Bài Tập Reported Speech Lớp 9: Ôn Tập Chi Tiết, Bài Tập & Giải Thích
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Bài Tập Reported Speech Lớp 9: Ôn Tập Chi Tiết, Bài Tập & Giải Thích
admin 4 giờ trước

Bài Tập Reported Speech Lớp 9: Ôn Tập Chi Tiết, Bài Tập & Giải Thích

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập và luyện tập về “Bài Tập Reported Speech Lớp 9” để củng cố kiến thức ngữ pháp? Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về câu tường thuật, kèm theo các bài tập thực hành có đáp án để bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ định nghĩa, cấu trúc đến các dạng bài tập thường gặp để bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Mục lục:

  1. Câu Tường Thuật (Reported Speech) Là Gì?
  2. Những Thay Đổi Cần Lưu Ý Khi Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp
  3. Các Dạng Bài Tập Reported Speech Lớp 9 Thường Gặp
  4. Bài Tập Thực Hành Reported Speech Lớp 9 (Có Đáp Án)
  5. Mẹo Ôn Tập Và Luyện Thi Hiệu Quả
  6. FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Reported Speech
  7. Lời Kết

1. Câu Tường Thuật (Reported Speech) Là Gì?

Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp – Indirect Speech) là cách chúng ta thuật lại lời nói của người khác mà không cần lặp lại chính xác nguyên văn. Thay vào đó, chúng ta diễn đạt lại ý của họ bằng ngôn ngữ của mình.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới,” Lan nói. (Lan said, “I will travel next week.”)
  • Câu tường thuật: Lan nói rằng cô ấy sẽ đi du lịch vào tuần sau đó. (Lan said that she would travel the following week.)

Alt: Định nghĩa câu tường thuật trong tiếng Anh

2. Những Thay Đổi Cần Lưu Ý Khi Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp

Để chuyển đổi một câu từ trực tiếp sang gián tiếp một cách chính xác, bạn cần lưu ý đến những thay đổi sau:

2.1. Lùi Thì của Động Từ (Backshifting)

Đây là quy tắc quan trọng nhất. Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ: said, told, asked), bạn thường phải lùi thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật.

Dưới đây là bảng tóm tắt quy tắc lùi thì:

Câu Trực Tiếp Câu Tường Thuật
Hiện tại đơn (Present Simple) Quá khứ đơn (Past Simple)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Tương lai đơn (Future Simple: will) Tương lai trong quá khứ (would)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi thích âm nhạc,” anh ấy nói. (He said, “I like music.”)
  • Câu tường thuật: Anh ấy nói rằng anh ấy thích âm nhạc. (He said that he liked music.)

Tuy nhiên, có một số trường hợp không cần lùi thì:

  • Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells).
  • Khi câu trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen hoặc một quy luật.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Mặt trời mọc ở hướng Đông,” cô ấy nói. (She said, “The sun rises in the East.”)
  • Câu tường thuật: Cô ấy nói rằng mặt trời mọc ở hướng Đông. (She said that the sun rises in the East.)

2.2. Thay Đổi Đại Từ và Tính Từ Sở Hữu

Bạn cần thay đổi đại từ và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.

Câu Trực Tiếp Câu Tường Thuật
I He/She
We They
You I/He/She/We/They
My His/Her
Our Their
Your My/His/Her/Our/Their

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi thích chiếc áo của tôi,” cô ấy nói. (She said, “I like my shirt.”)
  • Câu tường thuật: Cô ấy nói rằng cô ấy thích chiếc áo của cô ấy. (She said that she liked her shirt.)

Alt: Bảng thay đổi đại từ trong câu tường thuật

2.3. Thay Đổi Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Một số trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được thay đổi để phù hợp với thời điểm và vị trí của người nói trong câu tường thuật.

Câu Trực Tiếp Câu Tường Thuật
Now Then
Here There
Today That day
Yesterday The day before/The previous day
Tomorrow The next day/The following day
Last week The week before/The previous week
Next week The next week/The following week

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi sẽ gặp bạn ở đây vào ngày mai,” anh ấy nói. (He said, “I will meet you here tomorrow.”)
  • Câu tường thuật: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi ở đó vào ngày hôm sau. (He said that he would meet me there the next day.)

Alt: Trạng từ chỉ thời gian “now” trong tiếng Anh

3. Các Dạng Bài Tập Reported Speech Lớp 9 Thường Gặp

Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, bạn sẽ thường gặp các dạng bài tập reported speech sau:

3.1. Câu Tường Thuật Dạng Câu Kể (Statements)

Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu bạn chuyển đổi một câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp.

Công thức:

S + said/told + (that) + S + V (đã lùi thì) + ...

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi đang học tiếng Anh,” cô ấy nói. (She said, “I am learning English.”)
  • Câu tường thuật: Cô ấy nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh. (She said that she was learning English.)

3.2. Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi (Questions)

Có hai loại câu hỏi chính:

  • Câu hỏi Yes/No: Bắt đầu bằng trợ động từ (do, does, did, is, are, was, were, have, has, had, can, could, will, would, should, may, might, must).
    • Công thức: S + asked/wondered/wanted to know + if/whether + S + V (đã lùi thì) + ...
  • Câu hỏi Wh-: Bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, where, when, why, who, how).
    • Công thức: S + asked/wondered/wanted to know + Wh-word + S + V (đã lùi thì) + ...

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Bạn có thích phim này không?”, anh ấy hỏi tôi. (He asked me, “Do you like this movie?”)
  • Câu tường thuật: Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thích bộ phim đó không. (He asked me if/whether I liked that movie.)

Alt: Ví dụ về câu hỏi Wh-question trong tiếng Anh

3.3. Câu Tường Thuật Dạng Câu Mệnh Lệnh/Yêu Cầu (Commands/Requests)

Trong dạng này, bạn cần sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive).

Công thức:

S + told/asked/ordered/requested + O + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Hãy im lặng!”, giáo viên nói với học sinh. (The teacher said to the students, “Be quiet!”)
  • Câu tường thuật: Giáo viên bảo học sinh im lặng. (The teacher told the students to be quiet.)

3.4. Câu Tường Thuật Dạng Lời Khuyên, Đề Nghị, Hứa Hẹn…

Đối với các dạng này, bạn cần sử dụng các động từ tường thuật phù hợp như advised, suggested, promised, offered, etc.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Bạn nên học hành chăm chỉ hơn,” mẹ tôi nói. (My mother said, “You should study harder.”)
  • Câu tường thuật: Mẹ tôi khuyên tôi nên học hành chăm chỉ hơn. (My mother advised me to study harder.)

Alt: Các động từ tường thuật thường dùng

4. Bài Tập Thực Hành Reported Speech Lớp 9 (Có Đáp Án)

Để giúp bạn nắm vững kiến thức, CAUHOI2025.EDU.VN xin đưa ra một số bài tập thực hành có đáp án chi tiết.

4.1. Bài Tập Câu Tường Thuật Dạng Câu Kể

Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu tường thuật:

  1. “Tôi sẽ đi xem phim tối nay,” John nói.
  2. “Chúng tôi đã ăn tối ở nhà hàng mới,” họ nói.
  3. “Tôi không thích thời tiết này,” cô ấy nói.
  4. “Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi,” các sinh viên nói.
  5. “Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà,” anh ấy nói.

Đáp án:

  1. John said that he would go to the cinema that night.
  2. They said that they had had dinner at the new restaurant.
  3. She said that she didn’t like that weather.
  4. The students said that they were studying for the exam.
  5. He said that he had finished his homework.

4.2. Bài Tập Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi

Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu tường thuật:

  1. “Bạn có thích chơi thể thao không?”, cô ấy hỏi tôi.
  2. “Bạn sống ở đâu?”, anh ấy hỏi.
  3. “Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?”, họ hỏi tôi.
  4. “Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?”, cô ấy hỏi.
  5. “Bạn có thể giúp tôi không?”, anh ấy hỏi.

Đáp án:

  1. She asked me if/whether I liked playing sports.
  2. He asked where I lived.
  3. They asked me if/whether I had ever been to Vietnam.
  4. She asked what I would do that weekend.
  5. He asked if/whether I could help him.

4.3. Bài Tập Câu Tường Thuật Dạng Câu Mệnh Lệnh/Yêu Cầu

Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu tường thuật:

  1. “Hãy mở cửa sổ!”, giáo viên nói.
  2. “Đừng làm ồn!”, mẹ tôi nói.
  3. “Hãy giúp tôi mang cái này!”, anh ấy nói với tôi.
  4. “Xin hãy ngồi xuống!”, cô ấy nói.
  5. “Đừng quên làm bài tập về nhà!”, bố tôi nói.

Đáp án:

  1. The teacher told us to open the window.
  2. My mother told me not to make noise.
  3. He asked me to help him carry that.
  4. She asked us to sit down.
  5. My father reminded me not to forget to do my homework.

4.4. Bài Tập Tổng Hợp

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. He said that he __ (was/is) tired.
  2. She asked me if I __ (have/had) finished my work.
  3. They told us __ (to not/not to) be late.
  4. She advised me __ (to study/studying) harder.
  5. He promised that he __ (will/would) call me.

Đáp án:

  1. was
  2. had
  3. not to
  4. to study
  5. would

Alt: Bài tập trắc nghiệm về câu tường thuật

5. Mẹo Ôn Tập Và Luyện Thi Hiệu Quả

  • Nắm vững lý thuyết: Hiểu rõ các quy tắc về lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ.
  • Làm nhiều bài tập: Thực hành thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau để làm quen với cấu trúc và cách sử dụng.
  • Tự kiểm tra và sửa lỗi: Sau khi làm bài, hãy tự kiểm tra đáp án và tìm hiểu kỹ những lỗi sai để rút kinh nghiệm.
  • Sử dụng tài liệu tham khảo: Tham khảo các sách ngữ pháp, trang web học tiếng Anh uy tín như CAUHOI2025.EDU.VN để có thêm thông tin và bài tập.
  • Học nhóm: Học cùng bạn bè để trao đổi kiến thức và giúp đỡ lẫn nhau.

6. FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Reported Speech

  • Khi nào thì không cần lùi thì?
    • Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại.
    • Khi câu trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen hoặc một quy luật.
  • Làm thế nào để nhớ các quy tắc thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn?
    • Bạn có thể tạo ra các câu chuyện hoặc tình huống cụ thể để dễ hình dung và ghi nhớ.
  • Có những động từ tường thuật nào khác ngoài “said” và “told”?
    • Có rất nhiều động từ tường thuật khác, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu gốc, ví dụ: asked, wondered, wanted to know, advised, suggested, promised, offered, etc.

7. Lời Kết

Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và bài tập để tự tin chinh phục “bài tập reported speech lớp 9”. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công là sự chăm chỉ và luyện tập thường xuyên. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích và các bài tập thực hành khác, đừng quên truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp tận tình. Địa chỉ liên hệ của CauHoi2025.EDU.VN là 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc qua số điện thoại +84 2435162967.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud