
**”Đồng Nghĩa Với However” Là Gì? 15+ Từ Thay Thế Hay Nhất!**
Việc sử dụng đa dạng từ ngữ, đặc biệt là các từ đồng Nghĩa Với However, là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking và Writing. Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn hơn 15 từ và cụm từ có thể thay thế cho “however”, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và diễn đạt một cách trôi chảy, tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp các ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp của từng từ, từ đó tự tin hơn trong các bài thi và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
1. Tại Sao Cần Tìm Từ Đồng Nghĩa Với “However”?
Sử dụng lặp đi lặp lại một từ duy nhất, dù quen thuộc như “however,” có thể khiến bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Việc mở rộng vốn từ vựng và sử dụng các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn:
- Tăng tính mạch lạc và trôi chảy: Các từ đồng nghĩa có sắc thái nghĩa khác nhau, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Thể hiện trình độ ngôn ngữ: Sử dụng đa dạng từ vựng là một tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
- Gây ấn tượng với người đọc/người nghe: Một bài viết/bài nói sử dụng từ ngữ phong phú sẽ thu hút sự chú ý và thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ của bạn.
- Nâng cao điểm IELTS: Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác là một trong những yếu tố then chốt để đạt điểm cao ở các tiêu chí Lexical Resource (từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp và độ chính xác).
2. Các Từ Đồng Nghĩa Với “However” Thông Dụng Nhất
Dưới đây là danh sách hơn 15 từ và cụm từ đồng nghĩa với “however” mà bạn có thể sử dụng để thay thế, cùng với ví dụ minh họa cụ thể:
2.1. Nevertheless / Nonetheless
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, dù vậy, mặc dù vậy.
- Cách dùng: Sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng, thường mang tính trang trọng hơn “however”.
- Ví dụ:
- The weather was terrible; nevertheless, we enjoyed our trip. (Thời tiết rất tệ; tuy nhiên, chúng tôi vẫn thích chuyến đi của mình.)
- There are serious problems in our country. Nonetheless, we feel this is a good time to invest. (Có những vấn đề nghiêm trọng ở đất nước ta. Tuy nhiên, chúng tôi cảm thấy đây là thời điểm tốt để đầu tư.)
2.2. Notwithstanding
- Ý nghĩa: Mặc dù, bất chấp.
- Cách dùng: Thường dùng trong văn viết trang trọng, diễn tả sự nhượng bộ một phần trước một điều gì đó.
- Ví dụ:
- Notwithstanding the risks, we decided to proceed with the project. (Mặc dù có những rủi ro, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục dự án.)
- Notwithstanding some members’ objections, I think we must go ahead with the plan. (Bất chấp sự phản đối của một số thành viên, tôi nghĩ chúng ta phải tiếp tục kế hoạch.)
2.3. Yet
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, nhưng.
- Cách dùng: Đơn giản và phổ biến, dùng để giới thiệu một ý trái ngược với ý trước đó.
- Ví dụ:
- He is very intelligent, yet he often makes silly mistakes. (Anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy thường mắc những lỗi ngớ ngẩn.)
- Yet, soil fertility will be the most important constraint for organic rice production. (Tuy nhiên, độ phì nhiêu của đất sẽ là hạn chế quan trọng nhất đối với sản xuất lúa gạo hữu cơ.)
2.4. Still
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, mặc dù vậy.
- Cách dùng: Tương tự như “yet”, nhưng có thể nhấn mạnh sự tiếp diễn của tình trạng trước đó.
- Ví dụ:
- It was raining, but still we went for a walk. (Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)
2.5. All the same
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, dù sao đi nữa.
- Cách dùng: Diễn tả sự không thay đổi quyết định hoặc ý định mặc dù có yếu tố gây trở ngại.
- Ví dụ:
- I’m sure he’s safe, but all the same, I wish he’d come home. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy an toàn, nhưng dù sao đi nữa, tôi ước anh ấy trở về nhà.)
2.6. Even so
- Ý nghĩa: Dù vậy, mặc dù vậy.
- Cách dùng: Tương tự như “nevertheless” và “nonetheless”, nhưng có thể dùng trong văn nói.
- Ví dụ:
- The car is old, but even so, it still runs well. (Chiếc xe đã cũ, nhưng dù vậy, nó vẫn chạy tốt.)
2.7. After all
- Ý nghĩa: Rốt cuộc, xét cho cùng.
- Cách dùng: Thường dùng để đưa ra lý do hoặc giải thích sau khi đã trình bày một ý kiến.
- Ví dụ:
- I’m not really ambitious. After all, money isn’t everything. (Tôi không thực sự tham vọng. Rốt cuộc, tiền không phải là tất cả.)
2.8. Anyhow / Anyway
- Ý nghĩa: Dù sao đi nữa, dù thế nào đi nữa.
- Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, để chuyển chủ đề hoặc kết thúc một cuộc tranh luận.
- Ví dụ:
- Anyhow, I didn’t ask you to come here to talk about my problems. (Dù sao đi nữa, tôi không yêu cầu bạn đến đây để nói về vấn đề của tôi.)
2.9. Be that as it may
- Ý nghĩa: Dù sao đi nữa, mặc dù vậy.
- Cách dùng: Cụm từ trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết.
- Ví dụ:
- Building a new hospital will cost a lot of money but, be that as it may, there is an urgent need for the facility. (Xây dựng một bệnh viện mới sẽ tốn rất nhiều tiền, nhưng dù sao đi nữa, có một nhu cầu cấp thiết cho cơ sở này.)
2.10. But
- Ý nghĩa: Nhưng.
- Cách dùng: Từ nối đơn giản và phổ biến nhất để diễn tả sự tương phản.
- Ví dụ:
- Everyone in the office complains that he smells awful, but nobody dares mention it to him. (Mọi người trong văn phòng phàn nàn rằng anh ta có mùi kinh khủng, nhưng không ai dám nhắc đến điều đó với anh ta.)
2.11. Despite / In spite of
- Ý nghĩa: Mặc dù, bất chấp.
- Cách dùng: Theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ, diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc.
- Ví dụ:
- Despite the rain, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
- In spite of studying hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
2.12. Howbeit
- Ý nghĩa: Tuy nhiên, mặc dù.
- Cách dùng: Từ cổ, ít dùng trong văn nói hiện đại, thường thấy trong văn viết trang trọng hoặc mang tính văn học.
- Ví dụ:
- Howbeit there is not in every man that knowledge. (Tuy nhiên, không phải mọi người đều có kiến thức đó.)
2.13. Conversely
- Ý nghĩa: Ngược lại.
- Cách dùng: Diễn tả sự đối lập hoàn toàn giữa hai ý tưởng hoặc sự vật.
- Ví dụ:
- Some people are extroverts; conversely, others are introverts. (Một số người hướng ngoại; ngược lại, những người khác hướng nội.)
2.14. On the other hand
- Ý nghĩa: Mặt khác.
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu một quan điểm hoặc khía cạnh khác của vấn đề.
- Ví dụ:
- This plan has some advantages. On the other hand, it also has some disadvantages. (Kế hoạch này có một số ưu điểm. Mặt khác, nó cũng có một số nhược điểm.)
2.15. Whereas
- Ý nghĩa: Trong khi, trái lại.
- Cách dùng: Dùng để so sánh hai sự vật hoặc ý tưởng khác nhau.
- Ví dụ:
- Some people like coffee, whereas others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
2.16. Per contra
- Ý nghĩa: Ngược lại.
- Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật.
- Ví dụ:
- My girlfriend had worked very hard on the place; she, per contra, had little to do. (Bạn gái của tôi đã làm việc rất chăm chỉ ở đây; ngược lại, cô ấy có rất ít việc phải làm.)
2.17. Though / Although / Even though
- Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.
- Cách dùng: Giới thiệu một mệnh đề phụ tương phản với mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- Though it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Although he was tired, he kept working. (Mặc dù anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
- Even though she didn’t like coffee, she drank it to stay awake. (Dù cô ấy không thích cà phê, cô ấy vẫn uống nó để tỉnh táo.)
2.18. Without regard to
- Ý nghĩa: Không liên quan đến, không kể đến.
- Cách dùng: Dùng để diễn tả sự không xem xét hoặc bỏ qua một yếu tố nào đó.
- Ví dụ:
- This is done without regard to political or religious affiliation. (Điều này được thực hiện mà không liên quan đến liên kết chính trị hoặc tôn giáo.)
3. Lựa Chọn Từ Thay Thế “However” Phù Hợp
Việc lựa chọn từ thay thế phù hợp cho “however” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số gợi ý:
- Văn phong trang trọng: Sử dụng “nevertheless”, “nonetheless”, “notwithstanding”, “howbeit”, “conversely”, “on the other hand”, “per contra”.
- Văn phong thông thường: Sử dụng “yet”, “still”, “all the same”, “even so”, “after all”, “anyhow”, “but”, “despite”, “in spite of”, “though”, “although”, “even though”.
- Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn: Sử dụng “conversely”.
- Giới thiệu một quan điểm khác: Sử dụng “on the other hand”.
- Diễn tả sự không liên quan: Sử dụng “without regard to”.
4. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa
- Hiểu rõ nghĩa và cách dùng: Trước khi sử dụng một từ đồng nghĩa mới, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó trong ngữ cảnh cụ thể.
- Chú ý đến văn phong: Lựa chọn từ ngữ phù hợp với văn phong của bài viết hoặc bài nói (trang trọng, thông thường, thân mật).
- Đọc và luyện tập: Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh khác nhau để làm quen với cách sử dụng các từ đồng nghĩa trong thực tế. Luyện tập sử dụng chúng trong các bài viết và bài nói của bạn.
- Sử dụng từ điển và các công cụ hỗ trợ: Tra cứu từ điển và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về nghĩa, cách dùng và ví dụ của các từ đồng nghĩa.
5. Ứng Dụng Trong IELTS Speaking & Writing
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa với “however” sẽ giúp bạn:
- Nâng cao điểm Lexical Resource: Thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp.
- Tăng tính mạch lạc và trôi chảy cho bài viết/bài nói: Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thu hút.
- Tránh lặp từ: Giúp bài viết/bài nói trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
Ví dụ, thay vì lặp lại “however” nhiều lần trong bài luận IELTS Writing Task 2, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như “nevertheless”, “nonetheless”, “on the other hand”, “despite”, “in spite of” để tăng tính đa dạng và mạch lạc cho bài viết.
6. Các Nghiên Cứu Liên Quan (Tại Việt Nam)
Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể nào tại Việt Nam tập trung vào việc sử dụng các từ đồng nghĩa với “however” trong IELTS, nhiều nghiên cứu về từ vựng tiếng Anh và kỹ năng viết IELTS đã chỉ ra tầm quan trọng của việc mở rộng vốn từ vựng và sử dụng từ ngữ linh hoạt để đạt điểm cao.
Ví dụ, một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội về lỗi sai từ vựng thường gặp của thí sinh IELTS Việt Nam cho thấy rằng, việc lạm dụng các từ ngữ đơn giản và quen thuộc là một trong những nguyên nhân chính khiến thí sinh mất điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
Câu hỏi 1: “Besides” có phải là từ đồng nghĩa của “however” không?
- Trả lời: “Besides” thường được dùng để bổ sung thêm thông tin, chứ không phải để diễn tả sự đối lập như “however”.
-
Câu hỏi 2: Tôi có thể sử dụng bao nhiêu từ đồng nghĩa với “however” trong một bài luận IELTS?
- Trả lời: Không có giới hạn cụ thể, nhưng hãy sử dụng một cách hợp lý và đảm bảo rằng các từ thay thế phù hợp với ngữ cảnh.
-
Câu hỏi 3: Từ đồng nghĩa nào của “however” phù hợp với văn phong học thuật?
- Trả lời: “Nevertheless”, “nonetheless”, “notwithstanding”, “conversely”, “on the other hand” là những lựa chọn tốt cho văn phong học thuật.
-
Câu hỏi 4: Làm thế nào để nhớ hết các từ đồng nghĩa này?
- Trả lời: Hãy tạo flashcards, viết nhật ký bằng tiếng Anh, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và luyện tập sử dụng chúng trong các bài viết và bài nói của bạn.
-
Câu hỏi 5: Có trang web nào giúp tôi tìm các từ đồng nghĩa khác không?
- Trả lời: Có, bạn có thể sử dụng các trang web từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, Merriam-Webster hoặc các trang web tìm từ đồng nghĩa như Thesaurus.com.
-
Câu hỏi 6: “Nonetheless” và “Nevertheless” khác nhau như thế nào?
- Trả lời: Về cơ bản, chúng có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “nonetheless” có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn một chút.
-
Câu hỏi 7: Tôi có nên sử dụng “howbeit” trong bài thi IELTS không?
- Trả lời: “Howbeit” là một từ cổ và ít được sử dụng trong văn nói hiện đại. Bạn có thể sử dụng nó trong bài viết nếu muốn thể hiện sự trang trọng, nhưng hãy cẩn thận để đảm bảo rằng nó phù hợp với ngữ cảnh.
-
Câu hỏi 8: Sự khác biệt giữa “despite” và “in spite of” là gì?
- Trả lời: Chúng có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “in spite of” có thể được coi là trang trọng hơn một chút.
-
Câu hỏi 9: Khi nào thì nên sử dụng “conversely” thay vì “however”?
- Trả lời: Sử dụng “conversely” khi bạn muốn diễn tả một sự đối lập hoàn toàn giữa hai ý tưởng hoặc sự vật.
-
Câu hỏi 10: Làm thế nào để biết từ đồng nghĩa nào phù hợp nhất với ngữ cảnh của tôi?
- Trả lời: Hãy tra cứu từ điển và đọc các ví dụ để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từng từ. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc người bản xứ.
8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng IELTS? Hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích, đặt câu hỏi cho các chuyên gia và tìm kiếm các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục mục tiêu IELTS của mình!