
Reduce Là Gì và Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Việt?
Bạn có thường thấy từ “reduce” xuất hiện trên các túi nhựa hay trong những thông điệp liên quan đến bảo vệ môi trường không? Vậy “đồng Nghĩa Với Reduce” là gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN tìm hiểu tất tần tật về từ vựng “reduce”, từ ý nghĩa, cách dùng cho tới loạt ví dụ dễ nhớ ngay sau đây.
Reduce Nghĩa Là Gì?
“Reduce” /rɪˈdjuːs/ là một động từ mang nghĩa làm cho thứ gì đó trở nên nhỏ hơn, ít hơn về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Ngoài ra, nó còn có thể được hiểu là đơn giản hóa một vấn đề hay đối tượng nào đó bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt một số yếu tố nhất định.
Không chỉ xuất hiện trong các tình huống thường ngày, “reduce” còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, trong nấu ăn, “reduce” có nghĩa là làm đặc hoặc cô đặc chất lỏng bằng cách đun sôi. Trong toán học, hóa học hay khoa học môi trường, từ này cũng được sử dụng để mô tả các quá trình mang tính chất giảm thiểu hoặc tinh giản.
Ví dụ đặt câu với từ “reduce”:
- He has reduced the number of complaints from customers. (Anh ấy đã làm giảm bớt số lượng khiếu nại từ khách hàng.)
- The doctor recommended that he reduce his salt intake to lower his blood pressure. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng muối tiêu thụ để hạ huyết áp.)
- They will reduce their dependence on non-renewable energy sources. (Họ sẽ giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo.)
- She has reduced her stress levels significantly. (Cô ấy đã giảm đáng kể mức độ căng thẳng của mình.)
- To reduce the cooking time, you can preheat the oven while you prepare the ingredients. (Để rút ngắn thời gian nấu ăn, bạn có thể làm nóng lò trước trong khi chuẩn bị nguyên liệu.)
Lưu ý: “Reduce” là loại từ gì? “Reduce” là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Khi bạn chia “reduce” thành các dạng khác nhau (ví dụ: quá khứ đơn, quá khứ phân từ), bạn chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ gốc.
“Reduce” Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng “Reduce” Trong Tiếng Anh
Động từ “reduce” được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ “đồng nghĩa với reduce” là gì.
1. Reduce + Gì? Reduce + Danh Từ
Ý nghĩa: Giảm bớt cái gì đó.
Ví dụ:
- Our company is trying to reduce costs. (Công ty chúng tôi đang cố gắng giảm chi phí.)
- You should reduce the amount of coffee you drink. (Bạn nên giảm lượng cà phê bạn uống.)
- I reduce my expenses every month. (Tôi giảm chi tiêu của mình mỗi tháng.)
- She will reduce the clutter in her house. (Cô ấy sẽ giảm bớt sự bừa bộn trong nhà.)
2. Reduce + Giới Từ Gì? Reduce somebody to something
Ý nghĩa: Khiến ai đó trở nên buồn bã hoặc rơi vào một trạng thái/tình huống tồi tệ.
Trong trường hợp này, bạn dùng “reduce” kết hợp với giới từ “to” để tạo thành một cụm động từ.
Ví dụ:
- His comments reduced her to tears. (Những lời nhận xét của anh ta đã khiến cô ấy bật khóc.)
- The sergeant was reduced to the ranks for his cowardice. (Người trung sĩ bị giáng chức thành lính thường vì hành vi hèn nhát.)
3. Reduce Ving Hay To V? Reduce somebody to doing something
Ý nghĩa: Buộc phải làm điều gì đó vì bạn không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
- He lost his job and was reduced to borrowing money from friends. (Anh ta mất việc và phải đi vay tiền bạn bè để sống.)
4. Reduce Nghĩa Là Gì? Reduce something (from something) to something
Ý nghĩa: Giảm một thứ gì đó từ mức này xuống mức khác. Ngoài ra, cụm từ này còn dùng để miêu tả một vật gì đó, đặc biệt là công trình lớn, bị phá hủy hoàn toàn thành từng mảnh.
Ví dụ:
- The number of employees was reduced from 50 to 25. (Số lượng nhân viên đã được giảm từ 50 xuống còn 25.)
- The new bridge should reduce travelling time from 40 minutes to 15 minutes. (Cây cầu mới sẽ giúp rút ngắn thời gian di chuyển từ 40 phút xuống còn 15 phút.)
- Allied bombing reduced the city to rubble. (Các cuộc không kích của quân Đồng minh đã biến cả thành phố thành đống đổ nát.)
5. Reduce something by something
Ý nghĩa: Làm cho một vật/ sự việc trở nên nhỏ hơn, yếu hơn… bằng cách giảm đi một phần nào đó. Vậy nên, cụm từ “reduce … by …” luôn đi kèm một con số cụ thể để nói rõ giảm bao nhiêu.
Ví dụ:
- I will reduce the bill by a few dollars. (Tôi sẽ giảm hóa đơn xuống vài đô la.)
- The government has reduced our budget by nearly 25%. (Chính phủ đã cắt giảm ngân sách của chúng tôi gần 25%.)
- The workforce has been reduced by half. (Lực lượng lao động đã bị cắt giảm một nửa.)
Các Từ Đồng Nghĩa Với “Reduce” Là Gì?
Vậy trong tiếng Việt, “đồng nghĩa với reduce” là gì? Dưới đây là những từ đồng nghĩa với “reduce” dùng trong từng ngữ cảnh khác nhau:
1. Giảm
-
Ý nghĩa: Làm cho cái gì đó trở nên ít hơn, bé hơn về số lượng, kích thước, mức độ… Đây là từ đồng nghĩa phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất với “reduce”.
- Ví dụ: “Chúng ta cần giảm lượng khí thải nhà kính để bảo vệ môi trường.”
-
Sắc thái: Trung tính, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
-
Ví dụ cụ thể:
- Giảm chi phí: Tức là cắt giảm các khoản chi không cần thiết, tiết kiệm tiền.
- Giảm cân: Làm cho trọng lượng cơ thể giảm xuống.
- Giảm tốc độ: Đi chậm lại.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Kinh tế: “Chính phủ đang nỗ lực giảm lạm phát.”
- Sức khỏe: “Bác sĩ khuyên tôi nên giảm lượng đường trong khẩu phần ăn.”
- Giao thông: “Biển báo yêu cầu giảm tốc độ khi vào khu dân cư.”
2. Cắt Giảm
-
Ý nghĩa: Loại bỏ hoặc giảm bớt một phần đáng kể của cái gì đó, thường là chi phí, ngân sách hoặc nhân sự.
- Ví dụ: “Công ty buộc phải cắt giảm nhân sự để đối phó với khủng hoảng kinh tế.”
-
Sắc thái: Mạnh mẽ hơn “giảm”, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc khó khăn.
-
Ví dụ cụ thể:
- Cắt giảm ngân sách: Giảm số tiền được chi cho một hoạt động hoặc dự án.
- Cắt giảm biên chế: Giảm số lượng nhân viên trong một tổ chức.
- Cắt giảm chi phí: Giảm các khoản chi tiêu để tiết kiệm tiền.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Kinh doanh: “Doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí marketing để duy trì lợi nhuận.”
- Chính trị: “Chính phủ cắt giảm ngân sách cho y tế để đầu tư vào giáo dục.”
- Cá nhân: “Tôi phải cắt giảm chi tiêu hàng ngày để tiết kiệm tiền mua nhà.”
3. Hạ
-
Ý nghĩa: Đưa cái gì đó xuống mức thấp hơn, thường dùng cho giá cả, nhiệt độ hoặc địa vị.
- Ví dụ: “Siêu thị đang hạ giá nhiều mặt hàng để kích cầu tiêu dùng.”
-
Sắc thái: Thường liên quan đến việc di chuyển xuống hoặc giảm giá trị.
-
Ví dụ cụ thể:
- Hạ giá: Giảm giá bán của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Hạ nhiệt: Làm cho nhiệt độ giảm xuống.
- Hạ cấp: Giáng chức hoặc giảm địa vị của ai đó.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Thương mại: “Các cửa hàng thời trang đang hạ giá để xả hàng tồn kho.”
- Thời tiết: “Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ sẽ hạ vào ngày mai.”
- Xã hội: “Anh ta bị hạ chức vì vi phạm quy tắc đạo đức.”
4. Thu Hẹp
-
Ý nghĩa: Làm cho phạm vi, quy mô hoặc kích thước của cái gì đó nhỏ lại.
- Ví dụ: “Công ty quyết định thu hẹp quy mô sản xuất do nhu cầu thị trường giảm sút.”
-
Sắc thái: Thường liên quan đến việc giới hạn hoặc giảm bớt phạm vi hoạt động.
-
Ví dụ cụ thể:
- Thu hẹp thị trường: Giảm phạm vi hoạt động của một doanh nghiệp trên thị trường.
- Thu hẹp quy mô: Giảm kích thước hoặc số lượng của một tổ chức hoặc dự án.
- Thu hẹp phạm vi: Giới hạn phạm vi của một vấn đề hoặc cuộc thảo luận.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Kinh doanh: “Doanh nghiệp thu hẹp thị trường xuất khẩu do ảnh hưởng của chiến tranh.”
- Chính trị: “Chính phủ thu hẹp phạm vi can thiệp vào nền kinh tế.”
- Nghiên cứu: “Các nhà khoa học thu hẹp phạm vi nghiên cứu để tập trung vào một vấn đề cụ thể.”
5. Giảm Bớt
-
Ý nghĩa: Làm cho cái gì đó trở nên ít hơn, nhẹ nhàng hơn hoặc dễ chịu hơn.
- Ví dụ: “Uống thuốc có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh cảm cúm.”
-
Sắc thái: Nhấn mạnh vào việc làm cho tình hình trở nên tốt hơn hoặc dễ dàng hơn.
-
Ví dụ cụ thể:
- Giảm bớt căng thẳng: Làm cho tâm trạng thoải mái hơn.
- Giảm bớt gánh nặng: Làm cho trách nhiệm hoặc áp lực nhẹ nhàng hơn.
- Giảm bớt đau đớn: Làm cho cảm giác đau nhức dịu đi.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Sức khỏe: “Tập thể dục thường xuyên giúp giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi.”
- Tài chính: “Trả nợ sớm giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.”
- Xã hội: “Các hoạt động thiện nguyện giúp giảm bớt nỗi đau của những người khó khăn.”
6. Rút Ngắn
-
Ý nghĩa: Làm cho cái gì đó ngắn hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
- Ví dụ: “Để rút ngắn thời gian di chuyển, chúng ta nên đi đường cao tốc.”
-
Sắc thái: Thường liên quan đến việc tiết kiệm thời gian hoặc không gian.
-
Ví dụ cụ thể:
- Rút ngắn thời gian: Giảm khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc.
- Rút ngắn khoảng cách: Giảm độ dài của một quãng đường.
- Rút ngắn quy trình: Làm cho một quy trình trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Công việc: “Sử dụng phần mềm quản lý dự án giúp rút ngắn thời gian hoàn thành công việc.”
- Du lịch: “Đi đường hàng không giúp rút ngắn khoảng cách giữa các thành phố.”
- Giáo dục: “Giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy mới để rút ngắn thời gian học tập của học sinh.”
7. Tiết Giảm
-
Ý nghĩa: Sử dụng một cách cẩn thận và có ý thức để tránh lãng phí, thường liên quan đến tài nguyên hoặc chi phí.
- Ví dụ: “Chúng ta cần tiết giảm điện năng để bảo vệ môi trường và giảm chi phí sinh hoạt.”
-
Sắc thái: Nhấn mạnh vào việc sử dụng hiệu quả và tránh lãng phí.
-
Ví dụ cụ thể:
- Tiết giảm chi phí: Giảm các khoản chi tiêu không cần thiết.
- Tiết giảm điện năng: Sử dụng điện một cách hiệu quả để tiết kiệm.
- Tiết giảm nước: Sử dụng nước một cách hợp lý để bảo vệ nguồn nước.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Gia đình: “Các gia đình nên tiết giảm chi tiêu để có tiền tiết kiệm.”
- Doanh nghiệp: “Các doanh nghiệp cần tiết giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.”
- Quốc gia: “Chính phủ khuyến khích người dân tiết giảm năng lượng để bảo vệ môi trường.”
8. Giảm Thiểu
-
Ý nghĩa: Cố gắng làm cho cái gì đó ít xảy ra hoặc ít nghiêm trọng hơn.
- Ví dụ: “Chúng ta cần có các biện pháp để giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông.”
-
Sắc thái: Thường liên quan đến việc phòng ngừa hoặc giảm nhẹ hậu quả của một vấn đề.
-
Ví dụ cụ thể:
- Giảm thiểu rủi ro: Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra rủi ro.
- Giảm thiểu ô nhiễm: Thực hiện các biện pháp để giảm lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường.
- Giảm thiểu thiệt hại: Thực hiện các biện pháp để giảm mức độ thiệt hại do thiên tai hoặc tai nạn gây ra.
-
Ứng dụng trong đời sống:
- Giao thông: “Người tham gia giao thông cần tuân thủ luật lệ để giảm thiểu tai nạn.”
- Môi trường: “Các nhà máy cần có hệ thống xử lý chất thải để giảm thiểu ô nhiễm.”
- Kinh doanh: “Các doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng để giảm thiểu rủi ro kinh doanh.”
Ngoài ra, còn một số từ đồng nghĩa khác ít phổ biến hơn như: bớt, hạ thấp, triệt tiêu, làm dịu, xoa dịu…
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Các Cụm Từ Đi Với “Reduce”
Dưới đây là các cụm từ cố định (collocation) có chứa động từ “reduce”:
1. Greatly/substantially/considerably reduce
Ý nghĩa: Giảm đáng kể, giảm nhiều.
Ví dụ:
- He has greatly reduced the political power of the armed forces. (Ông ấy đã làm giảm đáng kể quyền lực chính trị của quân đội.)
2. Significantly reduce
Ý nghĩa: Giảm một cách rõ rệt, có ý nghĩa.
Ví dụ:
- Their symptoms were significantly reduced. (Các triệu chứng của họ đã giảm rõ rệt.)
3. Dramatically/drastically reduce
Ý nghĩa: Giảm mạnh, giảm sâu (thường dùng khi có sự thay đổi rất lớn).
Ví dụ:
- They are committed to drastically reducing the size and cost of government. (Họ cam kết sẽ cắt giảm mạnh quy mô và chi phí của chính phủ.)
4. Sharply reduce Nghĩa Là Gì?
Ý nghĩa: Giảm nhanh và rõ ràng, giảm mạnh (một cách đột ngột).
Ví dụ:
- Medical progress has sharply reduced death rates. (Tiến bộ y học đã làm giảm mạnh tỷ lệ tử vong.)
5. Gradually reduce
Ý nghĩa: Giảm dần dần, từ từ.
Ví dụ:
- The aim is to gradually reduce the number of troops in the area. (Mục tiêu là giảm dần số lượng binh lính trong khu vực.)
6. Reduce, reuse, recycle
Ý nghĩa: Đây là một khẩu hiệu phổ biến trong các chiến dịch môi trường và giáo dục về bảo vệ trái đất. Thành ngữ này được dùng để khuyến khích mọi người giảm lãng phí bằng cách:
- Reduce: Giảm bớt việc sử dụng tài nguyên và rác thải.
- Reuse: Tái sử dụng các vật dụng thay vì vứt bỏ.
- Recycle: Tái chế những thứ có thể dùng lại được.
7. Reduce a sauce
Ý nghĩa: Trong nấu ăn, “reduce a sauce” có nghĩa là đun để làm nước sốt bay hơi bớt, trở nên đậm đặc hơn.
Ví dụ:
- Continue to simmer until sauce is reduced by two thirds to a syrupy consistency. (Tiếp tục đun liu riu cho đến khi nước sốt cạn còn một phần ba và đạt độ sánh như siro.)
8. Reduce a sentence
Ý nghĩa: Giảm mức án (trong pháp luật).
Ví dụ:
- Counsel for each will be granted an opportunity to offer mitigation in an attempt to reduce their sentence. (Luật sư của mỗi người sẽ được tạo cơ hội để đưa ra các tình tiết giảm nhẹ nhằm xin giảm án cho họ.)
9. Reduce reliance on
Ý nghĩa: Giảm sự phụ thuộc vào (cái gì đó).
Ví dụ:
- Negotiations on reducing reliance on nuclear weapons worldwide. (Đàm phán nhằm giảm sự phụ thuộc vào vũ khí hạt nhân trên toàn thế giới.)
10. Reduce revenue
Ý nghĩa: Giảm doanh thu.
Ví dụ:
- Further rate rises reduce revenue. (Việc tiếp tục tăng thuế suất sẽ làm giảm doanh thu.)
Trên đây là bài viết giải đáp chi tiết về “đồng nghĩa với reduce” cũng như cách dùng và các cấu trúc phổ biến với từ này. CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ hỗ trợ các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy? Bạn cảm thấy quá tải với lượng thông tin trên mạng và không biết nên tin vào đâu? Hãy đến với CAUHOI2025.EDU.VN, nơi bạn có thể tìm thấy câu trả lời rõ ràng, súc tích và được nghiên cứu kỹ lưỡng cho mọi thắc mắc.
CAUHOI2025.EDU.VN cung cấp thông tin đa dạng về nhiều lĩnh vực, từ học tập, sự nghiệp đến sức khỏe và đời sống. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và tư vấn cho bạn những giải pháp thiết thực nhất.
Liên hệ với chúng tôi:
- Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
- Số điện thoại: +84 2435162967
- Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
Hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi của bạn!