Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
admin 6 giờ trước

Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc: Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

Bạn đang loay hoay với việc Cho Dạng đúng Của Từ Trong Ngoặc khi làm bài tập tiếng Anh? Đừng lo lắng! CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn gỡ rối bằng bài viết chi tiết này. Chúng tôi sẽ cung cấp kiến thức ngữ pháp nền tảng, các quy tắc biến đổi động từ, và bài tập thực hành đa dạng để bạn tự tin chinh phục mọi dạng bài tập.

1. Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Động từ (Verb) là từ hoặc cụm từ diễn tả hành động, trạng thái của người, vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, động từ được viết tắt là V.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), jump (nhảy), talk (nói), feel (cảm thấy), look (trông), sound (nghe),…

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)
  • I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)

Trong ví dụ trên, “runs” và “am eating” là động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “She” và “I”.

2. Vị Trí Của Động Từ Trong Câu Tiếng Anh

  • Động từ đứng sau chủ ngữ: S (chủ ngữ) + V (động từ).
    • Ví dụ: I run. (Tôi chạy)
  • Động từ đứng sau chủ ngữ, bổ nghĩa cho tân ngữ: S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (tân ngữ).
    • Ví dụ: They play football. (Họ chơi bóng đá.)
  • Động từ có thể đứng sau trạng từ chỉ tần suất:
    • Ví dụ: They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)

3. Các Dạng Của Động Từ (Verb Forms) Cần Nắm Vững

Dạng của động từ (verb forms) là cách động từ được chia để phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Việc nắm vững các dạng động từ giúp bạn cho dạng đúng của từ trong ngoặc chính xác.

3.1. Dạng Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)

a. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)

Ví dụ:

  • To become a dancer is my dream. (Trở thành một vũ công là ước mơ của tôi.)
  • It’s easy to get through there without any troubles. (Thật dễ dàng để vượt qua đó mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.)

b. Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive)

Động từ nguyên mẫu không có “to” (verb bare) xuất hiện sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs): will, shall, should, could, can, may, must, might.

Ví dụ:

  • Jack can help you with your homework. (Jack có thể giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • You should tell her the truth as soon as possible. (Bạn nên nói sự thật với cô ấy càng sớm càng tốt.)

Ngoài ra, dạng động từ verb bare còn dùng sau các động từ chỉ tri giác (see, hear, feel,…) và một số động từ khác (let, make, watch, notice,…).

Ví dụ:

  • Her presents made Anna feel very happy. (Những món quà của cô ấy khiến Anna cảm thấy rất vui.)
  • Did he let you know where to find those things? (Anh ấy có cho bạn biết tìm những thứ đó ở đâu không?)

3.2. Dạng Động Từ Ngôi Thứ Ba Số Ít Thì Hiện Tại

Dạng động từ ngôi thứ ba số ít được dùng để diễn tả thì hiện tại đơn. Đối với các động từ thường, dạng số ít của ngôi thứ ba được biểu thị bằng cách thêm ‘s’ hoặc ‘es’ vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • Tom likes having cereal for breakfast. (Tom thích ăn ngũ cốc vào bữa sáng.)
  • Sheela teaches English for sixth grade students. (Sheela dạy tiếng Anh cho học sinh lớp sáu.)

3.3. Dạng Hiện Tại Phân Từ (V-ing)

Hiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ thường. Dạng động từ này được dùng ở thì tiếp diễn để chỉ hành động vẫn đang diễn ra. Hiện tại phân từ còn xuất hiện phổ biến trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

Ví dụ:

  • Hana is doing her homework. (Hana đang làm bài tập về nhà.)
  • The boy standing there is my brother. (Cậu bé đứng đó là anh trai tôi.)

3.4. Dạng Gerund (Danh Động Từ)

Gerund (Danh Động Từ) được hình thành bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ nguyên thể. Gerund khi đứng một mình đóng vai trò như một danh từ.

Ví dụ:

  • She avoids talking to her neighbor. (Cô ấy tránh nói chuyện với hàng xóm của mình.)
  • John succeeded in passing the difficult exam. (John thành công trong việc vượt qua kỳ thi khó khăn.)

3.5. Dạng Động Từ Ở Quá Khứ Đơn

Dạng quá khứ đơn của động từ được dùng để biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ, thường được hình thành bằng cách thêm ‘ed’ vào cuối động từ thường. Tuy nhiên cũng có những động từ bất quy tắc không tuân theo quy luật này.

Ví dụ:

Động từ thường ở dạng quá khứ:

  • Cheat – Cheated
  • Dodge – Dodged
  • Jump – Jumped
  • Skip – Skipped
  • Iron – Ironed…

Một số động từ bất quy tắc:

  • Run – Ran
  • Sit – Sat
  • Sing – Sang
  • Throw – Threw
  • Fly – Flew
  • Bring – Brought
  • Buy – Bought…

3.6. Dạng Động Từ Ở Quá Khứ Phân Từ

Động từ ở dạng quá khứ phân từ được gọi là Past Participle (PP) hay V3/ed (các động từ kết thúc bằng đuôi “-ed” hoặc dạng động từ bất quy tắc). Dạng động từ này thường được dùng để biểu thị thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, quá khứ hoàn thành.

Ngoài ra, quá khứ phân từ còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

Ví dụ:

  • I haven’t visited Vietnam for 5 years. (Tôi đã không đến thăm Việt Nam trong 5 năm.)
  • The cake made by Mary is my birthday gift. (Chiếc bánh do Mary làm là quà sinh nhật của tôi.)

4. Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Để “Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc”

4.1. Chia Động Từ Theo Thì

Trước tiên để cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong một câu tiếng Anh đơn giản, chúng ta cần xác định được chính xác thì của câu. Để nhận biết được thì trong câu hãy dựa vào các dấu hiệu thường thấy, đặc trưng của các thì trong tiếng Anh.

Ví dụ chia dạng đúng của động từ trong ngoặc: Yesterday, Lin ____ (go) camping with her friends.

Trong câu này có “Yesterday” – Hôm qua là dấu hiệu nhận biết cơ bản của thì Quá khứ đơn. Do đó, động từ “go” bất quy tắc sẽ được chia thành “went”.

4.2. Chia Động Từ Theo Dạng

a. Trường hợp V1 – O – V2

Cấu trúc V1 – O – V2 là dạng hai động từ trong câu ngăn cách bởi một tân ngữ. Một số lưu ý khi cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong trường hợp này:

  • Khi V1 là động từ chỉ giác quan (feel, hear,…), V2 ở dạng nguyên thể hoặc V-ing.
    • Ví dụ: She can hear the birds chirp/chirping outside. (Cô có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo bên ngoài.)
  • Một số trường hợp V1 là các động từ như make, let, help thì V2 chia ở dạng nguyên mẫu không có “to”.
    • Ví dụ: She makes her children clean their room regularly. (Cô ấy bắt bọn trẻ dọn phòng thường xuyên.)
  • Trong cấu trúc V + O + To infinitive, động từ nguyên mẫu có to được sử dụng sau một động từ chính và thường thể hiện một hành động hoặc ý định xảy ra phía sau.
    • Ví dụ: She asked him to take care their daughter. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy chăm sóc con gái của họ.)

b. Trường hợp V – V

Nếu V1 là một trong số các từ bên dưới thì V2 sẽ chia ở dạng to-infinitive:

  • Agree: Đồng ý
  • Ask: Hỏi
  • Attempt: Cố gắng
  • Choose: Chọn
  • Decide: Quyết định
  • Expect: Mong đợi, mong chờ
  • Hope: Hy vọng
  • Intend: Dự định, có ý định
  • Plan: Lập kế hoạch
  • Pretend: Giả vờ
  • Promise: Hứa hẹn
  • Refuse: Từ chối
  • Seem: Có vẻ
  • Tend: Có xu hướng
  • Threaten: Đe dọa
  • Want: Muốn

Ví dụ:

  • Judy promised to finish her homework tonight. (Judy đã hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy vào tối nay.)
  • We decided to book an Uber due to the bad weather. (Chúng tôi quyết định đặt một chiếc Uber vì thời tiết xấu.)

Nếu V1 là một trong số các từ dưới đây thì V2 sẽ chia ở dạng V-ing:

  • Admit: Thừa nhận
  • Avoid: Tránh
  • Consider: Cân nhắc
  • Delay: Trì hoãn
  • Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
  • Finish: Hoàn thành
  • Imagine: Tưởng tượng
  • Mind: Chú ý, để tâm
  • Practice: Luyện tập
  • Suggest: Gợi ý, đề nghị
  • Keep: Tiếp tục

Ví dụ:

  • I keep practicing the piano to improve my skills. (Tôi tiếp tục luyện tập đàn piano để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • She kept talking even though no one was listening. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện mặc dù không ai nghe.)

4.3. Các Động Từ Đặc Biệt Khi Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc

Một số động từ có thể đi được với cả to V và V-ing mà không làm thay đổi nghĩa, ví dụ như like, hate, begin, start… Tuy nhiên, vẫn có những động từ có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc sử dụng to V hay V-ing, cụ thể:

1. Forget

  • Forget + V-ing: Quên điều đã làm.
    • Ví dụ: She forgot calling her mom. (Cô ấy quên mất việc gọi điện cho mẹ mình.)
  • Forget + to V: Quên điều cần phải làm.
    • Ví dụ: Don’t forget to call your mom. (Đừng quên gọi điện cho mẹ bạn.)

2. Remember

  • Remember + V-ing: Nhớ đã thực hiện điều gì đó.
    • Ví dụ: I remember turning off the light before going out. (Tôi nhớ đã tắt đèn trước khi ra ngoài.)
  • Remember + to V: Nhớ phải thực hiện điều gì.
    • Ví dụ: Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)

3. Stop

  • Stop + V-ing: Dừng lại việc đang thực hiện.
    • Ví dụ: They stopped playing soccer when it started raining. (Họ dừng đá bóng khi trời bắt đầu mưa.)
  • Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì đó.
    • Ví dụ: Lan stopped her car to answer the phone. (Lan dừng xe lại để nghe điện thoại.)

4. Regret

  • Regret + V-ing: Hối hận vì đã thực hiện điều gì đó.
    • Ví dụ: He regretted saying those lies. (Anh ấy hối hận vì đã nói những lời dối trá đó.)
  • Regret + to V: Hối hận về việc phải làm gì.
    • Ví dụ: We regret to inform you that the festival has been canceled. (Chúng tôi tiếc phải thông báo với bạn rằng lễ hội đã bị hủy.)

5. Try

  • Try + V-ing: Thử nghiệm việc thực hiện điều gì đó.
    • Ví dụ: Anna tried baking a cake for the first time. (Anna thử làm bánh cho lần đầu tiên.)
  • Try + to V: Nỗ lực để thực hiện điều gì.
    • Ví dụ: You should try to finish the project on your own. (Bạn nên cố gắng tự mình hoàn thành dự án.)

6. Need

  • Need + to-V (thể chủ động).
    • Ví dụ: I need to send all the sales reports before this Sunday. (Tôi cần gửi tất cả báo cáo kinh doanh trước chủ nhật này.)
  • Need + V-ing (thể bị động).
    • Ví dụ: All the sales reports need sending before this Sunday. (Tất cả báo cáo kinh doanh cần được gửi đi trước chủ nhật này.)

5. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc [Có Đáp Án Chi Tiết]

5.1. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Trắc Nghiệm

  1. He is bored of … (do) the same job everyday.
    A. doing B. to do C. did
  2. This book is worth … (read).
    A. to read B. reading C. read
  3. I need … (finish) this assignment tonight.
    A. finishing B. to finish C. finished
  4. Plants need … (water) regularly.
    A. watering B. to water C. watered
  5. She is always busy … (work) on her projects.
    A. to work B. worked C. working
  6. I stopped … (admire) the beautiful sunset.
    A. admired B. admiring C. to admire
  7. I stopped … (run) because I was too tired.
    A. running B. to run C. ran
  8. I regret to inform you that the concert has been … (cancel).
    A. canceled B. canceling C. to cancel
  9. She regrets … (buy) that expensive dress.
    A. to buy B. bought C. buying
  10. There is no point in … (argue) with him, he never changes his mind.
    A. to argue B. arguing C. argued

Đáp án:

  1. A. doing
  2. B. reading
  3. B. to finish
  4. A. watering
  5. C. working
  6. C. to admire
  7. A. running
  8. A. canceled
  9. C. buying
  10. B. arguing

5.2. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Cơ Bản

  1. Did he suggest avoiding ___ (take) unnecessary risks?
  2. Did she admit __ (not go) to the party tonight?
  3. Have you ever enjoyed ___ (practise) a musical instrument?
  4. He pretended ____ (be interested) in the conversation.
  5. I refuse ___ (eat) that disgusting food.
  6. She enjoys ___ (read) books in her free time.
  7. The dog is ___ (bark) loudly in the backyard.
  8. They were ___ (play) soccer when it started to rain.
  9. Should we delay ___ (finish) the project until next week?
  10. They plan ____ (visit) their grandparents next weekend.
  11. We agreed ___ (meet) at the park tomorrow.
  12. Would you consider ___ (go) to the party tonight?
  13. What are you expecting me ____ (do) now?
  14. We regret ____ (inform) you that your visa application has been canceled.
  15. The refrigerator needs ___ (repair) since the cooling system is broken.
  16. I’m sure you will like surfing once you try ___ (do) it!
  17. She is afraid of ___ (speak) in public.
  18. Her fear of spiders keeps her from ___ (go) into the basement.
  19. I enjoy ___ (cook) meals for my family every weekend.
  20. It’s no use ___ (cry) over spilled milk.

Đáp án:

  1. taking
  2. not going
  3. practising
  4. to be interested
  5. to eat
  6. reading
  7. barking
  8. playing
  9. finishing
  10. to visit
  11. to meet
  12. going
  13. to do
  14. to inform
  15. repairing
  16. doing
  17. speaking
  18. going
  19. cooking
  20. crying

5.3. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Nâng Cao

  1. She always ___ (do) her homework in the evening.
  2. By this time next year, they ___ (graduate) from college.
  3. They ___ (travel) to a new country every summer.
  4. The concert ___ (start) at 7:30 PM.
  5. He ___ (write) a novel for the past two years.
  6. We ___ (not/go) to the movies last night.
  7. When I arrived, they ___ (already/leave).
  8. She ___ (be) a kind and generous person.
  9. The sun ___ (rise) in the east every morning.
  10. They usually ___ (visit) their grandparents on weekends.
  11. I think we ___ (need) more time to complete the project.
  12. The baby ___ (cry) loudly right now.
  13. My sister ___ (not/like) spicy food.
  14. The teacher ___ (teach) this class for over ten years.
  15. They (travel) ___ around the world next year.
  16. We usually ___ (go) for a walk in the evening.
  17. The children ___ (build) a sandcastle on the beach yesterday.
  18. The children (play) ___ in the park right now.
  19. Tom (not/like) ___ coffee, he prefers tea.
  20. They (wait) ___ for the bus for over an hour.

Đáp án:

  1. does → “always” (chỉ tần suất) – Hiện tại đơn.
  2. will have graduated → “By this time next year” (trong tương lai) – Tương lai hoàn thành.
  3. travel → “every summer” (mang tính thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  4. starts → Thời gian cố định – Hiện tại đơn.
  5. has been writing → “for the past two years” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  6. didn’t go → “last night” (tối qua) – Quá khứ đơn.
  7. had already left → “had already left” (hoàn thành trước thời điểm khác trong quá khứ) – Quá khứ hoàn thành.
  8. is → Mô tả tính cách – Hiện tại đơn.
  9. rises → Sự thật hiển nhiên – Hiện tại đơn.
  10. visit → “usually” (thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  11. need → Ý kiến cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn.
  12. is crying → Hành động đang xảy ra ở hiện tại – Hiện tại tiếp diễn.
  13. doesn’t like → Sở thích cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn.
  14. has been teaching → “for over ten years” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  15. will travel → “next year” (năm sau) – Tương lai đơn.
  16. go → “usually” (thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  17. built → “yesterday” (hôm qua) – Quá khứ đơn.
  18. are playing → “right now” (ngay bây giờ) – Hiện tại tiếp diễn.
  19. doesn’t like → Thể hiện sở thích cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn.
  20. have been waiting → “for over an hour” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5.4. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Để Hoàn Thành Đoạn Văn

Đoạn 1.

Last summer, our school started a community service project. Our teachers (1. make) a list of activities and (2. give) it to each class. We could (3. choose) the activities we wanted to join. I (4. choose) to help the elderly in the village nursing home. We (5. see) them once a week, (6. dance) and (7. sing) for them. My friends (8. join) other activities like clean-up or gardening activities. We (9. be) very happy. We all (10. join) other community activities next summer.

Đáp án:

  1. made
  2. gave
  3. choose
  4. chose
  5. saw
  6. danced
  7. sang
  8. joined
  9. were
  10. will join

Đoạn 2.

Approximately 350 million people (1. speak) English as their first language. About the same number use it as a second language. It is the language of aviation, international sport and world trade. 75% of the world’s mail (2. be) in English, 60% of the world’s radio stations broadcast in English, and more than half of the world’s newspapers are (3. print) in English. It is an official language in 44 countries. In many others, it is the language of business, commerce and technology. There are many varieties of English, but Scottish, Australian, Indian and Jamaican speakers of English, in spite of the differences in pronunciation, structure and vocabulary, would (4. recognize) that they are all ___ (5. speak) the same basic language.

Đáp án:

  1. speak
  2. is
  3. printed
  4. recognize
  5. speaking

Đoạn 3.

Air pollutant emission factors are ___ (1. report) representative values that attempt to relate the quantity of a pollutant released to the ambient air with an activity ____ (2. associate) with the release of that pollutant. These factors are usually ____ (3. express) as the weight of pollutant ____ (4. divide) by a unit weight, volume, distance, or duration of the activity emitting the pollutant. Such factors ____ (5. facilitate) estimation of emissions from various sources of air pollution. In most cases, these factors are simply averages of all available data acceptable quality, and are generally assumed to be representative of long-term averages.

Đáp án:

  1. reported
  2. associated
  3. expressed
  4. divided
  5. facilitate

5.5. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Lớp 6

  1. My mother (cook) dinner every day.
  2. They (watch) TV now.
  3. She (go) to school by bike yesterday.
  4. We (have) a test next week.
  5. He (be) very tall.
  6. The weather (be) hot today.
  7. She (like) eating apples.
  8. They (play) football in the park at the moment.
  9. I (visit) my grandparents last weekend.
  10. My sister (be) more beautiful than me.
  11. The book (be) very interesting.
  12. We (study) English every day.
  13. He (can) swim very well.
  14. They (not, go) to the party last night.
  15. She (will, visit) her aunt next month.

Đáp án:

  1. cooks
  2. are watching
  3. went
  4. will have
  5. is
  6. is
  7. likes
  8. are playing
  9. visited
  10. is
  11. is
  12. study
  13. can
  14. didn’t go
  15. will visit

5.6. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Lớp 7

  1. The children are (excite) about their trip to the zoo.
  2. She is the (beautiful) girl I have ever seen.
  3. He is (interest) in playing the guitar.
  4. I am (tire) after a long day at school.
  5. This book is very (interest). I’ve read it twice.
  6. The film was so (bore) that I fell asleep.
  7. She is a very (care) person. She never makes mistakes.
  8. I think this is the (big) building in the city.
  9. The weather today is much (good) than yesterday.
  10. He runs (fast) than me.
  11. She is the (tall) girl in her class.
  12. This exercise is (difficult) than the last one.
  13. I am (surprise) to hear that news.
  14. She is very (happy) with her new job.
  15. The food here is (delicious).

Đáp án:

  1. excited
  2. most beautiful
  3. interested
  4. tired
  5. interesting
  6. boring
  7. careful
  8. biggest
  9. better
  10. faster
  11. tallest
  12. more difficult
  13. surprised
  14. happy
  15. delicious

5.7. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Lớp 8

  1. The children were (excite) when they heard about the trip.
  2. She is the (intelligent) student in my class.
  3. He is (interest) in science fiction movies.
  4. I am (tire) of doing homework every day.
  5. This book is very (inform). I’ve learned a lot from it.
  6. The movie was so (bore) that I fell asleep halfway through it.
  7. She is a very (care) driver. She never has accidents.
  8. This is the (tall) building in the city.
  9. The weather today is much (warm) than yesterday.
  10. He runs (fast) than me.
  11. She is the (young) of the three sisters.
  12. This exercise is (difficult) than the last one.
  13. I am (surprise) to see you here.
  14. She is very (happy) with her new car.
  15. The food here is (taste).

Đáp án:

  1. excited
  2. most intelligent
  3. interested
  4. tired
  5. informative
  6. boring
  7. careful
  8. tallest
  9. warmer
  10. faster
  11. youngest
  12. more difficult
  13. surprised
  14. happy
  15. tasty

5.8. Bài Tập Cho Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc Lớp 9

  1. The (perform) of the orchestra was absolutely amazing. (performance)
  2. She feels a sense of (belong) to this community. (belonging)
  3. The novel was so (grip) that I couldn’t put it down. (gripping)
  4. His (determine) to succeed was evident in his every action. (determination)
  5. The (destroy) of the forest was a tragedy. (destruction)
  6. The (invent) of the telephone revolutionized communication. (invention)
  7. The (collect) of stamps is his hobby. (collection)
  8. She expressed her (grateful) for his help. (gratitude)
  9. The (wide) of the river was impressive. (width)
  10. The (deep) of the ocean is unknown. (depth)
  11. The (long) of the journey was tiring. (length)
  12. The (high) of the mountain was breathtaking. (height)
  13. The (strong) of the wind caused damage to the houses. (strength)
  14. The (weak) of the signal made it difficult to hear the message. (weakness)
  15. The (important) of education cannot be overestimated. (importance)

Đáp án:

  1. performance
  2. belonging
  3. gripping
  4. determination
  5. destruction
  6. invention
  7. collection
  8. gratitude
  9. width
  10. depth
  11. length
  12. height
  13. strength
  14. weakness
  15. importance

Với những kiến thức và bài tập trên, CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng bạn đã nắm vững cách cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và tự tin chinh phục tiếng Anh!

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp và hỗ trợ tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967.
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud