
Hold Quá Khứ Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Bạn đang thắc mắc về “Hold Quá Khứ” và cách sử dụng nó một cách chính xác? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, cung cấp kiến thức toàn diện về từ “hold” ở thì quá khứ, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cách chia động từ “hold” trong quá khứ, các thành ngữ thông dụng và các ví dụ minh họa cụ thể để nắm vững chủ đề này.
1. “Hold” Quá Khứ: Tìm Hiểu Chi Tiết Về “Held”
Động từ “hold” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Vậy, dạng quá khứ của “hold” là gì? Câu trả lời là held. “Held” là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của “hold.”
- Quá khứ đơn (V2): Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Quá khứ phân từ (V3): Được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động.
Phiên âm và phát âm của “hold” và “held”:
- Hold:
- UK: /həʊld/
- US: /hoʊld/
- Held:
- UK: /held/
- US: /held/
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: She held my hand tightly when I was scared. (Cô ấy nắm chặt tay tôi khi tôi sợ hãi.)
- Hiện tại hoàn thành: I have held this secret for years. (Tôi đã giữ bí mật này trong nhiều năm.)
- Quá khứ hoàn thành: They had held a meeting before I arrived. (Họ đã tổ chức một cuộc họp trước khi tôi đến.)
- Tương lai hoàn thành: By the time you arrive, I will have held the position for five years. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã giữ vị trí này được năm năm.)
2. Ý Nghĩa Đa Dạng Của “Hold” Và Cách Sử Dụng “Held”
Động từ “hold” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, và việc hiểu rõ các ý nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng “held” một cách chính xác. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “hold” và ví dụ minh họa:
Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|
Cầm, nắm, giữ | He held the baby gently in his arms. (Anh ấy nhẹ nhàng ôm đứa bé trong tay.) |
Chứa đựng | The box held many precious memories. (Chiếc hộp chứa đựng nhiều kỷ niệm quý giá.) |
Tổ chức | The city held a festival to celebrate its anniversary. (Thành phố tổ chức một lễ hội để kỷ niệm ngày thành lập.) |
Giữ vững | She held onto her dreams despite the challenges. (Cô ấy giữ vững ước mơ của mình bất chấp những khó khăn.) |
Kiềm chế | He held back his anger and spoke calmly. (Anh ấy kiềm chế cơn giận và nói một cách bình tĩnh.) |
Coi, cho là | They held him in high esteem. (Họ rất kính trọng anh ấy.) |
Giam giữ | The police held the suspect for questioning. (Cảnh sát giam giữ nghi phạm để thẩm vấn.) |
Tiếp tục, duy trì | The team held its lead until the end of the game. (Đội tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu cho đến cuối trận đấu.) |
3. Các Cấu Trúc Sử Dụng “Held” Phổ Biến
“Held” được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm:
3.1. Thì Hoàn Thành
“Held” là dạng quá khứ phân từ (V3) của “hold,” do đó nó được sử dụng trong các thì hoàn thành.
Thì | Cấu Trúc | Ví Dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + held + O | I have held this position for five years. (Tôi đã giữ vị trí này được năm năm.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + held + O | She had held the record until yesterday. (Cô ấy đã giữ kỷ lục cho đến ngày hôm qua.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + held + O | By next year, they will have held ten conferences. (Đến năm sau, họ sẽ đã tổ chức mười hội nghị.) |
3.2. Câu Bị Động
“Held” cũng được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động được thực hiện bởi một đối tượng khác.
- The meeting was held in the conference room. (Cuộc họp đã được tổ chức trong phòng hội nghị.)
- The prisoner was held in a secure cell. (Tù nhân đã bị giam giữ trong một phòng giam an toàn.)
- The concert will be held next week. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
3.3. Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn
Trong mệnh đề quan hệ rút gọn, “held” có thể được sử dụng để thay thế cho mệnh đề quan hệ đầy đủ khi chủ ngữ của mệnh đề quan hệ trùng với danh từ đứng trước.
- The meeting held yesterday was very productive. (Cuộc họp được tổ chức ngày hôm qua rất hiệu quả.) (Thay vì: The meeting which was held yesterday…)
- The secrets held within the ancient manuscript were finally revealed. (Những bí mật được chứa đựng trong bản thảo cổ cuối cùng đã được tiết lộ.) (Thay vì: The secrets which were held within…)
3.4. Tính Từ
“Held” đôi khi được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó được giữ, kiểm soát hoặc duy trì.
- A held breath: Hơi thở bị nín lại.
- A tightly held secret: Một bí mật được giữ kín.
- Firmly held beliefs: Những niềm tin được giữ vững.
4. Thành Ngữ Thông Dụng Với “Hold”
Việc nắm vững các thành ngữ (idioms) với “hold” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng với “hold” và ý nghĩa của chúng:
Thành Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Hold your horses! | Chậm lại, đừng vội vàng! | Hold your horses! Let’s think about this carefully. (Chậm lại! Hãy suy nghĩ cẩn thận về điều này.) |
Hold your tongue | Im lặng, đừng nói gì. | I wanted to argue, but I decided to hold my tongue. (Tôi muốn tranh cãi, nhưng tôi quyết định im lặng.) |
Hold your breath | Nín thở (cả nghĩa đen và nghĩa bóng: chờ đợi điều gì đó hồi hộp). | Everyone held their breath as the winner was announced. (Mọi người nín thở khi người chiến thắng được công bố.) |
Hold the line | Giữ máy (điện thoại), giữ vững lập trường. | Please hold the line while I transfer you. (Vui lòng giữ máy trong khi tôi chuyển máy cho bạn.) |
Hold your head up high | Ngẩng cao đầu (tự tin, không xấu hổ). | Even though she lost, she held her head up high. (Mặc dù cô ấy thua, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu.) |
Hold your own | Tự mình xoay sở, đứng vững. | She can hold her own in any debate. (Cô ấy có thể tự mình xoay sở trong bất kỳ cuộc tranh luận nào.) |
Hold back | Kiềm chế, giữ lại. | I tried to hold back my tears, but I couldn’t. (Tôi cố gắng kiềm chế nước mắt, nhưng tôi không thể.) |
Hold the bag | Chịu trách nhiệm (thường là một cách không công bằng). | I don’t want to be left holding the bag if this project fails. (Tôi không muốn bị bỏ lại chịu trách nhiệm nếu dự án này thất bại.) |
Hold the key (to sth) | Nắm giữ chìa khóa (giải pháp) cho cái gì đó. | Education holds the key to a better future. (Giáo dục nắm giữ chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.) |
Hold true | Đúng, chính xác. | The principles still hold true today. (Những nguyên tắc đó vẫn đúng cho đến ngày nay.) |
Hold sway (over sb/sth) | Có ảnh hưởng, chi phối (ai/cái gì). | The company holds sway over the industry. (Công ty đó có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp.) |
Get/lay/take hold of sth | Nắm bắt, hiểu rõ cái gì. | I need to get hold of the latest information. (Tôi cần nắm bắt thông tin mới nhất.) |
5. Bài Tập Vận Dụng “Hold” Quá Khứ
Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chia động từ “hold” trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- She (hold) __ my hand tightly when I was scared.
- The concert (hold) __ last week was a great success.
- He (hold) __ the door open for me.
- They (hold) __ a meeting to discuss the new project.
- The box (hold) __ many precious memories.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
- I have never __ (hold/held/holding) such a beautiful flower.
- The prisoner was __ (hold/held/holding) in a secure cell.
- She had __ (hold/held/holding) the record until yesterday.
- By next year, they will have __ (hold/held/holding) ten conferences.
- The meeting __ (hold/held/holding) yesterday was very productive.
Bài tập 3: Hoàn thành câu sử dụng “held” và giới từ thích hợp:
- The company __ (held) a party to celebrate its anniversary. (on/at/for)
- She __ (held) her anger and didn’t say anything. (back/on/in)
- The city __ (held) a festival to celebrate its culture. (in/at/of)
- He __ (held) his promise to help me. (on/to/with)
- The team __ (held) its lead until the end of the game. (on/to/in)
Đáp án:
Bài tập 1:
- held
- held
- held
- held
- held
Bài tập 2:
- held
- held
- held
- held
- held
Bài tập 3:
- held at
- held back
- held in
- held to
- held on
6. Tổng Kết Về “Hold Quá Khứ”
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “hold” quá khứ, đặc biệt là dạng “held” và cách sử dụng nó trong các thì quá khứ, câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn và các thành ngữ thông dụng. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Để tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài viết chi tiết, dễ hiểu và hữu ích, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
Bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị và hữu ích khác? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá kho tàng kiến thức đa dạng và phong phú! Tại CAUHOI2025.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho mọi thắc mắc, từ học tập, công việc đến cuộc sống. Hãy để CauHoi2025.EDU.VN đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!