
Những Hành Vi Nào Dưới Đây Không Đúng Với Luật Lao Động? Giải Đáp Chi Tiết
Bạn đang tìm hiểu về những hành vi vi phạm luật lao động tại Việt Nam? Bài viết này của CAUHOI2025.EDU.VN sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về các hành vi bị cấm theo quy định của pháp luật hiện hành, giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình và tuân thủ đúng quy định. Khám phá ngay để nắm vững kiến thức về luật lao động!
1. Tổng Quan Về Luật Lao Động Việt Nam
Luật Lao động Việt Nam là hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ). Mục đích của luật là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên, đồng thời góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ. Để hiểu rõ hơn về những hành vi không đúng với luật lao động, chúng ta cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản sau:
- Bảo vệ quyền lợi của NLĐ: Luật Lao động luôn ưu tiên bảo vệ quyền lợi của NLĐ, đặc biệt là những đối tượng yếu thế như phụ nữ mang thai, người khuyết tật, người lao động chưa thành niên.
- Tôn trọng thỏa thuận: Các thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ phải được tôn trọng, miễn là không trái với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
- Công bằng, minh bạch: Quan hệ lao động phải được xây dựng trên nguyên tắc công bằng, minh bạch, đảm bảo sự bình đẳng giữa các bên.
- Giải quyết tranh chấp: Khi có tranh chấp xảy ra, các bên cần ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải. Nếu không thành công, có thể nhờ đến sự can thiệp của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tòa án.
2. Những Hành Vi Nào Dưới Đây Không Đúng Với Luật Lao Động?
Dưới đây là danh sách chi tiết các hành vi bị coi là vi phạm luật lao động, được CAUHOI2025.EDU.VN tổng hợp và phân tích dựa trên các quy định hiện hành:
2.1. Phân biệt đối xử trong lao động
Phân biệt đối xử là hành vi gây bất bình đẳng, làm ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và quyền lợi của NLĐ dựa trên các yếu tố như giới tính, dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, tình trạng hôn nhân, khuyết tật, hoặc HIV/AIDS.
Ví dụ:
- Tuyển dụng chỉ nam hoặc chỉ nữ cho một vị trí công việc mà không có lý do chính đáng.
- Trả lương thấp hơn cho NLĐ nữ so với NLĐ nam khi làm cùng công việc với năng suất tương đương.
- Từ chối tuyển dụng người khuyết tật mặc dù họ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của công việc.
Theo Điều 8 Bộ luật Lao động 2019, hành vi phân biệt đối xử trong lao động là một trong những hành vi bị nghiêm cấm.
2.2. Xâm phạm thân thể, nhân phẩm của NLĐ
NSDLĐ có nghĩa vụ tôn trọng nhân phẩm của NLĐ. Mọi hành vi xâm phạm thân thể, xúc phạm danh dự, uy tín của NLĐ đều bị nghiêm cấm.
Ví dụ:
- NSDLĐ hoặc người quản lý có hành vi lăng mạ, chửi bới NLĐ.
- NSDLĐ có hành vi đánh đập, hành hung NLĐ.
- NSDLĐ tiết lộ thông tin cá nhân của NLĐ mà không được sự đồng ý của họ.
2.3. Quấy rối tình dục tại nơi làm việc
Quấy rối tình dục là hành vi có tính chất tình dục gây ảnh hưởng đến nhân phẩm, danh dự của NLĐ. Hành vi này có thể xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Quấy rối thể chất: Tiếp xúc cơ thể không mong muốn, vuốt ve, ôm ấp, hoặc tấn công tình dục.
- Quấy rối bằng lời nói: Bình luận khiếm nhã về ngoại hình, giới tính, hoặc đưa ra những gợi ý tình dục.
- Quấy rối phi lời nói: Nhìn chằm chằm một cách gợi dục, trưng bày hình ảnh hoặc tài liệu có tính chất khiêu dâm.
Nghị định 30/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc. NSDLĐ có trách nhiệm xây dựng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, xử lý quấy rối tình dục.
2.4. Ép buộc NLĐ làm việc quá thời gian quy định
Luật Lao động quy định rõ về thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi của NLĐ. NSDLĐ không được phép ép buộc NLĐ làm việc quá số giờ quy định, trừ trường hợp làm thêm giờ được pháp luật cho phép và có sự đồng ý của NLĐ.
Quy định về thời giờ làm việc:
- Thời giờ làm việc bình thường không quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.
- NSDLĐ có quyền quy định làm việc theo giờ hoặc theo ngày, nhưng phải đảm bảo không vượt quá số giờ quy định.
Quy định về làm thêm giờ:
- NLĐ chỉ được làm thêm giờ khi có sự đồng ý của mình.
- Số giờ làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 1 ngày.
- Tổng số giờ làm thêm không quá 40 giờ/tháng và không quá 200 giờ/năm.
2.5. Trả lương không đúng hạn, không đầy đủ
NSDLĐ có nghĩa vụ trả lương đầy đủ và đúng hạn cho NLĐ theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Việc trả lương chậm trễ hoặc không đủ là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền lợi của NLĐ.
Quy định về trả lương:
- NSDLĐ phải trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn cho NLĐ.
- Thời hạn trả lương do hai bên thỏa thuận, nhưng không được chậm quá 15 ngày kể từ ngày kết thúc tháng làm việc.
- Khi NLĐ bị tạm đình chỉ công việc, NSDLĐ phải trả trước một khoản tiền lương tương ứng với số ngày bị tạm đình chỉ.
2.6. Chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
NSDLĐ chỉ được chấm dứt hợp đồng lao động với NLĐ trong những trường hợp được quy định rõ trong luật. Việc chấm dứt hợp đồng lao động không đúng lý do, không tuân thủ trình tự thủ tục là hành vi trái pháp luật.
Các trường hợp NSDLĐ được quyền chấm dứt hợp đồng lao động:
- NLĐ thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng.
- NLĐ bị ốm đau, tai nạn đã điều trị dài ngày mà khả năng phục hồi còn hạn chế.
- Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế.
- Doanh nghiệp sáp nhập, hợp nhất, chia tách, giải thể.
2.7. Sử dụng lao động chưa thành niên vào công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
Luật Lao động có những quy định riêng về việc sử dụng lao động chưa thành niên (người dưới 18 tuổi). NSDLĐ không được phép sử dụng lao động chưa thành niên vào những công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc những công việc có ảnh hưởng xấu đến sự phát triển thể chất và tinh thần của họ.
Quy định về sử dụng lao động chưa thành niên:
- Người từ 15 đến dưới 18 tuổi chỉ được làm những công việc nhẹ, phù hợp với sức khỏe.
- Nghiêm cấm sử dụng người dưới 15 tuổi làm việc, trừ một số công việc nghệ thuật, thể thao được pháp luật cho phép.
- NSDLĐ phải đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh lao động cho lao động chưa thành niên.
2.8. Các hành vi khác vi phạm luật lao động
Ngoài những hành vi nêu trên, còn có nhiều hành vi khác cũng bị coi là vi phạm luật lao động, như:
- Không đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho NLĐ: Đây là nghĩa vụ bắt buộc của NSDLĐ theo quy định của pháp luật.
- Cản trở NLĐ tham gia tổ chức công đoàn: NLĐ có quyền tự do thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn để bảo vệ quyền lợi của mình.
- Xử lý kỷ luật NLĐ không đúng trình tự, thủ tục: Việc kỷ luật NLĐ phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật và nội quy lao động của doanh nghiệp.
- Che giấu, khai báo không trung thực về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: NSDLĐ có trách nhiệm khai báo kịp thời và trung thực về các vụ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp xảy ra tại đơn vị.
3. Quyền Của Người Lao Động Khi Bị Vi Phạm
Khi bị NSDLĐ vi phạm quyền lợi, NLĐ có quyền thực hiện các biện pháp sau để bảo vệ mình:
- Khiếu nại: NLĐ có thể khiếu nại trực tiếp với NSDLĐ hoặc thông qua tổ chức công đoàn.
- Tố cáo: NLĐ có thể tố cáo hành vi vi phạm của NSDLĐ với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Khởi kiện: Nếu không giải quyết được bằng các biện pháp trên, NLĐ có quyền khởi kiện NSDLĐ ra tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền lợi.
- Bãi công: Trong một số trường hợp nhất định, NLĐ có quyền bãi công để gây áp lực buộc NSDLĐ phải tuân thủ pháp luật.
4. Chế Tài Xử Lý Vi Phạm
Các hành vi vi phạm luật lao động sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Các hình thức xử lý có thể bao gồm:
- Xử phạt hành chính: Phạt tiền đối với NSDLĐ có hành vi vi phạm.
- Bồi thường thiệt hại: Buộc NSDLĐ phải bồi thường thiệt hại cho NLĐ.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
5. Làm Thế Nào Để Phòng Tránh Vi Phạm Luật Lao Động?
Để phòng tránh vi phạm luật lao động, cả NLĐ và NSDLĐ đều cần nâng cao nhận thức và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Đối với NSDLĐ:
- Nghiên cứu kỹ các quy định của pháp luật lao động.
- Xây dựng nội quy lao động rõ ràng, minh bạch và phù hợp với quy định của pháp luật.
- Tổ chức đào tạo, phổ biến kiến thức pháp luật lao động cho người lao động.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đối với người lao động, như trả lương đúng hạn, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
- Xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, tôn trọng nhân phẩm của người lao động.
Đối với NLĐ:
- Tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật lao động.
- Đọc kỹ hợp đồng lao động trước khi ký kết.
- Chủ động bảo vệ quyền lợi của mình khi bị xâm phạm.
- Tích cực tham gia các hoạt động của tổ chức công đoàn để được hỗ trợ và bảo vệ.
6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng
Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm chính liên quan đến từ khóa “Những Hành Vi Nào Dưới đây Không đúng Với Luật Lao động”:
- Tìm kiếm thông tin: Người dùng muốn tìm hiểu về các hành vi bị coi là vi phạm luật lao động.
- Xác định hành vi vi phạm: Người dùng muốn biết một hành vi cụ thể có phải là vi phạm luật lao động hay không.
- Bảo vệ quyền lợi: Người dùng muốn biết cách bảo vệ quyền lợi của mình khi bị NSDLĐ vi phạm.
- Tìm kiếm tư vấn: Người dùng muốn được tư vấn về các vấn đề liên quan đến luật lao động.
- Tra cứu quy định pháp luật: Người dùng muốn tra cứu các văn bản pháp luật liên quan đến luật lao động.
7. CAUHOI2025.EDU.VN – Nguồn Thông Tin Tin Cậy Về Luật Lao Động
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác và dễ hiểu về luật lao động? CAUHOI2025.EDU.VN là địa chỉ tin cậy cung cấp đầy đủ thông tin, giải đáp thắc mắc và tư vấn chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến luật lao động Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, CAUHOI2025.EDU.VN cam kết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và thiết thực nhất, giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
8. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Luật Lao Động
Câu 1: Thời gian thử việc tối đa là bao lâu?
Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận, nhưng không được quá 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên, 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ và 6 ngày làm việc đối với công việc khác.
Câu 2: NLĐ có được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không?
Có, NLĐ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nhưng phải báo trước cho NSDLĐ theo thời gian quy định.
Câu 3: Mức lương tối thiểu vùng hiện nay là bao nhiêu?
Mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh theo từng thời kỳ và từng vùng khác nhau. Bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết trên website của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
Câu 4: NSDLĐ có được giữ bản gốc bằng cấp của NLĐ không?
Không, NSDLĐ không được phép giữ bản gốc bằng cấp của NLĐ.
Câu 5: NLĐ có được nghỉ việc riêng mà vẫn hưởng lương không?
Có, NLĐ được nghỉ việc riêng mà vẫn hưởng nguyên lương trong một số trường hợp như kết hôn, cha mẹ, vợ/chồng, con chết.
Câu 6: NSDLĐ có được sa thải NLĐ khi họ đang mang thai không?
Không, trừ trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động.
Câu 7: NLĐ có được thành lập công đoàn trong doanh nghiệp không?
Có, NLĐ có quyền thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn.
Câu 8: NSDLĐ có được khám xét người lao động không?
Không, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Câu 9: NLĐ có được từ chối làm thêm giờ không?
Có, NLĐ có quyền từ chối làm thêm giờ nếu không đồng ý.
Câu 10: Nếu bị NSDLĐ nợ lương, NLĐ phải làm gì?
NLĐ có thể khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện NSDLĐ ra tòa án.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động
Bạn vẫn còn thắc mắc về luật lao động? Đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều câu trả lời hữu ích, đặt câu hỏi mới hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: +84 2435162967
Trang web: CauHoi2025.EDU.VN