Đặt Câu Với Should: Hướng Dẫn Chi Tiết Và 100+ Ví Dụ
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Đặt Câu Với Should: Hướng Dẫn Chi Tiết Và 100+ Ví Dụ
admin 3 giờ trước

Đặt Câu Với Should: Hướng Dẫn Chi Tiết Và 100+ Ví Dụ

Bạn đang loay hoay với cách sử dụng “should” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách đặt câu với “should,” kèm theo hơn 100 ví dụ cụ thể, bài tập thực hành và giải thích cặn kẽ. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và tự tin sử dụng “should” trong mọi tình huống giao tiếp.

“Should” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) quan trọng, được sử dụng rộng rãi để đưa ra lời khuyên, gợi ý, thể hiện nghĩa vụ, hoặc diễn tả khả năng xảy ra của một việc gì đó. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “should” sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách tinh tế và hiệu quả hơn.

1. “Should” Được Dùng Khi Nào? 5 Ý Định Tìm Kiếm Thường Gặp

Người dùng thường tìm kiếm cách sử dụng “should” với những mục đích sau:

  1. Diễn đạt lời khuyên: “Tôi nên làm gì trong tình huống này?”
  2. Thể hiện nghĩa vụ: “Chúng ta có nên làm điều này không?”
  3. Đưa ra gợi ý: “Bạn nên thử cách này xem sao.”
  4. Diễn tả khả năng: “Liệu điều này có nên xảy ra không?”
  5. Học ngữ pháp: “Cấu trúc câu với ‘should’ như thế nào?”

2. Cấu Trúc Câu Với “Should” Chi Tiết Nhất

“Should” là một động từ khuyết thiếu, vì vậy nó có những quy tắc ngữ pháp riêng. Dưới đây là cấu trúc câu cơ bản với “should”:

Câu khẳng định:

Chủ ngữ + should + động từ nguyên thể không "to"

Ví dụ:

  • You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.)
  • We should respect our parents. (Chúng ta nên tôn trọng cha mẹ.)

Câu phủ định:

Chủ ngữ + should + not + động từ nguyên thể không "to"

Hoặc dạng viết tắt:

Chủ ngữ + shouldn't + động từ nguyên thể không "to"

Ví dụ:

  • You should not (shouldn’t) eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
  • We should not (shouldn’t) waste water. (Chúng ta không nên lãng phí nước.)

Câu nghi vấn:

Should + chủ ngữ + động từ nguyên thể không "to"?

Ví dụ:

  • Should I call her? (Tôi có nên gọi cho cô ấy không?)
  • Should we leave now? (Chúng ta có nên rời đi bây giờ không?)

Lưu ý quan trọng: “Should” luôn đi kèm với động từ nguyên thể không “to”.

3. Các Cách Sử Dụng “Should” Phổ Biến Nhất

3.1. Đưa Ra Lời Khuyên Hoặc Gợi Ý

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “should.” Chúng ta dùng “should” để khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì.

Ví dụ:

  • You should visit Ha Long Bay. It’s a beautiful place. (Bạn nên đến thăm Vịnh Hạ Long. Đó là một nơi tuyệt đẹp.)
  • If you have a headache, you should take a painkiller. (Nếu bạn bị đau đầu, bạn nên uống thuốc giảm đau.)
  • She shouldn’t stay up too late. She needs to get enough sleep. (Cô ấy không nên thức quá khuya. Cô ấy cần ngủ đủ giấc.)

3.2. Thể Hiện Nghĩa Vụ Hoặc Trách Nhiệm

“Should” cũng có thể được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, nhưng không mạnh mẽ bằng “must” hoặc “have to.”

Ví dụ:

  • Employees should arrive on time for meetings. (Nhân viên nên đến đúng giờ cho các cuộc họp.)
  • Students should complete their assignments by the deadline. (Học sinh nên hoàn thành bài tập đúng thời hạn.)
  • We should all try to protect the environment. (Tất cả chúng ta nên cố gắng bảo vệ môi trường.)

Theo Điều 5 Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, một trong những trách nhiệm bảo vệ môi trường là “Cá nhân có trách nhiệm bảo vệ môi trường, thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.” Vì vậy, sử dụng “should” trong trường hợp này thể hiện một lời kêu gọi trách nhiệm.

3.3. Diễn Tả Khả Năng Hoặc Dự Đoán

“Should” có thể được dùng để diễn tả một khả năng hoặc dự đoán, thường dựa trên những thông tin hoặc dấu hiệu hiện có.

Ví dụ:

  • The bus should arrive in five minutes. (Xe buýt có lẽ sẽ đến trong năm phút nữa.)
  • It’s raining, so you should take an umbrella. (Trời đang mưa, vì vậy bạn nên mang theo ô.)
  • She studied hard, so she should pass the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy có lẽ sẽ đậu kỳ thi.)

3.4. Sử Dụng “Should Have” Để Diễn Tả Sự Hối Tiếc

Cấu trúc “should have + quá khứ phân từ” được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I should have studied harder for the exam. (Lẽ ra tôi nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • We should have listened to his advice. (Lẽ ra chúng ta nên nghe theo lời khuyên của anh ấy.)
  • They shouldn’t have gone out in the rain. (Lẽ ra họ không nên ra ngoài trời mưa.)

3.5. Sử Dụng “Should” Trong Mệnh Đề “That”

Sau một số động từ và tính từ như “suggest,” “recommend,” “important,” “necessary,” chúng ta thường sử dụng “should” trong mệnh đề “that.”

Ví dụ:

  • I suggest that you should see a doctor. (Tôi gợi ý rằng bạn nên đi khám bác sĩ.)
  • It’s important that everyone should know basic first aid. (Điều quan trọng là mọi người nên biết sơ cứu cơ bản.)
  • It is recommended that you should drink at least 2 liters of water per day. (Bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.) Theo khuyến cáo của Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia, uống đủ nước rất quan trọng cho sức khỏe.

4. Bảng So Sánh “Should” Với Các Động Từ Khuyết Thiếu Khác

Động từ khuyết thiếu Mức độ chắc chắn/mạnh mẽ Ý nghĩa Ví dụ
Should Khá chắc chắn, nhẹ nhàng Lời khuyên, gợi ý, nghĩa vụ nhẹ You should try this restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng này.)
Ought to Tương đương “should” Lời khuyên, nghĩa vụ You ought to visit your grandmother. (Bạn nên đến thăm bà của bạn.)
Must Rất chắc chắn, mạnh mẽ Nghĩa vụ, sự cần thiết You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn.)
Have to Rất chắc chắn, mạnh mẽ Nghĩa vụ, sự cần thiết (thường do yếu tố bên ngoài) I have to go to work now. (Tôi phải đi làm bây giờ.)

5. 100+ Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Đặt Câu Với “Should”

Dưới đây là danh sách hơn 100 ví dụ về cách sử dụng “should” trong nhiều tình huống khác nhau:

Câu ví dụ Dịch nghĩa
You should always be honest with your friends. Bạn nên luôn trung thực với bạn bè của mình.
We shouldn’t waste water during a drought. Chúng ta không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.
Students should study regularly to perform well in exams. Học sinh nên học đều đặn để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
If you want to stay healthy, you should exercise regularly. Nếu bạn muốn duy trì sức khỏe, bạn nên tập thể dục đều đặn.
He shouldn’t smoke if he wants to improve his health. Anh ấy không nên hút thuốc nếu muốn cải thiện sức khỏe.
Employees should be punctual for meetings. Nhân viên nên đến đúng giờ cho các cuộc họp.
We shouldn’t ignore the importance of a balanced diet. Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng cân đối.
Children should be taught the value of kindness. Trẻ em nên được dạy giá trị của sự tốt bụng.
If it’s raining, you should take an umbrella with you. Nếu trời đang mưa, bạn nên mang theo ô.
She shouldn’t eat too many sweets; it’s not good for her teeth. Cô ấy không nên ăn quá nhiều đồ ngọt; điều đó không tốt cho răng của cô ấy.
We should respect other people’s opinions, even if we disagree. Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi chúng ta không đồng ý.
Students shouldn’t wait until the last minute to start their assignments. Học sinh không nên đợi đến phút cuối để bắt đầu bài tập của họ.
He should apologize for his rude behavior. Anh ấy nên xin lỗi về hành vi thô lỗ của mình.
People should recycle to help protect the environment. Mọi người nên tái chế để giúp bảo vệ môi trường.
We shouldn’t interrupt others while they are speaking. Chúng ta không nên làm phiền người khác khi họ đang nói chuyện.
If you’re feeling tired, you should get a good night’s sleep. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, bạn nên ngủ đủ giấc.
Drivers should obey traffic rules to ensure safety on the roads. Người lái xe nên tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.
She shouldn’t spend all her money on unnecessary things. Cô ấy không nên tiêu tiền của mình vào những thứ không cần thiết.
You should always listen to your parents; they have valuable advice. Bạn nên luôn lắng nghe ý kiến của bố mẹ; họ có lời khuyên quý báu.
Employees shouldn’t use company resources for personal tasks. Nhân viên không nên sử dụng tài nguyên của công ty cho công việc cá nhân.
We should be grateful for what we have in life. Chúng ta nên biết ơn những gì chúng ta có trong cuộc sống.
If you’re feeling stressed, you should take a break. Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi.
Children shouldn’t play with sharp objects. Trẻ em không nên chơi với các đồ vật sắc nhọn.
Students should ask questions if they don’t understand the lesson. Học sinh nên hỏi khi họ không hiểu bài giảng.
He should apologize for being late to the meeting. Anh ấy nên xin lỗi về việc đến muộn cuộc họp.
We shouldn’t ignore the warning signs of an unhealthy lifestyle. Chúng ta không nên bỏ qua các dấu hiệu của một lối sống không lành mạnh.
If you want to improve your English, you should practice speaking regularly. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh, bạn nên thực hành nói thường xuyên.
People should be kind to animals. Mọi người nên đối xử tốt với động vật.
You shouldn’t procrastinate; it leads to unnecessary stress. Bạn không nên trì hoãn; điều này dẫn đến căng thẳng không cần thiết.
Employees should report any suspicious activity to security. Nhân viên nên báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho bảo vệ.
If it’s cold outside, you should wear a jacket. Nếu trời lạnh, bạn nên mặc áo khoác.
Children shouldn’t talk to strangers. Trẻ em không nên nói chuyện với người lạ.
We should appreciate the efforts of those who help us. Chúng ta nên đánh giá cao nỗ lực của những người giúp đỡ chúng ta.
You should turn off the lights when you leave a room. Bạn nên tắt đèn khi bạn rời phòng.
She shouldn’t skip meals; it’s important for her health. Cô ấy không nên bỏ bữa; điều này quan trọng cho sức khỏe của cô ấy.
Students should be responsible for completing their assignments on time. Học sinh nên chịu trách nhiệm hoàn thành bài tập đúng hạn.
If you’re not sure, you should ask for clarification. Nếu bạn không chắc chắn, bạn nên hỏi để được làm rõ.
We shouldn’t judge others based on their appearance. Chúng ta không nên đánh giá người khác dựa trên vẻ ngoài hình.
Employees should be respectful to their colleagues. Nhân viên nên đối xử tôn trọng với đồng nghiệp của họ.
Parents should monitor their children’s online activities. Bố mẹ nên giám sát hoạt động trực tuyến của con cái.
You shouldn’t leave your belongings unattended in public places. Bạn không nên để đồ cá nhân của mình không chú ý ở nơi công cộng.
We should be mindful of our environmental impact. Chúng ta nên cảm nhận tác động của mình đối với môi trường.
If you want to succeed, you should set clear goals. Nếu bạn muốn thành công, bạn nên đặt mục tiêu rõ ràng.
Children shouldn’t play with matches or lighters. Trẻ em không nên chơi với diêm hoặc bật lửa.
Students should seek help if they are struggling with their studies. Học sinh nên tìm kiếm sự giúp đỡ nếu họ gặp khó khăn trong việc học.
You should plan your day to be more productive. Bạn nên lên kế hoạch cho ngày của bạn để làm việc hiệu quả hơn.
We shouldn’t underestimate the power of a good night’s sleep. Chúng ta không nên đánh giá thấp sức ảnh hưởng của giấc ngủ ngon.
If you’re feeling unwell, you should see a doctor. Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi thăm bác sĩ.
Employees should keep their workspaces organized. Nhân viên nên giữ gọn gàng không gian làm việc của họ.
You shouldn’t gossip about others; it’s not respectful. Bạn không nên đồn chuyện về người khác; đó không tôn trọng.
She should apologize for her rude comment. Cô ấy nên xin lỗi về lời bình luận thô lỗ của mình.
Parents should encourage their children to read. Bố mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách.
We shouldn’t forget to express gratitude. Chúng ta không nên quên bày tỏ lòng biết ơn.
If you want to learn a new skill, you should practice consistently. Nếu bạn cảm thấy áp lực, bạn nên xin sự giúp đỡ.
You should always follow safety guidelines in the laboratory. Bạn nên luôn tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.
Students shouldn’t cheat on exams; it’s not fair to others. Học sinh không nên gian lận trong kỳ thi; đó không công bằng đối với người khác.
Employees should attend training sessions to enhance their skills. Nhân viên nên tham gia các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.
We shouldn’t ignore signs of mental health issues. Chúng ta không nên bỏ qua các dấu hiệu của vấn đề tâm lý.
If it’s hot outside, you should stay hydrated. Nếu nóng ngoài trời, bạn nên duy trì trạng thái cơ bản.
You should be careful when crossing the street. Bạn nên cẩn thận khi băng qua đường.
Children shouldn’t spend too much time in front of screens. Trẻ em không nên dành quá nhiều thời gian trước màn hình.
We should support local businesses. Chúng ta nên hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
If you’re feeling overwhelmed, you should ask for help. Nếu bạn cảm thấy áp đảo, bạn nên yêu cầu sự giúp đỡ.
Employees should be aware of company policies. Nhân viên nên hiểu rõ các chính sách của công ty.
You shouldn’t procrastinate on important tasks. Bạn không nên trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng.
Students should participate in extracurricular activities. Học sinh nên tham gia các hoạt động ngoại khóa.
If it’s a formal event, you should dress appropriately. Nếu đó là một sự kiện chính thức, bạn nên ăn mặc phù hợp.
You should save a portion of your income for the future. Bạn nên tiết kiệm một phần thu nhập của bạn cho tương lai.
Parents shouldn’t compare their children to others. Bố mẹ không nên so sánh con cái của họ với người khác.
We should be mindful of our language to avoid offending others. Chúng ta nên chú ý đến ngôn ngữ của mình để tránh làm tổn thương người khác.
If you want to learn a musical instrument, you should practice regularly. Nếu bạn muốn học một nhạc cụ, bạn nên thực hành đều đặn.
You shouldn’t interrupt someone while they are speaking. Bạn không nên làm phiền người khác khi họ đang nói chuyện.
Employees should take breaks to avoid burnout. Nhân viên nên nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.
We shouldn’t underestimate the impact of small acts of kindness. Chúng ta không nên đánh giá thấp tác động của những hành động nhỏ như làm tốt việc nhỏ.
If you’re not sure about the answer, you should ask for help. Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời, bạn nên hỏi để được giúp đỡ.
You should apologize if you’ve made a mistake. Bạn nên xin lỗi nếu bạn đã mắc phải sai lầm.
Students shouldn’t skip classes without a valid reason. Học sinh không nên bỏ học mà không có lý do hợp lý.
We should appreciate the diversity of opinions. Chúng ta nên đánh giá cao sự đa dạng của ý kiến.
If it’s a team project, you should collaborate with your teammates. Nếu đó là dự án nhóm, bạn nên hợp tác với các đồng đội của bạn.
Children should be taught the importance of empathy. Trẻ em nên được dạy giá trị của sự đồng cảm.
You shouldn’t ignore signs of stress in yourself or others. Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu căng thẳng trong bản thân hoặc người khác.
Employees should update their skills to stay relevant in the job market. Nhân viên nên cập nhật kỹ năng của họ để duy trì tính cạnh trong thị trường lao động.
We should be responsible consumers and reduce waste. Chúng ta nên làm người tiêu dùng trách nhiệm và giảm lượng rác thải.
If you’re feeling overwhelmed, you should prioritize tasks. Nếu bạn cảm thấy áp lực, bạn nên ưu tiên công việc.
You should check the weather forecast before planning outdoor activities. Bạn nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoại ô.
Parents shouldn’t impose their career choices on their children. Bố mẹ không nên ép buộc sự chọn nghề nghiệp của con cái lên chích.
Students should take breaks during study sessions. Học sinh nên nghỉ ngơi trong quá trình học.
If it’s an emergency, you should call for help. Nếu đó là tình huống khẩn cấp, bạn nên gọi cứu thương.
You shouldn’t speak loudly in quiet environments. Bạn không nên nói chuyện lớn trong môi trường yên tĩnh.
We should be grateful for the support of our friends and family. Chúng ta nên biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè và gia đình.
If you want to improve your writing, you should practice regularly. Nếu bạn muốn cải thiện việc viết của mình, bạn nên thực hành thường xuyên.
You should be mindful of your environmental footprint. Bạn nên chú ý đến dấu ảnh hưởng môi trường của bạn.
Employees shouldn’t gossip about their colleagues. Nhân viên không nên nói xấu về đồng nghiệp của họ.
We should value and appreciate cultural differences. Chúng ta nên trộng thưởng và đánh giá sự khác biệt văn hóa.
If it’s a group project, you should contribute your fair share. Nếu đó là dự án nhóm, bạn nên đóng góp đúng mức của mình.
You shouldn’t ignore warning labels on products. Bạn không nên bỏ qua nhãn cảnh báo trên sản phẩm.
Parents should teach their children about financial responsibility. Bố mẹ nên giảng dạy con cái về trách nhiệm tài chính.
If you’re feeling stressed, you should practice relaxation techniques. Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên thực hành các kỹ thuật giảm căng.
You should apologize if your actions have hurt someone. Bạn nên xin lỗi nếu hành động của bạn làm tổn thương ai đó.
We shouldn’t forget to express gratitude for the opportunities we have. Chúng ta không nên quên bày tỏ lòng biết ơn với những cơ hội chúng ta có.

6. Bài Tập Thực Hành Với “Should”

Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. __ we always follow our dreams?
  2. You __ talk to strangers, especially in unfamiliar places.
  3. We __ use single-use plastics to reduce environmental impact.
  4. __ children be allowed to watch violent TV shows?
  5. Employees __ be courteous and respectful in the workplace.
  6. If you want to learn a new language, you __ practice regularly.
  7. Students __ procrastinate if they want to succeed in exams.
  8. __ it be necessary to apologize for a small mistake?
  9. People __ exercise caution when sharing personal information online.
  10. __ we be tolerant of different cultural practices?

(Đáp án ở cuối bài)

7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Should”

1. “Should” khác gì so với “must”?

“Must” thể hiện một nghĩa vụ mạnh mẽ hơn “should.” “Should” là một lời khuyên hoặc gợi ý, trong khi “must” là một yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

2. Khi nào nên dùng “ought to” thay vì “should”?

“Ought to” có nghĩa tương tự như “should” và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, “ought to” ít được sử dụng hơn trong văn nói hiện đại.

3. Làm thế nào để phân biệt “should” với các động từ khuyết thiếu khác?

Hãy xem xét mức độ chắc chắn hoặc mạnh mẽ mà bạn muốn diễn đạt. Nếu bạn muốn đưa ra một lời khuyên nhẹ nhàng, hãy dùng “should.” Nếu bạn muốn thể hiện một nghĩa vụ mạnh mẽ, hãy dùng “must” hoặc “have to.”

4. “Should” có thể được sử dụng trong câu điều kiện không?

Có, “should” có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả một khả năng ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • If it should rain, we will stay inside. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

5. Làm thế nào để sử dụng “should” một cách tự nhiên trong giao tiếp?

Hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “should” và luyện tập sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.

6. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “should”?

Một lỗi phổ biến là sử dụng “to” sau “should.” Hãy nhớ rằng “should” luôn đi kèm với động từ nguyên thể không “to.”

7. “Should” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không?

Có, “should” hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong văn viết trang trọng, đặc biệt khi đưa ra khuyến nghị hoặc diễn tả nghĩa vụ.

8. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “should”?

Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, xem phim và chương trình truyền hình, và luyện tập giao tiếp với người bản xứ. Sử dụng các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như CAUHOI2025.EDU.VN để tra cứu và luyện tập.

9. “Should” có thể thay thế cho “would” trong một số trường hợp không?

Trong một số trường hợp nhất định, “should” có thể thay thế cho “would” để diễn tả một điều kiện giả định.

Ví dụ:

  • I should be grateful if you could help me. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi.)

10. Có những thành ngữ nào phổ biến với “should”?

Một thành ngữ phổ biến với “should” là “should have known better,” có nghĩa là lẽ ra nên biết điều gì đó và tránh làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I should have known better than to trust him. (Lẽ ra tôi nên biết không nên tin anh ta.)

8. Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đặt câu với “should.” Hãy luyện tập thường xuyên và tự tin sử dụng “should” trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy? CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho mọi thắc mắc của bạn.

Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích và đặt câu hỏi của riêng bạn! Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

(Alt: Người đang suy nghĩ với biểu tượng “should” trên đầu, minh họa cách sử dụng từ “should” trong tiếng Anh)

(Đáp án bài tập: 1. Should; 2. shouldn’t; 3. should; 4. Should; 5. should; 6. should; 7. shouldn’t; 8. Should; 9. should; 10. Should)

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud