**”She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow”: Giải Thích Chi Tiết và Bài Tập**
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. **”She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow”: Giải Thích Chi Tiết và Bài Tập**
admin 1 ngày trước

**”She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow”: Giải Thích Chi Tiết và Bài Tập**

Việc hiểu và sử dụng cấu trúc câu phức tạp như “She will have Peter wash her car tomorrow” là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn giải mã cấu trúc này, cung cấp các ví dụ, bài tập và mẹo để bạn có thể tự tin sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mô tả ngắn: Tìm hiểu cấu trúc “She will have Peter wash her car tomorrow” trong tiếng Anh. CAUHOI2025.EDU.VN giải thích chi tiết cấu trúc này, cung cấp ví dụ, bài tập và cách sử dụng nó một cách tự tin. Khám phá ngay câu bị động, cấu trúc “have someone do something” và các biến thể liên quan.

1. “She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow” Nghĩa Là Gì?

Câu “She will have Peter wash her car tomorrow” có nghĩa là: Cô ấy sẽ nhờ Peter rửa xe cho cô ấy vào ngày mai. Câu này sử dụng cấu trúc “have someone do something”, diễn tả việc sai khiến hoặc nhờ vả ai đó làm gì.

Cấu trúc này có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng trong tiếng Anh? Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN tìm hiểu sâu hơn.

2. Giải Mã Cấu Trúc “Have Someone Do Something”

2.1. Công Thức Chung

Cấu trúc “have someone do something” có công thức chung như sau:

Have + Người/Đối tượng + Động từ nguyên thể (bare infinitive)

Trong đó:

  • “Have” là động từ chính, mang nghĩa sai khiến, nhờ vả.
  • “Người/Đối tượng” là người thực hiện hành động.
  • “Động từ nguyên thể” là động từ ở dạng nguyên thể không có “to”.

Ví dụ:

  • I had my brother fix my bike. (Tôi nhờ anh trai sửa xe đạp cho tôi.)
  • We will have the electrician install the new lights. (Chúng tôi sẽ nhờ thợ điện lắp đèn mới.)

2.2. Sự Khác Biệt Với “Make Someone Do Something”

Cấu trúc “make someone do something” cũng diễn tả sự sai khiến, nhưng mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường là ép buộc.

Make + Người/Đối tượng + Động từ nguyên thể (bare infinitive)

Ví dụ:

  • My parents made me clean my room. (Bố mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)

Sự khác biệt chính là “have” thể hiện sự nhờ vả, còn “make” thể hiện sự ép buộc. Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023, việc sử dụng đúng cấu trúc “have”“make” giúp tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.

2.3. Biến Thể Với Các Thì Khác Nhau

Cấu trúc “have someone do something” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: I have my assistant book my flights. (Tôi nhờ trợ lý đặt vé máy bay.)
  • Quá khứ đơn: She had her neighbor water her plants while she was away. (Cô ấy nhờ hàng xóm tưới cây khi cô ấy đi vắng.)
  • Tương lai đơn: They will have the caterer prepare the food for the party. (Họ sẽ nhờ người phục vụ chuẩn bị đồ ăn cho bữa tiệc.)
  • Hiện tại tiếp diễn: He is having his house painted. (Anh ấy đang cho sơn nhà.)
  • Quá khứ tiếp diễn: We were having the gardener trim the bushes. (Chúng tôi đang cho người làm vườn cắt tỉa bụi cây.)
  • Hiện tại hoàn thành: I have had the mechanic check my car. (Tôi đã cho thợ máy kiểm tra xe của tôi.)

Việc nắm vững các biến thể này giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và linh hoạt.

2.4. Lưu Ý Quan Trọng

  • Sau “have” và đối tượng, động từ luôn ở dạng nguyên thể không “to”.
  • Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn trả tiền hoặc nhờ ai đó làm gì cho mình.
  • Trong một số trường hợp, “get someone to do something” có thể được sử dụng thay thế, nhưng nó thường mang sắc thái thuyết phục hoặc tác động hơn. Ví dụ: I got him to help me with the project. (Tôi đã thuyết phục anh ấy giúp tôi làm dự án.)

3. Phân Tích Câu “She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow”

3.1. Cấu Trúc Chi Tiết

Trong câu “She will have Peter wash her car tomorrow”:

  • “She” là chủ ngữ.
  • “Will have” là động từ ở thì tương lai đơn, diễn tả hành động sẽ xảy ra.
  • “Peter” là người thực hiện hành động rửa xe.
  • “Wash” là động từ nguyên thể (bare infinitive), diễn tả hành động rửa xe.
  • “Her car” là tân ngữ, đối tượng của hành động rửa.
  • “Tomorrow” là trạng ngữ chỉ thời gian.

3.2. Ý Nghĩa Sâu Xa

Câu này không chỉ đơn thuần là diễn tả một hành động, mà còn thể hiện mối quan hệ giữa người nói và Peter. Cô ấy có quyền sai khiến hoặc nhờ vả Peter rửa xe cho mình.

3.3. Cách Sử Dụng Trong Thực Tế

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả các tình huống tương tự trong cuộc sống hàng ngày:

  • I will have my sister pick me up from the airport. (Tôi sẽ nhờ em gái đón tôi ở sân bay.)
  • He will have the plumber fix the leaking pipe. (Anh ấy sẽ nhờ thợ sửa ống nước sửa cái ống bị rò rỉ.)
  • We will have the movers搬运工 move our furniture to the new house. (Chúng tôi sẽ nhờ người chuyển nhà chuyển đồ đạc đến nhà mới.)

4. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. I will have my friend ___ (design) my website.
  2. She had the mechanic ___ (repair) her car.
  3. We are having the painter ___ (paint) our house.
  4. They will have the gardener ___ (mow) the lawn.
  5. He had his assistant ___ (book) his tickets.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “have someone do something”:

  1. I will ask my brother to help me with my homework.
  2. She asked the hairdresser to cut her hair.
  3. We will ask the electrician to install the new lights.
  4. They asked the cleaner to clean the office.
  5. He asked the tailor to make him a suit.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “have someone do something”:

  1. Tôi sẽ nhờ thợ sửa xe kiểm tra xe của tôi.
  2. Cô ấy đã nhờ người giúp việc dọn dẹp nhà cửa.
  3. Chúng tôi sẽ nhờ người chuyển phát nhanh giao hàng.
  4. Họ đã nhờ người trông trẻ chăm sóc con của họ.
  5. Anh ấy sẽ nhờ luật sư tư vấn cho anh ấy.

Đáp án:

Bài 1:

  1. design
  2. repair
  3. paint
  4. mow
  5. book

Bài 2:

  1. I will have my brother help me with my homework.
  2. She had the hairdresser cut her hair.
  3. We will have the electrician install the new lights.
  4. They had the cleaner clean the office.
  5. He had the tailor make him a suit.

Bài 3:

  1. I will have the mechanic check my car.
  2. She had the maid clean the house.
  3. We will have the courier deliver the package.
  4. They had the babysitter take care of their children.
  5. He will have the lawyer advise him.

5. Mở Rộng Kiến Thức: Cấu Trúc Bị Động Với “Have”

Ngoài cấu trúc chủ động “have someone do something”, còn có cấu trúc bị động với “have”, thường được sử dụng để diễn tả việc gì đó được làm cho mình hoặc cho người khác.

5.1. Công Thức

Have + something + past participle (V3/ed)

Ví dụ:

  • I had my car washed. (Tôi đã cho rửa xe của tôi.)
  • She had her hair cut. (Cô ấy đã đi cắt tóc.)

5.2. Sự Khác Biệt Với Cấu Trúc Chủ Động

Cấu trúc bị động tập trung vào hành động được thực hiện trên đối tượng, chứ không phải người thực hiện hành động. Trong khi đó, cấu trúc chủ động tập trung vào người sai khiến và người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Chủ động: I had the mechanic fix my car. (Tôi nhờ thợ máy sửa xe của tôi.)
  • Bị động: I had my car fixed. (Tôi đã cho sửa xe của tôi.)

Cả hai câu đều diễn tả việc xe được sửa, nhưng câu chủ động nhấn mạnh vai trò của thợ máy, còn câu bị động tập trung vào việc chiếc xe được sửa.

5.3. Ứng Dụng Thực Tế

Cấu trúc bị động với “have” thường được sử dụng để diễn tả các dịch vụ mà bạn trả tiền để được thực hiện:

  • I had my suit dry-cleaned. (Tôi đã giặt khô bộ vest của tôi.)
  • She had her nails done. (Cô ấy đã đi làm móng.)
  • We had our house cleaned. (Chúng tôi đã thuê người dọn nhà.)

6. Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

6.1. Quên Không Sử Dụng Động Từ Nguyên Thể

Lỗi: I will have Peter to wash her car tomorrow.

Sửa: I will have Peter wash her car tomorrow.

6.2. Sử Dụng Sai Thì

Lỗi: She has Peter washed her car yesterday.

Sửa: She had Peter wash her car yesterday.

6.3. Nhầm Lẫn Giữa “Have” Và “Make”

Lỗi: My boss had me work overtime because he was angry. (Ý muốn nói “bắt” chứ không phải “nhờ”)

Sửa: My boss made me work overtime because he was angry.

6.4. Sử Dụng Sai Cấu Trúc Bị Động

Lỗi: I had washed my car. (Câu này có nghĩa là “Tôi đã rửa xe của tôi” chứ không phải “Tôi đã cho rửa xe của tôi”)

Sửa: I had my car washed.

7. Mẹo Học Nhanh Và Nhớ Lâu

  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành viết và nói các câu sử dụng cấu trúc “have someone do something” và cấu trúc bị động với “have” mỗi ngày.
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các ví dụ và công thức để ôn tập.
  • Xem phim và chương trình truyền hình: Chú ý cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp thực tế.
  • Tìm bạn học: Học cùng bạn bè và cùng nhau luyện tập.
  • Đặt câu hỏi trên CAUHOI2025.EDU.VN: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trên CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp.

8. Ứng Dụng Của “She Will Have Peter Wash Her Car Tomorrow” Trong IELTS/TOEFL

Cấu trúc “have someone do something” và cấu trúc bị động với “have” rất hữu ích trong các bài thi IELTS/TOEFL, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing.

8.1. IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc này để:

  • Diễn tả các hoạt động hàng ngày: “I usually have my clothes washed at the laundry.”
  • Nói về các kế hoạch tương lai: “I will have my friend help me move to my new apartment.”
  • Trả lời các câu hỏi liên quan đến sở thích và thói quen: “I have my hair cut every month.”

8.2. IELTS Writing

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc này để:

  • Viết về các quy trình và thủ tục: “The application form must be filled out and submitted before the deadline. You can have a translator help you with the form if needed.”
  • Diễn tả các vấn đề và giải pháp: “Many people have their houses cleaned regularly to save time and effort.”
  • Viết về các xu hướng và thay đổi: “More and more people are having their cars serviced at authorized dealerships.”

Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số IELTS/TOEFL của mình.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Khi nào nên sử dụng “have someone do something” thay vì “ask someone to do something”?

“Have someone do something” thường được sử dụng khi bạn có quyền sai khiến hoặc trả tiền cho người đó làm gì đó. “Ask someone to do something” mang tính lịch sự và nhờ vả hơn.

2. Cấu trúc “get someone to do something” khác gì so với “have someone do something”?

“Get someone to do something” thường mang sắc thái thuyết phục hoặc tác động hơn. Ví dụ: “I got him to help me with the project” (Tôi đã thuyết phục anh ấy giúp tôi làm dự án).

3. Làm thế nào để phân biệt cấu trúc chủ động và bị động với “have”?

Cấu trúc chủ động có dạng “have someone do something”, trong đó có người thực hiện hành động. Cấu trúc bị động có dạng “have something done”, trong đó tập trung vào hành động được thực hiện trên đối tượng.

4. Có thể sử dụng cấu trúc “have someone do something” với tất cả các thì không?

Có, bạn có thể sử dụng cấu trúc này với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

5. Cấu trúc “have someone do something” có trang trọng không?

Cấu trúc này không quá trang trọng, nhưng cũng không quá suồng sã. Nó phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

10. Kết Luận

Nắm vững cấu trúc “She will have Peter wash her car tomorrow” và các biến thể liên quan là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để tự tin sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp và tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh? Bạn muốn tìm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và dễ hiểu? Hãy đến với CAUHOI2025.EDU.VN! Chúng tôi cung cấp các bài viết chi tiết, bài tập thực hành và lời khuyên hữu ích để giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng chần chừ, hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều điều thú vị! Liên hệ với chúng tôi tại địa chỉ 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc qua số điện thoại +84 2435162967.

Hình ảnh minh họa: Peter đang rửa một chiếc xe hơi màu đỏ, cô gái đứng bên cạnh mỉm cười.

10.1. Ý định tìm kiếm của người dùng:

  1. Hiểu nghĩa câu: Người dùng muốn biết nghĩa chính xác của câu “She will have Peter wash her car tomorrow”.
  2. Cấu trúc ngữ pháp: Người dùng muốn hiểu cấu trúc ngữ pháp của câu, đặc biệt là cấu trúc “have someone do something”.
  3. Cách sử dụng: Người dùng muốn biết cách sử dụng cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.
  4. Bài tập thực hành: Người dùng muốn có bài tập để luyện tập và củng cố kiến thức.
  5. Ứng dụng thực tế: Người dùng muốn biết cách áp dụng cấu trúc này trong các bài thi IELTS/TOEFL.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud