doanh số.”)
- Lượm lặt: Thu thập thông tin một cách khó khăn. (Ví dụ: “Tôi đã lượm lặt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.”)
- Thu thập: Thu thập thông tin hoặc bằng chứng. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thu thập tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.”)
- Tiền định: Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra. (Ví dụ: “Tôi không thể tiền định tương lai.”)
- Phân tích: Kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận để hiểu nó. (Ví dụ: “Tôi cần phân tích dữ liệu để tìm ra xu hướng.”)
- Dự đoán: Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra. (Ví dụ: “Tôi dự đoán rằng giá dầu sẽ tăng.”)
- Đánh giá: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đánh giá rủi ro của dự án.”)
- Đánh giá cao: Hiểu và đánh giá cao điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.”)
- Suy đoán: Suy nghĩ hoặc suy đoán về điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi không muốn suy đoán về những gì có thể xảy ra.”)
- Thuyết: Đưa ra một lý thuyết để giải thích điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi thuyết rằng việc tăng giá sẽ làm giảm doanh số.”)
- Quan sát: Quan sát điều gì đó một cách cẩn thận. (Ví dụ: “Tôi quan sát thấy rằng anh ta đang lo lắng.”)
- Học hỏi: Thu thập kiến thức hoặc kỹ năng. (Ví dụ: “Tôi đã học hỏi được nhiều điều từ kinh nghiệm này.”)
- Rút ra kết luận: Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc thông tin. (Ví dụ: “Tôi rút ra kết luận rằng anh ta vô tội.”)
- Xác định: Xác định hoặc khám phá ra điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi đã xác định được nguyên nhân gây ra sự cố.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Nhận ra: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận ra rằng tôi đã sai.”)
- Giải thích: Giải thích ý nghĩa của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần giải thích các quy tắc cho bạn.”)
- Chấp nhận: Đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.”)
- Tính toán: Tính toán hoặc ước tính điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần tính toán chi phí của dự án.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Nhìn thấy: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhìn thấy rằng bạn đang gặp khó khăn.”)
- Đọc giữa các dòng: Hiểu ý nghĩa ẩn giấu của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi có thể đọc giữa các dòng và biết rằng bạn đang nói dối.”)
- Đánh giá: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đánh giá rủi ro của dự án.”)
- Gộp lại: Tổng hợp hoặc tính tổng. (Ví dụ: “Tôi cần gộp tất cả các chi phí lại.”)
Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, kỹ năng tư duy phản biện và ra quyết định dựa trên lý luận là yếu tố quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
2.6. Kiểm Soát Hoặc Xác Định Quá Trình Hoặc Hướng Đi Của
Khi bạn muốn diễn tả việc kiểm soát hoặc định hướng một quá trình, hãy sử dụng những từ này:
- Quản lý: Kiểm soát hoặc điều hành một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần quản lý dự án một cách hiệu quả.”)
- Ảnh hưởng: Tác động đến quyết định hoặc hành động của ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần ảnh hưởng đến dư luận về vấn đề này.”)
- Thay đổi: Làm cho điều gì đó trở nên khác biệt. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thay đổi chiến lược của mình để đạt được mục tiêu.”)
- Điều khiển: Kiểm soát hoặc chỉ đạo một cái gì đó. (Ví dụ: “Tôi có thể điều khiển chiếc xe này một cách dễ dàng.”)
- Hình thành: Tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần hình thành một đội ngũ mạnh để thực hiện dự án.”)
- Hướng dẫn: Chỉ đạo hoặc hướng dẫn ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần hướng dẫn khách hàng về cách sử dụng sản phẩm.”)
- Điều kiện: Đặt ra các điều kiện hoặc yêu cầu. (Ví dụ: “Chúng tôi cần điều kiện cho vay để đảm bảo an toàn.”)
- Điều chỉnh: Điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp hơn. (Ví dụ: “Chúng tôi cần điều chỉnh kế hoạch của mình để phù hợp với tình hình mới.”)
- Chi phối: Có ảnh hưởng lớn đến ai đó hoặc điều gì đó. (Ví dụ: “Nền kinh tế toàn cầu chi phối chính sách của chúng tôi.”)
- Dẫn dắt: Dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó. (Ví dụ: “Tôi muốn dẫn dắt đội ngũ của mình đến thành công.”)
- Sắp đặt: Sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần sắp đặt một cuộc họp với khách hàng.”)
2.7. Học Hoặc Nhận Thức Được Điều Gì Đó
Khi bạn muốn diễn tả việc học hỏi hoặc nhận thức được một điều gì đó, hãy sử dụng những từ này:
- Nhận ra: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận ra rằng tôi đã sai.”)
- Hiểu: Nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi hiểu vấn đề này và tôi sẽ giúp bạn giải quyết nó.”)
- Xác định: Xác định hoặc khám phá ra điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi đã xác định được nguyên nhân gây ra sự cố.”)
- Phân biệt: Nhận ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. (Ví dụ: “Tôi có thể phân biệt giữa hai loại rượu vang này.”)
- Nhận biết: Nhận ra hoặc nhận biết ai đó hoặc điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận ra anh ta từ xa.”)
- Hiểu rõ: Hiểu một cách đầy đủ và rõ ràng. (Ví dụ: “Tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc này.”)
- Nắm bắt: Hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nắm bắt được ý nghĩa của vấn đề này.”)
- Biết: Có kiến thức hoặc thông tin về điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi biết rằng bạn đang gặp khó khăn.”)
- Tìm ra: Khám phá hoặc tìm ra điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.”)
- Nhận ra: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận ra rằng tôi đã sai.”)
- Kiểm tra: Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi đưa ra quyết định.”)
- Đảm bảo: Đảm bảo rằng điều gì đó là đúng hoặc chắc chắn. (Ví dụ: “Tôi cần đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ.”)
- Khám phá: Khám phá hoặc tìm ra điều gì đó mới. (Ví dụ: “Tôi muốn khám phá thế giới.”)
- Nhận thức: Nhận thức được hoặc hiểu điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc này.”)
- Thấm nhuần: Hiểu một cách sâu sắc và toàn diện. (Ví dụ: “Tôi thấm nhuần những giá trị đạo đức từ gia đình.”)
2.8. Tuyên Bố, Xác Định Hoặc Coi Là (Một Cách Chắc Chắn)
Khi bạn muốn diễn tả việc tuyên bố hoặc xác định một điều gì đó một cách chắc chắn, hãy sử dụng những từ này:
- Phán xét: Đưa ra một phán quyết chính thức trong một tòa án. (Ví dụ: “Bồi thẩm đoàn đã phán xét anh ta có tội.”)
- Đánh giá: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đánh giá rủi ro của dự án.”)
- Coi như: Xem xét hoặc coi điều gì đó là một cách cụ thể. (Ví dụ: “Tôi coi bạn như một người bạn.”)
- Nghĩ: Có một ý kiến hoặc niềm tin. (Ví dụ: “Tôi nghĩ rằng đây là một ý tưởng tốt.”)
- Đánh giá: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đánh giá rủi ro của dự án.”)
- Cho rằng: Cho rằng điều gì đó là đúng. (Ví dụ: “Tôi cho rằng anh ta đang nói sự thật.”)
- Khẳng định: Khẳng định hoặc tuyên bố một cách mạnh mẽ. (Ví dụ: “Tôi khẳng định rằng tôi vô tội.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
- Tuyên bố: Tuyên bố hoặc công bố một cái gì đó một cách chính thức. (Ví dụ: “Họ đã tuyên bố chiến thắng.”)
- Chỉ đạo: Chỉ đạo hoặc hướng dẫn ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần chỉ đạo khách hàng về cách sử dụng sản phẩm.”)
- Ra lệnh: Đưa ra một mệnh lệnh chính thức. (Ví dụ: “Tòa án ra lệnh cho anh ta phải bồi thường thiệt hại.”)
2.9. Thống Nhất Về Một Phiên Bản Cuối Cùng Và Dứt Khoát Của
Khi bạn muốn diễn tả việc thống nhất về một phiên bản cuối cùng của một cái gì đó, hãy sử dụng những từ này:
- Hoàn thiện: Làm cho điều gì đó hoàn hảo hoặc hoàn chỉnh. (Ví dụ: “Chúng tôi cần hoàn thiện kế hoạch trước khi bắt đầu thực hiện.”)
- Chốt: Đạt được một thỏa thuận cuối cùng. (Ví dụ: “Chúng tôi đã chốt được thỏa thuận với nhà cung cấp.”)
- Thỏa thuận: Có cùng ý kiến hoặc quyết định với ai đó. (Ví dụ: “Chúng tôi đồng ý về việc chia sẻ chi phí.”)
- Thương lượng: Thảo luận để đạt được một thỏa thuận. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thương lượng với đối tác để đạt được thỏa thuận tốt nhất.”)
- Giải quyết: Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp. (Ví dụ: “Chúng tôi cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.”)
2.10. Thực Hiện Các Sắp Xếp Hoặc Chuẩn Bị Cho
Khi bạn muốn diễn tả việc thực hiện các sắp xếp hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó, hãy sử dụng những từ này:
- Sắp xếp: Sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.”)
- Lên kế hoạch: Lập kế hoạch cho một hoạt động hoặc sự kiện. (Ví dụ: “Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần.”)
- Tổ chức: Tổ chức hoặc sắp xếp một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần tổ chức một sự kiện lớn.”)
- Lập lịch: Lập lịch cho một hoạt động hoặc sự kiện. (Ví dụ: “Chúng tôi cần lập lịch cho các cuộc họp với khách hàng.”)
- Xác định: Xác định hoặc tìm ra điều gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần xác định mục tiêu của dự án.”)
- Thiết kế: Thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thiết kế một sản phẩm mới.”)
- Chuẩn bị: Chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần chuẩn bị cho cuộc họp với khách hàng.”)
2.11. Xác Định Tương Lai Hoặc Số Phận Của Điều Gì Đó Trước
Khi bạn muốn diễn tả việc xác định trước tương lai hoặc số phận của một cái gì đó, hãy sử dụng những từ này:
- Định mệnh: Định trước số phận của ai đó hoặc điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi tin vào định mệnh.”)
- Tiền định: Xác định trước điều gì đó sẽ xảy ra. (Ví dụ: “Tôi không thể tiền định tương lai.”)
- Lên kế hoạch trước: Lên kế hoạch cho một cái gì đó trước khi nó xảy ra. (Ví dụ: “Chúng tôi cần lên kế hoạch trước cho dự án.”)
- Ấn định: Chỉ định hoặc bổ nhiệm ai đó vào một vị trí. (Ví dụ: “Họ đã ấn định cô ấy làm người quản lý mới.”)
2.12. Hình Thành Một Phán Xét Trước
Khi bạn muốn diễn tả việc hình thành một phán xét trước khi có đủ thông tin, hãy sử dụng những từ này:
- Định kiến: Có một ý kiến hoặc cảm xúc tiêu cực về ai đó hoặc điều gì đó mà không có lý do chính đáng. (Ví dụ: “Tôi không muốn có định kiến về bạn.”)
- Giả định trước: Giả định điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng. (Ví dụ: “Tôi không muốn giả định trước bất cứ điều gì.”)
- Phán xét trước: Đưa ra một phán xét trước khi có đủ thông tin. (Ví dụ: “Tôi không muốn phán xét trước bất cứ ai.”)
2.13. Rút Ra Kết Luận Từ Việc Kiểm Tra Hoặc Đánh Giá
Khi bạn muốn diễn tả việc rút ra kết luận từ việc kiểm tra hoặc đánh giá, hãy sử dụng những từ này:
- Đánh giá: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đánh giá rủi ro của dự án.”)
- Đánh giá cao: Hiểu và đánh giá cao điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.”)
- Ước tính: Ước tính hoặc tính toán điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần ước tính chi phí của dự án.”)
- Đo lường: Đo lường hoặc xác định kích thước hoặc số lượng của điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.”)
- Tính toán: Tính toán hoặc ước tính điều gì đó. (Ví dụ: “Tôi cần tính toán chi phí của dự án.”)
- Suy luận: Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc thông tin. (Ví dụ: “Tôi suy luận rằng anh ta đang nói dối.”)
2.14. Thiết Kế Hoặc Lập Kế Hoạch Một Cách Tiếp Cận Cho Một Nhiệm Vụ Hoặc Dự Án Nhất Định
Khi bạn muốn diễn tả việc thiết kế hoặc lập kế hoạch một cách tiếp cận cho một nhiệm vụ hoặc dự án, hãy sử dụng những từ này:
- Phát triển: Phát triển hoặc tạo ra một cái gì đó mới. (Ví dụ: “Chúng tôi cần phát triển một sản phẩm mới.”)
- Thiết kế: Thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó. (Ví dụ: “Chúng tôi cần thiết kế một sản phẩm mới.”)
- Lập kế hoạch: Lập kế hoạch cho một hoạt động hoặc sự kiện. (Ví dụ: “Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần.”)
- Đề xuất: Đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch. (Ví dụ: “Tôi muốn đề xuất một giải pháp cho vấn đề này.”)
- Vạch ra: Vạch ra hoặc mô tả một kế hoạch. (Ví dụ: “Tôi cần vạch ra các bước cần thiết để hoàn thành dự án.”)