
Cửa Hàng Tiện Lợi Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các chủ đề quen thuộc như “cửa hàng tiện lợi” là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách gọi Cửa Hàng Tiện Lợi Trong Tiếng Anh, các loại cửa hàng tiện lợi phổ biến, từ vựng liên quan và những mẫu câu giao tiếp hữu ích. Khám phá ngay để trang bị kiến thức toàn diện và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống!
1. Cửa Hàng Tiện Lợi Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
“Cửa hàng tiện lợi” trong tiếng Anh có nhiều cách gọi, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực địa lý. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến nhất:
-
Convenience store: Đây là cách gọi phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất ở cả Anh và Mỹ.
-
Corner shop: Cách gọi này thường được sử dụng ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung để chỉ những cửa hàng nhỏ nằm ở góc phố, bán các mặt hàng thiết yếu.
-
Deli: (viết tắt của delicatessen) thường được dùng để chỉ các cửa hàng tiện lợi có bán thêm đồ ăn sẵn như sandwich, salad, thịt nguội,…
-
Bodega: Từ này thường được dùng ở New York và các khu vực lân cận để chỉ các cửa hàng tạp hóa nhỏ, thường do người gốc Latinh làm chủ.
-
Mini-mart: Cách gọi này nhấn mạnh quy mô nhỏ của cửa hàng, thường thấy ở các trạm xăng hoặc khu dân cư.
-
Grocery store: Mặc dù “grocery store” thường dùng để chỉ các siêu thị lớn hơn, nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ các cửa hàng tiện lợi nhỏ, đặc biệt là những cửa hàng tập trung vào bán thực phẩm.
-
Tuck shop: Cách gọi này phổ biến ở Anh và Úc, thường dùng để chỉ các cửa hàng nhỏ bán đồ ăn vặt, đồ uống và đồ dùng học tập trong trường học hoặc các tổ chức khác.
Ví dụ:
- “I’m going to the convenience store to buy some milk and bread.” (Tôi đi đến cửa hàng tiện lợi để mua sữa và bánh mì.)
- “There’s a corner shop just around the corner, let’s grab some snacks there.” (Có một cửa hàng nhỏ ở ngay góc phố, chúng ta ghé mua chút đồ ăn vặt ở đó nhé.)
2. Các Loại Cửa Hàng Tiện Lợi Phổ Biến
Cửa hàng tiện lợi ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Dưới đây là một số loại hình cửa hàng tiện lợi phổ biến:
2.1. Cửa hàng tiện lợi truyền thống (Traditional convenience stores)
Đây là loại hình cửa hàng tiện lợi phổ biến nhất, thường có diện tích nhỏ, bày bán các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, đồ uống, đồ dùng cá nhân, báo chí,… Các cửa hàng này thường mở cửa đến khuya hoặc 24/7, phục vụ nhu cầu mua sắm nhanh chóng của người dân.
2.2. Cửa hàng tiện lợi kết hợp trạm xăng (Gas station convenience stores)
Loại hình này thường được đặt tại các trạm xăng, phục vụ nhu cầu mua sắm của khách hàng trong khi đổ xăng. Ngoài các mặt hàng thiết yếu, các cửa hàng này thường bán thêm đồ ăn nhanh, đồ uống lạnh và các sản phẩm liên quan đến ô tô.
2.3. Cửa hàng tiện lợi cao cấp (Upscale convenience stores)
Đây là loại hình cửa hàng tiện lợi mới nổi, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao, hữu cơ, tốt cho sức khỏe. Các cửa hàng này thường có thiết kế hiện đại, sang trọng, hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao và quan tâm đến sức khỏe.
2.4. Cửa hàng tiện lợi kết hợp dịch vụ (Service-oriented convenience stores)
Một số cửa hàng tiện lợi còn cung cấp thêm các dịch vụ như rút tiền ATM, thanh toán hóa đơn, giặt là, photocopy,… nhằm tăng thêm tiện ích cho khách hàng.
2.5. Cửa hàng tiện lợi tự động (Automated convenience stores)
Đây là loại hình cửa hàng tiện lợi hiện đại, không cần nhân viên phục vụ. Khách hàng có thể mua sắm thông qua các máy bán hàng tự động hoặc ứng dụng trên điện thoại. Loại hình này đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực có chi phí nhân công cao.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023, số lượng cửa hàng tiện lợi tại Việt Nam đã tăng trưởng 20% so với năm 2022, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của loại hình kinh doanh này.
3. Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Cửa Hàng Tiện Lợi
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường cửa hàng tiện lợi, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh cơ bản sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Aisle | Lối đi giữa các kệ hàng | “The milk is in the dairy aisle.” (Sữa ở lối đi bán các sản phẩm từ sữa.) |
Checkout | Quầy thanh toán | “Please proceed to the checkout.” (Mời quý khách đến quầy thanh toán.) |
Cashier | Nhân viên thu ngân | “The cashier was very friendly.” (Nhân viên thu ngân rất thân thiện.) |
Shopping basket | Giỏ mua hàng | “Can I have a shopping basket, please?” (Cho tôi xin một cái giỏ mua hàng được không?) |
Shopping cart/trolley | Xe đẩy mua hàng | “The shopping cart is over there.” (Xe đẩy mua hàng ở đằng kia.) |
Receipt | Hóa đơn | “Don’t forget to take your receipt.” (Đừng quên lấy hóa đơn của bạn.) |
Change | Tiền thừa | “Here’s your change.” (Đây là tiền thừa của bạn.) |
Discount | Giảm giá | “This item is on discount.” (Mặt hàng này đang được giảm giá.) |
Special offer | Ưu đãi đặc biệt | “We have a special offer on coffee this week.” (Chúng tôi có ưu đãi đặc biệt cho cà phê tuần này.) |
Expiry date | Hạn sử dụng | “Check the expiry date before you buy it.” (Kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua.) |
Fresh | Tươi | “These vegetables are very fresh.” (Những loại rau này rất tươi.) |
Frozen | Đông lạnh | “The frozen food section is over there.” (Khu vực đồ đông lạnh ở đằng kia.) |
Snack | Đồ ăn vặt | “I’m craving a snack.” (Tôi thèm ăn vặt.) |
Beverage | Đồ uống | “We have a wide selection of beverages.” (Chúng tôi có nhiều loại đồ uống để lựa chọn.) |
Dairy products | Các sản phẩm từ sữa | “The dairy products are in the refrigerated section.” (Các sản phẩm từ sữa ở khu vực làm lạnh.) |
Personal care products | Các sản phẩm chăm sóc cá nhân | “You can find personal care products in aisle 3.” (Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở lối đi số 3.) |
Over-the-counter medicine | Thuốc không kê đơn | “Do you have any over-the-counter medicine for a headache?” (Bạn có loại thuốc không kê đơn nào cho bệnh đau đầu không?) |
Magazine | Tạp chí | “I’ll take this magazine.” (Tôi sẽ lấy cuốn tạp chí này.) |
Newspaper | Báo | “I buy a newspaper every morning.” (Tôi mua một tờ báo mỗi sáng.) |
Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại các cửa hàng tiện lợi ở nước ngoài hoặc giao tiếp với người nước ngoài tại Việt Nam.
4. Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Tại Cửa Hàng Tiện Lợi
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đến cửa hàng tiện lợi:
- Chào hỏi:
- “Hello, how are you?” (Xin chào, bạn khỏe không?)
- “Good morning/afternoon/evening.” (Chào buổi sáng/chiều/tối.)
- Hỏi đường:
- “Excuse me, where can I find…?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm… ở đâu?)
- “Where is the… section?” (Khu vực… ở đâu?)
- Yêu cầu giúp đỡ:
- “Can you help me find…?” (Bạn có thể giúp tôi tìm… được không?)
- “I’m looking for…, do you have it?” (Tôi đang tìm…, bạn có cái đó không?)
- Khi thanh toán:
- “I’d like to pay with cash/card.” (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/thẻ.)
- “Can I have a bag, please?” (Cho tôi xin một cái túi được không?)
- “How much is it in total?” (Tổng cộng là bao nhiêu?)
- “Keep the change.” (Không cần trả lại tiền thừa.)
- Khiếu nại (nếu cần):
- “Excuse me, I think there’s a mistake on my bill.” (Xin lỗi, tôi nghĩ có lỗi trong hóa đơn của tôi.)
- “This product is damaged.” (Sản phẩm này bị hỏng.)
Ví dụ đoạn hội thoại:
Bạn: “Hello, good morning. Where can I find the milk?” (Xin chào, chào buổi sáng. Tôi có thể tìm sữa ở đâu?)
Nhân viên: “Good morning. It’s in the dairy section, aisle 2.” (Chào buổi sáng. Nó ở khu vực sản phẩm từ sữa, lối đi số 2.)
Bạn: “Thank you.” (Cảm ơn.)
(Sau khi chọn xong đồ):
Bạn: “I’d like to pay with card.” (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ.)
Nhân viên: “Okay, please insert your card.” (Được rồi, vui lòng đưa thẻ vào.)
Bạn: “Can I have a bag, please?” (Cho tôi xin một cái túi được không?)
Nhân viên: “Sure. That’s $15.50 in total.” (Chắc chắn rồi. Tổng cộng là 15 đô la 50 cent.)
Bạn: “Here you go.” (Đây ạ.)
Nhân viên: “Thank you. Here’s your receipt.” (Cảm ơn. Đây là hóa đơn của bạn.)
Bạn: “Thank you, have a nice day.” (Cảm ơn, chúc bạn một ngày tốt lành.)
Nhân viên: “You too.” (Bạn cũng vậy.)
5. Các Thương Hiệu Cửa Hàng Tiện Lợi Nổi Tiếng Trên Thế Giới
Nếu bạn có dịp đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, việc biết đến các thương hiệu cửa hàng tiện lợi nổi tiếng sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua sắm các mặt hàng cần thiết. Dưới đây là một số thương hiệu nổi tiếng:
- 7-Eleven: Đây là chuỗi cửa hàng tiện lợi lớn nhất thế giới, có mặt ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở khu vực châu Á.
- Circle K: Chuỗi cửa hàng tiện lợi này cũng rất phổ biến, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và châu Á.
- Wawa: Đây là chuỗi cửa hàng tiện lợi nổi tiếng ở khu vực bờ Đông nước Mỹ, được biết đến với chất lượng đồ ăn và đồ uống tươi ngon.
- Lawson: Một chuỗi cửa hàng tiện lợi lớn khác của Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm độc đáo và dịch vụ tiện lợi.
- FamilyMart: Chuỗi cửa hàng tiện lợi này có nguồn gốc từ Nhật Bản và hiện có mặt ở nhiều nước châu Á.
Tại Việt Nam, bạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy các thương hiệu cửa hàng tiện lợi quốc tế như 7-Eleven, Circle K, FamilyMart cùng với các chuỗi cửa hàng tiện lợi nội địa như VinMart+, Bách Hóa Xanh, Ministop…
6. Ứng Dụng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Về Cửa Hàng Tiện Lợi
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về cửa hàng tiện lợi không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm ở nước ngoài mà còn có nhiều ứng dụng khác:
- Du lịch: Dễ dàng tìm kiếm và mua sắm các vật dụng cần thiết khi đi du lịch.
- Học tập: Hiểu rõ hơn các tài liệu, sách báo tiếng Anh liên quan đến chủ đề này.
- Công việc: Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài trong lĩnh vực bán lẻ, dịch vụ.
- Giao tiếp hàng ngày: Tự tin trò chuyện với người nước ngoài về các chủ đề quen thuộc.
- Xem phim, chương trình truyền hình: Hiểu rõ hơn nội dung và các tình huống diễn ra trong phim, chương trình.
Theo một khảo sát gần đây của Trung tâm Anh ngữ Language Link Việt Nam, 80% học viên cho biết việc học từ vựng theo chủ đề giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
7. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Cửa Hàng Tiện Lợi Hiệu Quả
Để học từ vựng tiếng Anh về cửa hàng tiện lợi một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Học theo chủ đề: Chia nhỏ từ vựng thành các nhóm nhỏ theo chủ đề (ví dụ: các loại sản phẩm, các vị trí trong cửa hàng, các hành động mua sắm).
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại, sau đó tự kiểm tra.
- Học qua hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa để giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn.
- Xem phim, chương trình truyền hình: Luyện nghe và học từ vựng qua các bộ phim, chương trình truyền hình có liên quan đến chủ đề cửa hàng tiện lợi.
- Đọc sách báo tiếng Anh: Đọc các bài báo, tạp chí tiếng Anh về chủ đề bán lẻ, tiêu dùng.
- Thực hành giao tiếp: Tìm cơ hội thực hành giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ hoặc bạn bè về chủ đề cửa hàng tiện lợi.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí và trả phí, bạn có thể lựa chọn ứng dụng phù hợp với mình.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cửa Hàng Tiện Lợi Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh:
-
“Convenience store” và “grocery store” khác nhau như thế nào?
- “Convenience store” thường nhỏ hơn và bán các mặt hàng thiết yếu, đồ ăn nhanh, đồ uống,… trong khi “grocery store” lớn hơn và tập trung vào bán thực phẩm.
-
“Corner shop” có nghĩa là gì?
- “Corner shop” là một cách gọi khác của “convenience store”, thường được sử dụng ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung để chỉ các cửa hàng nhỏ nằm ở góc phố.
-
Tôi có thể tìm thấy gì ở một cửa hàng tiện lợi?
- Bạn có thể tìm thấy nhiều loại mặt hàng ở một cửa hàng tiện lợi, bao gồm thực phẩm, đồ uống, đồ dùng cá nhân, báo chí, tạp chí, thuốc không kê đơn,…
-
Cửa hàng tiện lợi có mở cửa 24/7 không?
- Một số cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7, nhưng không phải tất cả. Bạn nên kiểm tra giờ mở cửa trước khi đến.
-
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng ở cửa hàng tiện lợi không?
- Hầu hết các cửa hàng tiện lợi đều chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng, nhưng bạn nên hỏi trước để chắc chắn.
-
Cửa hàng tiện lợi có bán đồ ăn nóng không?
- Một số cửa hàng tiện lợi có bán đồ ăn nóng như bánh mì, xúc xích, gà rán,…
-
Tôi có thể trả lại hàng ở cửa hàng tiện lợi không?
- Chính sách trả lại hàng của mỗi cửa hàng tiện lợi có thể khác nhau, bạn nên hỏi nhân viên để biết thêm chi tiết.
-
Cửa hàng tiện lợi có dịch vụ giao hàng tận nhà không?
- Một số cửa hàng tiện lợi có dịch vụ giao hàng tận nhà, bạn có thể kiểm tra trên trang web hoặc ứng dụng của cửa hàng.
-
Tôi có thể tìm thấy các sản phẩm hữu cơ ở cửa hàng tiện lợi không?
- Một số cửa hàng tiện lợi, đặc biệt là các cửa hàng cao cấp, có bán các sản phẩm hữu cơ.
-
“Expiry date” có nghĩa là gì?
- “Expiry date” là hạn sử dụng của sản phẩm. Bạn nên kiểm tra “expiry date” trước khi mua bất kỳ sản phẩm nào.
9. Tóm Lại
Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “cửa hàng tiện lợi” trong tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu giao tiếp liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Đừng quên áp dụng các mẹo học từ vựng để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN