Nêu Một Số Nguyên Nhân Gây Giảm Sút Tài Nguyên Và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo Ở Việt Nam?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Nêu Một Số Nguyên Nhân Gây Giảm Sút Tài Nguyên Và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo Ở Việt Nam?
admin 7 ngày trước

Nêu Một Số Nguyên Nhân Gây Giảm Sút Tài Nguyên Và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo Ở Việt Nam?

Bạn đang tìm kiếm thông tin về nguyên nhân suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường biển đảo ở Việt Nam? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vấn đề này, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về những hậu quả nghiêm trọng mà chúng ta đang phải đối mặt và cùng nhau tìm kiếm giải pháp. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các yếu tố tác động, từ hoạt động khai thác quá mức đến ô nhiễm từ các nguồn thải khác nhau.

1. Tổng Quan Về Tình Hình Tài Nguyên Biển Đảo Việt Nam

Tài nguyên biển đảo Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, hiện nay, nguồn tài nguyên này đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là tình trạng suy giảm và ô nhiễm.

1.1. Vai trò của tài nguyên biển đảo Việt Nam

  • Kinh tế: Biển đảo đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia thông qua các ngành như khai thác thủy sản, du lịch, dầu khí, giao thông vận tải biển và năng lượng tái tạo.
  • An ninh quốc phòng: Biển đảo là tuyến phòng thủ quan trọng, bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia.
  • Môi trường: Các hệ sinh thái biển đảo (rừng ngập mặn, rạn san hô,…) có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, bảo vệ bờ biển và cung cấp nguồn sống cho nhiều loài sinh vật.

1.2. Thực trạng suy giảm và ô nhiễm

Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, tài nguyên biển Việt Nam đang suy giảm đáng kể do khai thác quá mức và thiếu bền vững. Ô nhiễm môi trường biển, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa, đang trở thành vấn đề nhức nhối. Điều này đe dọa trực tiếp đến đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy sản và sức khỏe cộng đồng.

Alt text: Ô nhiễm rác thải nhựa nghiêm trọng tại một bãi biển ở Việt Nam, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và cảnh quan.

2. Các Nguyên Nhân Chính Dẫn Đến Sự Suy Giảm Tài Nguyên và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo

Vậy, đâu là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đáng báo động này? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ phân tích cụ thể từng yếu tố:

2.1. Khai thác thủy sản quá mức và không bền vững

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm trữ lượng các loài thủy sản.

  • Khai thác vượt mức cho phép: Nhiều ngư dân khai thác quá sản lượng cho phép, đặc biệt là các loài có giá trị kinh tế cao.
  • Sử dụng phương pháp khai thác hủy diệt: Việc sử dụng chất nổ, chất độc, điện để khai thác thủy sản gây tổn hại nghiêm trọng đến các hệ sinh thái biển, phá hủy nơi sinh sống và sinh sản của nhiều loài.
  • Khai thác tận diệt: Việc khai thác cả những loài chưa trưởng thành làm giảm khả năng tái tạo của quần thể.

Theo thống kê của Tổng cục Thủy sản, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, trữ lượng nhiều loài cá kinh tế ở Việt Nam đã giảm từ 30-50% so với trước đây.

2.2. Ô nhiễm từ các nguồn thải trên đất liền

Các hoạt động sản xuất và sinh hoạt trên đất liền là nguồn gây ô nhiễm chính cho môi trường biển.

  • Nước thải công nghiệp: Các khu công nghiệp ven biển xả thải trực tiếp ra biển mà không qua xử lý hoặc xử lý không đạt tiêu chuẩn.
  • Nước thải sinh hoạt: Nước thải từ các khu dân cư, đô thị ven biển chứa nhiều chất thải hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh và hóa chất độc hại.
  • Chất thải nông nghiệp: Việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng ven biển, gây ô nhiễm nguồn nước và đất, sau đó theo sông đổ ra biển.
  • Rác thải nhựa: Lượng rác thải nhựa thải ra biển ngày càng tăng, gây ô nhiễm nghiêm trọng và đe dọa đến sinh vật biển.

Alt text: Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý xả thẳng ra biển, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

2.3. Phát triển du lịch thiếu bền vững

Hoạt động du lịch ven biển và trên các đảo, nếu không được quản lý chặt chẽ, có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Việc xây dựng các khách sạn, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng ven biển làm mất diện tích rừng ngập mặn, phá hủy cảnh quan tự nhiên và gây xói lở bờ biển.
  • Xả thải: Lượng rác thải và nước thải từ các hoạt động du lịch, nếu không được xử lý đúng cách, sẽ gây ô nhiễm môi trường biển.
  • Hoạt động vui chơi giải trí: Các hoạt động như lặn biển, đi mô tô nước,… có thể làm tổn hại đến các rạn san hô và các hệ sinh thái nhạy cảm khác.

2.4. Khai thác khoáng sản biển

Việc khai thác khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, có thể gây ra những rủi ro lớn cho môi trường biển.

  • Ô nhiễm dầu: Rò rỉ dầu trong quá trình khai thác và vận chuyển có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh vật biển và các hoạt động kinh tế khác.
  • Phá hủy đáy biển: Việc khai thác khoáng sản có thể làm thay đổi cấu trúc đáy biển, ảnh hưởng đến nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
  • Tiếng ồn: Tiếng ồn từ các hoạt động khai thác có thể ảnh hưởng đến khả năng định hướng và giao tiếp của các loài động vật biển.

2.5. Biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động ngày càng rõ rệt đến môi trường biển.

  • Nước biển dâng: Nước biển dâng làm ngập các vùng đất thấp ven biển, gây xói lở bờ biển và làm mất diện tích các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn.
  • Axit hóa đại dương: Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển dẫn đến axit hóa đại dương, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài sinh vật biển có vỏ như san hô, trai, ốc…
  • Thay đổi nhiệt độ: Nhiệt độ nước biển tăng cao có thể gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô và làm thay đổi phân bố của các loài sinh vật biển.

3. Hậu Quả Của Suy Giảm Tài Nguyên và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo

Sự suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường biển đảo gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và môi trường.

3.1. Suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt nguồn lợi thủy sản

  • Mất mát các loài: Ô nhiễm và phá hủy môi trường sống dẫn đến sự suy giảm số lượng và thậm chí là tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật biển.
  • Giảm trữ lượng thủy sản: Khai thác quá mức và ô nhiễm làm giảm khả năng tái tạo của các loài thủy sản, ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân.

3.2. Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế

  • Ngành du lịch: Ô nhiễm môi trường biển làm giảm sức hấp dẫn của các điểm du lịch ven biển và trên đảo, ảnh hưởng đến doanh thu của ngành du lịch.
  • Ngành thủy sản: Suy giảm nguồn lợi thủy sản làm giảm sản lượng khai thác và nuôi trồng, ảnh hưởng đến thu nhập của ngư dân và các doanh nghiệp chế biến thủy sản.
  • Các ngành kinh tế khác: Ô nhiễm môi trường biển có thể gây ảnh hưởng đến các ngành kinh tế khác như giao thông vận tải biển, khai thác khoáng sản…

3.3. Tác động đến sức khỏe cộng đồng

  • Ô nhiễm thực phẩm: Ô nhiễm môi trường biển có thể làm ô nhiễm các loại hải sản, gây nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Bệnh tật: Tiếp xúc với nước biển ô nhiễm có thể gây ra các bệnh về da, tiêu hóa và hô hấp.
  • Thiếu nước sạch: Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra tình trạng thiếu nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.

3.4. Ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng

  • Mất an ninh lương thực: Suy giảm nguồn lợi thủy sản có thể gây ra tình trạng mất an ninh lương thực, đặc biệt là đối với các cộng đồng ven biển.
  • Gia tăng tranh chấp: Suy giảm tài nguyên biển có thể làm gia tăng tranh chấp về quyền khai thác và sử dụng tài nguyên, gây mất ổn định an ninh khu vực.

4. Giải Pháp Nào Cho Vấn Đề Suy Giảm Tài Nguyên Và Ô Nhiễm Môi Trường Biển Đảo?

Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng. CAUHOI2025.EDU.VN xin đề xuất một số giải pháp sau:

4.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và tăng cường quản lý nhà nước

  • Rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật: Cần rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, đảm bảo tính đồng bộ, khả thi và phù hợp với thực tiễn.
  • Tăng cường thanh tra, kiểm tra: Cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra việc thực hiện các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường biển, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
  • Nâng cao năng lực quản lý: Cần nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước về tài nguyên và môi trường biển, đặc biệt là ở cấp địa phương.

4.2. Phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững

  • Quy hoạch không gian biển: Cần xây dựng quy hoạch không gian biển, phân vùng chức năng rõ ràng, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • Áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường: Cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải.
  • Phát triển du lịch sinh thái: Cần phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, gắn phát triển du lịch với bảo tồn các giá trị văn hóa và tự nhiên.

4.3. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng

  • Tuyên truyền, giáo dục: Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường biển cho cộng đồng, đặc biệt là ngư dân và học sinh, sinh viên.
  • Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển, như thu gom rác thải, trồng rừng ngập mặn, giám sát các hoạt động khai thác tài nguyên.
  • Xây dựng các mô hình cộng đồng: Cần xây dựng các mô hình cộng đồng về quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, tạo điều kiện cho cộng đồng tự quản lý và hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên biển.

4.4. Hợp tác quốc tế

  • Chia sẻ thông tin và kinh nghiệm: Cần tăng cường hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm về quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
  • Tham gia các điều ước quốc tế: Cần tích cực tham gia các điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển, thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế.
  • Thu hút đầu tư: Cần thu hút đầu tư từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển vào các dự án bảo vệ môi trường biển.

Alt text: Hoạt động tình nguyện thu gom rác thải trên bãi biển, góp phần làm sạch môi trường biển.

5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Ô nhiễm rác thải nhựa ảnh hưởng như thế nào đến sinh vật biển?

Rác thải nhựa có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sinh vật biển, bao gồm:

  • Mắc kẹt: Sinh vật biển có thể bị mắc kẹt trong các loại rác thải nhựa như lưới, dây,… dẫn đến chết đói hoặc bị thương.
  • Ăn phải: Sinh vật biển có thể ăn phải các mảnh nhựa nhỏ, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa, giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và dẫn đến tử vong.
  • Ô nhiễm hóa chất: Rác thải nhựa có thể chứa các hóa chất độc hại, khi phân hủy sẽ giải phóng các hóa chất này vào môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật biển.

2. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động du lịch biển?

Để giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động du lịch biển, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Quản lý chặt chẽ các hoạt động du lịch: Kiểm soát số lượng khách du lịch, quy hoạch các khu du lịch hợp lý, đảm bảo vệ sinh môi trường.
  • Xây dựng hệ thống xử lý chất thải: Đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải và rác thải tại các khu du lịch, đảm bảo xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
  • Nâng cao ý thức của du khách: Tuyên truyền, vận động du khách nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, không xả rác bừa bãi, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

3. Các biện pháp nào có thể áp dụng để bảo vệ rừng ngập mặn?

Để bảo vệ rừng ngập mặn, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ngăn chặn phá rừng: Tăng cường tuần tra, kiểm soát, ngăn chặn các hành vi phá rừng ngập mặn để lấy đất nuôi trồng thủy sản hoặc xây dựng.
  • Trồng mới và phục hồi rừng: Thực hiện các chương trình trồng mới và phục hồi rừng ngập mặn, đặc biệt là ở các khu vực bị suy thoái.
  • Quản lý bền vững: Quản lý bền vững các hoạt động khai thác tài nguyên từ rừng ngập mặn, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến chức năng sinh thái của rừng.

4. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến các rạn san hô?

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến các rạn san hô, bao gồm:

  • Tẩy trắng san hô: Nhiệt độ nước biển tăng cao làm san hô bị stress và đẩy tảo cộng sinh ra ngoài, dẫn đến hiện tượng tẩy trắng san hô. Nếu tình trạng này kéo dài, san hô có thể chết.
  • Axit hóa đại dương: Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển làm giảm độ pH của nước biển, gây khó khăn cho san hô trong việc xây dựng bộ xương bằng canxi cacbonat.
  • Thay đổi mực nước biển: Nước biển dâng có thể làm ngập các rạn san hô ven bờ, trong khi mực nước biển quá thấp có thể làm khô các rạn san hô ở vùng triều.

5. Tại sao cần có sự tham gia của cộng đồng vào việc bảo vệ môi trường biển?

Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường biển vì:

  • Cộng đồng là những người trực tiếp sử dụng và chịu ảnh hưởng từ các nguồn tài nguyên biển: Họ có kiến thức và kinh nghiệm về các vấn đề môi trường biển tại địa phương.
  • Sự tham gia của cộng đồng giúp nâng cao ý thức và trách nhiệm: Khi cộng đồng được tham gia vào quá trình quản lý và bảo vệ môi trường, họ sẽ có ý thức hơn trong việc bảo vệ các nguồn tài nguyên biển.
  • Sự tham gia của cộng đồng giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Khi cộng đồng được tham gia vào quá trình giám sát và đánh giá các hoạt động khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý nhà nước và các doanh nghiệp.

6. Các tổ chức nào ở Việt Nam đang hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường biển?

Một số tổ chức ở Việt Nam đang hoạt động tích cực trong lĩnh vực bảo vệ môi trường biển bao gồm:

  • Trung tâm Con người và Thiên nhiên (PanNature): Tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
  • Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường (CRES): Đơn vị nghiên cứu khoa học thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, tập trung vào các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
  • Các tổ chức xã hội khác: Nhiều tổ chức xã hội, câu lạc bộ môi trường, đội nhóm tình nguyện cũng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển như thu gom rác thải, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

7. Các chính sách nào của nhà nước Việt Nam đang hỗ trợ bảo vệ môi trường biển?

Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm hỗ trợ bảo vệ môi trường biển, bao gồm:

  • Luật Bảo vệ môi trường: Quy định các nguyên tắc, biện pháp và trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường, trong đó có môi trường biển.
  • Chiến lược khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030: Xác định các mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu để khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
  • Các chương trình, dự án: Nhà nước cũng triển khai nhiều chương trình, dự án về bảo vệ môi trường biển, như Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu, Dự án phục hồi và quản lý bền vững các hệ sinh thái rừng ngập mặn.

8. Làm thế nào để người dân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường biển?

Người dân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường biển bằng nhiều cách đơn giản, như:

  • Không xả rác bừa bãi: Vứt rác đúng nơi quy định, tham gia các hoạt động thu gom rác thải.
  • Sử dụng tiết kiệm nước: Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày, hạn chế sử dụng các hóa chất tẩy rửa độc hại.
  • Hạn chế sử dụng túi nilon: Sử dụng túi vải hoặc các loại túi có thể tái sử dụng thay cho túi nilon.
  • Ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường: Lựa chọn các sản phẩm có nhãn sinh thái, được sản xuất từ nguyên liệu tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học.
  • Tham gia các hoạt động tình nguyện: Tham gia các hoạt động tình nguyện về bảo vệ môi trường biển do các tổ chức, đoàn thể phát động.

9. Các biện pháp kỹ thuật nào có thể áp dụng để xử lý ô nhiễm dầu trên biển?

Có nhiều biện pháp kỹ thuật có thể áp dụng để xử lý ô nhiễm dầu trên biển, bao gồm:

  • Sử dụng phao quây: Phao quây được sử dụng để khoanh vùng dầu tràn, ngăn chặn dầu lan rộng ra các khu vực khác.
  • Sử dụng chất hấp thụ dầu: Các chất hấp thụ dầu như mùn cưa, rơm rạ, bông khoáng được sử dụng để hấp thụ dầu tràn trên mặt nước.
  • Sử dụng chất phân tán dầu: Các chất phân tán dầu được sử dụng để phá vỡ lớp dầu tràn thành các giọt nhỏ, giúp dầu dễ dàng phân hủy hơn.
  • Đốt dầu: Đốt dầu là biện pháp được sử dụng trong trường hợp dầu tràn với số lượng lớn, tuy nhiên biện pháp này có thể gây ô nhiễm không khí.
  • Sử dụng phương pháp sinh học: Sử dụng các vi sinh vật có khả năng phân hủy dầu để làm sạch dầu tràn.

10. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học biển lại quan trọng?

Việc bảo tồn đa dạng sinh học biển rất quan trọng vì:

  • Đa dạng sinh học biển cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng: Các hệ sinh thái biển như rạn san hô, rừng ngập mặn cung cấp các dịch vụ quan trọng như bảo vệ bờ biển, cung cấp nguồn lợi thủy sản, điều hòa khí hậu.
  • Đa dạng sinh học biển là nguồn gen quý giá: Các loài sinh vật biển là nguồn gen quý giá, có thể được sử dụng trong y học, nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác.
  • Đa dạng sinh học biển có giá trị văn hóa và thẩm mỹ: Các hệ sinh thái biển đẹp và đa dạng là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn hóa và du lịch.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học biển là trách nhiệm đạo đức của chúng ta: Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ các loài sinh vật biển và môi trường sống của chúng cho các thế hệ tương lai.

Bạn có thêm câu hỏi nào về môi trường biển đảo Việt Nam không? Hãy để CAUHOI2025.EDU.VN giải đáp giúp bạn!

6. Hành Động Ngay Hôm Nay Vì Một Tương Lai Xanh Cho Biển Đảo Việt Nam

Tình trạng suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường biển đảo ở Việt Nam đang ở mức báo động. Nếu không có những hành động quyết liệt và kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả khôn lường. Hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN chung tay bảo vệ môi trường biển đảo bằng những hành động thiết thực ngay hôm nay!

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp bảo vệ môi trường biển đảo? Bạn có những thắc mắc cần được giải đáp? Hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và đặt câu hỏi cho các chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn!

Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: +84 2435162967

Trang web: CauHoi2025.EDU.VN

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud