Accused Of Gì? Giải Thích Chi Tiết Cấu Trúc “Accuse Of” Trong Tiếng Anh
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Accused Of Gì? Giải Thích Chi Tiết Cấu Trúc “Accuse Of” Trong Tiếng Anh
admin 3 giờ trước

Accused Of Gì? Giải Thích Chi Tiết Cấu Trúc “Accuse Of” Trong Tiếng Anh

Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc “accuse of” trong tiếng Anh? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc “accuse” một cách hiệu quả và chính xác, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cấu trúc chi tiết, cách phân biệt với “blame” và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này.

1. “Accuse” Nghĩa Là Gì?

“Accuse” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “buộc tội,” “tố cáo” hoặc “kết tội” ai đó về một hành vi sai trái hoặc phạm pháp. Khi động từ “accuse” được chia ở dạng quá khứ phân từ “accused,” nó thường ám chỉ người bị buộc tội, bị cáo hoặc người bị tố cáo.

Alt text: Minh họa cấu trúc accused of trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The prosecutor accused the defendant of committing fraud. (Công tố viên buộc tội bị cáo đã phạm tội gian lận.)
  • The accused denied all the allegations against him. (Bị cáo phủ nhận tất cả các cáo buộc chống lại anh ta.)

“Accused” cũng có thể là một danh từ khi đi kèm với “the,” dùng để chỉ người bị buộc tội, người bị cáo. Trong bối cảnh pháp lý, “the accused” thường được hiểu là “bị cáo.”

Ví dụ:

  • The accused has the right to remain silent. (Bị cáo có quyền giữ im lặng.)
  • The judge instructed the jury to consider all the evidence before reaching a verdict about the accused. (Thẩm phán hướng dẫn bồi thẩm đoàn xem xét tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra phán quyết về bị cáo.)

2. Cấu Trúc “Accuse” Chi Tiết

Vậy, “accuse” đi với giới từ gì? Cấu trúc “accuse to V” hay “V-ing”? Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN tìm hiểu ngay sau đây:

2.1. Cấu trúc “Accuse” chủ động

Động từ “accuse” đi với giới từ “of” để diễn tả việc buộc tội ai đó về một hành động cụ thể. Vì đi kèm với giới từ “of,” nên sau “of” là động từ thêm “-ing” (V-ing) hoặc một danh từ (N).

Cấu trúc chung:

S + accuse + somebody + of + V-ing/N

Alt text: Công thức cấu trúc Accuse somebody of doing something

Ví dụ:

  • The police accused the man of driving under the influence. (Cảnh sát buộc tội người đàn ông lái xe khi say rượu.)
  • She accused him of lying about his past. (Cô ấy buộc tội anh ta nói dối về quá khứ.)
  • My neighbor accused my dog of barking excessively at night. (Người hàng xóm của tôi buộc tội con chó của tôi sủa quá nhiều vào ban đêm.)
  • The company accused its former employee of stealing confidential data. (Công ty buộc tội nhân viên cũ của mình ăn cắp dữ liệu mật.)

2.2. Cấu trúc “Accuse” bị động (Accused of)

Cấu trúc “accused of” được sử dụng ở dạng bị động và cũng xuất hiện trong câu gián tiếp. Nó diễn tả ý nghĩa rằng ai đó bị buộc tội về một hành động cụ thể. Vậy “accused + gì” để biểu thị ý nghĩa đó?

Cấu trúc hoàn chỉnh:

Somebody + to be accused of + V-ing/Noun (+ by S)

Alt text: Ví dụ về cấu trúc bị động của Accuse

Ví dụ:

  • The suspect is accused of murdering his wife. (Nghi phạm bị cáo buộc giết vợ mình.)
  • She was accused of fraud and embezzlement. (Cô ấy bị cáo buộc tội gian lận và tham ô.)
  • The company is accused of polluting the river. (Công ty bị cáo buộc gây ô nhiễm sông.)
  • He is accused of having ties to organized crime. (Anh ta bị cáo buộc có liên hệ với tội phạm có tổ chức.)
  • According to Vietnamnet, nhiều người nổi tiếng đã bị “accused of” hành vi trốn thuế trong thời gian gần đây.

2.3. Các Cấu Trúc Tương Tự “Accuse Of”

Ngoài cấu trúc “accuse,” bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:

  • Be charged with something: Diễn tả việc buộc tội ai đó về một hành vi phạm tội, có đủ bằng chứng để đưa ra tòa án.

    Ví dụ: He was charged with theft. (Anh ta bị buộc tội trộm cắp.)

  • Prosecute somebody/something for (doing) something: Diễn tả việc truy tố ai đó, có cơ sở pháp lý để đưa ra tòa án.

    Alt text: Một ví dụ về cấu trúc câu với Prosecute

    Ví dụ: The company was prosecuted for violating environmental regulations. (Công ty bị truy tố vì vi phạm quy định về môi trường.)

  • Hold responsible for somebody/something: Diễn tả việc chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

    Ví dụ: The manager was held responsible for the project’s failure. (Người quản lý phải chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.)

3. Phân Biệt Cấu Trúc “Accuse” và “Blame”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “accuse” và “blame.” Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN phân biệt hai cấu trúc này để sử dụng chúng một cách chính xác:

3.1. Thể Chủ Động

  • Accuse: Diễn tả việc cáo buộc ai đó đã trực tiếp phạm tội.
  • Blame: Diễn tả việc đổ lỗi cho ai đó về một sự việc cụ thể, mà người đó có thể không trực tiếp gây ra hoặc thậm chí không có lỗi.

Alt text: Minh họa sự khác nhau giữa Accuse và Blame

Ví dụ:

  • Accuse: The police accused him of robbery. (Cảnh sát buộc tội anh ta tội cướp.)
  • Blame: She blamed him for the accident, even though it wasn’t his fault. (Cô ấy đổ lỗi cho anh ta về vụ tai nạn, mặc dù đó không phải lỗi của anh ta.)

3.2. Thể Bị Động

  • Accuse: Diễn tả việc ai đó bị người khác buộc tội về hành vi sai trái.
  • Blame: Diễn tả việc ai đó bị đổ lỗi vì hành động đã hoặc không thực hiện.

Alt text: So sánh về ý nghĩa của hai cấu trúc Accuse và Blame

Ví dụ:

  • Accuse: He was accused of stealing the money. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp tiền.)
  • Blame: She was blamed for the mistake. (Cô ấy bị đổ lỗi vì sai lầm.)

4. Bài Tập Cấu Trúc “Accuse” (Có Đáp Án)

Để củng cố kiến thức, hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN làm một số bài tập sau:

Bài 1: Chia động từ “accuse” và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. She doesn’t want to __ her friend of stealing her ideas, but the similarities are too obvious.
  2. The manager is furious and decides to __ the entire team for the project’s failure.
  3. Why did you suddenly __ me of spreading rumors? I haven’t said anything about it.
  4. The defendant’s lawyer worked hard to build a case proving his innocence after being __ of embezzlement.
  5. The detective had strong evidence to __ the suspect of committing the crime.
  6. The teacher was disappointed to __ the students of not putting enough effort into their assignments.
  7. The media often likes to __ celebrities of various wrongdoings to create sensational stories.
  8. Despite the lack of proof, he continued to __ his colleague of betraying the team.
  9. It is unfair to __ someone without conducting a thorough investigation into the matter.
  10. The principal had to __ the students for the chaos that ensued after the announcement.

Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống phù hợp: accuse, accused, blame, blamed

  1. Would you like to __ anyone else for causing this accident?
  2. She believes she can __ her torn dress on her mischievous puppy.
  3. I suspect you must be __ of mishandling those sensitive documents.
  4. My sister is always __ of divulging the surprise party plans.
  5. Are you __ your failure on me?

Alt text: Học cấu trúc câu tiếng Anh hiệu quả

Đáp án

Bài 1:

  1. accuse
  2. accuse
  3. accuse
  4. accused
  5. accuse
  6. accuse
  7. accuse
  8. accuse
  9. accuse
  10. accuse

Bài 2:

  1. accuse
  2. blame
  3. accused
  4. blamed
  5. blaming

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc “accuse” và có thể sử dụng nó một cách tự tin trong tiếng Anh.

Bạn có muốn khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để tìm hiểu thêm và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Thông tin liên hệ của CAUHOI2025.EDU.VN:

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

5. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về cấu trúc “Accuse Of”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “Accuse Of” và câu trả lời ngắn gọn, súc tích:

  1. “Accuse of” nghĩa là gì?

    • “Accuse of” nghĩa là buộc tội ai đó về một hành động sai trái hoặc phạm pháp.
  2. Cấu trúc “accuse of” được sử dụng như thế nào?

    • Cấu trúc “accuse of” có dạng: S + accuse + somebody + of + V-ing/N.
  3. “Accuse” khác “blame” như thế nào?

    • “Accuse” là buộc tội, trong khi “blame” là đổ lỗi.
  4. Sau “of” trong cấu trúc “accuse of” dùng gì?

    • Sau “of” dùng V-ing hoặc N.
  5. “Accused” có thể là danh từ không?

    • Có, “accused” có thể là danh từ khi đi với “the,” chỉ “bị cáo.”
  6. Cấu trúc bị động của “accuse of” là gì?

    • Cấu trúc bị động là: Somebody + to be accused of + V-ing/Noun (+ by S).
  7. Có cấu trúc nào tương tự “accuse of” không?

    • Có, ví dụ: be charged with, prosecute for, hold responsible for.
  8. “Accuse of” có dùng trong câu gián tiếp không?

    • Có, “accuse of” có thể dùng trong câu gián tiếp.
  9. Làm sao để phân biệt “accuse” và “blame” trong thể bị động?

    • “Accuse” là bị buộc tội, “blame” là bị đổ lỗi.
  10. Tại sao cần nắm vững cấu trúc “accuse of”?

    • Để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud