Tết Đến Xuân Về: Tuyển Tập Ca Dao Tục Ngữ Hay Nhất Về Tết Nguyên Đán
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Tết Đến Xuân Về: Tuyển Tập Ca Dao Tục Ngữ Hay Nhất Về Tết Nguyên Đán
admin 4 giờ trước

Tết Đến Xuân Về: Tuyển Tập Ca Dao Tục Ngữ Hay Nhất Về Tết Nguyên Đán

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Những câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tết không chỉ là những vần thơ, lời nói dân gian mà còn là kho tàng kinh nghiệm sống, phong tục tập quán được lưu truyền qua bao thế hệ. CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá vẻ đẹp của văn hóa Tết qua những câu ca dao, tục ngữ đặc sắc nhất, đồng thời hiểu thêm về ý nghĩa sâu xa của ngày lễ cổ truyền này. Từ đó, bạn sẽ có thêm những kiến thức văn hóa phong phú và trân trọng hơn những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

1. Ý Nghĩa Của Ca Dao Tục Ngữ Về Tết

Ca dao, tục ngữ về Tết không chỉ đơn thuần là những câu nói quen thuộc mà còn là những viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam. Chúng phản ánh một cách chân thực và sinh động về cuộc sống, phong tục, tập quán và cả những ước vọng của người Việt trong dịp Tết Nguyên Đán.

1.1. Phản ánh phong tục tập quán

Ca dao, tục ngữ ghi lại một cách tỉ mỉ và chân thực các phong tục tập quán truyền thống trong ngày Tết, từ việc chuẩn bị mâm cỗ cúng gia tiên, tảo mộ, xông đất đến các hoạt động vui chơi giải trí như đi lễ chùa, du xuân, chúc Tết. Những câu ca dao như “Mùng một Tết cha, mùng hai Tết mẹ, mùng ba Tết thầy” hay “Thịt mỡ, dưa hành, câu đối đỏ, Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh” đã trở thành những biểu tượng quen thuộc của ngày Tết cổ truyền.

1.2. Đúc kết kinh nghiệm sống

Không chỉ phản ánh phong tục, ca dao, tục ngữ còn chứa đựng những kinh nghiệm sống quý báu được đúc kết qua nhiều thế hệ. Những lời khuyên về cách đối nhân xử thế, về giá trị của lao động, về tình yêu quê hương đất nước được truyền tải một cách nhẹ nhàng, dễ hiểu qua những vần thơ, câu nói dân gian. Ví dụ, câu “Đói đến chết, ba ngày Tết cũng no” thể hiện quan niệm “ăn chắc mặc bền” của người Việt, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị đầy đủ cho ngày Tết.

1.3. Thể hiện ước vọng của người Việt

Tết Nguyên Đán là dịp để mọi người sum vầy, đoàn tụ và cùng nhau hướng về một năm mới an lành, hạnh phúc. Ca dao, tục ngữ cũng là phương tiện để người Việt gửi gắm những ước vọng tốt đẹp về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, về mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Những câu chúc Tết như “Cung chúc tân xuân” hay “An khang thịnh vượng” thể hiện mong muốn về một năm mới đầy may mắn và thành công.

2. Tuyển Tập Ca Dao, Tục Ngữ Về Tết Nguyên Đán

Dưới đây là một số câu ca dao, tục ngữ tiêu biểu về Tết Nguyên Đán, được CAUHOI2025.EDU.VN sưu tầm và chọn lọc:

2.1. Ca dao, tục ngữ khái quát về Tết

  1. “Vui như Tết”: Câu này thể hiện niềm vui, sự háo hức và mong chờ của mọi người đối với ngày Tết.
  2. “Xuân bất tái lai”: Ý chỉ thời gian trôi qua không bao giờ trở lại, nhắc nhở mọi người trân trọng những khoảnh khắc đẹp của mùa xuân và cuộc sống.
  3. “Năm hết Tết đến”: Câu nói quen thuộc báo hiệu một năm cũ đã qua và một năm mới sắp đến.
  4. “Cung chúc tân xuân”: Lời chúc tốt đẹp dành cho mọi người trong dịp năm mới.
  5. “Ba mươi chưa phải là Tết”: Câu này nhắc nhở mọi người không nên chủ quan, lơ là trước khi năm hết Tết đến.
  6. “Năm cũ chưa qua, năm mới đã đến”: Thể hiện sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, đồng thời gợi nhắc về những thay đổi và hy vọng trong tương lai.
  7. “Đi cày ba vụ không đủ ăn ba ngày Tết”: Câu này phản ánh thực tế khó khăn của người nông dân xưa, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của ngày Tết trong đời sống tinh thần của họ.
  8. “Mỗi năm mỗi tuổi như đuổi xuân đi”: Câu này thể hiện quy luật thời gian, nhắc nhở mọi người trân trọng tuổi xuân và sống có ý nghĩa.
  9. “Một con én không làm nên mùa xuân”: Ý chỉ sự đoàn kết, chung sức đồng lòng mới có thể tạo nên thành công.
  10. “Ba mươi Tết, thằng chết cãi thằng khiêng”: Câu này thể hiện không khí nhộn nhịp, vui vẻ trong ngày Tết, khi mọi người tạm gác lại những lo toan, muộn phiền của cuộc sống.
  11. “Đói đến chết, ba ngày Tết cũng no”: Thể hiện quan niệm “ăn chắc mặc bền” của người Việt, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị đầy đủ cho ngày Tết.
  12. “Nghèo thì giỗ Tết, giàu hết anh em”: Câu này phản ánh một thực tế đáng buồn trong xã hội, khi người nghèo thường phải lo toan nhiều hơn trong dịp Tết, còn người giàu thì lại thờ ơ với anh em, họ hàng.
  13. “No ba ngày Tết, đói ba tháng hè”: Câu này nhắc nhở mọi người không nên ăn chơi quá độ trong ngày Tết mà cần phải tiết kiệm, dành dụm cho những ngày tháng khó khăn sau này.
  14. “Mồng ba ăn rốn, mồng bốn ngồi trơ”: Thể hiện sự no đủ, sung túc trong những ngày đầu năm mới, nhưng cũng nhắc nhở mọi người không nên lãng phí, tiêu xài hoang phí.
  15. “Ngắm gái, ngắm tháng Chạp”: Câu này thể hiện sự mong chờ, háo hức của mọi người đối với tháng Chạp, tháng cuối cùng của năm, khi Tết Nguyên Đán đang đến gần.
  16. “Réo như réo nợ ngày Tết”: Thể hiện nỗi lo lắng, ám ảnh của những người đang gánh nợ trong dịp Tết.
  17. “Đào Nhật Tân, phân Cổ Nhuế”: Câu này nhắc đến hai địa danh nổi tiếng về trồng đào và trồng rau ở Hà Nội, thể hiện sự chuẩn bị cho ngày Tết của người dân.
  18. “Qua giêng hết năm, qua rằm hết tháng”: Ý chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, nhắc nhở mọi người trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống.
  19. “Ăn cơm mới, nói chuyện cũ”: Câu này thể hiện sự trân trọng quá khứ, đồng thời hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn.
  20. “Tết đến sau lưng, ông vải thì mừng, con cháu thì lo”: Phản ánh tâm trạng trái ngược của người già và người trẻ trong dịp Tết, khi người già thì vui mừng vì được sum vầy bên con cháu, còn người trẻ thì lo toan về tiền bạc, công việc.
  21. “Tháng giêng rét đài, tháng hai rét lộc, tháng ba rét nàng Bân”: Câu này thể hiện đặc điểm thời tiết của mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam, khi tháng giêng thường có những đợt rét đậm, tháng hai có mưa phùn, tháng ba có gió mùa đông bắc.
  22. “Có không mùa đông mới biết, giàu nghèo ba mươi Tết mới hay”: Câu này thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống, khi chỉ đến mùa đông mới biết ai có đủ áo ấm để mặc, và chỉ đến ngày ba mươi Tết mới biết ai giàu, ai nghèo.
  23. “Sau ba ngày Tết là hết trơ trơ, ông vải ngồi chờ đến Tết năm sau”: Câu này thể hiện sự trống trải, hụt hẫng sau những ngày Tết vui vẻ, đồng thời nhắc nhở mọi người cần phải trở lại với công việc và cuộc sống thường nhật.

2.2. Ca dao, tục ngữ về các món ăn ngày Tết

  1. “Bánh chưng ra góc”: Thể hiện hình dáng đặc trưng của bánh chưng, một món ăn không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của người Việt.
  2. “Dừng dừng như bánh chưng ngày Tết”: Câu này dùng để chỉ những người chậm chạp, lề mề, giống như việc gói bánh chưng cần sự tỉ mỉ, cẩn thận.
  3. “Bánh chưng Cầu Hậu, cháo đậu Quán Lào”: Câu này nhắc đến hai địa danh nổi tiếng về bánh chưng và cháo đậu ở Hà Nội.
  4. “Ăn mày đòi xôi gấc, ăn chực đòi bánh chưng”: Câu này dùng để chỉ những người không có công sức gì nhưng lại đòi hỏi những thứ tốt đẹp.
  5. “Tết về câu đối bánh chưng, chẳng ham giò chả chỉ ưng ngửa, xòe”: Thể hiện sự yêu thích của mọi người đối với bánh chưng trong ngày Tết.
  6. “Anh Hai anh tính đi mô, tôi đi chợ Tết mua khô cá thiếu”: Câu này thể hiện sự chuẩn bị cho ngày Tết của người dân, khi mua sắm những món ăn cần thiết như khô cá.
  7. “Lạt này gói bánh chưng xanh, cho mai lấy trúc cho anh lấy nàng”: Câu này thể hiện tình yêu đôi lứa, khi chàng trai dùng lạt gói bánh chưng để tặng cho cô gái mình yêu.
  8. “Bánh bò bột nếp, bánh xếp nhân dừa, bánh tét nhân đậu, đón anh em hỏi còn kén lựa làm chi?”: Thể hiện sự hiếu khách của người Việt, khi chuẩn bị những món bánh ngon để đón tiếp anh em, họ hàng trong ngày Tết.
  9. “Sáng nay đi chợ tất niên, em đây cầm một quan tiền trong tay, sắm mua cũng khá đủ đầy, nào cau, nào thuốc, trái cây, thịt thà…”: Câu này miêu tả cảnh đi chợ tất niên của người dân, khi mua sắm đầy đủ các vật phẩm để chuẩn bị cho ngày Tết.

2.3. Ca dao, tục ngữ về lễ hội ngày Tết

  1. “Tháng giêng là tháng ăn chơi”: Câu này thể hiện quan niệm của người Việt về tháng giêng là thời gian để vui chơi, giải trí sau một năm làm việc vất vả.
  2. “Xuân Nam: nhất chợ Bằng Gồi, Xuân Bắc: Vân Khám, Xuân Đoài: Hương”: Câu này nhắc đến những địa điểm nổi tiếng về chợ Tết ở ba miền Bắc, Trung, Nam.
  3. “Chết thì bỏ con bỏ cháu, sống thì không bỏ mồng sáu tháng giêng”: Thể hiện sự quan trọng của ngày mồng sáu tháng giêng, một ngày lễ quan trọng trong tín ngưỡng dân gian.
  4. “Mồng bốn có hội đua ghe, rối đến mồng bảy bắt phe dội bòng”: Câu này miêu tả các hoạt động vui chơi giải trí trong những ngày đầu năm mới, như đua ghe, chơi rối nước.
  5. “Cả năm một rằm tháng Bảy, cả thảy một rằm tháng Giêng”: Câu này thể hiện sự quan trọng của ngày rằm tháng giêng, một ngày lễ lớn trong Phật giáo.
  6. “Nhất vui là hội Trần Thương, đủ đình đủ đám, thập phương tiếng đồn”: Câu này ca ngợi hội Trần Thương, một lễ hội nổi tiếng ở Nam Định.
  7. “Nhất hội Hương Tích, nhì hội Phủ Giầy, vui thì vui vậy chẳng tày đánh cá làng Me”: Câu này so sánh các lễ hội nổi tiếng ở miền Bắc Việt Nam, đồng thời thể hiện sự gắn bó của người dân với quê hương, làng xóm.
  8. “Bỏ con bỏ cháu, không ai bỏ hai mươi sáu chợ Yên, bỏ tổ bỏ tiên, không ai bỏ chợ Viềng mồng tám”: Câu này thể hiện sự quan trọng của các phiên chợ truyền thống trong đời sống của người Việt.

2.4. Ca dao, tục ngữ về phong tục ngày Tết

  1. “Giận gần chết ngày Tết cũng thôi”: Câu này thể hiện tinh thần hòa giải, bỏ qua mọi hiềm khích trong ngày Tết.
  2. “Ba ngày Tết, bảy ngày xuân”: Ý chỉ thời gian nghỉ Tết kéo dài, đủ để mọi người vui chơi, sum vầy bên gia đình.
  3. “Mồng một Tết cha, mồng hai Tết mẹ, mồng ba Tết thầy”: Câu này thể hiện truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của người Việt, khi dành những ngày đầu năm mới để thăm hỏi, chúc Tết những người có công ơn với mình.
  4. “Sống Tết, chết giỗ”: Câu này thể hiện sự coi trọng của người Việt đối với ngày Tết và ngày giỗ, hai dịp lễ quan trọng trong đời sống tinh thần của họ.
  5. “Đông như chợ Tết”: Câu này dùng để chỉ những nơi đông đúc, nhộn nhịp trong dịp Tết.
  6. “Đầu năm mua muối, cuối năm mua vôi”: Câu này thể hiện phong tục mua muối vào đầu năm và mua vôi vào cuối năm của người Việt, với mong muốn mang lại may mắn, bình an cho gia đình.
  7. “Mồng một chơi nhà, mồng hai chơi ngõ, mồng ba chơi chùa”: Câu này miêu tả các hoạt động vui chơi, thăm thú của người dân trong những ngày đầu năm mới.
  8. “Quét nhà ngày Tết, đổ hết gia tài”: Câu này thể hiện quan niệm kiêng quét nhà vào ngày Tết, vì sợ quét đi những may mắn, tài lộc của gia đình.
  9. “Thứ nhất nêu cao, thứ nhì pháo kêu”: Câu này thể hiện hai phong tục quan trọng trong ngày Tết, đó là dựng cây nêu và đốt pháo.
  10. “Đói ngày giỗ cha, no ba ngày Tết”: Câu này thể hiện sự coi trọng của người Việt đối với ngày giỗ tổ tiên và ngày Tết.
  11. “Đi lễ quanh năm không bằng ngày rằm tháng giêng”: Câu này thể hiện sự quan trọng của ngày rằm tháng giêng, một ngày lễ lớn trong Phật giáo.
  12. “Mồng ba ăn rốn, mồng bốn ngồi trơ”: Thể hiện sự no đủ, sung túc trong những ngày đầu năm mới, nhưng cũng nhắc nhở mọi người không nên lãng phí, tiêu xài hoang phí.
  13. “Thả chim thả cá, không khá cũng giàu”: Câu này thể hiện phong tục thả chim, thả cá vào ngày Tết, với mong muốn tích đức, cầu may.
  14. “Mùng bảy ăn gà, mùng ba ăn cá”: Câu này thể hiện thói quen ăn uống của người Việt trong những ngày đầu năm mới.
  15. “Cả năm được một rằm tháng bảy, cả thảy được một rằm tháng giêng”: Câu này thể hiện sự quan trọng của ngày rằm tháng giêng, một ngày lễ lớn trong Phật giáo.
  16. “Tháng Giêng ăn nghiêng bồ thóc, Hội làng mình vang tiếng chiêng khua”: Câu này miêu tả không khí vui tươi, nhộn nhịp của các lễ hội làng quê trong tháng giêng.
  17. “Thế gian một vợ một chồng, Chẳng như vua bếp hai ông một bà”: Câu này thể hiện sự kính trọng của người Việt đối với Táo quân, vị thần cai quản việc bếp núc trong gia đình.
  18. “Mồng chín vía Trời, Mồng mười vía Đất”: Câu này thể hiện tín ngưỡng thờ trời đất của người Việt, khi dành những ngày đầu năm mới để cúng bái, cầu mong sự bình an, may mắn.
  19. “Mồng một thì ở nhà cha, Mồng hai nhà vợ, mồng ba nhà thầy”: Câu này thể hiện truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của người Việt, khi dành những ngày đầu năm mới để thăm hỏi, chúc Tết những người có công ơn với mình.

3. Giá Trị Văn Hóa Của Ca Dao Tục Ngữ Về Tết

Ca dao tục ngữ về Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, mang đậm giá trị nhân văn và giáo dục sâu sắc.

3.1. Giáo dục truyền thống văn hóa

Ca dao tục ngữ giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về những phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc, từ đó có ý thức giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống. Những câu ca dao như “Mồng một Tết cha, mồng hai Tết mẹ, mồng ba Tết thầy” hay “Thịt mỡ, dưa hành, câu đối đỏ, Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh” không chỉ miêu tả các phong tục ngày Tết mà còn truyền tải những giá trị đạo đức, nhân văn sâu sắc.

3.2. Bồi dưỡng tâm hồn

Những vần thơ, câu nói dân gian chứa đựng những tình cảm chân thật, những ước vọng tốt đẹp của con người về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, về tình yêu quê hương đất nước. Việc tìm hiểu và cảm nhận ca dao tục ngữ giúp bồi dưỡng tâm hồn, nuôi dưỡng những phẩm chất tốt đẹp cho mỗi người.

3.3. Góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc

Ca dao tục ngữ là một phần quan trọng của văn hóa dân gian, cần được bảo tồn và phát huy để giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc. Việc sưu tầm, biên soạn, giới thiệu ca dao tục ngữ về Tết là một việc làm ý nghĩa, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

4. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Ca Dao Tục Ngữ Về Tết

  1. Tìm kiếm các câu ca dao, tục ngữ hay về Tết: Người dùng muốn tìm những câu ca dao, tục ngữ đặc sắc, ý nghĩa để sử dụng trong các dịp Tết, ví dụ như chúc Tết, viết thiệp, trang trí nhà cửa.
  2. Tìm hiểu ý nghĩa của các câu ca dao, tục ngữ về Tết: Người dùng muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu xa của những câu ca dao, tục ngữ quen thuộc, từ đó trân trọng hơn những giá trị văn hóa truyền thống.
  3. Tìm kiếm thông tin về phong tục tập quán ngày Tết: Người dùng muốn tìm hiểu về các phong tục, tập quán truyền thống trong ngày Tết, ví dụ như cúng gia tiên, xông đất, đi lễ chùa.
  4. Tìm kiếm tài liệu tham khảo cho học tập và nghiên cứu: Học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu muốn tìm kiếm tài liệu về ca dao, tục ngữ về Tết để phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.
  5. Tìm kiếm nguồn cảm hứng sáng tạo: Các nhà văn, nhà thơ, nhạc sĩ, họa sĩ muốn tìm kiếm nguồn cảm hứng từ ca dao, tục ngữ về Tết để sáng tác các tác phẩm nghệ thuật.

5. CAUHOI2025.EDU.VN – Nguồn Thông Tin Tin Cậy Về Văn Hóa Việt Nam

Bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu về văn hóa Việt Nam? CAUHOI2025.EDU.VN là địa chỉ bạn không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp những câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi thuộc nhiều lĩnh vực, bao gồm cả văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán Việt Nam.

Tại CAUHOI2025.EDU.VN, bạn có thể dễ dàng tìm thấy những thông tin hữu ích về ca dao tục ngữ về Tết, cũng như nhiều chủ đề văn hóa khác. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chính xác, được trình bày một cách dễ hiểu và hấp dẫn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về văn hóa Việt Nam, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN và đặt câu hỏi cho chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Hãy để CAUHOI2025.EDU.VN trở thành người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên hành trình khám phá văn hóa Việt Nam!

6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Ca Dao Tục Ngữ Về Tết

  1. Ca dao, tục ngữ về Tết là gì?
    • Ca dao, tục ngữ về Tết là những câu nói dân gian, thường có vần điệu, thể hiện những kinh nghiệm sống, phong tục tập quán và ước vọng của người Việt trong dịp Tết Nguyên Đán.
  2. Tại sao ca dao, tục ngữ về Tết lại quan trọng?
    • Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa truyền thống, phong tục tập quán của dân tộc, đồng thời bồi dưỡng tâm hồn và giáo dục thế hệ trẻ.
  3. Có những chủ đề nào thường được đề cập trong ca dao, tục ngữ về Tết?
    • Các chủ đề thường gặp bao gồm: phong tục tập quán ngày Tết, các món ăn ngày Tết, lễ hội ngày Tết, ước vọng về một năm mới an lành, hạnh phúc.
  4. Câu ca dao, tục ngữ nào về Tết mà bạn yêu thích nhất?
    • Mỗi người sẽ có một câu ca dao, tục ngữ yêu thích riêng, tùy thuộc vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
  5. Làm thế nào để tìm hiểu thêm về ca dao, tục ngữ về Tết?
    • Bạn có thể tìm đọc sách báo, tài liệu về văn hóa dân gian, hoặc truy cập các trang web uy tín như CauHoi2025.EDU.VN để tìm hiểu thêm thông tin.
  6. Ca dao, tục ngữ về Tết có còn phù hợp với cuộc sống hiện đại không?
    • Mặc dù cuộc sống hiện đại đã có nhiều thay đổi, nhưng những giá trị văn hóa, đạo đức mà ca dao, tục ngữ về Tết truyền tải vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa.
  7. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị của ca dao, tục ngữ về Tết?
    • Chúng ta có thể sưu tầm, biên soạn, giới thiệu ca dao, tục ngữ về Tết, đồng thời khuyến khích thế hệ trẻ tìm hiểu và sử dụng ca dao, tục ngữ trong cuộc sống hàng ngày.
  8. Có những câu ca dao, tục ngữ nào về Tết mà bạn có thể chia sẻ?
    • Bạn có thể chia sẻ những câu ca dao, tục ngữ mà bạn biết với bạn bè, người thân, hoặc trên các diễn đàn, mạng xã hội.
  9. Ý nghĩa của việc chúc Tết là gì?
    • Chúc Tết là một phong tục đẹp của người Việt, thể hiện sự quan tâm, yêu thương và mong muốn những điều tốt đẹp nhất đến với người khác trong dịp năm mới.
  10. Tại sao người Việt lại coi trọng ngày Tết Nguyên Đán?
    • Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt, là thời gian để mọi người sum vầy, đoàn tụ, tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud