Tính Từ Của Apply Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Tính Từ Của Apply Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
admin 4 giờ trước

Tính Từ Của Apply Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

Bạn đang tìm hiểu về “Tính Từ Của Apply” và cách sử dụng chúng một cách chính xác? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ “apply” trong tiếng Anh.

1. “Apply” Có Những Dạng Từ Nào?

Trước khi đi sâu vào tính từ của “apply”, chúng ta cần hiểu rõ các dạng từ khác nhau của nó:

  • Động từ (Verb): Apply (ví dụ: apply for a job – ứng tuyển một công việc)
  • Danh từ (Noun): Application (ví dụ: job application – đơn xin việc)
  • Tính từ (Adjective): Applicable, Applied (ví dụ: applicable rules – các quy tắc áp dụng được)

2. Tính Từ Của “Apply”: “Applicable” Và “Applied”

“Apply” có hai dạng tính từ chính: “applicable” và “applied”. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt và cách sử dụng của chúng.

2.1. Applicable

  • Ý nghĩa: Có thể áp dụng được, phù hợp.
  • Cách dùng: “Applicable” được sử dụng để mô tả một quy tắc, luật lệ, phương pháp hoặc ý tưởng nào đó có thể được sử dụng hoặc áp dụng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • These rules are applicable to all students. (Những quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.)
  • The discount is only applicable to online purchases. (Ưu đãi này chỉ áp dụng cho các giao dịch mua trực tuyến.)
  • We need to determine if this theory is applicable in practice. (Chúng ta cần xác định xem lý thuyết này có áp dụng được trong thực tế hay không.)

Lưu ý: “Applicable” thường đi kèm với giới từ “to”.

2.2. Applied

  • Ý nghĩa: Đã được áp dụng, có tính ứng dụng thực tế.
  • Cách dùng: “Applied” được sử dụng để mô tả một lĩnh vực, kỹ năng, kiến thức hoặc nghiên cứu đã được sử dụng hoặc áp dụng vào thực tế, thường để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc tạo ra một sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ:

  • Applied mathematics is used in engineering and finance. (Toán học ứng dụng được sử dụng trong kỹ thuật và tài chính.)
  • He has applied his knowledge to solve the problem. (Anh ấy đã áp dụng kiến thức của mình để giải quyết vấn đề.)
  • The company is looking for someone with applied experience in marketing. (Công ty đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực marketing.)

Phân biệt “Applicable” và “Applied”:

Đặc điểm Applicable Applied
Ý nghĩa Có thể áp dụng được, phù hợp Đã được áp dụng, có tính ứng dụng thực tế
Mô tả Quy tắc, luật lệ, phương pháp, ý tưởng Lĩnh vực, kỹ năng, kiến thức, nghiên cứu
Ví dụ Applicable rules (quy tắc áp dụng được) Applied mathematics (toán học ứng dụng)
Ví dụ khác The law is applicable to everyone. He has applied his skills to the project.

Ví dụ so sánh:

  • The applicable laws must be applied fairly. (Các luật lệ có thể áp dụng được phải được áp dụng một cách công bằng.)

3. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Apply”

Để sử dụng “apply” một cách thành thạo, bạn nên làm quen với các cụm từ thông dụng sau:

  • Apply for: Ứng tuyển, xin (việc làm, học bổng, visa…)
    • Ví dụ: I want to apply for a job at Google. (Tôi muốn ứng tuyển vào Google.)
  • Apply to: Áp dụng cho, có hiệu lực với
    • Ví dụ: This rule applies to all students. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.)
  • Apply with: Sử dụng (công cụ, phương tiện…)
    • Ví dụ: You can apply the cream with your fingers. (Bạn có thể thoa kem bằng ngón tay.)
  • Apply oneself: Chuyên tâm, nỗ lực
    • Ví dụ: He needs to apply himself more to his studies. (Anh ấy cần chuyên tâm hơn vào việc học.)
  • Apply pressure: Gây áp lực
    • Ví dụ: The company is applying pressure on its suppliers to reduce prices. (Công ty đang gây áp lực lên các nhà cung cấp để giảm giá.)
  • Apply the brakes: Phanh xe
    • Ví dụ: He had to apply the brakes suddenly to avoid an accident. (Anh ấy phải phanh xe đột ngột để tránh tai nạn.)

4. Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Apply”

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa với “apply” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Implement: Thực hiện, triển khai (ví dụ: implement a plan – thực hiện một kế hoạch)
  • Utilize: Sử dụng, tận dụng (ví dụ: utilize resources – tận dụng nguồn lực)
  • Employ: Sử dụng, thuê (ví dụ: employ a strategy – sử dụng một chiến lược)
  • Exercise: Thực hiện, áp dụng (ví dụ: exercise caution – thận trọng)
  • Administer: Quản lý, thi hành (ví dụ: administer justice – thi hành công lý)
  • Practice: Thực hành, áp dụng (ví dụ: practice what you preach – thực hành những gì bạn thuyết giảng)
  • Bring to bear: Phát huy, sử dụng (ví dụ: bring one’s influence to bear – phát huy ảnh hưởng của ai đó)

5. Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng “Applicable” và “Applied”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “applicable” và “applied”, CAUHOI2025.EDU.VN xin đưa ra một số ví dụ thực tế:

  • Trong lĩnh vực luật pháp:
    • “The applicable laws vary depending on the jurisdiction.” (Các luật áp dụng khác nhau tùy thuộc vào khu vực pháp lý.)
    • “He has applied his legal knowledge to defend his client.” (Anh ấy đã áp dụng kiến thức pháp luật của mình để bào chữa cho khách hàng.)
  • Trong lĩnh vực khoa học:
    • “This theory is only applicable under certain conditions.” (Lý thuyết này chỉ áp dụng được trong những điều kiện nhất định.)
    • Applied science focuses on practical applications of scientific knowledge.” (Khoa học ứng dụng tập trung vào các ứng dụng thực tế của kiến thức khoa học.)
  • Trong lĩnh vực kinh doanh:
    • “The terms and conditions are applicable to all customers.” (Các điều khoản và điều kiện áp dụng cho tất cả khách hàng.)
    • “She has applied her marketing skills to increase sales.” (Cô ấy đã áp dụng kỹ năng marketing của mình để tăng doanh số.)
  • Trong lĩnh vực giáo dục:
    • “These teaching methods are applicable to students of all ages.” (Những phương pháp giảng dạy này áp dụng được cho học sinh ở mọi lứa tuổi.)
    • “He is studying applied linguistics to become a language teacher.” (Anh ấy đang học ngôn ngữ học ứng dụng để trở thành một giáo viên ngôn ngữ.)

6. Bài Tập Luyện Tập

Để củng cố kiến thức, bạn hãy hoàn thành các bài tập sau:

  1. Chọn đáp án đúng:
    • The rules are not ___ to this situation. (applicable / applied)
    • ___ mathematics is essential for engineers. (Applicable / Applied)
  2. Điền vào chỗ trống với “applicable” hoặc “applied”:
    • This discount is only ___ to students.
    • He has ___ his knowledge of computer science to create a new app.
  3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “applicable” hoặc “applied”:
    • Luật này áp dụng cho tất cả công dân.
    • Anh ấy có bằng cử nhân về kinh tế học ứng dụng.

Đáp án:

    • applicable
    • Applied
    • applicable
    • applied
    • This law is applicable to all citizens.
    • He has a bachelor’s degree in applied economics.

7. Mở Rộng Về Các Danh Từ Liên Quan Đến “Apply”

Ngoài tính từ, bạn cũng nên nắm vững các danh từ liên quan đến “apply” để có thể sử dụng linh hoạt hơn:

  • Application: Đơn xin, sự ứng dụng, ứng dụng (phần mềm)
    • Ví dụ: He submitted his job application online. (Anh ấy nộp đơn xin việc trực tuyến.)
    • The application of this technology can improve efficiency. (Việc ứng dụng công nghệ này có thể cải thiện hiệu quả.)
    • This is a useful mobile application. (Đây là một ứng dụng di động hữu ích.)
  • Applicant: Người nộp đơn, ứng viên
    • Ví dụ: There were many applicants for the job. (Có rất nhiều ứng viên cho công việc này.)
  • Applicability: Tính áp dụng được, tính phù hợp
    • Ví dụ: The applicability of this theory in real-world situations is questionable. (Tính áp dụng của lý thuyết này trong các tình huống thực tế còn gây tranh cãi.)
  • Appliqué: (Trong may mặc) Miếng vải trang trí được may lên một lớp vải khác
    • Ví dụ: The quilt was decorated with colorful appliqués. (Chiếc chăn được trang trí bằng những miếng vải đắp nhiều màu sắc.)
  • Applicator: Dụng cụ để thoa, bôi (kem, thuốc…)
    • Ví dụ: Use the applicator to apply the cream evenly. (Sử dụng dụng cụ để thoa kem đều.)
  • Appliance: Thiết bị, dụng cụ (điện gia dụng)
    • Ví dụ: The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)

**Phản Ứng Tỏa Nhiệt Là Phản Ứng Trong Đó Diễn Ra Điều Gì?**

8. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tìm Hiểu Về “Tính Từ Của Apply”

  1. Tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của “applicable” và “applied”.
  2. Phân biệt sự khác nhau giữa “applicable” và “applied”.
  3. Tìm các ví dụ cụ thể về cách sử dụng “applicable” và “applied” trong các ngữ cảnh khác nhau.
  4. Tìm các cụm từ thông dụng với “apply” và các từ đồng nghĩa với “apply”.
  5. Nắm vững các danh từ liên quan đến “apply”.

9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Tính Từ Của Apply”

  1. “Applicable” và “applied” đều là tính từ của “apply”, vậy chúng có thể thay thế cho nhau được không?
    • Không, “applicable” và “applied” có ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. “Applicable” có nghĩa là “có thể áp dụng được”, trong khi “applied” có nghĩa là “đã được áp dụng”.
  2. Khi nào nên sử dụng “applicable” và khi nào nên sử dụng “applied”?
    • Sử dụng “applicable” khi muốn mô tả một quy tắc, luật lệ, phương pháp hoặc ý tưởng nào đó có thể được sử dụng hoặc áp dụng trong một tình huống cụ thể. Sử dụng “applied” khi muốn mô tả một lĩnh vực, kỹ năng, kiến thức hoặc nghiên cứu đã được sử dụng hoặc áp dụng vào thực tế.
  3. “Apply to” và “applicable to” có ý nghĩa giống nhau không?
    • Không, “apply to” là một cụm động từ có nghĩa là “ứng tuyển, xin” hoặc “áp dụng cho, có hiệu lực với”. “Applicable to” là một cụm tính từ có nghĩa là “có thể áp dụng được cho”.
  4. “Applied science” là gì?
    • “Applied science” là khoa học ứng dụng, tập trung vào việc sử dụng kiến thức khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ hữu ích.
  5. Có những ngành nghề nào liên quan đến “applied mathematics”?
    • “Applied mathematics” được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề như kỹ thuật, tài chính, khoa học máy tính, vật lý, và thống kê.
  6. Làm thế nào để phân biệt “application” (đơn xin) và “application” (ứng dụng phần mềm)?
    • Ý nghĩa của “application” phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh xin việc, “application” có nghĩa là “đơn xin”. Trong ngữ cảnh công nghệ, “application” có nghĩa là “ứng dụng phần mềm”.
  7. “Applicability” có nghĩa là gì?
    • “Applicability” có nghĩa là “tính áp dụng được, tính phù hợp”.
  8. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “applied linguistics” ở đâu?
    • Bạn có thể tìm kiếm thông tin về “applied linguistics” trên Google Scholar, các trang web của các trường đại học có chương trình đào tạo về ngôn ngữ học, hoặc các tạp chí khoa học chuyên ngành.
  9. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “apply” và các dạng từ của nó?
    • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách “apply” và các dạng từ của nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Luyện tập sử dụng “apply” và các dạng từ của nó trong các bài tập và các tình huống giao tiếp thực tế.
  10. CAUHOI2025.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh tốt hơn không?
    • CAUHOI2025.EDU.VN là một nguồn thông tin hữu ích để bạn tìm hiểu về các chủ đề khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, và cách sử dụng ngôn ngữ. Bạn có thể tìm kiếm các bài viết và tài liệu liên quan đến chủ đề bạn quan tâm trên website của chúng tôi.

10. Kết Luận

Hiểu rõ về “tính từ của apply” và cách sử dụng chúng là một phần quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ “apply” trong giao tiếp và công việc.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, hãy truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để được giải đáp và tư vấn chi tiết. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để tìm hiểu thêm và được tư vấn cụ thể hơn, bạn có thể liên hệ với CAUHOI2025.EDU.VN theo địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc qua số điện thoại: +84 2435162967. Bạn cũng có thể truy cập trang web của chúng tôi: CauHoi2025.EDU.VN.

0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud