Phân Từ 2 Của Swim Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Bài Tập
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Phân Từ 2 Của Swim Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Bài Tập
admin 5 giờ trước

Phân Từ 2 Của Swim Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Bài Tập

Bạn đang tìm hiểu về Phân Từ 2 Của Swim và cách sử dụng nó một cách chính xác? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về swim (V3), cách chia động từ này trong các thì khác nhau, ý nghĩa và các cụm động từ đi kèm, cùng với bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức.

1. Phân Tích Chi Tiết Phân Từ 2 Của Swim (Swum)

Động từ “swim” có nghĩa là “bơi”. Đây là một động từ bất quy tắc, vì vậy dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Dưới đây là các dạng của động từ “swim”:

  • Dạng nguyên thể (V1): swim
  • Quá khứ đơn (V2): swam
  • Quá khứ phân từ (V3): swum
  • Dạng V-ing: swimming
  • Dạng số ít ngôi thứ ba thì hiện tại đơn: swims

Vậy, phân từ 2 của swim là “swum”.

1.1. Cách Sử Dụng “Swum” Trong Các Thì Hoàn Thành

“Swum” được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó.

1.1.1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu trúc: have/has + swum

Ví dụ:

  • I have swum in this pool many times. (Tôi đã bơi ở bể này nhiều lần rồi.)
  • She has never swum in the ocean before. (Cô ấy chưa bao giờ bơi ở biển trước đây.)

1.1.2. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu trúc: had + swum

Ví dụ:

  • By the time we arrived, he had already swum five laps. (Khi chúng tôi đến, anh ấy đã bơi được năm vòng rồi.)
  • She had swum the entire length of the pool before breakfast. (Cô ấy đã bơi hết chiều dài bể bơi trước bữa sáng.)

1.1.3. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cấu trúc: will have + swum

Ví dụ:

  • By the end of the summer, I will have swum a total of 100 kilometers. (Đến cuối hè, tôi sẽ bơi được tổng cộng 100 ki-lô-mét.)
  • By the time you get here, she will have swum across the lake. (Khi bạn đến đây, cô ấy sẽ đã bơi qua hồ rồi.)

1.2. Sự Khác Biệt Giữa “Swam” Và “Swum”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “swam” (quá khứ đơn) và “swum” (quá khứ phân từ). Dưới đây là sự khác biệt chính:

  • Swam: Sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: I swam in the river yesterday. (Tôi đã bơi ở sông ngày hôm qua.)
  • Swum: Sử dụng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) để diễn tả một hành động đã hoàn thành.
    • Ví dụ: I have swum in that river before. (Tôi đã từng bơi ở con sông đó rồi.)

Để dễ nhớ, bạn có thể áp dụng quy tắc:

  • Swam (a trong swam giống a trong past) dùng cho thì quá khứ đơn
  • Swum (u trong swum giống u trong perfect) dùng cho các thì hoàn thành

2. Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Động Từ “Swim”

Ngoài việc nắm vững các dạng quá khứ của “swim”, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của động từ này cũng rất quan trọng.

2.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của “Swim”

Theo từ điển Cambridge, “swim” có những ý nghĩa cơ bản sau:

  1. Bơi lội: Di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân.
    • Ví dụ: I love to swim in the ocean. (Tôi thích bơi ở biển.)
  2. Trôi nổi, lơ lửng: Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc trong không gian.
    • Ví dụ: The leaves were swimming on the surface of the pond. (Lá cây đang trôi nổi trên mặt ao.)
  3. Sự bơi lội: Hoạt động bơi lội.
    • Ví dụ: Let’s go for a swim. (Chúng ta đi bơi nhé.)

2.2. Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Swim”

“Swim” thường đi kèm với các giới từ để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau:

  1. Swim with:

    • Bơi cùng ai đó: I want to swim with dolphins. (Tôi muốn bơi cùng cá heo.)
    • Tràn ngập, đầy ắp: Her eyes were swimming with tears. (Mắt cô ấy ngấn lệ.)
  2. Swim through: Bơi qua một vật cản.

    • The fish swam through the coral reef. (Con cá bơi qua rặng san hô.)
  3. Swim across: Bơi từ bờ này sang bờ kia.

    • He swam across the river. (Anh ấy bơi qua sông.)
  4. Swim around: Bơi xung quanh.

    • The children were swimming around in the pool. (Bọn trẻ đang bơi xung quanh trong bể.)
  5. Swim back: Bơi trở lại.

    • She swam back to the shore. (Cô ấy bơi trở lại bờ.)

3. Chia Động Từ “Swim” Trong Các Thì Khác Nhau

Để sử dụng “swim” một cách thành thạo, bạn cần nắm vững cách chia động từ này trong các thì khác nhau:

Thì Cấu Trúc Ví Dụ
Hiện tại đơn (Simple Present) I/You/We/They + swim I swim every day. (Tôi bơi mỗi ngày.)
He/She/It + swims She swims well. (Cô ấy bơi giỏi.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) am/is/are + swimming They are swimming now. (Họ đang bơi bây giờ.)
Quá khứ đơn (Simple Past) swam I swam yesterday. (Tôi đã bơi ngày hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) was/were + swimming He was swimming when I saw him. (Anh ấy đang bơi khi tôi thấy anh ấy.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) have/has + swum I have swum in this lake before. (Tôi đã bơi ở hồ này trước đây.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) had + swum She had swum before the rain started. (Cô ấy đã bơi trước khi trời mưa.)
Tương lai đơn (Simple Future) will + swim I will swim tomorrow. (Tôi sẽ bơi vào ngày mai.)
Tương lai gần (Near Future) am/is/are going to swim I am going to swim next week. (Tôi sẽ đi bơi vào tuần tới.)

4. Bài Tập Thực Hành Về “Swim”

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:

4.1. Bài Tập 1: Chia Dạng Đúng Của Động Từ “Swim”

Điền dạng đúng của động từ “swim” vào chỗ trống:

  1. I ___ (swim) in the pool every day.
  2. She ___ (swim) across the river yesterday.
  3. They ___ (swim) in the ocean right now.
  4. We ___ (swim) in this lake many times before.
  5. He ___ (swim) for two hours before we arrived.
  6. They ___ (swim) in the competition next week.
  7. She ___ (swim) well when she was young.
  8. We ___ (swim) in the sea last summer.
  9. I ___ (swim) if the weather is good tomorrow.
  10. She ___ (swim) to relax after a long day.

4.2. Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. I ___ in the pool yesterday.
    a) swim b) swam c) swum d) swimming
  2. She has ___ in the ocean before.
    a) swim b) swam c) swum d) swimming
  3. They ___ in the lake right now.
    a) swim b) swam c) swum d) are swimming
  4. We ___ to the beach next week.
    a) swim b) swam c) swum d) are going to swim
  5. He ___ for hours before we got there.
    a) swim b) swam c) had swum d) swimming

4.3. Bài Tập 3: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. swam / yesterday / I / the / in / river.
  2. has / before / she / ocean / the / in / swum.
  3. are / swimming / they / now / pool / the / in.
  4. going / to / we / beach / swim / are / the / next / to / week.
  5. had / arrived / before / he / swum / we.

5. Đáp Án Bài Tập

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên:

5.1. Đáp Án Bài Tập 1

  1. swim
  2. swam
  3. are swimming
  4. have swum
  5. had swum
  6. will swim
  7. swam
  8. swam
  9. will swim
  10. swims

5.2. Đáp Án Bài Tập 2

  1. b) swam
  2. c) swum
  3. d) are swimming
  4. d) are going to swim
  5. c) had swum

5.3. Đáp Án Bài Tập 3

  1. I swam in the river yesterday.
  2. She has swum in the ocean before.
  3. They are swimming in the pool now.
  4. We are going to swim to the beach next week.
  5. He had swum before we arrived.

6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến Bơi Lội

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh về chủ đề bơi lội, bạn có thể học thêm các từ vựng sau:

  • Pool: Bể bơi
  • Ocean: Đại dương
  • Lake: Hồ
  • River: Sông
  • Swimsuit: Đồ bơi
  • Goggles: Kính bơi
  • Swimming cap: Mũ bơi
  • Life jacket: Áo phao
  • Stroke: Kiểu bơi (ví dụ: freestyle, backstroke, breaststroke)
  • Lap: Vòng bơi

7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại CAUHOI2025.EDU.VN?

CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài viết chi tiết, dễ hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành đa dạng, bạn sẽ có cơ hội củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế.

Ngoài ra, CAUHOI2025.EDU.VN còn có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về ngữ pháp tiếng Anh. Bạn có thể đặt câu hỏi trực tiếp trên website hoặc liên hệ qua số điện thoại +84 2435162967 hoặc địa chỉ 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.

8. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phân từ 2 của swim và cách sử dụng nó một cách chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm câu trả lời hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn. Hãy để CAUHOI2025.EDU.VN đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay!

Các từ khóa liên quan:

  • Phân từ 2 của swim
  • Swim V3
  • Cách chia động từ swim
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Động từ bất quy tắc
  • Thì hoàn thành
  • Học tiếng Anh online
  • CAUHOI2025.EDU.VN
  • Swam
  • Swum

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ “Swim”

  1. “Swim” là động từ quy tắc hay bất quy tắc?
    • “Swim” là động từ bất quy tắc.
  2. Phân từ 2 của “swim” được dùng trong những thì nào?
    • Phân từ 2 của “swim” (swum) được dùng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect).
  3. Sự khác biệt giữa “swam” và “swum” là gì?
    • “Swam” là quá khứ đơn (V2), còn “swum” là quá khứ phân từ (V3).
  4. “Swim” có những ý nghĩa nào?
    • “Swim” có nghĩa là bơi lội, trôi nổi, hoặc chỉ sự bơi lội.
  5. Có những cụm động từ nào với “swim”?
    • Một số cụm động từ phổ biến với “swim” là: swim with, swim through, swim across, swim around.
  6. Làm thế nào để nhớ cách chia động từ “swim”?
    • Bạn có thể áp dụng quy tắc: “Swam” (a trong swam giống a trong past) dùng cho thì quá khứ đơn, “Swum” (u trong swum giống u trong perfect) dùng cho các thì hoàn thành.
  7. Tôi có thể tìm thêm thông tin về ngữ pháp tiếng Anh ở đâu?
    • Bạn có thể tìm thêm thông tin và các bài học ngữ pháp tiếng Anh chi tiết tại CAUHOI2025.EDU.VN.
  8. CAUHOI2025.EDU.VN có cung cấp dịch vụ tư vấn về tiếng Anh không?
    • Có, CAUHOI2025.EDU.VN có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về tiếng Anh. Bạn có thể liên hệ qua số điện thoại +84 2435162967 hoặc địa chỉ 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.
  9. Tôi có thể tìm bài tập thực hành về động từ “swim” ở đâu?
    • Bài viết này đã cung cấp một số bài tập thực hành về động từ “swim”. Bạn cũng có thể tìm thêm bài tập trên CauHoi2025.EDU.VN.
  10. “Swim” có phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh không?
    • Có, “swim” là một từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud