
Câu Hỏi Ôn Tập Triết Học Mác Lênin (Có Đáp Án): Tổng Hợp Chi Tiết
Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập triết học Mác Lênin hiệu quả? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN tổng hợp các Câu Hỏi ôn Tập Triết Học Mác Lênin, kèm đáp án chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập và thi cử. Chúng tôi cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận đa dạng, bao quát nhiều chủ đề quan trọng của triết học Mác Lênin, được biên soạn và chọn lọc từ nhiều nguồn uy tín.
1. Tổng Quan Về Triết Học Mác Lênin
1.1. Sự Ra Đời và Phát Triển của Triết Học Mác Lênin
Câu hỏi: Chủ nghĩa Mác nói chung, triết học Mác nói riêng ra đời vào những năm nào của thế kỷ XIX?
Trả lời: Chủ nghĩa Mác nói chung, triết học Mác nói riêng ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XIX.
Triết học Mác Lênin không phải là một sản phẩm ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình phát triển lịch sử lâu dài của tư tưởng nhân loại. Theo Giáo trình Triết học Mác – Lênin của Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật, sự ra đời của triết học Mác Lênin là một tất yếu khách quan, xuất phát từ những tiền đề kinh tế – xã hội và lý luận – khoa học nhất định.
- Tiền đề kinh tế – xã hội: Sự phát triển của lực lượng sản xuất, sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân, mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt trong xã hội tư bản chủ nghĩa.
- Tiền đề lý luận – khoa học: Kế thừa và phát triển những thành tựu của triết học cổ điển Đức (Hegel, Feuerbach), kinh tế chính trị học cổ điển Anh (Adam Smith, David Ricardo) và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp (Saint-Simon, Fourier, Owen).
Alt: Karl Marx, nhà triết học người Đức, người sáng lập chủ nghĩa Mác.
1.2. Đối Tượng và Chức Năng của Triết Học Mác Lênin
Câu hỏi: Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác – Lênin là gì?
Trả lời: Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác – Lênin là những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
Theo đó, triết học Mác Lênin tập trung vào việc khám phá bản chất của thế giới, quy luật vận động và phát triển của thế giới, cũng như vị trí, vai trò của con người trong thế giới đó.
Chức năng của triết học Mác Lênin:
- Thế giới quan: Cung cấp cho con người một hệ thống quan điểm, niềm tin về thế giới, giúp con người định hướng trong cuộc sống và hoạt động thực tiễn.
- Phương pháp luận: Cung cấp cho con người những nguyên tắc, phương pháp chung để nhận thức và cải tạo thế giới.
- Giáo dục: Góp phần xây dựng thế giới quan khoa học, nhân sinh quan cách mạng cho con người.
1.3. Vai Trò của Triết Học Mác Lênin Trong Đời Sống Xã Hội
Triết học Mác Lênin đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đặc biệt là trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Theo Tạp chí Cộng sản, triết học Mác Lênin là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Định hướng chính trị: Giúp Đảng Cộng sản Việt Nam xác định đường lối, chủ trương, chính sách phù hợp với quy luật khách quan và điều kiện cụ thể của Việt Nam.
- Nâng cao nhận thức: Giúp cán bộ, đảng viên và nhân dân nâng cao nhận thức về chủ nghĩa xã hội, về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
- Giải quyết các vấn đề thực tiễn: Giúp phân tích, đánh giá và giải quyết các vấn đề thực tiễn đặt ra trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
2. Các Nguyên Lý Cơ Bản của Triết Học Mác Lênin
2.1. Chủ Nghĩa Duy Vật Biện Chứng
Câu hỏi: Hãy chỉ ra quan điểm đầy đủ, đúng đắn về triết học.
Trả lời: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới và về vị trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một trong hai bộ phận hợp thành triết học Mác Lênin. Theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết định ý thức.
Các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng:
- Nguyên tắc tính khách quan: Thừa nhận sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất, không phụ thuộc vào ý thức của con người.
- Nguyên tắc tính biện chứng: Thừa nhận sự vận động, biến đổi không ngừng của thế giới vật chất, các sự vật, hiện tượng luôn có mối liên hệ, tác động qua lại lẫn nhau.
- Nguyên tắc lịch sử – cụ thể: Xem xét các sự vật, hiện tượng trong quá trình phát sinh, phát triển và trong mối liên hệ cụ thể với các điều kiện, hoàn cảnh lịch sử nhất định.
Alt: Bộ não người, cơ quan phản ánh thế giới khách quan và tạo ra ý thức.
2.2. Phép Biện Chứng Duy Vật
Câu hỏi: Hình thức cơ bản của phép biện chứng trong lịch sử là gì?
Trả lời: Các hình thức cơ bản của phép biện chứng trong lịch sử là: phép biện chứng mộc mạc chất phác cổ đại, phép biện chứng duy tâm cổ điển Đức, và phép biện chứng duy vật.
Phép biện chứng duy vật là lý luận về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển của thế giới. Theo Giáo trình Triết học Mác – Lênin của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, phép biện chứng duy vật bao gồm hai nguyên lý cơ bản và sáu cặp phạm trù, ba quy luật cơ bản.
Hai nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật:
- Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Các sự vật, hiện tượng trong thế giới luôn có mối liên hệ, tác động qua lại lẫn nhau.
- Nguyên lý về sự phát triển: Sự vật, hiện tượng luôn vận động, biến đổi không ngừng theo khuynh hướng đi lên.
Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật:
- Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại.
- Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
- Quy luật phủ định của phủ định.
2.3. Chủ Nghĩa Duy Vật Lịch Sử
Câu hỏi: Hãy sắp xếp thế giới quan theo trình độ phát triển.
Trả lời: Thế giới quan huyền thoại – Thế giới quan tôn giáo – Thế giới quan triết học.
Chủ nghĩa duy vật lịch sử là sự vận dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật biện chứng vào việc nghiên cứu lịch sử và xã hội. Theo đó, chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định rằng, sự phát triển của xã hội loài người là một quá trình lịch sử – tự nhiên, tuân theo những quy luật khách quan.
Các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa duy vật lịch sử:
- Sản xuất vật chất là cơ sở của đời sống xã hội: Con người phải sản xuất ra của cải vật chất để tồn tại và phát triển.
- Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất: Quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
- Cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng: Cơ sở hạ tầng (tức là toàn bộ những quan hệ sản xuất) quyết định kiến trúc thượng tầng (tức là nhà nước, pháp luật, tôn giáo, triết học, v.v.).
- Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội: Tồn tại xã hội (tức là đời sống vật chất của xã hội) quyết định ý thức xã hội (tức là tư tưởng, quan điểm, tình cảm của con người).
3. Các Phạm Trù Cơ Bản của Triết Học Mác Lênin
3.1. Vật Chất và Ý Thức
Câu hỏi: Điền từ còn thiếu vào câu sau: “Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ … được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác”.
Trả lời: Thực tại khách quan.
Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học. Theo triết học Mác Lênin, vật chất là thực tại khách quan, tồn tại bên ngoài và độc lập với ý thức của con người. Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ não con người.
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức:
- Vật chất là nguồn gốc của ý thức, quyết định nội dung của ý thức.
- Ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người.
Alt: Sơ đồ thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa vật chất, ý thức và thông tin.
3.2. Tồn Tại Xã Hội và Ý Thức Xã Hội
Tồn tại xã hội là toàn bộ những điều kiện vật chất của đời sống xã hội, bao gồm phương thức sản xuất vật chất, điều kiện tự nhiên, dân cư, v.v. Ý thức xã hội là toàn bộ những tư tưởng, quan điểm, tình cảm, tâm trạng của xã hội, phản ánh tồn tại xã hội.
Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội:
- Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
- Ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.
3.3. Lực Lượng Sản Xuất và Quan Hệ Sản Xuất
Lực lượng sản xuất là toàn bộ những yếu tố vật chất và tinh thần tạo nên năng lực thực tiễn của con người trong quá trình sản xuất vật chất. Quan hệ sản xuất là hình thức xã hội của sản xuất, bao gồm quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ tổ chức quản lý sản xuất và quan hệ phân phối sản phẩm.
Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất:
- Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất.
- Quan hệ sản xuất tác động trở lại lực lượng sản xuất, thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
4. Các Quy Luật Cơ Bản của Triết Học Mác Lênin
4.1. Quy Luật Chuyển Hóa Từ Những Thay Đổi Về Lượng Thành Những Thay Đổi Về Chất và Ngược Lại
Quy luật này chỉ ra cách thức vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Theo đó, sự thay đổi về lượng dần dần tích lũy đến một giới hạn nhất định (điểm nút) thì sẽ gây ra sự thay đổi về chất. Ngược lại, chất mới ra đời lại tác động trở lại làm thay đổi lượng.
Ví dụ: Nước được đun nóng dần (thay đổi về lượng) đến 100 độ C (điểm nút) thì sẽ chuyển thành hơi (thay đổi về chất).
4.2. Quy Luật Thống Nhất và Đấu Tranh của Các Mặt Đối Lập
Quy luật này chỉ ra nguồn gốc bên trong của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Theo đó, trong mỗi sự vật, hiện tượng đều chứa đựng những mặt đối lập, vừa thống nhất, vừa đấu tranh với nhau. Sự đấu tranh của các mặt đối lập là nguồn gốc của sự vận động và phát triển.
Ví dụ: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, có hai giai cấp đối lập là giai cấp tư sản và giai cấp công nhân. Sự đấu tranh giữa hai giai cấp này là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
4.3. Quy Luật Phủ Định của Phủ Định
Quy luật này chỉ ra khuynh hướng của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Theo đó, sự phát triển diễn ra theo đường xoáy ốc, thông qua sự phủ định biện chứng. Mỗi lần phủ định là một bước tiến lên, nhưng đồng thời vẫn giữ lại những yếu tố tích cực của cái bị phủ định.
Ví dụ: Hạt thóc (khẳng định) nảy mầm thành cây mạ (phủ định lần thứ nhất), cây mạ lớn lên cho bông lúa (phủ định lần thứ hai). Bông lúa có nhiều hạt thóc, nhưng hạt thóc mới đã khác về chất so với hạt thóc ban đầu.
5. Vận Dụng Triết Học Mác Lênin Vào Thực Tiễn Việt Nam
Triết học Mác Lênin là cơ sở lý luận cho sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng sáng tạo triết học Mác Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, xây dựng đường lối đổi mới, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát huy dân chủ, v.v.
Ví dụ:
- Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng nguyên tắc khách quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng để nhận thức và hành động phù hợp với quy luật khách quan, điều kiện cụ thể của Việt Nam.
- Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng phép biện chứng duy vật để giải quyết các mâu thuẫn trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội, như mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo đảm công bằng xã hội, mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng chủ nghĩa duy vật lịch sử để phân tích và giải quyết các vấn đề xã hội, như vấn đề giai cấp, dân tộc, tôn giáo, v.v.
Alt: Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng rằng, với những kiến thức được tổng hợp và trình bày một cách chi tiết, dễ hiểu trong bài viết này, bạn sẽ có thể ôn tập triết học Mác Lênin một cách hiệu quả và đạt kết quả cao trong học tập.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến triết học Mác Lênin hoặc các môn học khác, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho bạn những thông tin chính xác, đáng tin cậy và hữu ích nhất.
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
Hãy liên hệ với CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao trình độ học vấn của bạn!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Triết Học Mác Lênin
-
Triết học Mác Lênin là gì?
Triết học Mác Lênin là hệ thống quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, được xây dựng bởi Karl Marx và Friedrich Engels, sau đó được Vladimir Lenin phát triển.
-
Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác Lênin là gì?
Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác Lênin là những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
-
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là học thuyết triết học khẳng định vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết định ý thức.
-
Phép biện chứng duy vật là gì?
Phép biện chứng duy vật là lý luận về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển của thế giới.
-
Chủ nghĩa duy vật lịch sử là gì?
Chủ nghĩa duy vật lịch sử là sự vận dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật biện chứng vào việc nghiên cứu lịch sử và xã hội.
-
Vật chất là gì theo triết học Mác Lênin?
Vật chất là thực tại khách quan, tồn tại bên ngoài và độc lập với ý thức của con người.
-
Ý thức là gì theo triết học Mác Lênin?
Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ não con người.
-
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là gì?
Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người.
-
Lực lượng sản xuất là gì?
Lực lượng sản xuất là toàn bộ những yếu tố vật chất và tinh thần tạo nên năng lực thực tiễn của con người trong quá trình sản xuất vật chất.
-
Quan hệ sản xuất là gì?
Quan hệ sản xuất là hình thức xã hội của sản xuất, bao gồm quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ tổ chức quản lý sản xuất và quan hệ phân phối sản phẩm.