Increase Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Increase Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng
admin 1 tuần trước

Increase Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “increase” trong tiếng Anh, đi kèm với giới từ nào, các từ đồng Nghĩa Increase, trái nghĩa và bài tập thực hành tại CAUHOI2025.EDU.VN. Bạn sẽ nắm vững cách dùng “increase” một cách hiệu quả, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

Để sử dụng từ “increase” một cách chính xác và tự tin, bạn cần hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của nó. CauHoi2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về từ “increase”, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

Increase Là Gì?

“Increase” vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh.

  • Danh từ: Sự tăng lên, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm.
  • Động từ: Tăng thêm, tăng lên, lớn thêm.

Ví dụ:

  • (Danh từ) There was a significant increase in the number of tourists visiting Vietnam this year. (Đã có sự tăng đáng kể về số lượng khách du lịch đến Việt Nam trong năm nay.)
  • (Động từ) The company aims to increase its revenue by 20% in the next fiscal year. (Công ty đặt mục tiêu tăng doanh thu lên 20% trong năm tài chính tới.)

Brazil’s Most Popular and Festive: Điều Gì Khiến Lễ Hội Brazil Đặc Biệt?Word Family Của Increase

Loại từ Từ Dịch nghĩa
Danh từ increase sự tăng, sự gia tăng
Động từ increase tăng, gia tăng
Tính từ increased tăng lên
Trạng từ increasingly một cách ngày càng tăng

Increase Đi Với Giới Từ Gì?

Việc sử dụng giới từ chính xác với “increase” phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp của nó trong câu.

Khi “Increase” Là Danh Từ

Khi “increase” là danh từ, nó thường đi với các giới từ inof.

Brazil’s Most Popular and Festive: Điều Gì Khiến Lễ Hội Brazil Đặc Biệt?

  • Increase in something: Sự tăng lên của cái gì đó.

    • Ví dụ: There has been a noticeable increase in the price of gasoline recently. (Gần đây đã có sự tăng đáng chú ý về giá xăng.)
  • An increase of something: Mức tăng, lượng tăng.

    • Ví dụ: The company reported an increase of 15% in profits compared to last year. (Công ty báo cáo mức tăng 15% lợi nhuận so với năm ngoái.)

Khi “Increase” Là Động Từ

Khi “increase” là động từ, nó thường đi với giới từ by hoặc to.

Brazil’s Most Popular and Festive: Điều Gì Khiến Lễ Hội Brazil Đặc Biệt?

  • Increase by something: Tăng thêm bao nhiêu.

    • Ví dụ: The population of Hanoi is expected to increase by 2 million in the next decade. (Dân số Hà Nội dự kiến sẽ tăng thêm 2 triệu người trong thập kỷ tới.)
  • Increase to something: Tăng lên mức bao nhiêu.

    • Ví dụ: The government plans to increase the minimum wage to 5 million VND per month. (Chính phủ có kế hoạch tăng lương tối thiểu lên 5 triệu đồng mỗi tháng.)

Từ Đồng Nghĩa Increase và Trái Nghĩa Với Increase

Nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “increase” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp:

Từ đồng nghĩa với increase Từ trái nghĩa với increase
grow decrease
rise cease
go up compress
escalate decelerate
extend compression
widen restrict
spread deplete
enrich hinder
expand curtail
enhance diminish

Lưu ý: Trong tiếng Việt, chúng ta có nhiều từ đồng nghĩa “đồng nghĩa increase” như: tăng lên, gia tăng, nâng cao, mở rộng, phát triển, cải thiện, v.v. Sự lựa chọn từ nào phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “The company wants to increase its market share”, bạn có thể nói “The company wants to expand its market share” (Công ty muốn mở rộng thị phần của mình.)
  • Thay vì nói “The government is trying to increase the quality of education”, bạn có thể nói “The government is trying to improve the quality of education” (Chính phủ đang cố gắng cải thiện chất lượng giáo dục.)

Các Cụm Từ Thường Gặp Với Increase

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “increase” mà bạn nên biết:

STT Cụm từ Ý nghĩa
1 on the increase ngày càng tăng
2 increase the control tăng cường kiểm soát
3 increase speed tăng tốc độ
4 increase production tăng sản lượng
5 increased the price tăng giá
6 increase the value tăng giá trị
7 increase the number tăng số lượng
8 increase the size tăng kích thước
9 increase the length tăng chiều dài
10 increase the yield tăng sản lượng (trong nông nghiệp)
11 increased dramatically tăng lên đáng kể
12 increase steadily tăng đều đặn
13 increase rapidly tăng nhanh

Ví dụ:

  • The number of electric vehicles on the road is on the increase. (Số lượng xe điện trên đường ngày càng tăng.)
  • The government is taking measures to increase the control over illegal logging. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cường kiểm soát khai thác gỗ trái phép.)
  • Farmers are using new technologies to increase the yield of their crops. (Nông dân đang sử dụng các công nghệ mới để tăng sản lượng cây trồng.)

Bài Tập Vận Dụng

Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:

  1. The project’s budget has been increased __ $1 million to accommodate additional resources.
    a. by
    b. in
    c. of
    d. to

  2. The population of the town increased __ 10% in the past decade due to migration.
    a. by
    b. of
    c. to
    d. in

  3. The report highlighted an increase __ customer satisfaction ratings for the company.
    a. in
    b. of
    c. by
    d. to

  4. There has been an increase __ the number of reported cases of cybercrime.
    a. by
    b. of
    c. in
    d. by

  5. The driver pressed on the accelerator to increase the car’s __ on the highway.
    a. production
    b. rapidly
    c. speed
    d. steadily

  6. The homeowner hired a contractor to increase the __ of the kitchen by knocking down a wall.
    a. size
    b. price
    c. value
    d. number

  7. The driver tightened his grip on the steering wheel to increase the __ of the car on a slippery road.
    a. speed
    b. control
    c. value
    d. size

  8. The farmer implemented new irrigation techniques to increase the __ of his crop.
    a. control
    b. length
    c. price
    d. yield

  9. The population in the city increased __ due to a surge in migration.
    a. speed
    b. dramatically
    c. number
    d. yield

  10. The software company expanded its development team to increase __ capacity.
    a. value
    b. price
    c. production
    d. size

Đáp án:

  1. d
  2. a
  3. a
  4. c
  5. c
  6. a
  7. b
  8. d
  9. b
  10. c

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Increase”

  1. “Increase” có thể sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    Có, “increase” là một từ trung tính và có thể sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

  2. Khi nào nên sử dụng “increase in” và khi nào nên sử dụng “increase of”?

    Sử dụng “increase in” để chỉ sự tăng lên nói chung của một cái gì đó. Sử dụng “increase of” để chỉ mức tăng hoặc lượng tăng cụ thể.

  3. “Increase” có thể dùng cho cả số lượng và chất lượng không?

    “Increase” thường được dùng cho số lượng, nhưng cũng có thể dùng cho chất lượng trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ: “increase the quality of life” (nâng cao chất lượng cuộc sống).

  4. Có từ nào đồng nghĩa với “increase” mang ý nghĩa trang trọng hơn không?

    Có, bạn có thể sử dụng các từ như “augment” (gia tăng), “escalate” (leo thang) hoặc “amplify” (khuếch đại) trong văn phong trang trọng.

  5. Làm thế nào để phân biệt “increase” với “raise”?

    “Increase” thường dùng để chỉ sự tăng lên nói chung, trong khi “raise” thường được dùng để chỉ hành động nâng lên hoặc tăng lên một cái gì đó một cách chủ động. Ví dụ: “raise wages” (tăng lương), “increase in temperature” (nhiệt độ tăng).

  6. Tôi có thể sử dụng “increase” trong bối cảnh kinh doanh như thế nào?

    Trong kinh doanh, “increase” được sử dụng rộng rãi để mô tả sự tăng trưởng về doanh thu, lợi nhuận, thị phần, v.v. Ví dụ: “increase sales” (tăng doanh số), “increase profitability” (tăng khả năng sinh lời).

  7. “Increase” có thể sử dụng trong lĩnh vực khoa học không?

    Có, “increase” được sử dụng phổ biến trong khoa học để mô tả sự tăng lên về số lượng, kích thước, cường độ, v.v. Ví dụ: “increase in pressure” (tăng áp suất), “increase in volume” (tăng thể tích).

  8. Có những lỗi phổ biến nào cần tránh khi sử dụng “increase”?

    Một lỗi phổ biến là sử dụng sai giới từ đi kèm với “increase”. Hãy nhớ sử dụng “in” hoặc “of” khi “increase” là danh từ và “by” hoặc “to” khi “increase” là động từ.

  9. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng liên quan đến “increase”?

    Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách “increase” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “increase” để mở rộng vốn từ vựng của bạn.

  10. CAUHOI2025.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh như thế nào?

    CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp các bài viết chi tiết, dễ hiểu về ngữ pháp, từ vựng và các chủ đề tiếng Anh khác. Bạn có thể tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng học viên trên trang web.

Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “increase” và các khía cạnh liên quan. Để nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, hãy luyện tập thường xuyên và tìm kiếm thông tin trên các nguồn uy tín như CAUHOI2025.EDU.VN.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh? Bạn muốn tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về các chủ đề ngữ pháp, từ vựng, hoặc các vấn đề liên quan đến cuộc sống? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các câu hỏi thuộc nhiều lĩnh vực. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề cá nhân, nghề nghiệp hoặc thực tiễn của bạn.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Số điện thoại: +84 2435162967
  • Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc và tìm thấy giải pháp bạn đang tìm kiếm! CAUHOI2025.EDU.VN – Nơi tri thức được chia sẻ và lan tỏa!

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud