
Increase Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng
Tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “increase” trong tiếng Anh, đi kèm với giới từ nào, các từ đồng Nghĩa Increase, trái nghĩa và bài tập thực hành tại CAUHOI2025.EDU.VN. Bạn sẽ nắm vững cách dùng “increase” một cách hiệu quả, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Để sử dụng từ “increase” một cách chính xác và tự tin, bạn cần hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của nó. CauHoi2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về từ “increase”, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh.
Increase Là Gì?
“Increase” vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh.
- Danh từ: Sự tăng lên, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm.
- Động từ: Tăng thêm, tăng lên, lớn thêm.
Ví dụ:
- (Danh từ) There was a significant increase in the number of tourists visiting Vietnam this year. (Đã có sự tăng đáng kể về số lượng khách du lịch đến Việt Nam trong năm nay.)
- (Động từ) The company aims to increase its revenue by 20% in the next fiscal year. (Công ty đặt mục tiêu tăng doanh thu lên 20% trong năm tài chính tới.)
Việc sử dụng giới từ chính xác với “increase” phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp của nó trong câu. Khi “increase” là danh từ, nó thường đi với các giới từ in và of. Increase in something: Sự tăng lên của cái gì đó. An increase of something: Mức tăng, lượng tăng. Khi “increase” là động từ, nó thường đi với giới từ by hoặc to. Increase by something: Tăng thêm bao nhiêu. Increase to something: Tăng lên mức bao nhiêu. Nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “increase” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp: Lưu ý: Trong tiếng Việt, chúng ta có nhiều từ đồng nghĩa “đồng nghĩa increase” như: tăng lên, gia tăng, nâng cao, mở rộng, phát triển, cải thiện, v.v. Sự lựa chọn từ nào phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “increase” mà bạn nên biết: Ví dụ: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau: The project’s budget has been increased __ $1 million to accommodate additional resources. The population of the town increased __ 10% in the past decade due to migration. The report highlighted an increase __ customer satisfaction ratings for the company. There has been an increase __ the number of reported cases of cybercrime. The driver pressed on the accelerator to increase the car’s __ on the highway. The homeowner hired a contractor to increase the __ of the kitchen by knocking down a wall. The driver tightened his grip on the steering wheel to increase the __ of the car on a slippery road. The farmer implemented new irrigation techniques to increase the __ of his crop. The population in the city increased __ due to a surge in migration. The software company expanded its development team to increase __ capacity. Đáp án: “Increase” có thể sử dụng trong văn phong trang trọng không? Có, “increase” là một từ trung tính và có thể sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng. Khi nào nên sử dụng “increase in” và khi nào nên sử dụng “increase of”? Sử dụng “increase in” để chỉ sự tăng lên nói chung của một cái gì đó. Sử dụng “increase of” để chỉ mức tăng hoặc lượng tăng cụ thể. “Increase” có thể dùng cho cả số lượng và chất lượng không? “Increase” thường được dùng cho số lượng, nhưng cũng có thể dùng cho chất lượng trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ: “increase the quality of life” (nâng cao chất lượng cuộc sống). Có từ nào đồng nghĩa với “increase” mang ý nghĩa trang trọng hơn không? Có, bạn có thể sử dụng các từ như “augment” (gia tăng), “escalate” (leo thang) hoặc “amplify” (khuếch đại) trong văn phong trang trọng. Làm thế nào để phân biệt “increase” với “raise”? “Increase” thường dùng để chỉ sự tăng lên nói chung, trong khi “raise” thường được dùng để chỉ hành động nâng lên hoặc tăng lên một cái gì đó một cách chủ động. Ví dụ: “raise wages” (tăng lương), “increase in temperature” (nhiệt độ tăng). Tôi có thể sử dụng “increase” trong bối cảnh kinh doanh như thế nào? Trong kinh doanh, “increase” được sử dụng rộng rãi để mô tả sự tăng trưởng về doanh thu, lợi nhuận, thị phần, v.v. Ví dụ: “increase sales” (tăng doanh số), “increase profitability” (tăng khả năng sinh lời). “Increase” có thể sử dụng trong lĩnh vực khoa học không? Có, “increase” được sử dụng phổ biến trong khoa học để mô tả sự tăng lên về số lượng, kích thước, cường độ, v.v. Ví dụ: “increase in pressure” (tăng áp suất), “increase in volume” (tăng thể tích). Có những lỗi phổ biến nào cần tránh khi sử dụng “increase”? Một lỗi phổ biến là sử dụng sai giới từ đi kèm với “increase”. Hãy nhớ sử dụng “in” hoặc “of” khi “increase” là danh từ và “by” hoặc “to” khi “increase” là động từ. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng liên quan đến “increase”? Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách “increase” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “increase” để mở rộng vốn từ vựng của bạn. CAUHOI2025.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh như thế nào? CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài viết chi tiết, dễ hiểu về ngữ pháp, từ vựng và các chủ đề tiếng Anh khác. Bạn có thể tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng học viên trên trang web. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “increase” và các khía cạnh liên quan. Để nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, hãy luyện tập thường xuyên và tìm kiếm thông tin trên các nguồn uy tín như CAUHOI2025.EDU.VN. Bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh? Bạn muốn tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về các chủ đề ngữ pháp, từ vựng, hoặc các vấn đề liên quan đến cuộc sống? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi thuộc nhiều lĩnh vực. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề cá nhân, nghề nghiệp hoặc thực tiễn của bạn. Thông tin liên hệ: Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc và tìm thấy giải pháp bạn đang tìm kiếm! CAUHOI2025.EDU.VN – Nơi tri thức được chia sẻ và lan tỏa!Word Family Của Increase
Loại từ
Từ
Dịch nghĩa
Danh từ
increase
sự tăng, sự gia tăng
Động từ
increase
tăng, gia tăng
Tính từ
increased
tăng lên
Trạng từ
increasingly
một cách ngày càng tăng
Increase Đi Với Giới Từ Gì?
Khi “Increase” Là Danh Từ
Khi “Increase” Là Động Từ
Từ Đồng Nghĩa Increase và Trái Nghĩa Với Increase
Từ đồng nghĩa với increase
Từ trái nghĩa với increase
grow
decrease
rise
cease
go up
compress
escalate
decelerate
extend
compression
widen
restrict
spread
deplete
enrich
hinder
expand
curtail
enhance
diminish
Các Cụm Từ Thường Gặp Với Increase
STT
Cụm từ
Ý nghĩa
1
on the increase
ngày càng tăng
2
increase the control
tăng cường kiểm soát
3
increase speed
tăng tốc độ
4
increase production
tăng sản lượng
5
increased the price
tăng giá
6
increase the value
tăng giá trị
7
increase the number
tăng số lượng
8
increase the size
tăng kích thước
9
increase the length
tăng chiều dài
10
increase the yield
tăng sản lượng (trong nông nghiệp)
11
increased dramatically
tăng lên đáng kể
12
increase steadily
tăng đều đặn
13
increase rapidly
tăng nhanh
Bài Tập Vận Dụng
a. by
b. in
c. of
d. to
a. by
b. of
c. to
d. in
a. in
b. of
c. by
d. to
a. by
b. of
c. in
d. by
a. production
b. rapidly
c. speed
d. steadily
a. size
b. price
c. value
d. number
a. speed
b. control
c. value
d. size
a. control
b. length
c. price
d. yield
a. speed
b. dramatically
c. number
d. yield
a. value
b. price
c. production
d. size
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Increase”
Lời Kết