
Đặt Câu Với Từ Volunteer Như Thế Nào Cho Chuẩn? Giải Đáp Chi Tiết
Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ “volunteer” một cách chính xác và tự tin? Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách đặt câu với từ “volunteer”, bao gồm các nghĩa khác nhau, cấu trúc ngữ pháp, giới từ đi kèm và các ví dụ minh họa cụ thể. Khám phá ngay để làm chủ từ vựng này và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!
1. “Volunteer” Nghĩa Là Gì?
Từ “volunteer” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa và có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ. Việc hiểu rõ từng vai trò giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
“Volunteer” Là Động Từ
Khi là động từ, “volunteer” có nghĩa là tự nguyện làm một việc gì đó mà không cần được yêu cầu hoặc trả công. Hành động này thể hiện sự chủ động và mong muốn đóng góp của một cá nhân.
Ví dụ:
- She volunteered to help with the fundraising campaign. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ chiến dịch gây quỹ.)
- Many students volunteered to clean up the park after the event. (Nhiều sinh viên tình nguyện dọn dẹp công viên sau sự kiện.)
Theo một nghiên cứu của Trung tâm Nghiên cứu Tình nguyện Quốc gia (VVRC) tại Đại học Kinh tế Quốc dân, việc tình nguyện mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và cộng đồng, bao gồm tăng cường kỹ năng mềm, mở rộng mạng lưới xã hội và nâng cao tinh thần trách nhiệm.
“Volunteer” Là Danh Từ
Khi là danh từ, “volunteer” có nghĩa là tình nguyện viên, người tự nguyện làm việc mà không nhận thù lao. Tình nguyện viên là những người đóng góp quan trọng cho nhiều tổ chức và hoạt động xã hội.
Ví dụ:
- The organization relies heavily on volunteers to run its programs. (Tổ chức phụ thuộc rất nhiều vào các tình nguyện viên để điều hành các chương trình của mình.)
- She has been a dedicated volunteer at the local soup kitchen for many years. (Cô ấy là một tình nguyện viên tận tâm tại bếp ăn từ thiện địa phương trong nhiều năm.)
Số liệu thống kê từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cho thấy số lượng tình nguyện viên tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường.
“Volunteer” Là Tính Từ
Khi là tính từ, “volunteer” có nghĩa là tình nguyện, tự nguyện, mô tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách tự nguyện.
Ví dụ:
- The organization relies on volunteer labor to carry out its mission. (Tổ chức dựa vào lực lượng lao động tình nguyện để thực hiện sứ mệnh của mình.)
- He made a volunteer donation to the local charity. (Anh ấy đã đóng góp tự nguyện cho tổ chức từ thiện địa phương.)
Word Family Của “Volunteer”
Word family của Volunteer
- Voluntary (Adj): Tự nguyện, không bắt buộc hay cưỡng ép. Ví dụ: Participation in the program is completely voluntary. (Việc tham gia chương trình là hoàn toàn tự nguyện.)
- Voluntarily (Adv): Một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Ví dụ: He voluntarily offered to help with the cleanup. (Anh ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ dọn dẹp.)
- Voluntarism (Noun): Chủ nghĩa tình nguyện, sự tin tưởng vào giá trị của việc tình nguyện. Ví dụ: Voluntarism plays a vital role in many communities. (Chủ nghĩa tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong nhiều cộng đồng.)
2. “Volunteer” Đi Với “To V” Hay “V-ing”?
Cấu trúc chính xác là “volunteer to V”. Cấu trúc này diễn tả hành động tự nguyện làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
S + volunteer + to V
Ví dụ:
- She volunteered to bake cookies for the school bake sale. (Cô ấy tình nguyện nướng bánh quy cho hội chợ bánh của trường.)
- He volunteered to drive his elderly neighbor to the doctor’s appointment. (Anh ấy tình nguyện chở người hàng xóm lớn tuổi của mình đến cuộc hẹn với bác sĩ.)
Lưu ý: Không sử dụng “volunteer” với V-ing. Ví dụ, nói “She volunteered to helping” là sai.
3. “Volunteer” Đi Với Giới Từ Gì?
“Volunteer” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Volunteer for something
Cấu trúc:
S + volunteer + for + noun/gerund
Ý nghĩa: Tình nguyện cho một mục đích, hoạt động hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ:
- He volunteered for the local animal shelter. (Anh ấy tình nguyện cho trại cứu trợ động vật địa phương.)
- She volunteered for the fundraising campaign. (Cô ấy tình nguyện cho chiến dịch gây quỹ.)
Volunteer as something
Cấu trúc:
S + volunteer + as + noun
Ý nghĩa: Tình nguyện đảm nhận một vai trò hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ:
- He volunteered as a tutor for underprivileged children. (Anh ấy tình nguyện làm gia sư cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
- She volunteered as a translator for the international conference. (Cô ấy tình nguyện làm phiên dịch viên cho hội nghị quốc tế.)
Volunteer something for something
Cấu trúc:
S + volunteer + something + for + noun
Ý nghĩa: Tình nguyện cung cấp một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- She volunteered her time for the charity event. (Cô ấy tình nguyện dành thời gian cho sự kiện từ thiện.)
- He volunteered his expertise for the new project. (Anh ấy tình nguyện cung cấp chuyên môn của mình cho dự án mới.)
Volunteer something as something
Cấu trúc:
S + volunteer + something + as + noun
Ý nghĩa: Tình nguyện cung cấp một cái gì đó dưới dạng một vai trò hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- She volunteered her house as a shelter for the homeless. (Cô ấy tình nguyện cho nhà mình làm nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)
Volunteer somebody (for/as something)
Cấu trúc:
S + volunteer + somebody + for/as + noun
Ý nghĩa: Tình nguyện đề xuất ai đó cho một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- She volunteered her friend for the committee. (Cô ấy đã đề xuất bạn mình vào ủy ban.)
- He volunteered his colleague as a speaker for the event. (Anh ấy đã đề xuất đồng nghiệp của mình làm diễn giả cho sự kiện.)
4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Volunteer”
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “volunteer” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Khi “Volunteer” Là Động Từ:
- Offer: Đề nghị, xung phong. Ví dụ: She offered to help with the dishes. (Cô ấy đề nghị giúp rửa bát.)
- Propose: Đề xuất. Ví dụ: He proposed to lead the project. (Anh ấy đề xuất dẫn dắt dự án.)
- Donate: Quyên góp, đóng góp. Ví dụ: She donated her time to the cause. (Cô ấy đóng góp thời gian của mình cho sự nghiệp.)
Khi “Volunteer” Là Danh Từ:
- Helper: Người giúp đỡ. Ví dụ: Many helpers assisted at the event. (Nhiều người giúp đỡ đã hỗ trợ tại sự kiện.)
- Contributor: Người đóng góp. Ví dụ: He is a valuable contributor to the team. (Anh ấy là một người đóng góp giá trị cho đội.)
- Philanthropist: Nhà từ thiện. Ví dụ: She is a generous philanthropist. (Cô ấy là một nhà từ thiện hào phóng.)
Khi “Volunteer” Là Tính Từ:
- Unpaid: Không được trả lương. Ví dụ: She works as an unpaid intern. (Cô ấy làm việc như một thực tập sinh không lương.)
- Free: Miễn phí, tự do. Ví dụ: He offers free tutoring services. (Anh ấy cung cấp dịch vụ dạy kèm miễn phí.)
- Charitable: Từ thiện, nhân đạo. Ví dụ: They run a charitable organization. (Họ điều hành một tổ chức từ thiện.)
5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Volunteer”
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ “volunteer”, hãy thực hiện các bài tập sau:
Bài tập vận dụng cấu trúc Volunteer
Bài 1: Điền vào chỗ trống với “for”, “as” hoặc “to” thích hợp:
- She volunteered ___ help at the local soup kitchen.
- He volunteered ___ a mentor for the youth program.
- They volunteered ___ clean up the park.
- We volunteered ___ provide assistance to the elderly.
- She volunteered ___ the community garden project.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “volunteer”:
- Anh ấy tình nguyện làm người hướng dẫn viên du lịch cho nhóm học sinh.
- Cô ấy đã tình nguyện dành thời gian của mình để giúp đỡ người vô gia cư.
- Chúng tôi tình nguyện tham gia vào dự án bảo vệ môi trường.
- Bạn có muốn tình nguyện làm việc tại trung tâm cứu trợ động vật không?
- Họ tình nguyện quyên góp tiền cho quỹ từ thiện.
Đáp án:
Bài 1:
- to
- as
- to
- to
- for
Bài 2:
- He volunteered as a tour guide for the group of students.
- She volunteered her time to help the homeless.
- We volunteered to participate in the environmental protection project.
- Would you like to volunteer at the animal shelter?
- They volunteered to donate money to the charity fund.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng từ “volunteer” một cách chính xác và tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách nhé!
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác? Đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá vô vàn kiến thức bổ ích và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN