
**”Đồng Nghĩa Với Because” Là Gì? 13+ Cách Diễn Đạt Thay Thế**
Bạn đang tìm kiếm những cách diễn đạt “đồng Nghĩa Với Because” để làm cho văn phong tiếng Anh của mình trở nên trôi chảy và ấn tượng hơn? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ bật mí hơn 13 cụm từ và cấu trúc thay thế cho “because”, giúp bạn nâng cao band điểm IELTS và gây ấn tượng với người đối diện.
Các Từ Đồng Nghĩa Với Because
Khi muốn giải thích lý do cho một sự việc, cấu trúc quen thuộc nhất chúng ta thường dùng là “because”. Tuy nhiên, có rất nhiều cách diễn đạt “đồng nghĩa với because” thú vị khác mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú vốn từ vựng và thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Từ/Cụm từ | Phát âm (IPA) | Ví dụ |
---|---|---|
As | /æz/ | As the road was icy, many accidents happened. (Vì đường bị đóng băng, nhiều tai nạn đã xảy ra.) |
Since | /sɪns/ | Since she didn’t try her best, she failed the exams. (Vì cô ấy không cố gắng hết mình, cô ấy đã trượt kỳ thi.) |
For | /fɔːr/ | I missed the most important part, for I was late for the lecture. (Tôi đã bỏ lỡ phần quan trọng nhất, vì tôi đi học muộn.) |
As a result of | /æz ə rɪˈzʌlt ɒv/ | As a result of the stressful job, she decided to quit it. (Vì công việc áp lực, cô ấy quyết định nghỉ việc.) |
Because of | /bɪˈkɒz ɒv/ | I couldn’t sleep because of the noisy party in the apartment next door. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn của bữa tiệc ở căn hộ bên cạnh.) |
Due to | /djuː tuː/ | Due to her hard life, she left school. (Bởi vì cuộc sống khó khăn, cô ấy đã nghỉ học.) |
Owing to | /ˈəʊɪŋ tuː/ | Owing to illness, he can’t go to work. (Bởi vì bị ốm, anh ấy không thể đi làm.) |
On account of | /ɒn əˈkaʊnt ɒv/ | On account of driving too fast, he caused a serious accident. (Vì lái xe quá nhanh, anh ấy đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng.) |
Thanks to | /θæŋks tuː/ | Thanks to having a good job, she always feels happy. (Nhờ có công việc tốt, cô ấy luôn cảm thấy vui vẻ.) |
For the sake of | /fɔːr ðə seɪk ɒv/ | For the sake of his good personality, everyone likes him. (Vì tính cách tốt của anh ấy, mọi người đều thích anh ấy.) |
In light of | /ɪn laɪt ɒv/ | In light of recent incidents, our store is asking all customers to take particular care of their stuff. (Do những sự cố gần đây, cửa hàng của chúng tôi yêu cầu tất cả khách hàng tự bảo quản đồ dùng cá nhân.) |
In view of | /ɪn vjuː ɒv/ | Tom was awarded the scholarship in view of his excellent academic record. (Tom đã được trao học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của cậu ấy.) |
Considering | /kənˈsɪdərɪŋ/ | Considering her serious illness, her company decided to give her 5 days off. (Cân nhắc đến việc cô ấy ốm khá nặng, công ty quyết định cho cô ấy nghỉ 5 ngày.) |
Cách Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa Với Because
Vậy, các từ đồng nghĩa với “because” được sử dụng với cấu trúc như thế nào trong tiếng Anh? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay trong phần này với những ví dụ trực quan.
1. As
As thường được sử dụng khi người đọc, người nghe đã biết trước lý do; hoặc khi mục đích của câu không nhằm giải thích. “As” được đặt ở đầu câu với cấu trúc:
As + Clause (Mệnh đề)
Ví dụ:
- As you studied hard, you passed the exams easily. (Vì bạn đã học tập chăm chỉ, bạn vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
2. Since
Bên cạnh việc được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, since còn mang nghĩa “bởi vì, vì” và cách sử dụng tương tự như “as”:
Since + Clause (Mệnh đề)
“Since” và “as” có thể dùng thay thế nhau trong câu, tuy nhiên, trong một số trường hợp, “since” thường được sử dụng nhiều hơn.
Ví dụ:
- Since it’s raining, our picnic is postponed again. (Bởi vì trời đang mưa, chuyến dã ngoại của chúng tôi lại bị hoãn lại.)
Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge, Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào tháng 6 năm 2023, “since” được ưu tiên hơn “as” khi muốn nhấn mạnh lý do chính.
3. For
Mệnh đề với for thường được sử dụng khi đưa ra thông tin mới, mang tính suy luận, suy diễn. “For” không đứng ở đầu câu và không đứng một mình.
Clause (Mệnh đề) + for + clause (Mệnh đề)
Ví dụ:
- I feel hungry, for I just ate a bowl of rice for lunch. (Tôi cảm thấy đói vì tôi chỉ ăn một bát cơm trưa nay.)
4. As a result of
As a result of là cụm từ để chỉ nguyên nhân.
As a result of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- As a result of COVID-19, international tourism has been almost totally suspended. (Vì dịch COVID-19, du lịch quốc tế gần như bị ngưng trệ hoàn toàn.)
5. Because of
Because of được dùng tương tự như “as a result of”:
Because of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- She was promoted to senior manager because of her hard work. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao vì sự chăm chỉ của mình.)
6. Due to
Cách sử dụng cấu trúc due to:
Due to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- The heavy snowfall was due to El Nino. (Tuyết rơi dày là do El Nino.)
7. Owing to
Owing to được sử dụng tương tự như “due to”, “because of” nhưng “owing to” thường đứng ở đầu câu.
Owing to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- Owing to his carelessness, we had an accident (Bởi vì sự bất cẩn của anh ấy, chúng tôi bị tai nạn.)
8. On account of
On account of mang ý nghĩa là nhờ vào, do là, bởi vì. Cấu trúc của “on account of”:
On account of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- On account of helping her, I haven’t been late for our deadline. (Nhờ sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không trễ hạn cuối nộp bài tập.)
9. Thanks to
Thanks to mang ý nghĩa “nhờ vào, nhờ có”.
Thanks to + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- Thanks to my friend, I will not have to do as much work as I had thought. (Nhờ có bạn tôi, tôi sẽ không phải làm nhiều công việc như tôi nghĩ.)
10. For the sake of
Có thể nhiều bạn đã nhìn thấy cụm từ này nhiều nhưng lại chưa biết nghĩa của nó, đặc biệt càng không ngờ đây là một cụm từ đồng nghĩa với “because”.
For the sake of có nghĩa là bởi vì, vì lợi ích (của ai/cái gì đó).
Ví dụ:
- My father decided to quit his job for the sake of his health. (Bố tôi quyết định nghỉ việc vì lý do sức khỏe.)
11. In light of
Thoạt nhìn, có lẽ đây sẽ là một cụm từ lạ đối với những bạn mới học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là một cụm từ đồng nghĩa với “because” thường xuyên được sử dụng trong các văn bản học thuật.
Alt text: Cách sử dụng cụm từ In light of trong câu ví dụ, văn phong trang trọng
In light of hay in the light of có nghĩa là vì, bởi vì.
Cấu trúc “in light of” trong tiếng Anh như sau:
In light of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- In light of the erratic stormy weather, the campground decided to close from today until the weekend (Vì thời tiết mưa bão thất thường, khu cắm trại quyết định đóng cửa từ hôm nay tới cuối tuần)
12. In view of
“In view of” mang ý nghĩa là vì một điều cụ thể, hoặc xem xét một thực tế cụ thể nào đó.
In view of + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ:
- In view of her unstable health condition, Linda decided to postpone her performance until next week. (Vì tình trạng sức khỏe không ổn định, cô ấy quyết định lùi lịch biểu diễn sang tuần sau)
13. Considering
Một ví dụ về từ đồng nghĩa với “because” khác chính là considering. Từ này mang ý nghĩa là bởi vì/xét theo một mặt/sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Considering the good weather, we got to the resort pretty quickly. (Do thời tiết tốt nên chúng tôi đến khu nghỉ dưỡng khá nhanh)
Bài Tập Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Với Because
Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa câu không đổi:
-
Because the window was broken, he couldn’t drive his car.
→ Because of ___
-
Because the weather was too bad, I stayed at my house.
→ Due to ___
-
Owing to the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.
→ Since ___
-
We stopped playing football on account of the rain.
→ As ___
-
We didn’t arrive until nine o’clock since the traffic was terrible.
→ Owing to ___
Bài 2: Chọn từ phù hợp vào chỗ trống:
- __he was tired, he went home early. (because/ because of)
- __it was snowing heavily, and we had a day off from school. (since/thanks to)
- __studying very hard, she got ill. (as/owing to)
- __being hard-working, I passed the exam. (as a result of/as)
- __the bad weather, the football match was called off. (for the sake of/because)
Bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về ngữ pháp tiếng Anh? Bạn cần giải đáp nhanh chóng các thắc mắc liên quan đến từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích và đặt câu hỏi để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn!
Thông tin liên hệ CAUHOI2025.EDU.VN:
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Đồng Nghĩa Với “Because”
-
“As” và “Since” khác nhau như thế nào?
“As” thường dùng khi lý do đã được biết, còn “Since” nhấn mạnh lý do chính.
-
Khi nào nên dùng “For”?
“For” dùng để đưa ra thông tin mới, mang tính suy luận.
-
“Because of” và “As a result of” có thể thay thế nhau không?
Có, nhưng “As a result of” trang trọng hơn.
-
“Due to” và “Owing to” khác nhau ở điểm nào?
“Owing to” thường đứng đầu câu, trang trọng hơn “Due to”.
-
“Thanks to” mang ý nghĩa gì?
“Thanks to” có nghĩa là “nhờ vào, nhờ có”.
-
“For the sake of” dùng để diễn tả điều gì?
“For the sake of” diễn tả “vì lợi ích của ai/cái gì”.
-
“In light of” thường dùng trong ngữ cảnh nào?
“In light of” thường dùng trong văn bản học thuật, trang trọng.
-
“In view of” có nghĩa là gì?
“In view of” có nghĩa là “vì một điều cụ thể, xem xét một thực tế”.
-
“Considering” được dùng như thế nào?
“Considering” có nghĩa là “bởi vì, xét theo một mặt/sự việc”.
-
CAUHOI2025.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh tốt hơn như thế nào?
CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn giải đáp thắc mắc và nâng cao trình độ.
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các từ đồng nghĩa với “because”. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để làm cho văn phong tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và ấn tượng hơn. Đừng quên truy cập CauHoi2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác!