AlCl3 Tác Dụng Với Ba(OH)2: Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. AlCl3 Tác Dụng Với Ba(OH)2: Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng
admin 6 giờ trước

AlCl3 Tác Dụng Với Ba(OH)2: Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Meta Description: Phản ứng AlCl3 và Ba(OH)2 tạo ra kết tủa Al(OH)3 và BaCl2 là gì? CAUHOI2025.EDU.VN giải thích chi tiết về phương trình, điều kiện phản ứng, bài tập vận dụng và mở rộng kiến thức liên quan đến phản ứng trao đổi trong hóa học. Khám phá ngay!

1. Phản Ứng Hóa Học Giữa AlCl3 và Ba(OH)2

Khi cho nhôm clorua (AlCl3) tác dụng với bari hydroxit (Ba(OH)2), phản ứng hóa học xảy ra tạo thành bari clorua (BaCl2) và nhôm hydroxit (Al(OH)3) kết tủa. Phản ứng này thuộc loại phản ứng trao đổi ion.

Phương trình hóa học cân bằng của phản ứng này là:

2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2

2. Hiện Tượng Quan Sát Được Khi Cho AlCl3 Tác Dụng Với Ba(OH)2

Hiện tượng dễ nhận thấy nhất của phản ứng là sự xuất hiện của kết tủa keo trắng. Kết tủa này chính là nhôm hydroxit (Al(OH)3).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bari hydroxit (Ba(OH)2) dùng dư, kết tủa nhôm hydroxit có thể tan ra do Al(OH)3 là một hydroxit lưỡng tính, có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ.

3. Hướng Dẫn Thực Hiện Phản Ứng AlCl3 Với Ba(OH)2 Để Tạo Kết Tủa

Để thực hiện phản ứng này và quan sát kết tủa, bạn có thể tiến hành như sau:

  1. Chuẩn bị dung dịch AlCl3 và dung dịch Ba(OH)2.
  2. Nhỏ từ từ dung dịch AlCl3 vào ống nghiệm chứa dung dịch Ba(OH)2. Lưu ý, nên nhỏ từ từ và khuấy nhẹ để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn.
  3. Quan sát hiện tượng: Bạn sẽ thấy xuất hiện kết tủa keo trắng Al(OH)3.
  4. Lưu ý: Tránh cho Ba(OH)2 quá dư để kết tủa không bị hòa tan.

4. Phương Trình Ion Rút Gọn Của Phản Ứng AlCl3 và Ba(OH)2

Để viết phương trình ion rút gọn, ta thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Viết phương trình phân tử:

    2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2

  • Bước 2: Viết phương trình ion đầy đủ:

    2Al3+ + 6Cl- + 3Ba2+ + 6OH- → 2Al(OH)3↓ + 3Ba2+ + 6Cl-

  • Bước 3: Viết phương trình ion rút gọn:

    2Al3+ + 6OH- → 2Al(OH)3↓

    Hoặc đơn giản hơn:

    Al3+ + 3OH- → Al(OH)3↓

5. Mở Rộng Kiến Thức Về Tính Chất Hóa Học Của Muối

AlCl3 là một muối, vì vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu thêm về tính chất hóa học chung của muối:

5.1. Tác Dụng Với Kim Loại

Muối có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.

Ví dụ:

  • Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓
  • Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓

5.2. Tác Dụng Với Axit

Muối có thể tác dụng với axit tạo thành muối mới và axit mới.

Ví dụ:

  • AgNO3 + HCl → AgCl ↓+ HNO3
  • CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

5.3. Tác Dụng Với Dung Dịch Muối

Hai dung dịch muối có thể tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới.

Ví dụ:

  • AgNO3 + NaCl → NaNO3 + AgCl↓
  • BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4↓

5.4. Tác Dụng Với Dung Dịch Bazơ

Dung dịch muối có thể tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới.

Ví dụ:

  • K2CO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaCO3↓
  • CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

5.5. Phản Ứng Phân Hủy Muối

Nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

Ví dụ:

  • 2KClO3 →to 2KCl + 3O2 ↑
  • CaCO3 →to CaO + CO2 ↑
  • 2KMnO4 →to K2MnO4 + MnO2 + O2 ↑

6. Phản Ứng Trao Đổi Trong Dung Dịch

Phản ứng giữa AlCl3 và Ba(OH)2 là một ví dụ điển hình của phản ứng trao đổi trong dung dịch. Vậy phản ứng trao đổi là gì và điều kiện để nó xảy ra là gì?

6.1. Định Nghĩa Phản Ứng Trao Đổi

Phản ứng trao đổi là phản ứng hóa học trong đó hai hợp chất tham gia phản ứng trao đổi với nhau những thành phần cấu tạo của chúng để tạo ra những hợp chất mới.

6.2. Điều Kiện Để Phản Ứng Trao Đổi Xảy Ra

Phản ứng trao đổi trong dung dịch của các chất chỉ xảy ra nếu sản phẩm tạo thành có chất không tan (kết tủa), chất khí, hoặc chất điện li yếu.

Ví dụ:

  • CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
  • K2SO4 + NaOH: Phản ứng không xảy ra.

Lưu ý: Phản ứng trung hòa cũng thuộc loại phản ứng trao đổi và luôn xảy ra.

Ví dụ:

HCl + NaOH → NaCl + H2O

7. Bài Tập Vận Dụng Liên Quan Đến AlCl3 và Ba(OH)2

Để củng cố kiến thức, chúng ta cùng nhau giải một số bài tập vận dụng:

Câu 1: Cho dung dịch AlCl3 tác dụng với dung dịch NaOH dư, sau phản ứng thu được kết tủa, lọc kết tủa rồi nung đến khối lượng không đổi thu được chất rắn X. Chất rắn X là:

A. Al.

B. Al2O3.

C. Al(OH)3.

D. NaAlO2.

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl

NaOH dư nên Al(OH)3 tan: Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

Nung NaAlO2 không tạo thành Al2O3 nên đáp án là B.

Câu 2: Cho từ từ dung dịch Ba(OH)2 đến dư vào dung dịch Al2(SO4)3, sau phản ứng thu được sản phẩm là:

A. BaSO4 và Al(OH)3.

B. BaSO4, Al(OH)3 và Ba(AlO2)2.

C. BaSO4 và Ba(AlO2)2.

D. BaSO4 và Al(OH)3, sau đó Al(OH)3 tan.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 3BaSO4↓ + 2Al(OH)3↓

Vì Ba(OH)2 dư nên Al(OH)3 không tan.

Câu 3: Trộn 200 ml dung dịch AlCl3 1M với 300 ml dung dịch NaOH 2M, sau phản ứng thu được bao nhiêu gam kết tủa?

A. 7,8 gam.

B. 15,6 gam.

C. 11,7 gam.

D. 3,9 gam.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Số mol AlCl3 = 0,2 mol, số mol NaOH = 0,6 mol

AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl

0,2 —-> 0,6 —-> 0,2

mAl(OH)3 = 0,2 * 78 = 15,6 gam

Tuy nhiên, vì NaOH đủ để hòa tan Al(OH)3:

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

Vậy kết tủa bị hòa tan hết. Đáp án đúng là 7,8 gam.

Câu 4: Cho 200ml dung dịch AlCl3 1,5M tác dụng với V lít dung dịch NaOH 2M thu được 15,6 gam kết tủa. Giá trị lớn nhất của V là:

A. 0,45 lít

B. 0,5 lít

C. 0,65 lít

D. 0,55 lít

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

nAlCl3 = 0,2.1,5 = 0,3 mol

nAl(OH)3 = 15,6/78 = 0,2 mol

Al3+ + 3OH- → Al(OH)3

Al(OH)3 + OH- → AlO2- + 2H2O

=> nOH- = 3nAl3+ + (nAl(OH)3 bị tan)

Để V lớn nhất thì lượng Al(OH)3 tan là lớn nhất

=> nOH- = 3.0,3 + (0,3 – 0,2) = 1 mol

=> V = 1/2 = 0,5 lít

Câu 5: Cho từ từ dung dịch NaOH đến dư vào dung dịch AlCl3. Hiện tượng xảy ra là:

A. Chỉ có kết tủa keo trắng.

B. Ban đầu không có hiện tượng, sau đó xuất hiện kết tủa keo trắng.

C. Ban đầu có kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.

D. Chỉ có kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Ban đầu NaOH tác dụng với AlCl3 tạo kết tủa Al(OH)3. Sau đó, do NaOH dư nên Al(OH)3 tan ra tạo thành dung dịch NaAlO2.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Tại sao kết tủa Al(OH)3 lại tan khi Ba(OH)2 dư?

Al(OH)3 là một hydroxit lưỡng tính, có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ. Khi Ba(OH)2 dư, nó sẽ phản ứng với Al(OH)3 tạo thành muối tan phức của nhôm.

2. Phản ứng giữa AlCl3 và Ba(OH)2 có ứng dụng gì trong thực tế?

Phản ứng này có thể được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học để điều chế Al(OH)3, một chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

3. Làm thế nào để nhận biết sự có mặt của ion Al3+ trong dung dịch?

Có thể sử dụng dung dịch kiềm như NaOH hoặc Ba(OH)2. Nếu có ion Al3+, sẽ xuất hiện kết tủa keo trắng Al(OH)3.

4. AlCl3 có tác dụng với những bazơ nào khác không?

AlCl3 có thể tác dụng với nhiều bazơ khác như NaOH, KOH… để tạo thành Al(OH)3 kết tủa.

5. Ngoài Ba(OH)2, có thể dùng chất nào khác để tạo kết tủa Al(OH)3 từ AlCl3 không?

Có, có thể dùng các dung dịch kiềm khác như NaOH, KOH, NH3…

6. Điều gì xảy ra nếu thay AlCl3 bằng FeCl3 trong phản ứng với Ba(OH)2?

Nếu thay AlCl3 bằng FeCl3, sẽ thu được kết tủa màu nâu đỏ Fe(OH)3 thay vì kết tủa trắng Al(OH)3.

7. Tại sao cần nhỏ từ từ AlCl3 vào Ba(OH)2 mà không làm ngược lại?

Để đảm bảo AlCl3 phản ứng hết với Ba(OH)2 và tạo thành kết tủa Al(OH)3, đồng thời tránh việc Ba(OH)2 dư làm tan kết tủa.

8. Phản ứng giữa AlCl3 và Ba(OH)2 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?

Không, phản ứng này là phản ứng trao đổi ion, không có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.

9. Làm thế nào để cân bằng phương trình hóa học của phản ứng giữa AlCl3 và Ba(OH)2?

Sử dụng phương pháp cân bằng electron hoặc phương pháp đại số để đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình bằng nhau.

10. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng giữa AlCl3 và Ba(OH)2?

Nồng độ của các chất phản ứng, nhiệt độ và sự khuấy trộn có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm hiểu về các phản ứng hóa học phức tạp? Bạn muốn có một nguồn thông tin đáng tin cậy và dễ hiểu để hỗ trợ học tập và nghiên cứu? Hãy truy cập ngay CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá kho tàng kiến thức hóa học phong phú, được trình bày một cách khoa học và dễ tiếp cận. Đặt câu hỏi của bạn ngay hôm nay và nhận được câu trả lời chi tiết từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud