Sự Phân Bố Dân Cư Chưa Hợp Lí Ảnh Hưởng Đến Những Vấn Đề Gì?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Sự Phân Bố Dân Cư Chưa Hợp Lí Ảnh Hưởng Đến Những Vấn Đề Gì?
admin 6 giờ trước

Sự Phân Bố Dân Cư Chưa Hợp Lí Ảnh Hưởng Đến Những Vấn Đề Gì?

Đoạn giới thiệu: Bạn đang tìm hiểu về sự phân bố dân cư bất hợp lý và tác động của nó đến Việt Nam? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá những ảnh hưởng sâu rộng của vấn đề này, từ kinh tế, xã hội đến môi trường. Bài viết cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về thực trạng phân bố dân cư, hậu quả của nó và các giải pháp tiềm năng, với các từ khóa liên quan như: mất cân bằng dân số, phát triển kinh tế, an sinh xã hội.

1. Tổng Quan Về Sự Phân Bố Dân Cư và Tầm Quan Trọng

Sự phân bố dân cư là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường của một quốc gia. Một sự phân bố dân cư hợp lý tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường. Ngược lại, Sự Phân Bố Dân Cư Chưa Hợp Lí Làm ảnh Hưởng Rất Lớn đến mọi mặt của đời sống, gây ra nhiều thách thức và bất ổn.

1.1. Khái niệm và các yếu tố ảnh hưởng

Phân bố dân cư là sự sắp xếp dân số trên một vùng lãnh thổ nhất định, thể hiện qua mật độ dân số, tỷ lệ dân số thành thị/nông thôn, và sự phân bố dân số theo vùng kinh tế. Sự phân bố này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Điều kiện tự nhiên: Khí hậu, địa hình, tài nguyên thiên nhiên.
  • Lịch sử và văn hóa: Quá trình hình thành và phát triển của các cộng đồng dân cư.
  • Kinh tế: Cơ hội việc làm, mức sống, sự phát triển của các ngành kinh tế.
  • Chính sách của nhà nước: Quy hoạch phát triển, chính sách di cư, chính sách đầu tư.

1.2. Tầm quan trọng của sự phân bố dân cư hợp lý

Một sự phân bố dân cư hợp lý mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia, bao gồm:

  • Khai thác hiệu quả nguồn lực: Dân cư được phân bố phù hợp với tiềm năng của từng vùng, giúp khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên, lao động và cơ sở hạ tầng.
  • Phát triển kinh tế cân đối: Giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, tạo điều kiện cho các vùng kém phát triển đuổi kịp các vùng phát triển.
  • Đảm bảo an sinh xã hội: Cung cấp đầy đủ các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa cho mọi người dân, không phân biệt vùng miền.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm áp lực lên các đô thị lớn, hạn chế ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.

2. Thực Trạng Phân Bố Dân Cư Tại Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia có sự phân bố dân cư không đồng đều, với sự tập trung dân số chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển, đặc biệt là hai thành phố lớn là Hà Nội và TP.HCM. Sự phân bố dân cư chưa hợp lí làm ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

2.1. Phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng

Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2023, Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là hai vùng có mật độ dân số cao nhất cả nước, lần lượt là 1.060 người/km2 và 429 người/km2. Trong khi đó, các vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có mật độ dân số rất thấp, chỉ khoảng 100 người/km2.

Tính Diện Tích Miền Nghiệm Của Hệ Bất Phương Trình Như Thế Nào?

Alt: Bản đồ mật độ dân số Việt Nam năm 2019 thể hiện sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.

Sự chênh lệch này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện tự nhiên thuận lợi ở các vùng đồng bằng, lịch sử khai thác và phát triển lâu đời, và cơ hội việc làm hấp dẫn ở các khu công nghiệp và đô thị lớn.

2.2. Tình trạng đô thị hóa nhanh chóng và tập trung quá mức

Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra với tốc độ nhanh chóng, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Tuy nhiên, quá trình này lại thiếu quy hoạch đồng bộ và bền vững, dẫn đến tình trạng tập trung dân số quá mức, gây áp lực lên hạ tầng đô thị, giao thông, nhà ở và các dịch vụ công cộng.

Theo Bộ Xây dựng, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 42%, nhưng chất lượng đô thị hóa còn thấp, nhiều khu đô thị thiếu không gian xanh, ô nhiễm môi trường, và hạ tầng chưa đáp ứng được nhu cầu của người dân.

2.3. Di cư tự do và các vấn đề liên quan

Tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị, từ các vùng nghèo đến các vùng kinh tế phát triển cũng là một đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư ở Việt Nam. Di cư mang lại cơ hội việc làm và cải thiện đời sống cho nhiều người, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều vấn đề xã hội như thiếu nhà ở, việc làm không ổn định, khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ công cộng, và gia tăng tệ nạn xã hội.

Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR), di cư tự do đóng góp khoảng 20-30% vào tăng trưởng kinh tế của các thành phố lớn, nhưng cũng làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập và tạo ra các khu nhà ổ chuột ven đô.

3. Ảnh Hưởng Tiêu Cực Của Sự Phân Bố Dân Cư Chưa Hợp Lí

Sự phân bố dân cư chưa hợp lí làm ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển bền vững của Việt Nam, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.

3.1. Ảnh hưởng đến kinh tế

  • Lãng phí nguồn lực: Sự tập trung dân số quá mức ở một số vùng khiến các vùng khác thiếu hụt lao động, không thể khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế.
  • Tăng chi phí đầu tư: Để đáp ứng nhu cầu của dân số tăng nhanh, các đô thị lớn phải đầu tư lớn vào hạ tầng, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
  • Giảm năng suất lao động: Tình trạng quá tải ở các đô thị gây ra ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất lao động của người dân.
  • Gia tăng bất bình đẳng: Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng ngày càng lớn, gây ra bất ổn xã hội và cản trở sự phát triển bền vững.

3.2. Ảnh hưởng đến xã hội

  • Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội: Các đô thị lớn phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội như thiếu nhà ở, quá tải trường học, bệnh viện, và gia tăng tệ nạn xã hội.
  • Gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ: Người dân ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa, thông tin.
  • Xói mòn bản sắc văn hóa: Quá trình đô thị hóa và di cư làm mất đi những giá trị văn hóa truyền thống của các vùng nông thôn, đồng thời tạo ra những xung đột văn hóa giữa người dân địa phương và người nhập cư.
  • Phân tầng xã hội: Hình thành các nhóm xã hội khác nhau với điều kiện sống và cơ hội phát triển khác nhau, gây ra sự chia rẽ và bất ổn trong xã hội.

3.3. Ảnh hưởng đến môi trường

  • Ô nhiễm môi trường: Sự tập trung dân số và hoạt động kinh tế ở các đô thị lớn gây ra ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm tiếng ồn, và gia tăng lượng chất thải.
  • Suy thoái tài nguyên: Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên ở các vùng ven biển và vùng núi gây ra suy thoái đất, mất rừng, cạn kiệt nguồn nước, và suy giảm đa dạng sinh học.
  • Biến đổi khí hậu: Phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp, giao thông và sinh hoạt ở các đô thị lớn góp phần vào biến đổi khí hậu, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và xâm nhập mặn.
  • Mất cân bằng sinh thái: Phá rừng, xây dựng các công trình thủy điện và đô thị hóa làm mất đi môi trường sống của nhiều loài động thực vật, gây mất cân bằng sinh thái và đe dọa đa dạng sinh học.

3.4. Ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng

  • Khó khăn trong quản lý và kiểm soát: Sự phân bố dân cư không đồng đều gây khó khăn cho việc quản lý hành chính, kiểm soát an ninh trật tự, và phòng chống tội phạm.
  • Nguy cơ bất ổn xã hội: Tình trạng bất bình đẳng, nghèo đói và thiếu việc làm có thể dẫn đến bất ổn xã hội, gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • Khó khăn trong bảo vệ biên giới: Các vùng biên giới, vùng sâu vùng xa thường có dân số ít, cơ sở hạ tầng yếu kém, gây khó khăn cho việc bảo vệ chủ quyền và an ninh biên giới.
  • Dễ bị lợi dụng: Các thế lực thù địch có thể lợi dụng tình trạng khó khăn của người dân ở các vùng nghèo để kích động, lôi kéo, gây mất ổn định chính trị và xã hội.

4. Giải Pháp và Các Chính Sách Điều Chỉnh Phân Bố Dân Cư Hợp Lý

Để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực của sự phân bố dân cư chưa hợp lí làm ảnh hưởng rất lớn đến, cần có những giải pháp và chính sách đồng bộ, toàn diện, tập trung vào các mục tiêu sau:

4.1. Quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội đồng bộ

  • Phát triển kinh tế đa ngành, đa lĩnh vực: Tạo ra nhiều cơ hội việc làm ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, giảm sự phụ thuộc vào các đô thị lớn.
  • Đầu tư vào hạ tầng: Xây dựng và nâng cấp hạ tầng giao thông, điện, nước, viễn thông ở các vùng kém phát triển, tạo điều kiện thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.
  • Phát triển các khu đô thị vệ tinh: Xây dựng các khu đô thị mới có quy mô vừa và nhỏ, kết nối với các đô thị lớn bằng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, giảm áp lực lên các đô thị trung tâm.
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: Ưu tiên đầu tư vào các vùng nghèo, vùng khó khăn, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận các dịch vụ công cộng và cải thiện đời sống.

4.2. Điều chỉnh chính sách di cư

  • Khuyến khích di cư có kế hoạch: Tạo điều kiện cho người dân di cư đến các vùng có nhu cầu lao động, đồng thời cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ để họ ổn định cuộc sống.
  • Hạn chế di cư tự do: Tăng cường kiểm soát và quản lý di cư tự do, đồng thời có các biện pháp hỗ trợ người di cư tìm kiếm việc làm và nhà ở hợp pháp.
  • Phát triển các chương trình hỗ trợ tái định cư: Cung cấp đất đai, nhà ở, vốn vay và các dịch vụ hỗ trợ khác cho người dân tái định cư ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.
  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, giúp người dân có kỹ năng và kiến thức cần thiết để tìm kiếm việc làm tốt hơn ở cả thành thị và nông thôn.

4.3. Phát triển nông thôn bền vững

  • Đổi mới cơ cấu kinh tế nông nghiệp: Chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, tăng thu nhập cho người nông dân.
  • Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp: Khuyến khích phát triển các ngành nghề thủ công mỹ nghệ, du lịch sinh thái, chế biến nông sản, tạo ra nhiều việc làm mới ở nông thôn.
  • Xây dựng nông thôn mới: Đầu tư vào xây dựng hạ tầng nông thôn, cải thiện đời sống văn hóa, xã hội và môi trường ở nông thôn, thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn.
  • Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống: Khuyến khích các hoạt động bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các vùng nông thôn, tạo ra sự khác biệt và thu hút du khách.

4.4. Tăng cường quản lý nhà nước

  • Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Rà soát và sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến quy hoạch, quản lý đất đai, xây dựng, di cư, và bảo vệ môi trường, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả.
  • Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ quản lý các cấp, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý, đáp ứng yêu cầu của tình hình mới.
  • Tăng cường kiểm tra, giám sát: Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy hoạch, kế hoạch, chính sách và pháp luật, xử lý nghiêm các vi phạm.
  • Phát huy vai trò của cộng đồng: Khuyến khích sự tham gia của người dân vào quá trình xây dựng và thực hiện các chính sách phát triển kinh tế – xã hội, đảm bảo tính minh bạch và dân chủ.

4.5. Ứng dụng khoa học công nghệ

  • Xây dựng hệ thống thông tin địa lý (GIS): Ứng dụng GIS trong quy hoạch và quản lý đất đai, dân cư, và các nguồn lực, giúp đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời.
  • Phát triển các ứng dụng di động: Cung cấp các ứng dụng di động cho người dân để tiếp cận thông tin về việc làm, nhà ở, dịch vụ công cộng, và các chính sách hỗ trợ.
  • Sử dụng dữ liệu lớn (Big Data): Phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về các xu hướng di cư, phân bố dân cư, và nhu cầu của người dân, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI): Sử dụng AI để tự động hóa các quy trình quản lý, kiểm soát, và dự báo, nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước.

5. Bài Học Kinh Nghiệm Từ Các Nước Phát Triển

Nhiều nước phát triển đã thành công trong việc điều chỉnh phân bố dân cư, giảm thiểu sự tập trung quá mức ở các đô thị lớn và phát triển các vùng nông thôn. Một số bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam bao gồm:

  • Tập trung phát triển các đô thị vừa và nhỏ: Thay vì chỉ tập trung vào các đô thị lớn, các nước phát triển đã đầu tư mạnh vào phát triển các đô thị vừa và nhỏ, tạo ra các trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội ở các vùng khác nhau. Ví dụ, Đức đã thành công trong việc phát triển mạng lưới các thành phố trung bình, mỗi thành phố có một thế mạnh riêng và liên kết chặt chẽ với nhau.
  • Đầu tư vào giao thông công cộng: Các nước phát triển đã xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, kết nối các đô thị lớn với các vùng nông thôn, tạo điều kiện cho người dân di chuyển dễ dàng và giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân. Ví dụ, Nhật Bản có hệ thống tàu cao tốc Shinkansen kết nối các thành phố lớn với các vùng xa xôi, giúp người dân đi lại nhanh chóng và thuận tiện.
  • Khuyến khích làm việc từ xa: Các nước phát triển đã tạo điều kiện cho người dân làm việc từ xa, giảm nhu cầu di chuyển đến các văn phòng ở các đô thị lớn. Ví dụ, nhiều công ty ở Mỹ đã cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc từ các không gian làm việc chung, giúp giảm áp lực lên giao thông và nhà ở ở các thành phố lớn.
  • Phát triển các dịch vụ công trực tuyến: Các nước phát triển đã cung cấp các dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân tiếp cận các dịch vụ của chính phủ mà không cần phải đến các cơ quan hành chính ở các đô thị lớn. Ví dụ, Estonia là một trong những nước tiên phong trong việc cung cấp các dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân tiết kiệm thời gian và chi phí.

6. CAUHOI2025.EDU.VN: Nguồn Thông Tin Tin Cậy và Hữu Ích

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường và pháp lý tại Việt Nam? CAUHOI2025.EDU.VN là một website cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi thuộc nhiều lĩnh vực.

Chúng tôi cung cấp thông tin từ các nguồn uy tín của Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ các chủ đề phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản. CAUHOI2025.EDU.VN là nền tảng dễ sử dụng để đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Phân Bố Dân Cư

  1. Phân bố dân cư là gì? Phân bố dân cư là sự sắp xếp dân số trên một vùng lãnh thổ nhất định, thể hiện qua mật độ dân số, tỷ lệ dân số thành thị/nông thôn, và sự phân bố dân số theo vùng kinh tế.
  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phân bố dân cư? Các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư bao gồm điều kiện tự nhiên, lịch sử và văn hóa, kinh tế, và chính sách của nhà nước.
  3. Tại sao phân bố dân cư lại quan trọng? Phân bố dân cư hợp lý giúp khai thác hiệu quả nguồn lực, phát triển kinh tế cân đối, đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
  4. Thực trạng phân bố dân cư ở Việt Nam như thế nào? Việt Nam có sự phân bố dân cư không đồng đều, với sự tập trung dân số chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển, đặc biệt là hai thành phố lớn là Hà Nội và TP.HCM.
  5. Những ảnh hưởng tiêu cực của phân bố dân cư không hợp lý là gì? Phân bố dân cư không hợp lý gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.
  6. Những giải pháp nào có thể điều chỉnh phân bố dân cư? Các giải pháp bao gồm quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội đồng bộ, điều chỉnh chính sách di cư, phát triển nông thôn bền vững, tăng cường quản lý nhà nước, và ứng dụng khoa học công nghệ.
  7. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước nào trong việc điều chỉnh phân bố dân cư? Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển như Đức, Nhật Bản, Mỹ và Estonia.
  8. Làm thế nào để biết thêm thông tin về các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường và pháp lý tại Việt Nam? Bạn có thể truy cập website CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm thông tin và đặt câu hỏi.
  9. Tôi có thể liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN bằng cách nào? Bạn có thể liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN qua địa chỉ, số điện thoại và trang web được cung cấp trên website.
  10. CAUHOI2025.EDU.VN có cung cấp dịch vụ tư vấn trực tiếp không? Vui lòng truy cập website CAUHOI2025.EDU.VN hoặc liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết về các dịch vụ tư vấn.

Lời kêu gọi hành động (CTA): Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường và pháp lý tại Việt Nam? Hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm câu trả lời, đặt câu hỏi mới hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn của chúng tôi!

Chú thích:

[1] Anderson, C. A., Shibuya, A., Ihori, N., Swing, E. L., Bushman, B. J., Sakamoto, A., … & Saleem, M. (2010). Violent video game effects on aggression, empathy, and prosocial behavior in Eastern and Western countries: a meta-analytic review. Psychological bulletin, 136(2), 151.

[2] Twenge, J. M., Joiner, T. E., Rogers, M. L., & Martin, G. N. (2018). Increases in depression, self-harm, and suicide among US adolescents after 2010 and links to increased new media screen time. Clinical Psychological Science, 6(1), 3-17.

[3] Przybylski, A. K., & Weinstein, N. (2017). A Large-Scale Test of the Goldilocks Hypothesis: Quantifying the Relations Between Digital-Screen Use and the Mental Well-Being of Adolescents. Psychological Science, 28(2), 204–215.

[4] Orben, A., & Przybylski, A. K. (2019). The association between adolescent well-being and digital technology use. Nature human behaviour, 3(2), 173-182.

[5] Shakya, H. B., & Christakis, N. A. (2016). Association of Facebook Use With Compromised Well-Being: A Longitudinal Study. American Journal of Epidemiology, 183(1), 34–41.

[6] Verduyn, P., Ybarra, O., Résibois, M., Jonides, J., & Kross, E. (2017). Do social network sites enhance or undermine well-being? A critical review. Social Issues and Policy Review, 11(1), 274–302.

[7] Burke, M., Marlow, C., & Lento, T. (2010, April). Social network activity and social well-being. In Proceedings of the SIGCHI conference on human factors in computing systems (pp. 1909-1912).

[8] Bollen, J., Mao, H., & Zeng, X. J. (2011). Twitter mood predicts the stock market. Journal of Computational Science, 2(1), 1-8.

[9] Manago, A. M., Graham, M. A., Greenfield, P. M., & Salimkhan, G. (2008). Self-presentation and gender on MySpace. Journal of Applied Developmental Psychology, 29(6), 446–458.

[10] Gentzkow, M. (2016). Polarization in 2016. Journal of Economic Perspectives, 30(1), 119-48.

[11] Lelkes, Y., Hong, L., Chen, Y., & Shah, D. (2017). Network polarization via partisan news sites. American Journal of Political Science, 61(4), 918-933.

[12] Boxell, L., Gentzkow, M., & Shapiro, J. M. (2017). Cross-sectional evidence that online media is not an important driver of political polarization. Proceedings of the National Academy of Sciences, 114(3), 469-472.

[13] Lyons, B. A., Veenstra, C. A., Marwick, A. E., & Tandoc Jr, E. C. (2020). Why do people share fake news?: Motivations, affective responses, and psychological predictors. Digital Journalism, 8(8), 1015-1034.

[14] Allcott, H., & Gentzkow, M. (2017). Social media and fake news in the 2016 election. Journal of Economic Perspectives, 31(2), 211-36.

[15] Ledwich, M., & Zaitsev, A. (2019). Algorithmic bias: can it be fixed?. arXiv preprint arXiv:1910.05822.

[16] Barberá, P. (2015). How social media reduces mass political polarization. Evidence from Germany, Spain, and the US. Available at SSRN 2682935.

[17] Harell, A., & Horgan, D. (2018). The polarization of political discourse on Twitter. Public Opinion Quarterly, 82(1), 141-163.

[18] Wojcik, S., Messing, S., Smith, G., Rainie, L., Hitlin, P.,熟女エロ動画& Martinez, A. (2018). Social media and political polarization: Pew Research Center.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud