Phân Đạm Cung Cấp Cho Cây Trồng Nguyên Tố Dinh Dưỡng Nào Sau Đây?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Phân Đạm Cung Cấp Cho Cây Trồng Nguyên Tố Dinh Dưỡng Nào Sau Đây?
admin 2 ngày trước

Phân Đạm Cung Cấp Cho Cây Trồng Nguyên Tố Dinh Dưỡng Nào Sau Đây?

Bạn có thắc mắc Phân đạm Cung Cấp Cho Cây Trồng Nguyên Tố Dinh Dưỡng Nào Sau đây không? Câu trả lời chính là Nitơ (N). Nitơ là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu (NPK) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và năng suất của cây trồng. Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN tìm hiểu chi tiết về vai trò, đặc tính và các loại phân đạm phổ biến hiện nay.

1. Phân Đạm Là Gì? Vai Trò Của Nitơ Đối Với Cây Trồng

Phân đạm là tên gọi chung của các loại phân bón vô cơ cung cấp nitơ cho cây trồng. Nitơ (N) là một nguyên tố dinh dưỡng đa lượng, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, đặc biệt là sự phát triển của thân, cành và lá.

Phân đạm cung cấp nitơ cho cây trồng dưới dạng ion nitrat (NO3-) và ion amoni (NH4+). Hàm lượng nitơ (N) trong phân quyết định độ dinh dưỡng của phân đạm.

Nitơ (N) là thành phần chính của protein, axit amin, enzyme, axit nucleic (DNA và RNA) – những phân tử thiết yếu cho sự sống của tế bào. Theo một nghiên cứu của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, nitơ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất và trạng thái ngậm nước của tế bào thực vật, từ đó tác động đến toàn bộ các quá trình sinh lý của cây trồng.

2. Đặc Tính Của Nitơ (N)

Nitơ là một nguyên tố hóa học tồn tại ở dạng khí không màu, không mùi, không vị và khá trơ. Tuy nhiên, nó lại chiếm tới 78.09% thể tích khí quyển Trái Đất và là một trong những nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng.

Cây trồng hấp thụ nitơ từ môi trường dưới hai dạng chính:

  • Ion amoni (NH4+): Dễ được cây hấp thụ và chuyển hóa hơn so với dạng nitrat.
  • Ion nitrat (NO3-): Cần được cây chuyển hóa thành dạng amoni trước khi sử dụng.

Tìm Tập Xác Định Của Hàm Số Chứa Căn Như Thế Nào?

Ngoài ra, một số loại thực vật có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm, giúp chuyển hóa nitơ trong không khí (N2) thành dạng nitơ mà cây có thể sử dụng (NH4+).

3. Vai Trò Thiết Yếu Của Đạm (Nitơ) Đối Với Cây Trồng

Nitơ đóng góp vào nhiều quá trình sinh trưởng và phát triển quan trọng của cây trồng, bao gồm:

3.1. Thành Phần Cấu Tạo Nên Các Phân Tử Sinh Học

Nitơ là thành phần chính của protein, axit amin, enzyme, axit nucleic (DNA và RNA) – những phân tử thiết yếu cho sự sống của tế bào.

3.2. Thúc Đẩy Sinh Trưởng Cành Lá

Nitơ giúp cây tổng hợp protein, axit amin, là những thành phần chính cấu tạo nên tế bào thực vật. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây phát triển cành lá xanh tốt, mập mạp.

3.3. Tăng Cường Khả Năng Quang Hợp

Nitơ đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp diệp lục tố – chất giúp cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để thực hiện quang hợp. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây tăng cường khả năng quang hợp, tạo ra năng lượng và dinh dưỡng cho cây sinh trưởng.

3.4. Kích Thích Ra Hoa, Đậu Quả

Nitơ giúp cây tổng hợp axit amin, là thành phần chính cấu tạo nên enzyme tham gia vào quá trình ra hoa, đậu quả. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây ra hoa nhiều, đậu quả sai và chất lượng tốt hơn.

3.5. Tăng Cường Sức Đề Kháng Cho Cây

Nitơ giúp cây tổng hợp protein, là thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ tế bào. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây tăng cường sức đề kháng, chống chịu tốt hơn với các tác nhân gây hại như sâu bệnh, hạn hán, úng nước,…

4. Nguồn Nitơ Trong Tự Nhiên

Nitơ có mặt ở khắp mọi nơi, từ khí quyển đến đất và cả trong các sinh vật sống. Tuy nhiên, không phải lúc nào cây trồng cũng có thể dễ dàng hấp thụ nitơ trực tiếp từ các nguồn này.

4.1. Nitơ Trong Khí Quyển

  • Nitơ phân tử (N2): Chiếm hơn 78% thể tích khí quyển, là nguồn nitơ dồi dào nhất. Tuy nhiên, cây không thể hấp thụ trực tiếp nitơ ở dạng này.
  • Nitơ oxit (NO) và Nitơ đioxit (NO2): Tồn tại với lượng nhỏ trong khí quyển, độc hại đối với cây trồng.

4.2. Cố Định Nitơ

  • Vai trò của vi sinh vật: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitơ, chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ mà cây có thể hấp thu (NH3).
    • Vi khuẩn cộng sinh: Sống trong rễ cây họ Đậu, tạo nên các nốt sần, giúp cây họ Đậu cố định Nitơ hiệu quả.
    • Vi khuẩn tự do: Sống trong đất, giúp cố định nitơ và cung cấp cho cây trồng xung quanh.
  • Quá trình cố định nitơ:
    • Cố định sinh học: Do vi sinh vật thực hiện, là quá trình quan trọng nhất cung cấp nitơ cho cây trồng và hệ sinh thái.
    • Cố định phi sinh học: Xảy ra do sét đánh, tia UV,… nhưng đóng góp ít hơn cho nguồn nitơ trong đất.

4.3. Nitơ Trong Đất

  • Nitơ khoáng (Nitơ vô cơ): Dạng nitơ mà cây có thể hấp thu trực tiếp, bao gồm:
    • Nitrat (NO3-): Dạng nitơ phổ biến nhất trong đất, dễ hòa tan và dễ di chuyển.
    • Amoni (NH4+): Dạng nitơ được cây ưa thích hơn, nhưng dễ bị mất do bay hơi hoặc chuyển hóa thành nitrat.
  • Nitơ hữu cơ: Dạng nitơ chứa trong xác động vật, thực vật, vi sinh vật đã phân hủy. Cây không thể hấp thu trực tiếp nitơ hữu cơ mà cần nhờ vi sinh vật chuyển hóa thành nitơ khoáng trước.

5. Quá Trình Chuyển Hóa Nitơ Trong Đất

Nitơ trong đất trải qua nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm:

  • Nitrat hóa: Vi sinh vật chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-).
  • Nitrat hóa khử: Vi sinh vật chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ khí quyển (N2).
  • Thối rữa ammon hóa: Vi sinh vật phân hủy xác động vật, thực vật, giải phóng nitơ hữu cơ thành amoni (NH4+).

Hiểu rõ nguồn nitơ tự nhiên và các quá trình chuyển hóa giúp chúng ta sử dụng phân bón hợp lý, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất cây trồng.

6. Các Loại Phân Đạm (N) Tổng Hợp Phổ Biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại phân đạm tổng hợp khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại phân đạm phổ biến:

6.1. Phân Amoni Clorua (NH4Cl)

  • Hàm lượng N: 24%
  • Đặc điểm: Dễ hòa tan, cây dễ hấp thụ, có tính chua.
  • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, trừ chè, cải bắp, khoai tây, hành, tỏi.
  • Lưu ý: Cần kết hợp với phân lân hoặc các loại phân khác để giảm độ chua cho đất.

6.2. Phân Ure (CO(NH2)2)

  • Hàm lượng N: 44-48% – cao nhất trong các loại phân đạm.
  • Đặc điểm: Dạng hạt tròn hoặc viên, thích ứng với nhiều loại đất và cây trồng.
  • Ứng dụng: Bón cho hầu hết các loại cây trồng.
  • Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

6.3. Phân Amoni Sunfat ((NH4)2SO4)

  • Hàm lượng N: 20%
  • Đặc điểm: Tính chua
  • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây cần nhiều lưu huỳnh.
  • Lưu ý: Kết hợp với phân lân nung chảy để cân bằng độ pH cho đất.

6.4. Phân Amoni Nitrat (NH4NO3)

  • Hàm lượng N: 33-35%
  • Đặc điểm: Dạng tinh thể màu vàng xám, tính chua.
  • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây cần nhiều nitơ.
  • Lưu ý: Phải trộn với các loại phân khác để giảm tính chua.

6.5. Phân Canxi Nitrat (Ca(NO3)2)

  • Hàm lượng N: 15-15,5%, CaO: 25%
  • Đặc điểm: Tính kiềm cao
  • Ứng dụng: Bón cho đất chua, giúp cải thiện độ pH, bón cho cây cần nhiều canxi.

Ngoài ra, còn có một số loại phân đạm khác như phân Kali Nitrat, phân Natri Nitrat, phân Nitrocanca,… Mỗi loại phân đạm có ưu và nhược điểm riêng, bà con cần lựa chọn loại phân phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng khu vực.

Bảng Tóm Tắt Các Loại Phân Đạm:

Loại phân Hàm lượng N (%) Đặc điểm Ứng dụng Lưu ý
Amoni Clorua 24 Dễ hòa tan, tính chua Nhiều loại cây Không bón cho chè, cải bắp, khoai tây, hành, tỏi
Urê 44-48 Hàm lượng N cao Hầu hết cây trồng Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
Amoni Sunfat 20 Tính chua Nhiều loại cây Kết hợp với phân lân nung chảy
Amoni Nitrat 33-35 Tính chua Nhiều loại cây Phải trộn với các loại phân khác
Canxi Nitrat 15-15,5 (N); 25 (CaO) Tính kiềm cao Đất chua, cây cần nhiều canxi

6.6. Lựa Chọn Phân Đạm Phù Hợp Cho Từng Loại Cây Trồng:

  • Cây lúa: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Clorua, Amoni Sunfat.
  • Cây ăn quả: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Nitrat, Canxi Nitrat.
  • Rau màu: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Clorua.
  • Cây công nghiệp: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Sunfat, Canxi Nitrat.

7. Ảnh Hưởng Của Việc Cung Cấp Không Đủ Hoặc Thừa Đạm (Nitơ) Cho Cây

Đạm là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, tuy nhiên cần sử dụng hợp lý để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh, năng suất cao và chất lượng tốt.

7.1. Thiếu Đạm

  • Dấu hiệu:
    • Cây còi cọc, phát triển chậm.
    • Lá già chuyển vàng từ mép lá vào trong, sau đó lan dần ra toàn bộ lá. Lá có thể chuyển màu vàng úa, trắng hoặc đỏ.
    • Cây ra ít nhánh, đẻ nhánh kém.
    • Rễ cây phát triển kém.
    • Hoa nhỏ, rụng nhiều, khả năng đậu quả thấp.
    • Chất lượng quả kém, hạt nhỏ, lép.
  • Ảnh hưởng:
    • Thiếu đạm ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein, axit amin, enzyme, diệp lục tố – những thành phần thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.
    • Cây thiếu đạm sẽ yếu ớt, dễ bị sâu bệnh hại tấn công.
    • Năng suất và chất lượng cây trồng giảm.

7.2. Thừa Đạm

  • Dấu hiệu:
    • Cây sinh trưởng mạnh, phát triển nhanh nhưng mập mạp, yếu ớt.
    • Lá cây to, dày, màu xanh đậm, bóng mượt.
    • Cây ra nhiều nhánh, đẻ nhánh mạnh nhưng dễ đổ ngã.
    • Cây chậm ra hoa, ít hoa, khó đậu quả.
    • Quả to nhưng bở, nhiều nước, hạt lép.
    • Khả năng chống chịu của cây với điều kiện ngoại cảnh như hạn, mặn, phèn, nấm bệnh cũng kém đi.
  • Ảnh hưởng:
    • Thừa đạm khiến cây tập trung quá nhiều dinh dưỡng vào việc sinh trưởng cành lá, ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả.
    • Cây dễ bị sâu bệnh hại tấn công.
    • Chất lượng quả kém, giá trị dinh dưỡng thấp.
    • Gây ô nhiễm môi trường do dư thừa đạm trong đất.

7.3. Cách Khắc Phục

  • Thiếu đạm:
    • Bón phân đạm bổ sung cho cây theo hướng dẫn sử dụng của từng loại phân.
    • Lựa chọn loại phân đạm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây.
    • Kết hợp bón phân đạm với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.
  • Thừa đạm:
    • Hạn chế bón phân đạm, đặc biệt là giai đoạn cây ra hoa, đậu quả.
    • Tưới nước rửa mặn cho đất để giảm lượng đạm dư thừa.
    • Bón phân lân, kali để cân bằng dinh dưỡng cho cây.

7.4. Lưu Ý

  • Cần quan sát biểu hiện của cây để xác định chính xác tình trạng thiếu hoặc thừa đạm.
  • Sử dụng phân bón hợp lý, đúng liều lượng và thời điểm để tránh gây hại cho cây và môi trường.

8. Giải Pháp Cung Cấp Nguồn Đạm (N) Tổng Hợp Hàm Lượng Cao

Để giúp bà con nông dân nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, CAUHOI2025.EDU.VN giới thiệu sản phẩm ĐẠM CAO MKA 30-14-6 – phân bón NPK cao cấp cho cây xanh tốt, đọt mập, rễ khỏe.

ĐẠM CAO MKA 30-14-6 là phân bón NPK cao cấp cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng, giúp cây phát triển toàn diện từ giai đoạn đầu đến giai đoạn thu hoạch.

Thành phần:

  • Đạm tổng số (Nts): 30%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%
  • 100% Kali sunfat

Công dụng:

  • Xanh lá, kéo đọt, dưỡng cơi, mập đọt.
  • Bung rễ, nở bụi, đẻ nhánh mạnh.
  • Cung cấp nhanh cho cây đang suy yếu, phục hồi.

Liều lượng sử dụng:

  • Phun 25-50g/bình 25l.
  • 200- 400g/phuy 200l.
  • Pha tưới gốc với liều 1g/l nước.

Quy cách:

  • Gói 1 kg
  • Thùng 20 gói

Ưu điểm:

  • Cung cấp đầy đủ đạm, lân, kali ở dạng dễ hấp thu.
  • Giúp cây xanh tốt, đọt to mập, bung chồi nảy lộc, ra hoa đậu trái nhiều.
  • Tăng cường sức đề kháng cho cây.
  • Phù hợp cho nhiều loại cây trồng.
  • Dễ sử dụng, hiệu quả cao.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Phun lá: Pha 25-50g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 25 lít nước, phun đều lên lá, thân cành. Phun định kỳ 7-10 ngày một lần, đặc biệt là giai đoạn cây con, sau thu hoạch hoặc khi cây có dấu hiệu suy yếu.
  • Tưới gốc: Pha 200-400g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 200 lít nước, tưới đều xung quanh gốc cây. Tưới định kỳ 15-20 ngày một lần.
  • Tưới gốc theo nhu cầu: Pha 1g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 1 lít nước, tưới đều xung quanh gốc cây theo nhu cầu của cây.

Lưu ý:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

ĐẠM CAO MKA 30-14-6 là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà vườn, nhà nông muốn bón thúc cho cây trồng phát triển tốt, năng suất cao.

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và đặt mua sản phẩm, bà con vui lòng truy cập website CAUHOI2025.EDU.VN hoặc liên hệ trực tiếp qua số điện thoại +84 2435162967. Địa chỉ của chúng tôi là 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Phân Đạm

  1. Phân đạm có vai trò gì đối với cây trồng?

    • Phân đạm cung cấp nitơ, một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của lá, cành và quá trình quang hợp của cây.
  2. Loại phân đạm nào tốt nhất cho cây lúa?

    • Ure, Amoni Clorua và Amoni Sunfat là những lựa chọn tốt cho cây lúa.
  3. Bón phân đạm quá nhiều có hại không?

    • Có, thừa đạm có thể làm cây phát triển quá nhanh, yếu ớt và dễ bị sâu bệnh.
  4. Làm thế nào để nhận biết cây thiếu đạm?

    • Lá cây chuyển vàng, còi cọc và phát triển chậm là những dấu hiệu của thiếu đạm.
  5. Phân đạm có ảnh hưởng đến môi trường không?

    • Nếu sử dụng không đúng cách, phân đạm có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
  6. Nên bón phân đạm vào thời điểm nào trong năm?

    • Thời điểm tốt nhất để bón phân đạm là vào đầu mùa sinh trưởng của cây.
  7. Có thể sử dụng phân đạm hữu cơ thay thế phân đạm vô cơ không?

    • Có, phân đạm hữu cơ là một lựa chọn tốt và thân thiện với môi trường.
  8. Phân đạm có tác dụng gì đối với rau màu?

    • Phân đạm giúp rau màu phát triển nhanh, lá xanh tốt và tăng năng suất.
  9. Làm thế nào để bảo quản phân đạm đúng cách?

    • Bảo quản phân đạm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  10. Có những loại phân đạm nào phổ biến trên thị trường?

    • Ure, Amoni Sunfat, Amoni Clorua và Canxi Nitrat là những loại phân đạm phổ biến.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại phân đạm phù hợp cho cây trồng của mình? Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng phân bón hiệu quả và an toàn? Hãy truy cập ngay CauHoi2025.EDU.VN để khám phá kho kiến thức nông nghiệp phong phú và nhận được sự tư vấn tận tình từ các chuyên gia hàng đầu. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc và tìm ra giải pháp tối ưu cho vườn cây của bạn!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud