
Born Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Dùng Đúng Nhất
Bạn đã bao giờ tự hỏi “born” nghĩa là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác chưa? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về từ “born”, bao gồm định nghĩa, cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, và những kiến thức mở rộng liên quan. Hãy cùng khám phá để làm chủ từ vựng tiếng Anh này nhé!
Giới thiệu (Meta Description):
Bạn đang băn khoăn về ý nghĩa và cách dùng của từ “born” trong tiếng Anh? CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải thích chi tiết từ A-Z về “Born Nghĩa Là Gì”, cách phân biệt nó với các từ dễ nhầm lẫn khác, cùng các thành ngữ thông dụng. Nâng cao vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay! (Từ khóa liên quan: “born là gì,” “cách dùng born,” “tobe born,” “từ đồng nghĩa”).
1. Born Nghĩa Là Gì? Tổng Quan Về Từ Born
Từ “born” trong tiếng Anh có nghĩa là “sinh ra” hoặc “chào đời.” Tuy nhiên, cách sử dụng của nó không đơn giản chỉ có vậy. “Born” thường được dùng ở dạng bị động và có thể đóng vai trò là tính từ trong một số trường hợp.
1.1. Born Dùng Như Động Từ (Thể Bị Động)
Khi “born” được sử dụng như một động từ, nó luôn xuất hiện trong cấu trúc bị động “to be born.” Cấu trúc này diễn tả hành động được sinh ra, thường đi kèm với thông tin về thời gian và địa điểm.
Ví dụ:
- She was born in Hanoi in 1990. (Cô ấy sinh ra ở Hà Nội vào năm 1990.)
- They were born on the same day. (Họ sinh ra cùng ngày.)
Lưu ý rằng, không có giới từ “by” theo sau “born” trong cấu trúc này.
1.2. Born Dùng Như Tính Từ
“Born” cũng có thể được sử dụng như một tính từ, mang ý nghĩa “bẩm sinh” hoặc “có năng khiếu tự nhiên.” Khi đó, nó thường đứng trước một danh từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- He is a born leader. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo bẩm sinh.)
- She is a born artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ bẩm sinh.)
2. Phân Biệt Born Với Các Từ Dễ Nhầm Lẫn: Bear, Bore, Borne
Trong tiếng Anh, có một số từ có cách viết hoặc cách phát âm tương tự như “born,” gây ra sự nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là cách phân biệt “born” với “bear,” “bore,” và “borne”:
2.1. Bear
“Bear” là một động từ nguyên thể với nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm “mang,” “chịu đựng,” và “sinh con.” Khi mang nghĩa “sinh con,” “bear” thường được sử dụng ở thể chủ động.
Ví dụ:
- She bore a son last year. (Cô ấy sinh một con trai năm ngoái.)
- I can’t bear the pain anymore. (Tôi không thể chịu đựng nỗi đau này nữa.)
2.2. Bore
“Bore” là dạng quá khứ đơn của động từ “bear.” Nó có thể mang nghĩa “sinh con” (quá khứ), nhưng cũng có nghĩa là “làm ai đó chán nản.”
Ví dụ:
- She bore three children. (Cô ấy đã sinh ba đứa con.)
- The lecture bored me to tears. (Bài giảng làm tôi chán muốn khóc.)
2.3. Borne
“Borne” là dạng quá khứ phân từ của động từ “bear.” Nó thường được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc bị động, và có thể mang nghĩa “sinh ra” hoặc “chịu đựng.”
Ví dụ:
- The expenses have been borne by the company. (Các chi phí đã được công ty chi trả.)
- She has borne many hardships in her life. (Cô ấy đã chịu đựng nhiều khó khăn trong cuộc đời.)
Bảng tóm tắt phân biệt:
Từ | Loại từ | Nghĩa liên quan đến sinh sản | Ví dụ |
---|---|---|---|
Born | Động từ/Tính từ | Sinh ra, bẩm sinh | She was born in 1985. (Cô ấy sinh năm 1985.) He is a born actor. (Anh ấy là một diễn viên bẩm sinh.) |
Bear | Động từ | Sinh con | She will bear a child. (Cô ấy sẽ sinh một đứa con.) |
Bore | Động từ | Sinh con (quá khứ) | She bore a daughter last year. (Cô ấy sinh một con gái năm ngoái.) |
Borne | Động từ | Sinh ra (quá khứ phân từ) | The cost was borne by the company. (Chi phí được công ty chi trả.) |
3. Kiến Thức Mở Rộng Về Born: Cấu Trúc, Thành Ngữ & Lưu Ý
Để hiểu rõ hơn về “born,” chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc thường gặp, các thành ngữ phổ biến, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ này.
3.1. Các Cấu Trúc Thường Gặp Với Born
- Be born in + địa điểm: Sinh ra ở đâu.
- Ví dụ: He was born in Ho Chi Minh City. (Anh ấy sinh ra ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- Be born on + ngày tháng: Sinh vào ngày nào.
- Ví dụ: She was born on January 1st. (Cô ấy sinh vào ngày 1 tháng 1.)
- Be born into + hoàn cảnh/gia đình: Sinh ra trong hoàn cảnh/gia đình như thế nào.
- Ví dụ: He was born into a poor family. (Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo.)
- Be born with + đặc điểm: Sinh ra với đặc điểm gì.
- Ví dụ: She was born with a talent for music. (Cô ấy sinh ra với tài năng âm nhạc.)
3.2. Các Thành Ngữ Phổ Biến Với Born
- Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực.
- Ví dụ: He never had to work a day in his life; he was born with a silver spoon in his mouth. (Anh ấy chưa bao giờ phải làm việc một ngày nào trong đời; anh ấy sinh ra đã ở vạch đích.)
- Born and bred: Sinh ra và lớn lên ở một nơi nào đó.
- Ví dụ: She is a Londoner, born and bred. (Cô ấy là người London, sinh ra và lớn lên ở đó.)
- Not born yesterday: Không phải là người ngốc nghếch, dễ bị lừa.
- Ví dụ: You can’t trick me; I wasn’t born yesterday. (Bạn không thể lừa tôi; tôi đâu phải là trẻ con.)
- To the manner born: Bẩm sinh đã quen với một cách cư xử hoặc một môi trường nhất định.
- Ví dụ: She handled the situation with grace, as if she were to the manner born. (Cô ấy xử lý tình huống một cách duyên dáng, như thể cô ấy sinh ra đã quen với điều đó.)
3.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Born
- Luôn sử dụng “born” ở dạng bị động khi nói về sự ra đời của ai đó (ví dụ: “He was born,” không phải “He born”).
- Khi sử dụng “born” như tính từ, hãy đảm bảo nó bổ nghĩa cho một danh từ (ví dụ: “a born leader,” không phải “he is born”).
- Cẩn thận phân biệt “born” với “borne” khi sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc bị động.
4. Ứng Dụng Của Born Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau
Từ “born” không chỉ giới hạn trong việc diễn tả sự ra đời. Nó còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, từ văn học, nghệ thuật đến khoa học và công nghệ.
4.1. Trong Văn Học & Nghệ Thuật
“Born” thường được sử dụng để miêu tả tính cách, tài năng bẩm sinh của một nhân vật, hoặc để thể hiện sự khởi đầu của một câu chuyện, một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
- “A star is born” (Một ngôi sao vụt sáng) – một cụm từ quen thuộc trong điện ảnh, miêu tả sự xuất hiện của một tài năng mới.
- Nhà văn có thể miêu tả một nhân vật “born to be a hero” (sinh ra để trở thành anh hùng), nhấn mạnh phẩm chất đặc biệt của người đó.
4.2. Trong Khoa Học & Công Nghệ
Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, “born” có thể được sử dụng để diễn tả sự hình thành, phát triển của một ý tưởng, một công nghệ mới.
Ví dụ:
- “The idea was born out of necessity” (Ý tưởng được sinh ra từ sự cần thiết) – miêu tả nguồn gốc của một phát minh.
- “A new era is born” (Một kỷ nguyên mới bắt đầu) – diễn tả sự ra đời của một công nghệ mang tính đột phá.
4.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Chúng ta sử dụng “born” hàng ngày để nói về ngày sinh, nơi sinh của mình, hoặc để miêu tả những đặc điểm bẩm sinh của bản thân và người khác.
Ví dụ:
- “I was born in a small town” (Tôi sinh ra ở một thị trấn nhỏ) – chia sẻ thông tin cá nhân.
- “She is a born optimist” (Cô ấy là một người lạc quan bẩm sinh) – miêu tả tính cách.
5. Bài Tập Thực Hành Về Born
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- He was ____ in 1995.
a) bear b) bore c) born d) borne - She has ____ three children.
a) bear b) bore c) born d) borne - He is a ____ musician.
a) bear b) bore c) born d) borne
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “bear” hoặc “born”
- She was ____ into a wealthy family.
- The cost will be ____ by the company.
- She ____ a son last year.
Đáp án:
Bài 1:
- c
- d
- c
Bài 2:
- born
- borne
- bore
6. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Born
- “Born” có phải lúc nào cũng dùng ở dạng bị động không?
- Đúng vậy, khi diễn tả sự ra đời của ai đó, “born” luôn được dùng ở dạng bị động (“to be born”).
- Khi nào thì dùng “born” như tính từ?
- “Born” được dùng như tính từ khi muốn miêu tả một phẩm chất, tài năng bẩm sinh của ai đó.
- “Borne” và “born” khác nhau như thế nào?
- “Borne” là dạng quá khứ phân từ của “bear,” còn “born” là dạng quá khứ phân từ đặc biệt chỉ dùng trong cấu trúc bị động “to be born.”
- “Bear” có nghĩa là gì ngoài “sinh con”?
- “Bear” còn có nhiều nghĩa khác, như “mang,” “chịu đựng,” “ủng hộ,”…
- Làm sao để không nhầm lẫn “born” với các từ khác?
- Hãy ghi nhớ các cấu trúc sử dụng khác nhau của từng từ và luyện tập thường xuyên để làm quen.
- “Born” có thể dùng trong thì tương lai không?
- Có, bạn có thể dùng “born” trong thì tương lai. Ví dụ: “She will be born next month.” (Cô ấy sẽ được sinh ra vào tháng tới.)
- “Born” có thể dùng để chỉ sự ra đời của một ý tưởng không?
- Có, “born” có thể dùng để chỉ sự ra đời của một ý tưởng. Ví dụ: “The idea was born during a brainstorming session.” (Ý tưởng được sinh ra trong một buổi động não.)
- Có sự khác biệt nào giữa “born” và “brought into the world” không?
- “Brought into the world” là một cách diễn đạt khác để nói về việc sinh ra, nhưng “born” được sử dụng phổ biến hơn.
- Khi nào nên sử dụng “born” thay vì “given birth”?
- “Given birth” thường được sử dụng để tập trung vào hành động sinh con của người mẹ, trong khi “born” tập trung vào sự kiện chào đời của đứa trẻ.
- Có cách nào để nhớ cách sử dụng “born” một cách dễ dàng hơn không?
- Hãy liên tưởng “born” với câu “I was born” để nhớ rằng nó luôn được sử dụng ở dạng bị động khi nói về sự ra đời.
7. Kết Luận
Hy vọng bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “born nghĩa là gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và tránh được những lỗi sai thường gặp.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để tìm kiếm câu trả lời hoặc đặt câu hỏi trực tiếp. CAUHOI2025.EDU.VN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CAUHOI2025.EDU.VN
Lời kêu gọi hành động (CTA):
Bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích và thú vị? Hãy truy cập CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay để tìm kiếm câu trả lời cho mọi thắc mắc của bạn, hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất! Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.