
Favourite Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Từ Đồng Nghĩa
Bạn đã từng nghe đến từ “favourite” nhưng chưa chắc chắn về ý nghĩa và cách sử dụng? Bài viết này từ CAUHOI2025.EDU.VN sẽ giải đáp chi tiết “Favourite Nghĩa Là Gì“, cách dùng trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và những thành ngữ liên quan. Hãy cùng khám phá để sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác!
1. “Favourite” Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào cách sử dụng, chúng ta cần hiểu rõ “favourite nghĩa là gì”. Trong tiếng Anh, “favourite” (hoặc “favorite” trong tiếng Anh-Mỹ) có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ, với cách phát âm là /ˈfeɪvərɪt/.
-
Động từ: Thể hiện sự yêu thích, thích thú với điều gì đó.
- Ví dụ: It wasn’t long until their original post was favourited over 1200 times. (Bài viết gốc của họ đã được yêu thích hơn 1200 lần sau một thời gian ngắn.)
-
Danh từ: Người hoặc vật được yêu thích hơn những người hoặc vật khác.
- Ví dụ: One of my personal favorites is a movie that should please every age group. (Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là một bộ phim phù hợp với mọi lứa tuổi.)
- Ví dụ: She loved all her grandchildren but Ann was her favorite. (Bà yêu tất cả các cháu của mình, nhưng Ann là cháu bà yêu nhất.)
-
Tính từ: Ưa thích, yêu thích, được thích hơn những thứ khác. Đây là dạng phổ biến nhất.
- Ví dụ: Who is your favorite writer? (Ai là nhà văn yêu thích của bạn?)
2. “Fav” Nghĩa Là Gì?
Bạn có thể thấy từ “Fav” trên mạng xã hội. Đơn giản, “Fav” là viết tắt của “Favorite” và mang ý nghĩa tương tự.
3. Cách Sử Dụng “Favourite” Trong Tiếng Anh
Nắm vững “favourite nghĩa là gì” thôi chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng nó một cách chính xác.
3.1. “Favourite” Ở Dạng Động Từ
Cấu trúc:
S + favourite + something + …
(Ai đó thích cái gì trên mạng xã hội)
- Ví dụ: Many people favorite my posts on Facebook. (Rất nhiều người thích bài viết của tôi trên Facebook.)
3.2. “Favourite” Ở Dạng Danh Từ
-
Favorite of somebody’s: Thứ/ đồ vật yêu thích của ai.
- Ví dụ: This song is a particular favorite of mine. (Bài hát này là bài hát yêu thích của tôi.)
-
Favorite with somebody: Thứ yêu thích đối với ai.
- Ví dụ: The program has become a firm favorite with young people. (Chương trình này trở thành chương trình yêu thích của giới trẻ.)
-
Favorite among somebody: Đồ vật/ người được yêu thích giữa những cái khác.
- Ví dụ: He is a favorite among his teammates. (Anh ấy là người được yêu thích nhất trong đội.)
-
Favorite for something: Người/ thứ/ đội được kỳ vọng chiến thắng cho cái gì.
- Ví dụ: Her horse is the hot favorite for the race. (Con ngựa của cô ấy là con được kỳ vọng chiến thắng cho cuộc đua này.)
-
Favorite to do something: Ứng cử viên sáng giá cho việc gì.
- Ví dụ: The Brazilians still look firm favourites to take the title. (Người Brazil vẫn có vẻ là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch.)
3.3. “Favourite” Ở Dạng Tính Từ
Khi là tính từ, “favourite” bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
- Ví dụ: January is my least favorite month. (Tháng Một là tháng ít yêu thích nhất của tôi.)
4. Từ Đồng Nghĩa Với “Favourite” Trong Tiếng Anh
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, hãy cùng CAUHOI2025.EDU.VN điểm qua những từ đồng nghĩa với “favourite”.
4.1. Các Tính Từ Đồng Nghĩa
Tính từ | Nghĩa |
---|---|
Admire | Ngưỡng mộ, yêu thích |
Adored | Ngưỡng mộ, tôn trọng, yêu mến |
Best-loved | Yêu mến nhất |
Cherished | Yêu quý, quý mến |
Chosen | Lựa chọn |
Darling | Thân yêu |
Dearest | Thân yêu nhất |
Desired | Khao khát |
Favored | Ưa chuộng |
Sweetheart | Yêu thích, yêu mến |
Treasured | Như báu vật |
Popular | Thông dụng |
Pleasant | Yêu quý, thích thú |
4.2. Các Danh Từ Đồng Nghĩa
Danh từ | Nghĩa |
---|---|
Pet | Thú cưng, vật cưng |
Darling | Em yêu, anh yêu, người yêu |
Beloved | Yêu dấu |
Prized | Được trao thưởng |
Choice | Sự lựa chọn |
Front-runner | Người chạy trước |
Idol | Thần tượng |
Number one | Số một |
Ideal | Lý tưởng |
Apple of eye | Sự yêu mến, yêu thích |
Teacher’s pet | Học sinh cưng |
Preference | Sự thích thú hơn |
Lưu ý rằng việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
5. Từ Trái Nghĩa Với “Favourite” Trong Tiếng Anh
Để hoàn thiện kiến thức, chúng ta cũng cần biết các từ trái nghĩa với “favourite”.
- Danh từ:
- Dislike (n): Không thích, ghét
- Hate (n): Ghét
- Hatred (n): Sự ghét bỏ
- Peeve (n): Không ưa, không thích
- Tính từ:
- Disliked (adj): Không thích, ghét
- Unpopular (adj): Không phổ biến, không thông dụng
- Hated (adj): Ghét
- Loathe (adj): Ghê tởm, kinh tởm, ghét bỏ
6. Thành Ngữ, Cụm Từ Với “Favourite” Trong Tiếng Anh
Một thành ngữ thú vị với “Favourite” là:
- Somebody’s favorite son: Diễn tả một nghệ sĩ biểu diễn, chính trị gia, người chơi thể thao, v.v., người nổi tiếng ở nơi họ sinh ra. Hoặc, một ứng cử viên tranh cử tổng thống được chính bang của mình ủng hộ.
7. So Sánh “Favorite” và “Favourite”
Thực tế, “Favorite” và “Favourite” là một. “Favourite” được dùng trong tiếng Anh-Anh, còn “favorite” được dùng trong tiếng Anh-Mỹ. Bạn có thể sử dụng hai từ này thay thế nhau mà không có sự khác biệt về ý nghĩa.
8. 5 Ý Định Tìm Kiếm Phổ Biến Liên Quan Đến “Favourite”
Khi người dùng tìm kiếm về “favourite”, họ thường có những ý định sau:
- Tìm kiếm định nghĩa: Người dùng muốn biết “favourite” nghĩa là gì, các dạng từ của nó (danh từ, tính từ, động từ).
- Tìm kiếm cách sử dụng: Người dùng muốn biết cách dùng “favourite” trong các ngữ cảnh khác nhau, các cấu trúc câu thông dụng.
- Tìm kiếm từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Người dùng muốn mở rộng vốn từ vựng và tìm các từ tương đương hoặc đối lập với “favourite”.
- Tìm kiếm ví dụ minh họa: Người dùng muốn xem các ví dụ cụ thể về cách sử dụng “favourite” trong câu.
- Tìm kiếm sự khác biệt giữa “favorite” và “favourite”: Người dùng muốn biết sự khác biệt (nếu có) giữa hai cách viết này.
CAUHOI2025.EDU.VN hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “favourite nghĩa là gì” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả.
Bạn còn thắc mắc nào khác về tiếng Anh? Đừng ngần ngại truy cập CAUHOI2025.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích và đặt câu hỏi của bạn! Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu nhất. Địa chỉ của chúng tôi là 30 P. Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam hoặc bạn có thể liên hệ qua số điện thoại +84 2435162967. Hãy truy cập trang web CauHoi2025.EDU.VN ngay hôm nay!