Chỉ Ra Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp Trong Văn Học Việt Nam
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Chỉ Ra Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp Trong Văn Học Việt Nam
admin 3 giờ trước

Chỉ Ra Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp Trong Văn Học Việt Nam

Bạn đang gặp khó khăn trong việc Chỉ Ra Biện Pháp Tu Từ trong các tác phẩm văn học? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giúp bạn khám phá các biện pháp tu từ phổ biến nhất, từ so sánh, nhân hóa đến ẩn dụ, hoán dụ, cùng những ví dụ minh họa dễ hiểu. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc để bạn tự tin phân tích và cảm thụ văn học một cách sâu sắc.

Giới Thiệu Chung Về Biện Pháp Tu Từ

Biện pháp tu từ là những kỹ thuật ngôn ngữ được sử dụng một cách có ý thức để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, tăng tính biểu cảm và gợi hình cho lời văn. Việc chỉ ra biện pháp tu từ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn ý đồ nghệ thuật của tác giả và cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ.

1. So Sánh: Nâng Tầm Diễn Đạt

So sánh là biện pháp đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

a. Khái niệm

Theo Từ điển Tiếng Việt (Trung tâm Từ điển học, 2020), so sánh là “đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng có những điểm chung để làm nổi bật đặc điểm của một trong số chúng.”

b. Cấu trúc của biện pháp so sánh

Có nhiều cấu trúc so sánh khác nhau:

  • A là B:
    • Ví dụ: “Người ta là hoa đất” (Tục ngữ)
    • Ví dụ: “Quê hương là chùm khế ngọt” (Đỗ Trung Quân)
  • A như B:
    • Ví dụ: “Nước biếc trông như làn khói phủ” (Nguyễn Khuyến)
    • Ví dụ: “Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét” (Chế Lan Viên)
  • Bao nhiêu… bấy nhiêu…:
    • Ví dụ: “Qua đình ngả nón trông đình/Đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu” (Ca dao)

Trong đó:

  • A: Sự vật, sự việc được so sánh.
  • B: Sự vật, sự việc dùng để so sánh.
  • “là”, “như”, “bao nhiêu…bấy nhiêu…”: Từ ngữ so sánh (có thể ẩn).

c. Các kiểu so sánh

  • Theo mức độ:

    • So sánh ngang bằng: “Người là cha, là bác, là anh/Quả tim lớn lọc trăm dòng máu nhỏ” (Tố Hữu).
    • So sánh không ngang bằng: “Con đi trăm núi ngàn khe/Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm” (Tố Hữu).
  • Theo đối tượng:

    • So sánh các đối tượng cùng loại: “Cô giáo em hiền như cô Tấm”.
    • So sánh khác loại: “Anh đi bộ đội sao trên mũ/Mãi mãi là sao sáng dẫn đường” (Vũ Cao).
    • So sánh cụ thể với trừu tượng: “Công cha như núi Thái Sơn/Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra” (Ca dao).

2. Nhân Hóa: “Thổi Hồn” Cho Sự Vật

Nhân hóa là biện pháp sử dụng từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ của con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối, khiến chúng trở nên sinh động, gần gũi.

a. Khái niệm

Nhân hóa, theo GS.TS. Nguyễn Đức Dân trong “Từ điển thuật ngữ văn học” (2017), là “biện pháp tu từ gán cho đối tượng không phải người (vật, con vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên,…) những đặc điểm, tính chất vốn chỉ dành cho con người.”

b. Các kiểu nhân hóa

  • Dùng từ ngữ gọi người để gọi vật: “Chị ong nâu”, “Ông mặt trời”, “Bác giun”, “Chị gió”…
  • Dùng từ ngữ chỉ hoạt động, tính chất của người để chỉ hoạt động, tính chất của vật: “Heo hút cồn mây súng ngửi trời” (Quang Dũng).
  • Trò chuyện với vật như với người: “Trâu ơi ta bảo trâu này…” (Ca dao).

3. Ẩn Dụ: Gọi Tên Bằng Hình Ảnh Tương Đồng

Ẩn dụ là biện pháp gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

a. Khái niệm

Ẩn dụ là cách diễn đạt, theo đó một sự vật, khái niệm được biểu thị bằng một sự vật, khái niệm khác có đặc điểm tương đồng với nó (Trần Đình Sử, “Từ điển thuật ngữ văn học”, 2018).

b. Các kiểu ẩn dụ

  • Ẩn dụ hình thức: Tương đồng về hình thức: “Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông” (Nguyễn Du).
  • Ẩn dụ cách thức: Tương đồng về cách thức: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” (Ca dao).
  • Ẩn dụ phẩm chất: Tương đồng về phẩm chất: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền” (Ca dao).
  • Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Chuyển từ cảm giác này sang cảm giác khác: “Ngoài thềm rơi chiếc lá đa/Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng” (Trần Đăng Khoa).

c. Lưu ý

Phân biệt ẩn dụ tu từ và ẩn dụ từ vựng:

  • Ẩn dụ tu từ: Tính lâm thời, cá thể, cần đặt trong văn cảnh cụ thể.
  • Ẩn dụ từ vựng: Cách nói quen thuộc, phổ biến, ít giá trị tu từ (ví dụ: cổ chai, mũi đất).

4. Hoán Dụ: Liên Hệ Gần Gũi Tạo Điểm Nhấn

Hoán dụ là biện pháp gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi, nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

a. Khái niệm

Hoán dụ là biện pháp tu từ dùng một bộ phận, một dấu hiệu, một thuộc tính của sự vật để chỉ toàn thể sự vật đó (Lê A, “Từ điển văn học”, 2004).

b. Các kiểu hoán dụ

  • Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể: “Đầu xanh có tội tình gì/Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi” (Nguyễn Du).
  • Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng: “Vì sao trái đất nặng ân tình/Nhắc mãi tên người Hồ Chí Minh” (Tố Hữu).
  • Lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật: “Áo chàm đưa buổi phân ly” (Tố Hữu).
  • Lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng: “Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”.

Lưu ý:

Ẩn dụ và hoán dụ cùng chung cấu trúc (A chỉ B) nhưng khác nhau:

  • Ẩn dụ: A và B có quan hệ tương đồng.
  • Hoán dụ: A và B có quan hệ gần gũi.

5. Nói Quá (Phóng Đại, Khoa Trương, Ngoa Dụ, Thậm Xưng, Cường Điệu): Vượt Qua Giới Hạn Thực Tế

Nói quá là phép tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

  • Ví dụ: “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội/Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi” (Nguyễn Trãi).
  • Ví dụ: “Dân công đỏ đuốc từng đoàn/Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay” (Tố Hữu).

6. Nói Giảm, Nói Tránh: Tinh Tế Trong Diễn Đạt

Nói giảm, nói tránh là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, nhằm tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.

  • Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu).
  • Ví dụ: “Bác Dương thôi đã thôi rồi” (Nguyễn Khuyến).

7. Điệp Từ, Điệp Ngữ: Nhấn Mạnh, Gây Ấn Tượng

Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp lặp lại nhiều lần một từ, cụm từ có dụng ý làm tăng cường hiệu quả diễn đạt: nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc và tạo nhịp điệu cho câu/đoạn văn.

  • Ví dụ: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” (Thép Mới).

Các dạng điệp ngữ:

  • Điệp ngữ cách quãng: “Buồn trông cửa bể chiều hôm/Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?” (Nguyễn Du).
  • Điệp ngữ nối tiếp: “Mai sau/Mai sau/Mai sau/Đất xanh, tre mãi xanh màu tre xanh” (Nguyễn Duy).
  • Điệp ngữ vòng tròn: “Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy/Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu” (Đoàn Thị Điểm).

8. Chơi Chữ: Sáng Tạo Với Ngôn Ngữ

Chơi chữ là biện pháp lợi dụng đặc sắc về âm, nghĩa của từ ngữ để tạo sắc thái dí dỏm, hài hước, làm câu văn hấp dẫn và thú vị.

  • Ví dụ: “Bà già đi chợ Cầu Đông/Xem một quẻ bói lấy chồng lợi chăng?”

Các lối chơi chữ thường gặp:

  • Dùng từ ngữ đồng âm.
  • Dùng lối nói trại âm (gần âm).
  • Dùng cách điệp âm.
  • Dùng lối nói lái.
  • Dùng từ ngữ trái nghĩa, đồng nghĩa, gần nghĩa.

9. Liệt Kê: Đem Đến Sự Đầy Đủ, Chi Tiết

Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.

  • Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung/Không giết được em, người con gái anh hùng!” (Trần Thị Lý).

10. Tương Phản: Gợi Ra Sự Đối Lập Rõ Nét

Tương phản là cách sử dụng từ ngữ đối lập, trái ngược nhau để tăng hiệu quả diễn đạt.

  • Ví dụ: “O du kích nhỏ giương cao súng/Thằng Mỹ lênh khênh bước cúi đầu” (Tố Hữu).

Tổng Kết

Nắm vững các biện pháp tu từ là chìa khóa để chỉ ra biện pháp tu từ một cách chính xác và hiệu quả, từ đó cảm thụ sâu sắc vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học.

Bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức văn học bổ ích? Hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay! Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp những thông tin hữu ích nhất cho bạn. Liên hệ với chúng tôi tại địa chỉ 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc qua số điện thoại +84 2435162967.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Biện pháp tu từ là gì?
    • Biện pháp tu từ là các kỹ thuật ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và tăng tính biểu cảm cho lời văn.
  2. Tại sao cần học về biện pháp tu từ?
    • Học về biện pháp tu từ giúp hiểu sâu sắc hơn ý đồ nghệ thuật của tác giả và cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ.
  3. Có bao nhiêu biện pháp tu từ chính?
    • Có rất nhiều biện pháp tu từ, nhưng một số biện pháp chính bao gồm so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm, điệp từ, chơi chữ, liệt kê và tương phản.
  4. So sánh và ẩn dụ khác nhau như thế nào?
    • So sánh đối chiếu hai sự vật có điểm tương đồng rõ ràng, sử dụng các từ so sánh như “là”, “như”. Ẩn dụ ngầm chỉ sự tương đồng, không sử dụng từ so sánh trực tiếp.
  5. Hoán dụ và ẩn dụ khác nhau như thế nào?
    • Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất. Hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, liên quan mật thiết giữa các đối tượng.
  6. Nói quá và nói giảm có tác dụng gì?
    • Nói quá cường điệu để gây ấn tượng, nhấn mạnh. Nói giảm giảm nhẹ để tế nhị, uyển chuyển.
  7. Điệp từ và điệp ngữ có gì khác?
    • Điệp từ là sự lặp lại của một từ. Điệp ngữ là sự lặp lại của một cụm từ.
  8. Chơi chữ được sử dụng để làm gì?
    • Chơi chữ được sử dụng để tạo sự hài hước, dí dỏm và làm cho câu văn trở nên thú vị hơn.
  9. Liệt kê có vai trò gì trong văn bản?
    • Liệt kê giúp diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của một vấn đề hoặc sự vật.
  10. Tương phản được sử dụng để làm nổi bật điều gì?
    • Tương phản được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt, đối lập giữa các đối tượng.
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud