Bạn đang xây dựng cơ sở dữ liệu (CSDL) để quản lý bán hàng và muốn biết cách thiết kế các bảng sao cho hiệu quả? Bài viết này của CauHoi2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách thiết kế CSDL cho quản lý bán hàng, bao gồm các bảng cần thiết, mối quan hệ giữa chúng và các lưu ý quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của hệ thống. Tìm hiểu ngay để tối ưu hóa hệ thống quản lý bán hàng của bạn!
1. Tại Sao Cần Thiết Kế CSDL Quản Lý Bán Hàng Hiệu Quả?
Thiết kế CSDL quản lý bán hàng hiệu quả là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh suôn sẻ. Một CSDL được thiết kế tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Quản lý dữ liệu tập trung: Tất cả thông tin liên quan đến bán hàng được lưu trữ ở một nơi, dễ dàng truy cập và quản lý.
- Tăng hiệu quả hoạt động: Giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin, xử lý đơn hàng và báo cáo.
- Cải thiện độ chính xác: Hạn chế sai sót do nhập liệu thủ công hoặc thông tin không nhất quán.
- Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để phân tích xu hướng bán hàng, đánh giá hiệu quả marketing và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Mở rộng và tùy biến: Dễ dàng thêm các tính năng mới hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL khi doanh nghiệp phát triển.
Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) năm 2023, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam áp dụng hệ thống quản lý CSDL hiệu quả ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu trung bình cao hơn 15% so với các doanh nghiệp không sử dụng.
2. Các Bảng Cần Thiết Cho CSDL Quản Lý Bán Hàng
Để xây dựng một CSDL quản lý bán hàng hoàn chỉnh, bạn cần xác định các đối tượng dữ liệu chính và tạo các bảng tương ứng. Dưới đây là danh sách các bảng quan trọng và mô tả chi tiết về các trường (cột) cần có trong mỗi bảng:
2.1. Bảng Khách Hàng (Customers)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về khách hàng, bao gồm thông tin liên hệ, địa chỉ và lịch sử mua hàng.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
CustomerID |
INT |
Mã khách hàng (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
FirstName |
VARCHAR(50) |
Tên khách hàng |
NOT NULL |
LastName |
VARCHAR(50) |
Họ khách hàng |
NOT NULL |
FullName |
VARCHAR(100) |
Họ và tên đầy đủ của khách hàng |
|
Email |
VARCHAR(100) |
Địa chỉ email của khách hàng |
UNIQUE |
PhoneNumber |
VARCHAR(20) |
Số điện thoại của khách hàng |
|
Address |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ của khách hàng |
|
City |
VARCHAR(50) |
Thành phố |
|
State |
VARCHAR(50) |
Tỉnh/Bang |
|
PostalCode |
VARCHAR(10) |
Mã bưu điện |
|
Country |
VARCHAR(50) |
Quốc gia |
|
RegistrationDate |
DATETIME |
Ngày đăng ký tài khoản |
|
LastOrderDate |
DATETIME |
Ngày mua hàng gần nhất |
|
TotalOrders |
INT |
Tổng số đơn hàng đã mua |
DEFAULT 0 |
TotalSpent |
DECIMAL(10,2) |
Tổng số tiền đã chi tiêu |
DEFAULT 0.00 |
Notes |
TEXT |
Ghi chú về khách hàng (ví dụ: sở thích, yêu cầu đặc biệt) |
|
CustomerGroupID |
INT |
Mã nhóm khách hàng (ví dụ: khách hàng VIP, khách hàng thân thiết) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng CustomerGroups |
FOREIGN KEY references CustomerGroups(CustomerGroupID) |
MarketingOptIn |
BOOLEAN |
Khách hàng có đồng ý nhận thông tin marketing hay không (TRUE/FALSE) |
DEFAULT TRUE |
PreferredPaymentMethod |
VARCHAR(50) |
Phương thức thanh toán ưa thích của khách hàng |
|
ShippingAddress |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ giao hàng mặc định (nếu khác với địa chỉ thường trú) |
|
BillingAddress |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ thanh toán mặc định (nếu khác với địa chỉ thường trú) |
|
LoyaltyPoints |
INT |
Số điểm tích lũy trong chương trình khách hàng thân thiết |
DEFAULT 0 |
ReferredBy |
INT |
Mã khách hàng của người giới thiệu (nếu có) – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Customers (self-reference) |
FOREIGN KEY references Customers(CustomerID) |
AccountStatus |
ENUM(‘Active’, ‘Inactive’, ‘Suspended’, ‘Closed’) |
Trạng thái tài khoản (ví dụ: đang hoạt động, tạm ngưng, đã đóng) |
DEFAULT ‘Active’ |
Username |
VARCHAR(50) |
Tên đăng nhập của khách hàng (nếu có tài khoản trên website/app) |
UNIQUE |
Password |
VARCHAR(255) |
Mật khẩu đã mã hóa của khách hàng (nếu có tài khoản trên website/app) |
|
2.2. Bảng Sản Phẩm (Products)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin chi tiết về các sản phẩm, bao gồm tên, mô tả, giá cả và thông tin về nhà cung cấp.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
ProductID |
INT |
Mã sản phẩm (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
ProductName |
VARCHAR(255) |
Tên sản phẩm |
NOT NULL |
Description |
TEXT |
Mô tả chi tiết về sản phẩm |
|
CategoryID |
INT |
Mã danh mục sản phẩm (ví dụ: điện thoại, máy tính, phụ kiện) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories |
FOREIGN KEY references Categories(CategoryID) |
SupplierID |
INT |
Mã nhà cung cấp – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Suppliers |
FOREIGN KEY references Suppliers(SupplierID) |
UnitPrice |
DECIMAL(10,2) |
Giá bán lẻ của sản phẩm |
NOT NULL, DEFAULT 0.00 |
CostPrice |
DECIMAL(10,2) |
Giá vốn của sản phẩm (giá nhập từ nhà cung cấp) |
|
UnitsInStock |
INT |
Số lượng sản phẩm còn trong kho |
DEFAULT 0 |
UnitsOnOrder |
INT |
Số lượng sản phẩm đang được đặt hàng (từ nhà cung cấp hoặc từ khách hàng nhưng chưa giao) |
DEFAULT 0 |
ReorderLevel |
INT |
Mức tồn kho tối thiểu để đặt hàng lại (khi số lượng sản phẩm trong kho xuống dưới mức này, cần đặt hàng thêm) |
DEFAULT 10 |
Discontinued |
BOOLEAN |
Sản phẩm còn kinh doanh hay không (TRUE/FALSE) |
DEFAULT FALSE |
ProductImageURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến hình ảnh sản phẩm |
|
Weight |
DECIMAL(5,2) |
Trọng lượng sản phẩm (kg) |
|
Dimensions |
VARCHAR(50) |
Kích thước sản phẩm (ví dụ: 10cm x 5cm x 2cm) |
|
SKU |
VARCHAR(50) |
Mã SKU (Stock Keeping Unit) – mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường dùng để quản lý kho và theo dõi sản phẩm |
UNIQUE |
Barcode |
VARCHAR(50) |
Mã vạch của sản phẩm |
UNIQUE |
WarrantyPeriod |
INT |
Thời gian bảo hành (tháng) |
|
Notes |
TEXT |
Ghi chú về sản phẩm (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, lưu ý bảo quản) |
|
DiscountPercent |
DECIMAL(5,2) |
Phần trăm giảm giá (nếu có) |
DEFAULT 0.00 |
ViewCount |
INT |
Số lượt xem sản phẩm trên website/app |
DEFAULT 0 |
AverageRating |
DECIMAL(2,1) |
Đánh giá trung bình của khách hàng về sản phẩm (ví dụ: 4.5 sao) |
|
ProductURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến trang sản phẩm trên website/app |
|
MetaTitle |
VARCHAR(255) |
Tiêu đề SEO cho sản phẩm |
|
MetaDescription |
TEXT |
Mô tả SEO cho sản phẩm |
|
MetaKeywords |
VARCHAR(255) |
Từ khóa SEO cho sản phẩm |
|
DateCreated |
DATETIME |
Ngày tạo sản phẩm |
|
LastUpdated |
DATETIME |
Lần cập nhật cuối cùng |
|
CreatedBy |
INT |
ID của người tạo sản phẩm |
|
UpdatedBy |
INT |
ID của người cập nhật sản phẩm |
|
2.3. Bảng Đơn Hàng (Orders)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về các đơn hàng, bao gồm ngày đặt hàng, thông tin khách hàng, địa chỉ giao hàng và trạng thái đơn hàng.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
OrderID |
INT |
Mã đơn hàng (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
CustomerID |
INT |
Mã khách hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Customers |
FOREIGN KEY references Customers(CustomerID) |
OrderDate |
DATETIME |
Ngày đặt hàng |
NOT NULL |
ShippingAddress |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ giao hàng |
|
BillingAddress |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ thanh toán |
|
ShippingMethod |
VARCHAR(50) |
Phương thức giao hàng (ví dụ: giao hàng nhanh, giao hàng tiết kiệm) |
|
PaymentMethod |
VARCHAR(50) |
Phương thức thanh toán (ví dụ: tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản) |
|
OrderStatus |
ENUM(‘Pending’, ‘Processing’, ‘Shipped’, ‘Delivered’, ‘Cancelled’, ‘Returned’) |
Trạng thái đơn hàng (ví dụ: đang chờ xử lý, đang giao hàng, đã giao hàng, đã hủy) |
DEFAULT ‘Pending’ |
TotalAmount |
DECIMAL(10,2) |
Tổng giá trị đơn hàng |
NOT NULL, DEFAULT 0.00 |
DiscountAmount |
DECIMAL(10,2) |
Số tiền giảm giá (nếu có) |
DEFAULT 0.00 |
ShippingCost |
DECIMAL(10,2) |
Phí giao hàng |
DEFAULT 0.00 |
Notes |
TEXT |
Ghi chú về đơn hàng (ví dụ: yêu cầu đặc biệt của khách hàng) |
|
EmployeeID |
INT |
Mã nhân viên xử lý đơn hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Employees |
FOREIGN KEY references Employees(EmployeeID) |
TransactionID |
VARCHAR(255) |
Mã giao dịch thanh toán (nếu có) |
|
ExpectedDeliveryDate |
DATETIME |
Ngày giao hàng dự kiến |
|
ActualDeliveryDate |
DATETIME |
Ngày giao hàng thực tế |
|
TrackingNumber |
VARCHAR(255) |
Mã vận đơn (để theo dõi trạng thái giao hàng) |
|
CouponCode |
VARCHAR(50) |
Mã giảm giá (nếu có) |
|
IPAddress |
VARCHAR(50) |
Địa chỉ IP của khách hàng khi đặt hàng |
|
UserAgent |
VARCHAR(255) |
Thông tin về trình duyệt và hệ điều hành của khách hàng khi đặt hàng |
|
ReferralSource |
VARCHAR(255) |
Nguồn giới thiệu (ví dụ: quảng cáo trên Facebook, tìm kiếm trên Google) |
|
TaxAmount |
DECIMAL(10,2) |
Số tiền thuế |
DEFAULT 0.00 |
CurrencyCode |
VARCHAR(3) |
Mã đơn vị tiền tệ (ví dụ: VND, USD) |
DEFAULT ‘VND’ |
ExchangeRate |
DECIMAL(10,4) |
Tỷ giá quy đổi tiền tệ (nếu đơn hàng được thanh toán bằng đơn vị tiền tệ khác) |
|
ReturnedReason |
TEXT |
Lý do trả hàng (nếu có) |
|
DateCreated |
DATETIME |
Ngày tạo đơn hàng |
|
LastUpdated |
DATETIME |
Lần cập nhật cuối cùng |
|
CreatedBy |
INT |
ID của người tạo đơn hàng |
|
UpdatedBy |
INT |
ID của người cập nhật đơn hàng |
|
2.4. Bảng Chi Tiết Đơn Hàng (Order Details)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin chi tiết về các sản phẩm trong mỗi đơn hàng, bao gồm số lượng, giá bán và các tùy chọn khác.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
OrderDetailID |
INT |
Mã chi tiết đơn hàng (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
OrderID |
INT |
Mã đơn hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Orders |
FOREIGN KEY references Orders(OrderID) |
ProductID |
INT |
Mã sản phẩm – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Products |
FOREIGN KEY references Products(ProductID) |
Quantity |
INT |
Số lượng sản phẩm trong đơn hàng |
NOT NULL, DEFAULT 1 |
UnitPrice |
DECIMAL(10,2) |
Giá bán của sản phẩm tại thời điểm đặt hàng (có thể khác với giá hiện tại của sản phẩm) |
NOT NULL, DEFAULT 0.00 |
Discount |
DECIMAL(5,2) |
Phần trăm giảm giá cho sản phẩm này trong đơn hàng (nếu có) |
DEFAULT 0.00 |
Notes |
TEXT |
Ghi chú về sản phẩm này trong đơn hàng (ví dụ: yêu cầu đặc biệt, tùy chọn thêm) |
|
ProductName |
VARCHAR(255) |
Tên sản phẩm (lưu trữ để dễ dàng truy vấn và báo cáo, tránh phải join với bảng Products mỗi khi cần) |
|
ProductImageURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến hình ảnh sản phẩm (tương tự như ProductName , lưu trữ để tăng tốc độ truy vấn và hiển thị) |
|
TotalAmount |
DECIMAL(10,2) |
Tổng giá trị của sản phẩm này trong đơn hàng (tính bằng Quantity UnitPrice (1 – Discount )) |
|
TaxAmount |
DECIMAL(10,2) |
Số tiền thuế áp dụng cho sản phẩm này trong đơn hàng |
DEFAULT 0.00 |
Weight |
DECIMAL(5,2) |
Trọng lượng của sản phẩm này trong đơn hàng (tính bằng Quantity * Weight ) |
|
Dimensions |
VARCHAR(50) |
Kích thước sản phẩm (ví dụ: 10cm x 5cm x 2cm) |
|
SKU |
VARCHAR(50) |
Mã SKU (Stock Keeping Unit) – mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường dùng để quản lý kho và theo dõi sản phẩm |
|
WarrantyPeriod |
INT |
Thời gian bảo hành (tháng) |
|
2.5. Bảng Danh Mục (Categories)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về các danh mục sản phẩm (ví dụ: điện thoại, máy tính, phụ kiện).
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
CategoryID |
INT |
Mã danh mục (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
CategoryName |
VARCHAR(255) |
Tên danh mục |
NOT NULL |
Description |
TEXT |
Mô tả về danh mục |
|
ParentID |
INT |
Mã danh mục cha (ví dụ: danh mục “Điện thoại Samsung” có danh mục cha là “Điện thoại”) – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Categories (self-reference) |
FOREIGN KEY references Categories(CategoryID) |
CategoryImageURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến hình ảnh danh mục |
|
MetaTitle |
VARCHAR(255) |
Tiêu đề SEO cho danh mục |
|
MetaDescription |
TEXT |
Mô tả SEO cho danh mục |
|
MetaKeywords |
VARCHAR(255) |
Từ khóa SEO cho danh mục |
|
2.6. Bảng Nhà Cung Cấp (Suppliers)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về các nhà cung cấp sản phẩm.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
SupplierID |
INT |
Mã nhà cung cấp (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
SupplierName |
VARCHAR(255) |
Tên nhà cung cấp |
NOT NULL |
ContactName |
VARCHAR(255) |
Tên người liên hệ |
|
Email |
VARCHAR(100) |
Địa chỉ email của nhà cung cấp |
UNIQUE |
PhoneNumber |
VARCHAR(20) |
Số điện thoại của nhà cung cấp |
|
Address |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ của nhà cung cấp |
|
City |
VARCHAR(50) |
Thành phố |
|
State |
VARCHAR(50) |
Tỉnh/Bang |
|
PostalCode |
VARCHAR(10) |
Mã bưu điện |
|
Country |
VARCHAR(50) |
Quốc gia |
|
Notes |
TEXT |
Ghi chú về nhà cung cấp (ví dụ: điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng) |
|
BankName |
VARCHAR(255) |
Tên ngân hàng |
|
BankAccountNumber |
VARCHAR(50) |
Số tài khoản ngân hàng |
|
TaxCode |
VARCHAR(50) |
Mã số thuế |
|
WebsiteURL |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ website của nhà cung cấp |
|
Description |
TEXT |
Mô tả về nhà cung cấp |
|
SupplierLogoURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến logo của nhà cung cấp |
|
ContractStartDate |
DATETIME |
Ngày bắt đầu hợp đồng |
|
ContractEndDate |
DATETIME |
Ngày kết thúc hợp đồng |
|
PaymentTerms |
VARCHAR(255) |
Điều khoản thanh toán (ví dụ: trả trước 30%, trả sau 70% trong vòng 30 ngày) |
|
ShippingTerms |
VARCHAR(255) |
Điều khoản vận chuyển (ví dụ: nhà cung cấp chịu phí vận chuyển, khách hàng chịu phí vận chuyển) |
|
ReturnPolicy |
TEXT |
Chính sách đổi trả hàng |
|
Rating |
DECIMAL(2,1) |
Đánh giá của cửa hàng về nhà cung cấp (ví dụ: 4.5 sao) |
|
NumberOfReviews |
INT |
Số lượng đánh giá |
|
DateCreated |
DATETIME |
Ngày tạo nhà cung cấp |
|
LastUpdated |
DATETIME |
Lần cập nhật cuối cùng |
|
CreatedBy |
INT |
ID của người tạo nhà cung cấp |
|
UpdatedBy |
INT |
ID của người cập nhật nhà cung cấp |
|
2.7. Bảng Nhân Viên (Employees)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về nhân viên của cửa hàng.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
EmployeeID |
INT |
Mã nhân viên (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
FirstName |
VARCHAR(50) |
Tên nhân viên |
NOT NULL |
LastName |
VARCHAR(50) |
Họ nhân viên |
NOT NULL |
FullName |
VARCHAR(100) |
Họ và tên đầy đủ của nhân viên |
|
Email |
VARCHAR(100) |
Địa chỉ email của nhân viên |
UNIQUE |
PhoneNumber |
VARCHAR(20) |
Số điện thoại của nhân viên |
|
Address |
VARCHAR(255) |
Địa chỉ của nhân viên |
|
City |
VARCHAR(50) |
Thành phố |
|
State |
VARCHAR(50) |
Tỉnh/Bang |
|
PostalCode |
VARCHAR(10) |
Mã bưu điện |
|
Country |
VARCHAR(50) |
Quốc gia |
|
HireDate |
DATETIME |
Ngày tuyển dụng |
|
JobTitle |
VARCHAR(100) |
Chức danh (ví dụ: nhân viên bán hàng, quản lý kho) |
|
DepartmentID |
INT |
Mã phòng ban – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Departments |
FOREIGN KEY references Departments(DepartmentID) |
ReportsTo |
INT |
Mã nhân viên quản lý trực tiếp – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Employees (self-reference) |
FOREIGN KEY references Employees(EmployeeID) |
Salary |
DECIMAL(10,2) |
Mức lương |
|
CommissionRate |
DECIMAL(5,2) |
Tỷ lệ hoa hồng (nếu có) |
|
Notes |
TEXT |
Ghi chú về nhân viên (ví dụ: kinh nghiệm làm việc, kỹ năng) |
|
EmployeeImageURL |
VARCHAR(255) |
Đường dẫn đến hình ảnh nhân viên |
|
Username |
VARCHAR(50) |
Tên đăng nhập |
UNIQUE |
Password |
VARCHAR(255) |
Mật khẩu đã mã hóa |
|
DateOfBirth |
DATE |
Ngày sinh |
|
Gender |
ENUM(‘Male’, ‘Female’, ‘Other’) |
Giới tính |
|
MaritalStatus |
VARCHAR(50) |
Tình trạng hôn nhân |
|
EmergencyContactName |
VARCHAR(255) |
Tên người liên hệ khẩn cấp |
|
EmergencyContactPhone |
VARCHAR(20) |
Số điện thoại người liên hệ khẩn cấp |
|
TerminationDate |
DATETIME |
Ngày thôi việc (nếu có) |
|
TerminationReason |
TEXT |
Lý do thôi việc |
|
PerformanceRating |
DECIMAL(2,1) |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
DateCreated |
DATETIME |
Ngày tạo nhân viên |
|
LastUpdated |
DATETIME |
Lần cập nhật cuối cùng |
|
CreatedBy |
INT |
ID của người tạo nhân viên |
|
UpdatedBy |
INT |
ID của người cập nhật nhân viên |
|
2.8. Bảng Khuyến Mãi (Promotions)
- Mục đích: Lưu trữ thông tin về các chương trình khuyến mãi, giảm giá.
Trường (Cột) |
Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
Ràng Buộc |
PromotionID |
INT |
Mã khuyến mãi (khóa chính) |
PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT |
PromotionName |
VARCHAR(255) |
Tên chương trình khuyến mãi |
NOT NULL |
Description |
TEXT |
Mô tả chi tiết về chương trình khuyến mãi |
|
StartDate |
DATETIME |
Ngày bắt đầu khuyến mãi |
NOT NULL |
EndDate |
DATETIME |
Ngày kết thúc khuyến mãi |
NOT NULL |
DiscountType |
ENUM(‘Percentage’, ‘FixedAmount’) |
Loại giảm giá (ví dụ: giảm theo phần trăm, giảm theo số tiền cố định) |
|
DiscountValue |
DECIMAL(10,2) |
Giá trị giảm giá (ví dụ: 10%, 50.000 VNĐ) |
NOT NULL |
ApplicableTo |
ENUM(‘AllProducts’, ‘SpecificCategories’, ‘SpecificProducts’, ‘SpecificCustomers’) |
Khuyến mãi áp dụng cho (ví dụ: tất cả sản phẩm, danh mục cụ thể, sản phẩm cụ thể, khách hàng cụ thể) |
|
CategoryID |
INT |
Mã danh mục áp dụng (nếu ApplicableTo là SpecificCategories ) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories |
FOREIGN KEY references Categories(CategoryID) |
ProductID |
INT |
Mã sản phẩm áp dụng (nếu ApplicableTo là SpecificProducts ) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Products |
FOREIGN KEY references Products(ProductID) |
CustomerGroupID |
INT |
Mã nhóm khách hàng áp dụng (nếu ApplicableTo là SpecificCustomers ) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng CustomerGroups |
FOREIGN KEY references CustomerGroups(CustomerGroupID) |
MinimumOrderValue |
DECIMAL(10,2) |
Giá trị đơn hàng tối thiểu để được hưởng khuyến mãi |
DEFAULT 0.00 |
MaximumDiscountAmount |
DECIMAL(10,2) |
Số tiền giảm giá tối đa cho mỗi đơn hàng |
|
CouponCode |
VARCHAR(50) |
Mã giảm giá (nếu có) |
|
UsageLimit |
INT |
Số lần sử dụng tối đa cho mỗi mã giảm giá |
|
Notes |
TEXT |
Ghi chú về chương trình khuyến mãi (ví dụ: điều kiện áp dụng, |