Cho CSDL Quản Lý Bán Hàng Gồm Các Bảng Sau: Thiết Kế Tối Ưu?
  1. Home
  2. Câu Hỏi
  3. Cho CSDL Quản Lý Bán Hàng Gồm Các Bảng Sau: Thiết Kế Tối Ưu?
admin 6 giờ trước

Cho CSDL Quản Lý Bán Hàng Gồm Các Bảng Sau: Thiết Kế Tối Ưu?

Bạn đang xây dựng cơ sở dữ liệu (CSDL) để quản lý bán hàng và muốn biết cách thiết kế các bảng sao cho hiệu quả? Bài viết này của CauHoi2025.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách thiết kế CSDL cho quản lý bán hàng, bao gồm các bảng cần thiết, mối quan hệ giữa chúng và các lưu ý quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của hệ thống. Tìm hiểu ngay để tối ưu hóa hệ thống quản lý bán hàng của bạn!

1. Tại Sao Cần Thiết Kế CSDL Quản Lý Bán Hàng Hiệu Quả?

Thiết kế CSDL quản lý bán hàng hiệu quả là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh suôn sẻ. Một CSDL được thiết kế tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Quản lý dữ liệu tập trung: Tất cả thông tin liên quan đến bán hàng được lưu trữ ở một nơi, dễ dàng truy cập và quản lý.
  • Tăng hiệu quả hoạt động: Giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin, xử lý đơn hàng và báo cáo.
  • Cải thiện độ chính xác: Hạn chế sai sót do nhập liệu thủ công hoặc thông tin không nhất quán.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để phân tích xu hướng bán hàng, đánh giá hiệu quả marketing và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
  • Mở rộng và tùy biến: Dễ dàng thêm các tính năng mới hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL khi doanh nghiệp phát triển.

Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) năm 2023, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam áp dụng hệ thống quản lý CSDL hiệu quả ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu trung bình cao hơn 15% so với các doanh nghiệp không sử dụng.

2. Các Bảng Cần Thiết Cho CSDL Quản Lý Bán Hàng

Để xây dựng một CSDL quản lý bán hàng hoàn chỉnh, bạn cần xác định các đối tượng dữ liệu chính và tạo các bảng tương ứng. Dưới đây là danh sách các bảng quan trọng và mô tả chi tiết về các trường (cột) cần có trong mỗi bảng:

2.1. Bảng Khách Hàng (Customers)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về khách hàng, bao gồm thông tin liên hệ, địa chỉ và lịch sử mua hàng.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
CustomerID INT Mã khách hàng (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
FirstName VARCHAR(50) Tên khách hàng NOT NULL
LastName VARCHAR(50) Họ khách hàng NOT NULL
FullName VARCHAR(100) Họ và tên đầy đủ của khách hàng
Email VARCHAR(100) Địa chỉ email của khách hàng UNIQUE
PhoneNumber VARCHAR(20) Số điện thoại của khách hàng
Address VARCHAR(255) Địa chỉ của khách hàng
City VARCHAR(50) Thành phố
State VARCHAR(50) Tỉnh/Bang
PostalCode VARCHAR(10) Mã bưu điện
Country VARCHAR(50) Quốc gia
RegistrationDate DATETIME Ngày đăng ký tài khoản
LastOrderDate DATETIME Ngày mua hàng gần nhất
TotalOrders INT Tổng số đơn hàng đã mua DEFAULT 0
TotalSpent DECIMAL(10,2) Tổng số tiền đã chi tiêu DEFAULT 0.00
Notes TEXT Ghi chú về khách hàng (ví dụ: sở thích, yêu cầu đặc biệt)
CustomerGroupID INT Mã nhóm khách hàng (ví dụ: khách hàng VIP, khách hàng thân thiết) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng CustomerGroups FOREIGN KEY references CustomerGroups(CustomerGroupID)
MarketingOptIn BOOLEAN Khách hàng có đồng ý nhận thông tin marketing hay không (TRUE/FALSE) DEFAULT TRUE
PreferredPaymentMethod VARCHAR(50) Phương thức thanh toán ưa thích của khách hàng
ShippingAddress VARCHAR(255) Địa chỉ giao hàng mặc định (nếu khác với địa chỉ thường trú)
BillingAddress VARCHAR(255) Địa chỉ thanh toán mặc định (nếu khác với địa chỉ thường trú)
LoyaltyPoints INT Số điểm tích lũy trong chương trình khách hàng thân thiết DEFAULT 0
ReferredBy INT Mã khách hàng của người giới thiệu (nếu có) – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Customers (self-reference) FOREIGN KEY references Customers(CustomerID)
AccountStatus ENUM(‘Active’, ‘Inactive’, ‘Suspended’, ‘Closed’) Trạng thái tài khoản (ví dụ: đang hoạt động, tạm ngưng, đã đóng) DEFAULT ‘Active’
Username VARCHAR(50) Tên đăng nhập của khách hàng (nếu có tài khoản trên website/app) UNIQUE
Password VARCHAR(255) Mật khẩu đã mã hóa của khách hàng (nếu có tài khoản trên website/app)

2.2. Bảng Sản Phẩm (Products)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin chi tiết về các sản phẩm, bao gồm tên, mô tả, giá cả và thông tin về nhà cung cấp.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
ProductID INT Mã sản phẩm (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
ProductName VARCHAR(255) Tên sản phẩm NOT NULL
Description TEXT Mô tả chi tiết về sản phẩm
CategoryID INT Mã danh mục sản phẩm (ví dụ: điện thoại, máy tính, phụ kiện) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories FOREIGN KEY references Categories(CategoryID)
SupplierID INT Mã nhà cung cấp – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Suppliers FOREIGN KEY references Suppliers(SupplierID)
UnitPrice DECIMAL(10,2) Giá bán lẻ của sản phẩm NOT NULL, DEFAULT 0.00
CostPrice DECIMAL(10,2) Giá vốn của sản phẩm (giá nhập từ nhà cung cấp)
UnitsInStock INT Số lượng sản phẩm còn trong kho DEFAULT 0
UnitsOnOrder INT Số lượng sản phẩm đang được đặt hàng (từ nhà cung cấp hoặc từ khách hàng nhưng chưa giao) DEFAULT 0
ReorderLevel INT Mức tồn kho tối thiểu để đặt hàng lại (khi số lượng sản phẩm trong kho xuống dưới mức này, cần đặt hàng thêm) DEFAULT 10
Discontinued BOOLEAN Sản phẩm còn kinh doanh hay không (TRUE/FALSE) DEFAULT FALSE
ProductImageURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến hình ảnh sản phẩm
Weight DECIMAL(5,2) Trọng lượng sản phẩm (kg)
Dimensions VARCHAR(50) Kích thước sản phẩm (ví dụ: 10cm x 5cm x 2cm)
SKU VARCHAR(50) Mã SKU (Stock Keeping Unit) – mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường dùng để quản lý kho và theo dõi sản phẩm UNIQUE
Barcode VARCHAR(50) Mã vạch của sản phẩm UNIQUE
WarrantyPeriod INT Thời gian bảo hành (tháng)
Notes TEXT Ghi chú về sản phẩm (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, lưu ý bảo quản)
DiscountPercent DECIMAL(5,2) Phần trăm giảm giá (nếu có) DEFAULT 0.00
ViewCount INT Số lượt xem sản phẩm trên website/app DEFAULT 0
AverageRating DECIMAL(2,1) Đánh giá trung bình của khách hàng về sản phẩm (ví dụ: 4.5 sao)
ProductURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến trang sản phẩm trên website/app
MetaTitle VARCHAR(255) Tiêu đề SEO cho sản phẩm
MetaDescription TEXT Mô tả SEO cho sản phẩm
MetaKeywords VARCHAR(255) Từ khóa SEO cho sản phẩm
DateCreated DATETIME Ngày tạo sản phẩm
LastUpdated DATETIME Lần cập nhật cuối cùng
CreatedBy INT ID của người tạo sản phẩm
UpdatedBy INT ID của người cập nhật sản phẩm

2.3. Bảng Đơn Hàng (Orders)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về các đơn hàng, bao gồm ngày đặt hàng, thông tin khách hàng, địa chỉ giao hàng và trạng thái đơn hàng.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
OrderID INT Mã đơn hàng (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
CustomerID INT Mã khách hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Customers FOREIGN KEY references Customers(CustomerID)
OrderDate DATETIME Ngày đặt hàng NOT NULL
ShippingAddress VARCHAR(255) Địa chỉ giao hàng
BillingAddress VARCHAR(255) Địa chỉ thanh toán
ShippingMethod VARCHAR(50) Phương thức giao hàng (ví dụ: giao hàng nhanh, giao hàng tiết kiệm)
PaymentMethod VARCHAR(50) Phương thức thanh toán (ví dụ: tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản)
OrderStatus ENUM(‘Pending’, ‘Processing’, ‘Shipped’, ‘Delivered’, ‘Cancelled’, ‘Returned’) Trạng thái đơn hàng (ví dụ: đang chờ xử lý, đang giao hàng, đã giao hàng, đã hủy) DEFAULT ‘Pending’
TotalAmount DECIMAL(10,2) Tổng giá trị đơn hàng NOT NULL, DEFAULT 0.00
DiscountAmount DECIMAL(10,2) Số tiền giảm giá (nếu có) DEFAULT 0.00
ShippingCost DECIMAL(10,2) Phí giao hàng DEFAULT 0.00
Notes TEXT Ghi chú về đơn hàng (ví dụ: yêu cầu đặc biệt của khách hàng)
EmployeeID INT Mã nhân viên xử lý đơn hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Employees FOREIGN KEY references Employees(EmployeeID)
TransactionID VARCHAR(255) Mã giao dịch thanh toán (nếu có)
ExpectedDeliveryDate DATETIME Ngày giao hàng dự kiến
ActualDeliveryDate DATETIME Ngày giao hàng thực tế
TrackingNumber VARCHAR(255) Mã vận đơn (để theo dõi trạng thái giao hàng)
CouponCode VARCHAR(50) Mã giảm giá (nếu có)
IPAddress VARCHAR(50) Địa chỉ IP của khách hàng khi đặt hàng
UserAgent VARCHAR(255) Thông tin về trình duyệt và hệ điều hành của khách hàng khi đặt hàng
ReferralSource VARCHAR(255) Nguồn giới thiệu (ví dụ: quảng cáo trên Facebook, tìm kiếm trên Google)
TaxAmount DECIMAL(10,2) Số tiền thuế DEFAULT 0.00
CurrencyCode VARCHAR(3) Mã đơn vị tiền tệ (ví dụ: VND, USD) DEFAULT ‘VND’
ExchangeRate DECIMAL(10,4) Tỷ giá quy đổi tiền tệ (nếu đơn hàng được thanh toán bằng đơn vị tiền tệ khác)
ReturnedReason TEXT Lý do trả hàng (nếu có)
DateCreated DATETIME Ngày tạo đơn hàng
LastUpdated DATETIME Lần cập nhật cuối cùng
CreatedBy INT ID của người tạo đơn hàng
UpdatedBy INT ID của người cập nhật đơn hàng

2.4. Bảng Chi Tiết Đơn Hàng (Order Details)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin chi tiết về các sản phẩm trong mỗi đơn hàng, bao gồm số lượng, giá bán và các tùy chọn khác.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
OrderDetailID INT Mã chi tiết đơn hàng (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
OrderID INT Mã đơn hàng – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Orders FOREIGN KEY references Orders(OrderID)
ProductID INT Mã sản phẩm – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Products FOREIGN KEY references Products(ProductID)
Quantity INT Số lượng sản phẩm trong đơn hàng NOT NULL, DEFAULT 1
UnitPrice DECIMAL(10,2) Giá bán của sản phẩm tại thời điểm đặt hàng (có thể khác với giá hiện tại của sản phẩm) NOT NULL, DEFAULT 0.00
Discount DECIMAL(5,2) Phần trăm giảm giá cho sản phẩm này trong đơn hàng (nếu có) DEFAULT 0.00
Notes TEXT Ghi chú về sản phẩm này trong đơn hàng (ví dụ: yêu cầu đặc biệt, tùy chọn thêm)
ProductName VARCHAR(255) Tên sản phẩm (lưu trữ để dễ dàng truy vấn và báo cáo, tránh phải join với bảng Products mỗi khi cần)
ProductImageURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến hình ảnh sản phẩm (tương tự như ProductName, lưu trữ để tăng tốc độ truy vấn và hiển thị)
TotalAmount DECIMAL(10,2) Tổng giá trị của sản phẩm này trong đơn hàng (tính bằng Quantity UnitPrice (1 – Discount))
TaxAmount DECIMAL(10,2) Số tiền thuế áp dụng cho sản phẩm này trong đơn hàng DEFAULT 0.00
Weight DECIMAL(5,2) Trọng lượng của sản phẩm này trong đơn hàng (tính bằng Quantity * Weight)
Dimensions VARCHAR(50) Kích thước sản phẩm (ví dụ: 10cm x 5cm x 2cm)
SKU VARCHAR(50) Mã SKU (Stock Keeping Unit) – mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường dùng để quản lý kho và theo dõi sản phẩm
WarrantyPeriod INT Thời gian bảo hành (tháng)

2.5. Bảng Danh Mục (Categories)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về các danh mục sản phẩm (ví dụ: điện thoại, máy tính, phụ kiện).
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
CategoryID INT Mã danh mục (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
CategoryName VARCHAR(255) Tên danh mục NOT NULL
Description TEXT Mô tả về danh mục
ParentID INT Mã danh mục cha (ví dụ: danh mục “Điện thoại Samsung” có danh mục cha là “Điện thoại”) – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Categories (self-reference) FOREIGN KEY references Categories(CategoryID)
CategoryImageURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến hình ảnh danh mục
MetaTitle VARCHAR(255) Tiêu đề SEO cho danh mục
MetaDescription TEXT Mô tả SEO cho danh mục
MetaKeywords VARCHAR(255) Từ khóa SEO cho danh mục

2.6. Bảng Nhà Cung Cấp (Suppliers)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về các nhà cung cấp sản phẩm.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
SupplierID INT Mã nhà cung cấp (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
SupplierName VARCHAR(255) Tên nhà cung cấp NOT NULL
ContactName VARCHAR(255) Tên người liên hệ
Email VARCHAR(100) Địa chỉ email của nhà cung cấp UNIQUE
PhoneNumber VARCHAR(20) Số điện thoại của nhà cung cấp
Address VARCHAR(255) Địa chỉ của nhà cung cấp
City VARCHAR(50) Thành phố
State VARCHAR(50) Tỉnh/Bang
PostalCode VARCHAR(10) Mã bưu điện
Country VARCHAR(50) Quốc gia
Notes TEXT Ghi chú về nhà cung cấp (ví dụ: điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng)
BankName VARCHAR(255) Tên ngân hàng
BankAccountNumber VARCHAR(50) Số tài khoản ngân hàng
TaxCode VARCHAR(50) Mã số thuế
WebsiteURL VARCHAR(255) Địa chỉ website của nhà cung cấp
Description TEXT Mô tả về nhà cung cấp
SupplierLogoURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến logo của nhà cung cấp
ContractStartDate DATETIME Ngày bắt đầu hợp đồng
ContractEndDate DATETIME Ngày kết thúc hợp đồng
PaymentTerms VARCHAR(255) Điều khoản thanh toán (ví dụ: trả trước 30%, trả sau 70% trong vòng 30 ngày)
ShippingTerms VARCHAR(255) Điều khoản vận chuyển (ví dụ: nhà cung cấp chịu phí vận chuyển, khách hàng chịu phí vận chuyển)
ReturnPolicy TEXT Chính sách đổi trả hàng
Rating DECIMAL(2,1) Đánh giá của cửa hàng về nhà cung cấp (ví dụ: 4.5 sao)
NumberOfReviews INT Số lượng đánh giá
DateCreated DATETIME Ngày tạo nhà cung cấp
LastUpdated DATETIME Lần cập nhật cuối cùng
CreatedBy INT ID của người tạo nhà cung cấp
UpdatedBy INT ID của người cập nhật nhà cung cấp

2.7. Bảng Nhân Viên (Employees)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về nhân viên của cửa hàng.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
EmployeeID INT Mã nhân viên (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
FirstName VARCHAR(50) Tên nhân viên NOT NULL
LastName VARCHAR(50) Họ nhân viên NOT NULL
FullName VARCHAR(100) Họ và tên đầy đủ của nhân viên
Email VARCHAR(100) Địa chỉ email của nhân viên UNIQUE
PhoneNumber VARCHAR(20) Số điện thoại của nhân viên
Address VARCHAR(255) Địa chỉ của nhân viên
City VARCHAR(50) Thành phố
State VARCHAR(50) Tỉnh/Bang
PostalCode VARCHAR(10) Mã bưu điện
Country VARCHAR(50) Quốc gia
HireDate DATETIME Ngày tuyển dụng
JobTitle VARCHAR(100) Chức danh (ví dụ: nhân viên bán hàng, quản lý kho)
DepartmentID INT Mã phòng ban – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Departments FOREIGN KEY references Departments(DepartmentID)
ReportsTo INT Mã nhân viên quản lý trực tiếp – khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng Employees (self-reference) FOREIGN KEY references Employees(EmployeeID)
Salary DECIMAL(10,2) Mức lương
CommissionRate DECIMAL(5,2) Tỷ lệ hoa hồng (nếu có)
Notes TEXT Ghi chú về nhân viên (ví dụ: kinh nghiệm làm việc, kỹ năng)
EmployeeImageURL VARCHAR(255) Đường dẫn đến hình ảnh nhân viên
Username VARCHAR(50) Tên đăng nhập UNIQUE
Password VARCHAR(255) Mật khẩu đã mã hóa
DateOfBirth DATE Ngày sinh
Gender ENUM(‘Male’, ‘Female’, ‘Other’) Giới tính
MaritalStatus VARCHAR(50) Tình trạng hôn nhân
EmergencyContactName VARCHAR(255) Tên người liên hệ khẩn cấp
EmergencyContactPhone VARCHAR(20) Số điện thoại người liên hệ khẩn cấp
TerminationDate DATETIME Ngày thôi việc (nếu có)
TerminationReason TEXT Lý do thôi việc
PerformanceRating DECIMAL(2,1) Đánh giá hiệu suất làm việc
DateCreated DATETIME Ngày tạo nhân viên
LastUpdated DATETIME Lần cập nhật cuối cùng
CreatedBy INT ID của người tạo nhân viên
UpdatedBy INT ID của người cập nhật nhân viên

2.8. Bảng Khuyến Mãi (Promotions)

  • Mục đích: Lưu trữ thông tin về các chương trình khuyến mãi, giảm giá.
Trường (Cột) Kiểu Dữ Liệu Mô Tả Ràng Buộc
PromotionID INT Mã khuyến mãi (khóa chính) PRIMARY KEY, AUTO_INCREMENT
PromotionName VARCHAR(255) Tên chương trình khuyến mãi NOT NULL
Description TEXT Mô tả chi tiết về chương trình khuyến mãi
StartDate DATETIME Ngày bắt đầu khuyến mãi NOT NULL
EndDate DATETIME Ngày kết thúc khuyến mãi NOT NULL
DiscountType ENUM(‘Percentage’, ‘FixedAmount’) Loại giảm giá (ví dụ: giảm theo phần trăm, giảm theo số tiền cố định)
DiscountValue DECIMAL(10,2) Giá trị giảm giá (ví dụ: 10%, 50.000 VNĐ) NOT NULL
ApplicableTo ENUM(‘AllProducts’, ‘SpecificCategories’, ‘SpecificProducts’, ‘SpecificCustomers’) Khuyến mãi áp dụng cho (ví dụ: tất cả sản phẩm, danh mục cụ thể, sản phẩm cụ thể, khách hàng cụ thể)
CategoryID INT Mã danh mục áp dụng (nếu ApplicableToSpecificCategories) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories FOREIGN KEY references Categories(CategoryID)
ProductID INT Mã sản phẩm áp dụng (nếu ApplicableToSpecificProducts) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng Products FOREIGN KEY references Products(ProductID)
CustomerGroupID INT Mã nhóm khách hàng áp dụng (nếu ApplicableToSpecificCustomers) – khóa ngoại tham chiếu đến bảng CustomerGroups FOREIGN KEY references CustomerGroups(CustomerGroupID)
MinimumOrderValue DECIMAL(10,2) Giá trị đơn hàng tối thiểu để được hưởng khuyến mãi DEFAULT 0.00
MaximumDiscountAmount DECIMAL(10,2) Số tiền giảm giá tối đa cho mỗi đơn hàng
CouponCode VARCHAR(50) Mã giảm giá (nếu có)
UsageLimit INT Số lần sử dụng tối đa cho mỗi mã giảm giá
Notes TEXT Ghi chú về chương trình khuyến mãi (ví dụ: điều kiện áp dụng,
0 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Cloud