Vùng Tiếp Giáp Với Đất Liền Ở Phía Trong Đường Cơ Sở Là Gì?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Vùng Tiếp Giáp Với Đất Liền Ở Phía Trong Đường Cơ Sở Là Gì?
admin 5 giờ trước

Vùng Tiếp Giáp Với Đất Liền Ở Phía Trong Đường Cơ Sở Là Gì?

Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN giải đáp thắc mắc về vùng tiếp giáp với đất liền ở phía trong đường cơ sở, một khái niệm quan trọng trong luật biển quốc tế và luật biển Việt Nam. Tìm hiểu định nghĩa, đặc điểm pháp lý và các quy định liên quan đến vùng nước này, được xem là bộ phận lãnh thổ của quốc gia ven biển. Cùng CAUHOI2025.EDU.VN khám phá nội thủy, đường cơ sở, luật biển Việt Nam và chủ quyền quốc gia.

1. Giải Đáp: Vùng Tiếp Giáp Với Đất Liền Ở Phía Trong Đường Cơ Sở Là Gì?

Vùng tiếp giáp với đất liền ở phía trong đường cơ sở chính là nội thủy của quốc gia ven biển. Theo quy định của luật pháp quốc tế và Việt Nam, nội thủy được xem như một phần lãnh thổ trên đất liền của quốc gia đó.

1.1. Cơ Sở Pháp Lý Quốc Tế: Công Ước Liên Hợp Quốc Về Luật Biển 1982 (UNCLOS)

Điều 8 của UNCLOS năm 1982 quy định rõ: “Các vùng nước ở phía trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là nội thủy của quốc gia ven biển”. Điều này khẳng định chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia đối với vùng nội thủy của mình.

1.2. Cơ Sở Pháp Lý Việt Nam: Luật Biển Việt Nam 2012

Luật Biển Việt Nam năm 2012, tại Điều 9, cũng định nghĩa nội thủy là “vùng nước tiếp giáp với bờ biển, ở phía trong đường cơ sở, và là bộ phận lãnh thổ của Việt Nam”. Điều 10 khẳng định Nhà nước thực hiện chủ quyền hoàn toàn, tuyệt đối và đầy đủ đối với nội thủy như lãnh thổ đất liền.

2. Đường Cơ Sở Là Gì?

Để hiểu rõ hơn về nội thủy, cần nắm vững khái niệm “đường cơ sở”.

2.1. Định Nghĩa Đường Cơ Sở

Đường cơ sở là đường mép nước biển thấp nhất dọc theo bờ biển, hoặc là đường thẳng nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển và các đảo gần bờ. Đường cơ sở được quốc gia ven biển dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia đó.

2.2. Các Loại Đường Cơ Sở

Theo UNCLOS, có hai phương pháp xác định đường cơ sở chính:

  • Đường cơ sở thông thường: Là đường mép nước biển thấp nhất dọc theo bờ biển như đã mô tả ở trên.
  • Đường cơ sở thẳng: Được sử dụng khi bờ biển bị khoét sâu và lồi lõm, hoặc có một chuỗi đảo nằm sát ngay ven bờ. Trong trường hợp này, đường cơ sở là đường thẳng nối liền các điểm thích hợp trên bờ biển và các đảo.

3. Các Vùng Nước Thuộc Nội Thủy

Nội thủy bao gồm những vùng nước nào?

3.1. Các Vùng Nước Tự Nhiên

  • Cửa sông: Đoạn sông đổ ra biển, nằm phía trong đường cơ sở.
  • Vũng, vịnh: Các vùng biển lõm sâu vào đất liền, được đường cơ sở bao bọc.
  • Các cảng biển: Khu vực được giới hạn bởi công trình cảng, bến cảng, nằm phía trong đường cơ sở.

3.2. Các Vùng Nước Nhân Tạo

  • Các công trình biển nhân tạo nằm trong nội thủy, ví dụ như các đảo nhân tạo, các công trình dầu khí…

3.3. Các Vùng Nước Lịch Sử

  • Các vùng nước lịch sử được quốc gia ven biển xác định dựa trên cơ sở lịch sử lâu đời và sự thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình. Vùng nước lịch sử cũng được coi là nội thủy.

4. Chế Độ Pháp Lý Của Nội Thủy

Nội thủy có chế độ pháp lý như thế nào?

4.1. Chủ Quyền Hoàn Toàn, Tuyệt Đối và Đầy Đủ

Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, tuyệt đối và đầy đủ đối với nội thủy như lãnh thổ đất liền của mình. Điều này có nghĩa là quốc gia có quyền:

  • Ban hành và thực thi pháp luật.
  • Quản lý và sử dụng tài nguyên.
  • Thực hiện các hoạt động bảo vệ an ninh, quốc phòng.

4.2. Quyền Qua Lại Vô Hại

Tuy nhiên, UNCLOS quy định một ngoại lệ đối với các quốc gia sử dụng phương pháp đường cơ sở thẳng để xác định nội thủy. Nếu việc áp dụng đường cơ sở thẳng khiến các vùng nước trước đây không được coi là nội thủy nay trở thành nội thủy, thì tàu thuyền của các quốc gia khác vẫn được hưởng quyền qua lại vô hại qua các vùng nước này.

Quyền qua lại vô hại được định nghĩa là việc tàu thuyền đi qua lãnh hải một cách nhanh chóng và liên tục, không gây hại đến hòa bình, trật tự và an ninh của quốc gia ven biển.

5. Ý Nghĩa Của Việc Xác Định Nội Thủy

Việc xác định rõ ràng phạm vi nội thủy có ý nghĩa quan trọng đối với quốc gia ven biển:

5.1. Bảo Vệ Chủ Quyền Quốc Gia

Nội thủy là một bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia, việc xác định và bảo vệ nội thủy là một phần quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển.

5.2. Quản Lý và Khai Thác Tài Nguyên

Quốc gia ven biển có quyền quản lý và khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nội thủy, bao gồm tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên khác.

5.3. Đảm Bảo An Ninh Quốc Phòng

Nội thủy là vùng nước quan trọng để đảm bảo an ninh quốc phòng của quốc gia ven biển. Quốc gia có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh, trật tự trong nội thủy.

6. Nội Thủy Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia ven biển có đường bờ biển dài trên 3.260 km. Việc xác định và bảo vệ nội thủy có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam.

6.1. Tuyên Bố Về Đường Cơ Sở

Chính phủ Việt Nam đã công bố đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải Việt Nam. Đường cơ sở này là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định phạm vi nội thủy, lãnh hải và các vùng biển khác thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.

6.2. Quản Lý và Bảo Vệ Nội Thủy

Nhà nước Việt Nam thực hiện quản lý và bảo vệ nội thủy theo quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế. Các hoạt động quản lý và bảo vệ nội thủy bao gồm:

  • Kiểm soát tàu thuyền ra vào nội thủy.
  • Quản lý các hoạt động khai thác tài nguyên.
  • Bảo vệ môi trường biển.
  • Đảm bảo an ninh, trật tự trong nội thủy.

7. Các Vấn Đề Liên Quan Đến Nội Thủy

Việc xác định và quản lý nội thủy có thể phát sinh một số vấn đề phức tạp:

7.1. Tranh Chấp Về Đường Cơ Sở

Các quốc gia láng giềng có thể có những quan điểm khác nhau về việc xác định đường cơ sở, dẫn đến tranh chấp về phạm vi nội thủy và các vùng biển khác.

7.2. Thực Thi Quyền Chủ Quyền

Việc thực thi quyền chủ quyền của quốc gia ven biển trong nội thủy cần đảm bảo tuân thủ pháp luật quốc tế và không gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các quốc gia khác.

7.3. Bảo Vệ Môi Trường

Các hoạt động kinh tế trong nội thủy có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường biển. Do đó, cần có các biện pháp quản lý và bảo vệ môi trường hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững của nội thủy.

8. Ứng Dụng Thực Tiễn: Ví Dụ Về Vịnh Bắc Bộ

Vịnh Bắc Bộ là một ví dụ điển hình về việc xác định nội thủy và các vùng biển liên quan.

8.1. Hiệp Định Phân Định Vịnh Bắc Bộ

Việt Nam và Trung Quốc đã ký Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ năm 2000, trong đó có quy định về việc phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa hai nước.

8.2. Xác Định Nội Thủy Trong Vịnh

Trên cơ sở Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ, Việt Nam đã xác định phạm vi nội thủy của mình trong Vịnh. Việc xác định này có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trong Vịnh Bắc Bộ.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Câu 1: Nội thủy có phải là một phần lãnh thổ của quốc gia ven biển không?

Trả lời: Đúng vậy, nội thủy được coi là một phần lãnh thổ trên đất liền của quốc gia ven biển.

Câu 2: Quốc gia ven biển có chủ quyền như thế nào đối với nội thủy?

Trả lời: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, tuyệt đối và đầy đủ đối với nội thủy như lãnh thổ đất liền.

Câu 3: Đường cơ sở là gì?

Trả lời: Đường cơ sở là đường mép nước biển thấp nhất dọc theo bờ biển hoặc đường thẳng nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển và các đảo gần bờ, dùng để tính chiều rộng lãnh hải.

Câu 4: Quyền qua lại vô hại có áp dụng trong nội thủy không?

Trả lời: Thông thường không, trừ trường hợp quốc gia sử dụng đường cơ sở thẳng khiến vùng nước trước đây không phải nội thủy trở thành nội thủy.

Câu 5: Luật Biển Việt Nam quy định về nội thủy như thế nào?

Trả lời: Luật Biển Việt Nam năm 2012 định nghĩa nội thủy là vùng nước tiếp giáp với bờ biển, ở phía trong đường cơ sở, và là bộ phận lãnh thổ của Việt Nam.

Câu 6: Tại sao việc xác định nội thủy lại quan trọng?

Trả lời: Việc xác định nội thủy quan trọng để bảo vệ chủ quyền quốc gia, quản lý và khai thác tài nguyên, và đảm bảo an ninh quốc phòng.

Câu 7: Vịnh Bắc Bộ có liên quan gì đến nội thủy?

Trả lời: Việt Nam và Trung Quốc đã ký Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ, trong đó có quy định về việc phân định lãnh hải và xác định nội thủy trong Vịnh.

Câu 8: Ai có trách nhiệm quản lý và bảo vệ nội thủy của Việt Nam?

Trả lời: Nhà nước Việt Nam có trách nhiệm quản lý và bảo vệ nội thủy theo quy định của pháp luật.

Câu 9: Các hoạt động nào được phép trong nội thủy?

Trả lời: Các hoạt động được phép trong nội thủy phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và không gây hại đến an ninh, trật tự, môi trường biển và các lợi ích hợp pháp khác.

Câu 10: Nếu có tranh chấp về nội thủy thì giải quyết như thế nào?

Trả lời: Các tranh chấp về nội thủy nên được giải quyết thông qua đàm phán hòa bình trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế.

10. Kết Luận

Hiểu rõ về khái niệm “Vùng Tiếp Giáp Với đất Liền ở Phía Trong đường Cơ Sở Là gì” (nội thủy), chế độ pháp lý và ý nghĩa của nó là vô cùng quan trọng để bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của quốc gia trên biển. CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết.

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và các quy định pháp luật liên quan đến biển và hải đảo Việt Nam, hãy truy cập website CAUHOI2025.EDU.VN. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc số điện thoại: +84 2435162967. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác, tin cậy cho bạn.

Hãy đến với CauHoi2025.EDU.VN để khám phá tri thức và tìm kiếm câu trả lời cho mọi thắc mắc của bạn về luật biển, chủ quyền biển đảo, và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud